Thỏa thuận hòa giải trong hợp đồng thương mại đã trở thành một công cụ quan trọng trong hệ thống giải quyết tranh chấp tại Việt Nam, đặc biệt sau khi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP về hòa giải thương mại được ban hành. Nghiên cứu này phân tích toàn diện các điều kiện có hiệu lực của thỏa thuận hòa giải, từ cơ sở pháp lý đến thực tiễn áp dụng, nhằm làm rõ vai trò và tầm quan trọng của phương thức giải quyết tranh chấp này trong môi trường kinh doanh hiện đại. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện về năng lực chủ thể, tính tự nguyện, nội dung hợp pháp và hình thức văn bản là yếu tố quyết định đến hiệu lực pháp lý của thỏa thuận hòa giải thương mại.
1. Khung pháp lý về thỏa thuận hòa giải thương mại tại Việt Nam
1.1. Định nghĩa và bản chất pháp lý
Thỏa thuận hòa giải thương mại được định nghĩa tại khoản 2 Điều 3 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP là thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết tranh chấp có thể phát sinh hoặc đã phát sinh bằng phương thức hòa giải1. Đây là một dạng giao dịch dân sự đặc biệt, mang tính chất thủ tục, nhằm xác định phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên thay vì sử dụng các phương thức truyền thống như tố tụng tại tòa án hay trọng tài.
Bản chất pháp lý của thỏa thuận hòa giải thể hiện qua việc nó tạo ra một cơ chế giải quyết tranh chấp tự nguyện, trong đó các bên tranh chấp được hỗ trợ bởi một bên thứ ba trung lập là hòa giải viên thương mại để tìm ra giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên1. Khác với trọng tài hay tòa án, hòa giải không tạo ra một quyết định có tính ràng buộc từ phía người thứ ba, mà kết quả hòa giải phụ thuộc hoàn toàn vào sự đồng thuận của các bên tranh chấp.
1.2. Phạm vi điều chỉnh và ưu điểm của hòa giải thương mại
Nghị định số 22/2017/NĐ-CP quy định phạm vi giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại bao gồm ba loại tranh chấp chính: tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại; tranh chấp giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại; và tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng hòa giải thương mại. Phạm vi này cho thấy sự mở rộng đáng kể so với các hình thức giải quyết tranh chấp truyền thống, tạo điều kiện cho nhiều loại tranh chấp được giải quyết thông qua hòa giải.
Ưu điểm nổi bật của phương thức hòa giải thương mại được thể hiện qua việc tiết kiệm thời gian, chi phí tố tụng, đảm bảo tính bảo mật, cho phép các bên tự mình chủ động đưa ra kết quả giải quyết, không gây ảnh hưởng xấu và giữ được mối quan hệ với đối tác. Đặc biệt quan trọng, khi lựa chọn phương thức hòa giải, nếu các bên không đạt được thỏa thuận, họ vẫn có thể chuyển sang các phương thức giải quyết tranh chấp khác mà không bị ràng buộc bởi kết quả hòa giải không thành.
2. Nguyên tắc cơ bản trong thỏa thuận hòa giải thương mại
2.1. Nguyên tắc tự nguyện và bình đẳng
Điều 4 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã quy định các nguyên tắc cơ bản của hòa giải thương mại, trong đó nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất là các bên tranh chấp tham gia hòa giải hoàn toàn tự nguyện và bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Nguyên tắc này có ý nghĩa căn bản trong việc đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình hòa giải, đồng thời phản ánh đúng bản chất của hòa giải như một phương thức giải quyết tranh chấp dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện của các bên.
Tính tự nguyện được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau trong quá trình hòa giải. Các bên có quyền đồng ý hoặc từ chối hòa giải, yêu cầu tạm dừng hoặc chấm dứt hòa giải bất cứ lúc nào trong quá trình tiến hành. Điều này đảm bảo rằng không bên nào bị ép buộc phải tiếp tục tham gia vào quá trình hòa giải nếu họ cảm thấy không phù hợp hoặc không còn mong muốn tiếp tục.
2.2. Nguyên tắc bảo mật thông tin
Nguyên tắc thứ hai được quy định tại Nghị định là các thông tin liên quan đến vụ việc hòa giải phải được giữ bí mật, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận bằng văn bản hoặc pháp luật có quy định khác. Nguyên tắc bảo mật này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo môi trường an toàn cho các bên thảo luận một cách cởi mở và thành thật về các vấn đề tranh chấp mà không lo ngại thông tin sẽ bị tiết lộ ra bên ngoài.
