Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về quá trình hình thành, phát triển và hoàn thiện pháp luật trọng tài tại Việt Nam, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của Luật Trọng tài thương mại năm 2010. Trước khi ban hành luật này, Việt Nam từng áp dụng nhiều mô hình trọng tài khác nhau như trọng tài kinh tế nhà nước và trọng tài phi nhà nước, sau đó được thay thế bằng Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003. Tuy nhiên, pháp luật trọng tài cần được đổi mới Luật Trọng tài thương mại 2010 ra đời nhằm khắc phục các bất cập đó, mở rộng thẩm quyền, đối tượng áp dụng, tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả của tố tụng trọng tài.
1. Khái quát về Luật Trọng tài thương mại 2010
Hiện nay, Luật Trọng tài đang được soạn thảo và sẽ có hiệu lực vào cuối năm 2010 nếu được Quốc hội thông qua vào kỳ họp mùa thu năm 2009. Theo truyền thống làm luật tại Việt Nam, một Ban Soạn thảo gồm 7 thành viên đã được thành lập. Thành viên của Ban Soạn thảo là các quan chức cao cấp, bao gồm Thứ trưởng các Bộ Tư pháp, Công Thương, Phó chánh án Toà án nhân dân tối cao, Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Chủ tịch và Phó Chủ tịch Hội Luật gia Việt Nam. Ban Soạn thảo có trách nhiệm soạn thảo một dự luật với các vấn đề pháp lý quan trọng về trọng tài, lấy ý kiến công chúng và trình Dự thảo cho các Uỷ ban liên quan của Quốc hội trước khi được thảo luận và thông qua tại phiên họp toàn thể của Quốc hội.
Nhằm phục vụ cho công việc của Ban soạn thảo, một nhóm chuyên gia đã được Hội Luật gia Việt Nam thành lập để tiến hành nghiên cứu pháp luật về trọng tài thương mại hiện hành của Việt Nam, thu thập và phân tích kinh nghiệm quốc tế và nước ngoài trong lĩnh vực pháp luật trọng tài nhằm soạn thảo dự thảo thứ nhất của Luật Trọng tài. Chúng tôi đã thu thập văn bản pháp luật về trọng tài của 80 quốc gia trên thế giới, chúng tôi đã nghiên cứu Luật mẫu của UNCITRAL về trọng tài thương mại quốc tế, chúng tôi đã tổ chức ít nhất 5 cuộc hội thảo quốc gia ở Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và các thành phố khác để lấy ý kiến các chuyên gia pháp luật và các doanh nhân trên toàn quốc về Dự thảo Luật Trọng tài.
Dự thảo được đưa ra thảo luận tại cuộc hội thảo quốc tế lần này phản ánh kết quả nghiên cứu ban đầu của chúng tôi trong việc đánh giá pháp luật Việt Nam hiện hành về trọng tài thương mại, lựa chọn những kinh nghiệm quốc tế và nước ngoài phù hợp nhất để đưa vào Dự luật này. Chúng tôi hoàn toàn hiểu rằng đây mới chỉ là công việc mang tính lý thuyết, một bước khởi đầu dễ dàng vì Dự luật phải trải qua một quy trình pháp lý phức tạp mới được thông qua. Nhằm chuyển tải thành công pháp luật trọng tài các nước vào bối cảnh pháp lý của Việt Nam còn rất nhiều việc phải làm. Tuy nhiên, điều đặc biệt quan trọng là đây phải là một Dự luật tiến bộ, phù hợp đến mức cao nhất với hoàn cảnh kinh tế, xã hội và văn hoá của Việt Nam. Điều đó sẽ giúp giải quyết các tranh chấp thương mại một cách công bằng và hiệu quả, giảm bớt gánh nặng công việc cho Toà án và xa hơn là cải thiện môi trường kinh doanh ở Việt Nam theo hướng minh bạch, an toàn và dễ dự đoán hơn. Bài viết này sẽ tập trung vào các vấn đề chính sách mà chúng tôi dự định đưa vào Dự thảo Luật Trọng tài. Sau phần giới thiệu, tôi sẽ điểm qua quá trình phát triển của pháp luật trọng tài để bạn đọc nắm được một cách tổng quát về lịch sử của pháp luật trọng tài ở Việt Nam. Pháp lệnh Trọng tài 2003 hiện hành sẽ được đánh giá một cách ngắn gọn nhằm nêu bật những thành tựu chính cũng như những hạn chế cơ bản. Sau đó trong khi tập trung vào các vấn đề pháp lý chính đang gây tranh cãi chúng tôi sẽ đề xuất các phương án giải quyết trong Dự thảo Luật Trọng tài và kết thúc bài viết với một số bình luận về tình hình soạn thảo Dự luật hiện nay.
2. Quá trình hình thành và phát triển pháp luật Trọng tài tại Việt Nam
Trước khi Luật trọng tài thương mại năm 2010 được ban hành. Phương thức tố tụng trọng tài đã hình thành và phát triển ở Việt Nam từ lâu, song chỉ trong thời gian gần đây, trọng tài thương mại theo đúng các chuẩn mực trên thế giới mới được công nhận rộng rãi và luật hóa.
2.1 Giai đoạn trước những năm 60 của thế kỷ XX
Vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX ở nước ta đã có các tòa án thương mại và các quy tắc trọng tài trong luật tố tụng dân sự. Tuy nhiên, do nhiều lý do và hoàn cảnh khác nhau, trọng tài chưa được biết đến và sử dụng một cách phổ biến.
