Mô tả:
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về điều khoản trọng tài trong hợp đồng thương mại quốc tế từ khái niệm, vai trò đến nội dung cụ thể của điều khoản. Bên cạnh việc phân biệt giữa hai hình thức trọng tài phổ biến là trọng tài quy chế và trọng tài vụ việc, bài viết cũng đưa ra các lợi ích mà trọng tài mang lại giúp doanh nghiệp hiểu rõ và áp dụng hiệu quả điều khoản trọng tài trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại.
1. Khái niệm điều khoản Trọng tài
Trọng tài là một trong những phương thức giải quyết tranh chấp thương mại nói riêng và tranh chấp về hợp đồng thương mại nói riêng. Trọng tài là một phương pháp giải quyết tranh chấp ngày càng phổ biến được sử dụng trong các hợp đồng thương mại để tránh thủ tục pháp lý tại Tòa án kéo dài. Trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó một hoặc nhiều trọng tài viên được chọn để xét xử và đưa ra phán quyết có tính ràng buộc đối với các bên. Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã đưa các điều khoản trọng tài vào hợp đồng của họ, với niềm tin rằng các điều khoản này mang đến một giải pháp nhanh hơn, bảo mật hơn, và căn cứ nhiều vào kiến thức chuyên môn đa ngành để thay thế cho phương thức tố tụng truyền thống. Tuy nhiên, không phải tất cả các điều khoản trọng tài đều tự động có giá trị thi hành, và một số điều khoản có nguy cơ bị thách thức hoặc bị Tòa án tuyên vô hiệu.
Điều khoản trọng tài là một điều khoản trong hợp đồng, trong đó các bên tham gia cam kết sẽ giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thông qua trọng tài. Thỏa thuận trọng tài là “nền móng” của tố tụng trọng tài. Đây là yếu tố không thể thiếu giữa các bên nếu muốn giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
Các lợi ích chính của các điều khoản trọng tài:
- Tính bảo mật: Không giống như các phiên xét xử tại Tòa, thủ tục tố tụng trọng tài được tiến hành một cách riêng tư, bảo mật.
- Quy trình giải quyết nhanh hơn: Thủ tục trọng tài có thể diễn ra nhanh hơn so với các vụ kiện theo phương thức truyền thống kéo dài.
- Người ra quyết định có chuyên môn về lĩnh vực cụ thể: Các trọng tài viên có chuyên môn về lĩnh vực cụ thể sẽ được giao xử lý các tranh chấp.
- Khả năng thực thi các điều khoản trọng tài xuyên biên giới: Việt Nam bên tham gia ký kết Công Ước New York (1958), và việc này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các điều khoản trọng tài trên phạm vi quốc tế.
2. Các loại điều khoản trọng tài trong hợp đồng
Trong thực tiễn hợp đồng thương mại quốc tế người ta thường gặp các loại điều khoản trọng tài sau:
Trọng tài quy chế (Institutional arbitration) là trọng tài hoạt động theo điều lệ, có trụ sở, có đội ngũ trọng tài viên. Theo đó, tại mỗi tổ chức trọng tài quy chế riêng đều có thể đưa ra một bản quy tắc tố tụng trọng tài riêng để hướng dẫn thực hiện thủ tục tố tụng trọng tài tại tổ chức của mình. Tại một số quốc gia, tổ chức trọng tài thương mại quốc tế được tổ chức dưới hình thức tổ chức nằm bên cạnh phòng thương mại.[6] Ví dụ ngay tại Việt Nam được thể hiện dưới tên gọi là: Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam bên cạnh Phòng thương mại và Công nghiệp Việt Nam. Ngoài ra, trọng tài quy chế cũng có thể được tổ chức dưới dạng công ty, hiệp hội. Về cơ cấu, trọng tài quy chế có cơ cấu gồm một bộ phận thường trực hoặc ban thư ký làm nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ hành chính và giám sát việc áp dụng quy tắc trọng tài. Mặt khác, về nguyên tắc, việc xét xử của trọng tài quy chế được tiến hành trên cơ sở sự thoả thuận của các bên, bởi vậy có thể tại quốc gia của một trong hai bên bị đơn hoặc nguyên đơn hoặc tại quốc gia khác.