Tính bảo mật trong hòa giải không chỉ bảo vệ lợi ích kinh doanh của các bên mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được thỏa thuận. Khi các bên biết rằng những gì họ chia sẻ trong quá trình hòa giải sẽ được giữ bí mật, họ sẽ sẵn sàng thảo luận những vấn đề nhạy cảm và tìm kiếm giải pháp một cách chân thành hơn.
2.3. Nguyên tắc hợp pháp về nội dung thỏa thuận
Nguyên tắc thứ ba quy định nội dung thỏa thuận hòa giải không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội, không nhằm trốn tránh nghĩa vụ, không xâm phạm quyền của bên thứ ba. Nguyên tắc này đảm bảo rằng kết quả của quá trình hòa giải phải tuân thủ các quy định pháp luật và không được sử dụng như một phương tiện để tránh né các nghĩa vụ pháp lý.
Việc tuân thủ nguyên tắc này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của thỏa thuận hòa giải mà còn bảo vệ lợi ích của cộng đồng và các bên thứ ba không tham gia vào quá trình hòa giải. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tranh chấp thương mại có thể liên quan đến nhiều bên và có tác động đến lợi ích rộng lớn hơn.
3. Điều kiện có hiệu lực của thỏa thuận hòa giải
3.1. Điều kiện về năng lực chủ thể
Theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, điều kiện đầu tiên để thỏa thuận hòa giải có hiệu lực là chủ thể phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch được xác lập. Đối với cá nhân, họ phải là người đã thành niên, không bị mất năng lực hành vi dân sự, không phải là người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, không phải là người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Đối với tổ chức, người ký kết thỏa thuận phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và phải có thẩm quyền ký kết trong trường hợp đại diện cho tổ chức. Nếu người ký không phải là người đại diện theo pháp luật của tổ chức thì người đó phải được ủy quyền hợp lệ. Điều kiện này đảm bảo rằng chỉ những người có đủ năng lực và thẩm quyền mới có thể ràng buộc các bên vào thỏa thuận hòa giải.
3.2. Điều kiện về tính tự nguyện
Điều kiện thứ hai là chủ thể tham gia giao dịch dân sự phải hoàn toàn tự nguyện. Trong bối cảnh thỏa thuận hòa giải, điều này có nghĩa là các bên phải tự nguyện, không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép trong quá trình xác lập thỏa thuận hòa giải. Tính tự nguyện là một biện pháp bảo vệ quyền và lợi ích của những chủ thể có vai trò trong giao dịch dân sự.
Việc đảm bảo tính tự nguyện trong thỏa thuận hòa giải đặc biệt quan trọng vì bản chất của hòa giải dựa trên sự hợp tác và thiện chí của các bên. Nếu một bên bị ép buộc tham gia vào thỏa thuận hòa giải, điều này không chỉ làm mất hiệu lực pháp lý của thỏa thuận mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ quá trình hòa giải sau này.
3.3. Điều kiện về nội dung hợp pháp
Điều kiện thứ ba quy định mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội. Đối với thỏa thuận hòa giải, điều này có nghĩa là thỏa thuận hòa giải không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái với đạo đức xã hội, không nhằm trốn tránh nghĩa vụ, không xâm phạm quyền của bên thứ ba.
Điều kiện này đảm bảo rằng thỏa thuận hòa giải không được sử dụng như một công cụ để thực hiện các hành vi bất hợp pháp hoặc trái với đạo đức xã hội. Những thỏa thuận hòa giải có mục đích và nội dung vi phạm điều cấm của pháp luật và trái đạo đức xã hội sẽ bị xác định là vô hiệu.
3.4. Điều kiện về hình thức văn bản
Một điều kiện đặc biệt quan trọng đối với thỏa thuận hòa giải là yêu cầu về hình thức. Theo Điều 11 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP, thỏa thuận hòa giải được xác lập bằng văn bản. Điều này khác với thỏa thuận trọng tài thường đa dạng hơn như bằng telegram, fax, telex, thư điện tử và các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu về hình thức văn bản đối với thỏa thuận hòa giải nhằm thể hiện tính rõ ràng, minh bạch của thỏa thuận hòa giải. Thỏa thuận hòa giải có thể được xác lập dưới hình thức điều khoản hòa giải trong hợp đồng hoặc dưới hình thức thỏa thuận riêng. Cả hai hình thức này đều phải tuân thủ yêu cầu về văn bản để đảm bảo tính rõ ràng và có thể chứng minh được khi cần thiết.
4. Hình thức và thời điểm xác lập thỏa thuận hòa giải
4.1. Các hình thức xác lập thỏa thuận hòa giải
Thỏa thuận hòa giải có thể được xác lập dưới hai hình thức chính theo quy định tại Điều 11 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP: hình thức điều khoản hòa giải trong hợp đồng hoặc hình thức thỏa thuận riêng. Mỗi hình thức có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với các tình huống và nhu cầu khác nhau của các bên.
Hình thức điều khoản hòa giải trong hợp đồng là cách thức phổ biến nhất trong thực tiễn kinh doanh. Khi các bên đưa điều khoản hòa giải vào hợp đồng ngay từ đầu, họ đã có sự chuẩn bị sẵn sàng cho việc giải quyết tranh chấp có thể phát sinh trong tương lai. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc đàm phán về phương thức giải quyết tranh chấp khi tranh chấp thực sự xảy ra.
Hình thức thỏa thuận riêng thường được sử dụng khi tranh chấp đã phát sinh và các bên muốn tìm kiếm một phương thức giải quyết ngoài tòa án. Thỏa thuận riêng có thể linh hoạt hơn trong việc quy định các điều khoản cụ thể phù hợp với tính chất của tranh chấp đã xảy ra.
4.2. Thời điểm xác lập thỏa thuận hòa giải
Theo Điều 6 Nghị định 22/2017/NĐ-CP, thỏa thuận hòa giải có thể được lập trước, trong hoặc sau khi xảy ra tranh chấp. Sự linh hoạt này trong thời điểm xác lập thỏa thuận tạo điều kiện thuận lợi cho các bên trong việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp với từng giai đoạn cụ thể.
Việc xác lập thỏa thuận hòa giải trước khi xảy ra tranh chấp thể hiện tính chủ động và tầm nhìn xa của các bên trong việc quản lý rủi ro kinh doanh. Các bên có thể đưa điều khoản hòa giải vào hợp đồng ngay từ đầu, hoặc khi tranh chấp phát sinh, hoặc thậm chí trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác.
Khả năng xác lập thỏa thuận hòa giải sau khi tranh chấp đã xảy ra cho phép các bên có cơ hội đánh giá lại tình hình và lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp nhất. Điều này đặc biệt hữu ích trong những trường hợp các bên nhận ra rằng hòa giải có thể mang lại kết quả tốt hơn so với các phương thức khác như tố tụng hoặc trọng tài.
5. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong thỏa thuận hòa giải
5.1. Quyền của các bên tranh chấp
Điều 13 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP quy định chi tiết các quyền của các bên tranh chấp trong quá trình hòa giải. Quyền đầu tiên và quan trọng nhất là lựa chọn trình tự, thủ tục hòa giải, hòa giải viên thương mại, địa điểm, thời gian để tiến hành hòa giải. Quyền này thể hiện tính chủ động và linh hoạt của các bên trong việc tổ chức quá trình hòa giải theo cách phù hợp nhất với tình hình cụ thể của họ.
Các bên cũng có quyền đồng ý hoặc từ chối hòa giải, yêu cầu tạm dừng hoặc chấm dứt hòa giải bất cứ lúc nào. Quyền này đảm bảo rằng quá trình hòa giải luôn dựa trên cơ sở tự nguyện và các bên không bị ràng buộc phải tiếp tục nếu họ cảm thấy không phù hợp.
Quyền yêu cầu việc hòa giải được tiến hành công khai hoặc không công khai cũng được quy định rõ ràng. Điều này cho phép các bên lựa chọn mức độ công khai phù hợp với tính chất của tranh chấp và mong muốn của họ về việc bảo vệ thông tin.
5.2. Nghĩa vụ của các bên tranh chấp
Bên cạnh các quyền, các bên tranh chấp cũng có những nghĩa vụ cụ thể được quy định tại Điều 13 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP. Nghĩa vụ đầu tiên là trình bày đúng sự thật, các tình tiết của tranh chấp, cung cấp thông tin, tài liệu có liên quan đến vụ tranh chấp theo đề nghị của hòa giải viên thương mại. Nghĩa vụ này đảm bảo rằng quá trình hòa giải được tiến hành trên cơ sở thông tin chính xác và đầy đủ.
Nghĩa vụ thi hành kết quả hòa giải thành là một nghĩa vụ quan trọng khác. Điều này có nghĩa là khi các bên đã đạt được thỏa thuận thông qua quá trình hòa giải, họ có nghĩa vụ pháp lý phải thực hiện theo những gì đã được thỏa thuận.
Các bên cũng có nghĩa vụ trả thù lao và chi phí dịch vụ hòa giải thương mại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác. Nghĩa vụ này đảm bảo tính bền vững của dịch vụ hòa giải và tạo điều kiện cho sự phát triển của ngành dịch vụ này.