Trọng tài vụ việc (Ad-hoc arbitration) là trọng tài chỉ xét xử theo từng vụ sau đó giải tán. Các trọng tài viên trong trọng tài vụ việc do các bên lựa chọn. Thời gian hoạt động của trọng tài vụ việc gắn liền với thời gian giải quyết xong vụ việc tương ứng với trọng tài vụ việc đó, và uỷ ban trọng tài sẽ tự giải thể khi kết thúc vụ việc. trọng tài vụ việc không tồn tại thường xuyên do vậy cũng không có trụ sở và bộ máy cố định, không có danh sách trọng tài viên và không có quy tắc tố tụng riêng. Vì vậy, mỗi khi được lựa chọn, các trọng tài viên có thể cùng nhau xây dựng thủ tục xét xử cho từng vụ việc. Do đó, trọng tài vụ việc cũng có ưu điểm là tổ chức đơn giản, tự do cho quyền lựa chọn của các bên tranh chấp đối với trọng tài viên và xây dựng thủ tục giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, vì không có quy tắc tố tụng riêng nên việc thoả thuận giữa các trọng tài viên để xây dựng quy tắc tố tụng cũng có thể gặp nhiều khó khăn nếu như các trọng tài viên không có sự hợp tác và đồng quan điểm. Uỷ ban pháp luật thương mại của Liên hợp quốc vì vậy đã ban hành bản quy tắc trọng tài (UNCITRAL arbitration Rules 1976) và coi đó là quy tắc tố tụng mẫu để các tổ chức trọng tài vụ việc có thể áp dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp, đảm bảo thống nhất quan điểm.

3. Vai trò điều khoản trọng tài trong hợp đồng thương mại quốc tế
Ngày nay, trọng tài gần như là quy tắc trong thương mại quốc tế và vì vậy, không thể tiến hành xét xử trọng tài mà không có thoả thuận trọng tài. Do đó, các bên cần phải soạn thảo thỏa thuận trọng tài trong hợp đồng.
- Giải quyết tranh chấp một cách độc lập và công bằng: Trọng tài giúp các bên tránh việc phải giải quyết tranh chấp tại tòa án quốc gia của một trong các bên, điều này có thể dẫn đến sự không công bằng hoặc thiên lệch. Trọng tài viên thường là những chuyên gia độc lập trong lĩnh vực tranh chấp, và quy trình này giúp đảm bảo rằng các bên đều được đối xử công bằng.
- Tính linh hoạt và quyền tự quyết: Các bên trong hợp đồng có thể tự do thỏa thuận về các yếu tố quan trọng của quá trình trọng tài, như: địa điểm trọng tài, ngôn ngữ, luật áp dụng, số lượng trọng tài viên, thủ tục trọng tài,… Điều này mang lại sự linh hoạt và đáp ứng nhu cầu của các bên trong một bối cảnh quốc tế đa dạng.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Quy trình trọng tài thường nhanh chóng hơn so với việc kiện tụng tại tòa án, đặc biệt trong các tranh chấp quốc tế, khi việc di chuyển giữa các quốc gia hoặc việc giải quyết các vấn đề pháp lý có thể mất thời gian và chi phí lớn. Trọng tài có thể giúp các bên giải quyết tranh chấp nhanh chóng hơn và chi phí thấp hơn do quy trình linh hoạt.
- Tính bảo mật thông tin: Trọng tài thường không công khai như các vụ kiện tại tòa án, do đó, các bên có thể bảo mật thông tin kinh doanh và các chi tiết quan trọng liên quan đến tranh chấp. Điều này là một yếu tố quan trọng trong các hợp đồng thương mại quốc tế, khi các công ty muốn bảo vệ quyền lợi và chiến lược kinh doanh của mình khỏi bị lộ ra ngoài.
- Giảm thiểu rủi ro chính trị và pháp lý: Trong trường hợp có tranh chấp giữa các bên đến từ các quốc gia khác nhau, giải quyết tranh chấp tại tòa án quốc gia có thể gặp phải rủi ro về thiên lệch chính trị, áp lực từ chính phủ hoặc quyền tài phán không thuận lợi. Trọng tài giúp tránh các vấn đề này vì nó không phụ thuộc vào hệ thống tòa án của bất kỳ quốc gia nào.
4. Các nội dung chính của điều khoản trọng tài trong hợp đồng thương mại quốc tế
– Phạm vi trọng tài: điều khoản này xác định rõ ràng các tranh chấp nào sẽ được giải quyết bằng trọng tài. Thông thường, điều khoản này sẽ quy định rằng tất cả các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng hoặc liên quan đến hợp đồng sẽ được giải quyết thông qua trọng tài.
– Lựa chọn tổ chức trọng tài: các bên trong hợp đồng có thể thỏa thuận sử dụng một tổ chức trọng tài cụ thể, như Viện Trọng Tài Anh (CIArb), Hiệp hội Luật sư Quốc tế (IBA), ICCA, Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) và Trung tâm Quốc tế về Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID),.. Điều khoản cũng có thể quy định lựa chọn trọng tài viên hoặc cách thức lựa chọn trọng tài viên.
– Địa điểm trọng tài: Địa điểm trọng tài liên quan đến luật áp dụng vào xét xử. Địa điểm xác định trong điều khoản trọng tại có thể là ở nước xuất khẩu hoặc nước nhập khẩu, nước người bán hay nước người mua tùy theo thỏa thuận của các bên. Địa điểm có thể là một quốc gia hoặc thành phố cụ thể. Địa điểm cũng có thể là nơi trọng tài viên sẽ thực hiện các phiên họp, điều này liên quan đến quy trình pháp lý và quyền tài phán. Việc quy định địa điểm tổ chức phiên trọng tài cũng rất quan trọng, bởi vì nó ảnh hưởng đến quy trình trọng tài, luật áp dụng và chi phí.
– Thủ tục trọng tài để trọng tài có thể áp dụng được, các bên phải thỏa thuận các điều sau:
- Thỏa hiệp trọng tài là một thỏa thuận đưa vụ việc ra trọng tài.
- Tổ chức ủy ban trọng tài được thực hiện bằng một trong hai cách: Hai bên cùng chọn một trọng tài viên hoặc mỗi bên chọn một trọng tài, trong trường hợp hai trọng tài viên bất đồng quan điểm thì hai trọng tài viên này chọn người thứ ba làm chủ tịch trọng tài.
- Tiến hành xét xử: Ủy ban trọng tài sẽ quyết định ngày giờ và thông bán cho các bên có liên quan biết. Các bên có thể có mặt hay vắng mặt trong ngày xét xử thì buổi xử vẫn được tiến hành. Tại buổi xứ hai bên có thể tự do tranh luận nếu thấy cần thiết.
- Hòa giải: Nếu hai bên thấy cần thiết phải hòa giải thì vụ việc coi như chấm dứt.
- Ra phán quyết: Sau khi xét xử ủy ban trọng tài sẽ ra phán quyết theo nguyên tắc đa số, quyết định của trọng tài có giá trị bắt buộc đối với cả hai bên.
– Luật áp dụng: Các bên có thể quy định cụ thể về luật áp dụng cho hợp đồng và tranh chấp (luật quốc gia cụ thể hoặc luật trọng tài quốc tế như UNCITRAL). Điều này quan trọng vì nó xác định cách thức giải thích các điều khoản của hợp đồng và các quy định liên quan đến tranh chấp. Trong trường hợp hai bên không quy định sẽ do Ủy ban trọng tài chọn hoặc căn cứ vào địa điểm trọng tài để chọn.
– Thi hành phán quyết trọng tài: Điều khoản này thường xác định cách thức thi hành các quyết định của trọng tài viên. Các bên cũng có thể thỏa thuận về việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài ở các quốc gia khác nhau, theo các công ước quốc tế như Công ước New York về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài năm 1958.