So sánh với Công ước Singapore về hòa giải
Trên phạm vi quốc tế, Công ước Singapore về các thỏa thuận giải quyết tranh chấp quốc tế thông qua hòa giải (Singapore Convention on Mediation) đã được ký kết bởi 46 quốc gia vào ngày 7 tháng 8 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 12 tháng 9 năm 2020. Công ước này nhằm tạo ra một cơ chế thống nhất và hiệu quả để công nhận và thi hành các thỏa thuận giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế thông qua hòa giải.
Công ước Singapore áp dụng đối với các thỏa thuận quốc tế được kết luận bằng văn bản thông qua hòa giải nhằm giải quyết tranh chấp thương mại17. Các yêu cầu để thi hành thỏa thuận theo Điều 3 Công ước bao gồm: thỏa thuận phải bằng văn bản và có chữ ký của các bên; thỏa thuận phải chứa bằng chứng cho thấy nó là kết quả của quá trình hòa giải; và trong trường hợp có giao tiếp điện tử, yêu cầu về chữ ký được đáp ứng nếu sử dụng phương pháp đáng tin cậy để xác định các bên hoặc hòa giải viên.
6. Điểm tương đồng và khác biệt
So sánh với Nghị định số 22/2017/NĐ-CP của Việt Nam, có thể thấy nhiều điểm tương đồng trong việc yêu cầu thỏa thuận hòa giải phải bằng văn bản. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của hình thức văn bản trong việc đảm bảo tính rõ ràng và có thể chứng minh được của thỏa thuận hòa giải.
Tuy nhiên, có một số khác biệt đáng chú ý. Công ước Singapore có phạm vi áp dụng rộng hơn đối với các thỏa thuận hòa giải quốc tế và có cơ chế thi hành thống nhất trên toàn cầu, trong khi Nghị định của Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hoạt động hòa giải trong phạm vi quốc gia. Điều này cho thấy cơ hội để Việt Nam có thể tham gia vào hệ thống thi hành thỏa thuận hòa giải quốc tế thông qua việc gia nhập Công ước Singapore.
7. Thách thức và kiến nghị hoàn thiện
7.1. Những thách thức trong thực tiễn
Mặc dù Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã tạo ra một khung pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho hòa giải thương mại tại Việt Nam, nhưng vẫn còn một số thách thức trong việc áp dụng thực tiễn. Một trong những vấn đề quan trọng là Nghị định lại chưa bao quát vấn đề thi hành thỏa thuận hòa giải thành, điều này có thể tạo ra khó khăn trong việc đảm bảo tính hiệu quả của phương thức giải quyết tranh chấp này.
Thách thức khác liên quan đến việc nâng cao nhận thức và hiểu biết của cộng đồng doanh nghiệp về lợi ích và hiệu quả của hòa giải thương mại. Nhiều doanh nghiệp vẫn còn ưa thích các phương thức giải quyết tranh chấp truyền thống như tòa án hoặc trọng tài, chưa nhận thức đầy đủ về những ưu điểm mà hòa giải có thể mang lại.
7.2. Kiến nghị hoàn thiện
Để hoàn thiện hệ thống pháp luật về hòa giải thương mại, cần có những quy định rõ ràng hơn về cơ chế thi hành thỏa thuận hòa giải thành. Điều này có thể bao gồm việc quy định cụ thể về thủ tục công nhận và thi hành thỏa thuận hòa giải theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.
Ngoài ra, Việt Nam cũng nên xem xét việc gia nhập Công ước Singapore để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi hành các thỏa thuận hòa giải có yếu tố nước ngoài. Điều này sẽ nâng cao vị thế của Việt Nam trong hệ thống giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế và tạo môi trường đầu tư hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Kết luận
Thỏa thuận hòa giải trong hợp đồng thương mại đã trở thành một công cụ quan trọng trong hệ thống giải quyết tranh chấp tại Việt Nam. Việc đảm bảo các điều kiện có hiệu lực của thỏa thuận hòa giải, bao gồm năng lực chủ thể, tính tự nguyện, nội dung hợp pháp và hình thức văn bản, là yếu tố quyết định đến thành công của phương thức giải quyết tranh chấp này.
Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã tạo ra một khung pháp lý tương đối hoàn chỉnh, thiết lập các nguyên tắc cơ bản và quy định chi tiết về quyền, nghĩa vụ của các bên tham gia. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả của hòa giải thương mại, cần có những cải tiến bổ sung, đặc biệt trong việc hoàn thiện cơ chế thi hành thỏa thuận hòa giải và tăng cường hợp tác quốc tế thông qua việc tham gia các công ước quốc tế như Công ước Singapore.
Sự phát triển của hòa giải thương mại không chỉ góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp mà còn thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh, minh bạch và hiệu quả. Việc nắm vững các điều kiện có hiệu lực của thỏa thuận hòa giải sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân tận dụng tối đa lợi ích của phương thức giải quyết tranh chấp tiến bộ này, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.