2.2 Giai đoạn từ những năm 60 của thế kỷ XX đến trước khi ban hành Pháp lệnh trọng tài thương mại năm 2003
Trước khi có Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003, ở Việt Nam tồn tại hai loại hình trọng tài, một là trọng tài kinh tế nhà nước và hai là trọng tài phi nhà nước:
– Trọng tài kinh tế nhà nước:
Trọng tài kinh tế nhà nước là mô hình trọng tài do Nhà nước thành lập ra, có chức năng giải quyết các tranh chấp phát sinh từ các hợp đồng kinh tế giữa các doanh nghiệp nhà nước. Mô hình này được xác lập bằng Nghị định 20/TTg ngày 14/04/1960, trước khi được nâng cấp tại Pháp lệnh Trọng tài kinh tế nhà nước năm 1990, theo đó, trọng tài được tổ chức ở ba cấp, đó là trọng tài kinh tế nhà nước, trọng tài kinh tế tỉnh và trọng tài kinh tế huyện. Như vậy, thực chất, trọng tài kinh tế nhà nước là cơ quan của Nhà nước, vừa thực hiện chức năng quản lý kinh tế, vừa thực hiện chức năng xét xử của Tòa án nhằm giải quyết các tranh chấp kinh tế giữa các tổ chức kinh tế nhà nước, chưa thể hiện được vai trò trọng tài. Trong khi đó toà án nhân dân thời kỳ này không có thẩm quyền giải quyết các loại tranh chấp kinh tế mà chỉ có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp dân sự giữa các cá nhân với nhau, chủ yếu là các vấn đề hôn nhân và gia đình hoặc tranh chấp liên quan đến hàng hoá có mục đích để sử dụng cá nhân và tiêu dùng. Mô hình trọng tài kinh tế tồn tại đến năm 1993 và bị thay thế bởi hệ thống Tòa án kinh tế theo Luật sửa đổi một số điều của Luật Tổ chức Tòa án năm 1993. Bắt đầu từ thời điểm này, các Tòa án kinh tế sẽ giải quyết các tranh chấp kinh tế.
– Trọng tài kinh tế phi nhà nước:
Đối với trọng tài phi nhà nước, tồn tại hai mô hình khác nhau. Mô hình thứ nhất ra đời từ năm 1963 bằng Nghị định số 59/CP ngày 30/4/1963 của Hội đồng Chính phủ về việc thành lập Hội đồng Trọng tài ngoại thương. Tiếp sau đó, ngày 05/10/1964, Hội đồng Chính phủ ban hành Nghị định số 153/CP về việc thành lập Hội đồng Trọng tài hàng hải. Đến ngày 28/4/1993, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 204/TTg về việc thành lập Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) bên cạnh Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, trên cơ sở hợp nhất Hội đồng Trọng tài ngoại thương và Hội đồng Trọng tài thương mại hàng hải. Mô hình trọng tài thứ hai là các trung tâm trọng tài kinh tế được thành lập theo Nghị định số 116/CP ngày 05/09/1994 của Chính phủ. Có 05 trung tâm trọng tài được thành lập theo Nghị định này (02 Trung tâm tại thành phố Hà Nội, 01 Trung tâm tại thành phố Hồ Chí Minh, 01 Trung tâm tại Cần Thơ và 01 Trung tâm tại Bắc Giang).

2.3. Giai đoạn kể từ khi ban hành Pháp lệnh trọng tài thương mại 2003 đến trước khi ban hành Luật trọng tài thương mại 2010:
Để bảo đảm cơ sở pháp lý cho hoạt động của các trung tâm trọng tài thương mại thay cho hoạt động của các trọng tài kinh tế, ngày 25 tháng 02 năm 2003, Uỷ ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Pháp lệnh trọng tài thương mại, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2003.
Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003 là mốc quan trọng trong tiến trình hoàn thiện hệ thống pháp luật về trọng tài tại Việt Nam, thay thế cho mô hình trọng tài kinh tế trước đây. Pháp lệnh này đã góp phần định hình rõ nét cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài phù hợp với thông lệ quốc tế, xác lập vai trò của trọng tài như một thiết chế tài phán độc lập. Các thành tựu nổi bật có thể kể đến như việc thừa nhận hai hình thức trọng tài là trọng tài thường trực (trung tâm trọng tài) và trọng tài vụ việc (ad hoc), mở rộng thẩm quyền trọng tài theo hướng tiếp cận Luật Mẫu UNCITRAL, xác lập nguyên tắc tự định đoạt và bình đẳng giữa các bên, công nhận hiệu lực của phán quyết trọng tài tương đương với bản án của Tòa án và quy định rõ vai trò hỗ trợ của Tòa án trong suốt quá trình tố tụng trọng tài. Những nội dung này đã tạo tiền đề quan trọng để trọng tài trở thành phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong hoạt động thương mại.
Tuy nhiên, sau sáu năm áp dụng, Pháp lệnh cũng bộc lộ một số bất cập. Trước hết, phạm vi điều chỉnh tuy rộng nhưng vẫn thiếu rõ ràng, dẫn đến cách hiểu khác nhau, đặc biệt đối với các tranh chấp phát sinh trong nội bộ doanh nghiệp hoặc liên quan đến giao dịch tài chính, cổ phiếu. Quy định về chủ thể tranh chấp còn mơ hồ khi không làm rõ yêu cầu về tư cách kinh doanh, từ đó loại trừ một số tổ chức không có đăng ký kinh doanh khỏi phạm vi áp dụng trọng tài. Về hình thức thoả thuận trọng tài, khái niệm “văn bản” được hiểu quá hẹp, chưa phù hợp với thông lệ quốc tế. Một số điểm quan trọng như thỏa thuận trọng tài không thực hiện được hoặc không thể thực hiện được lại chưa được đề cập. Quy định về biện pháp khẩn cấp tạm thời còn hạn chế khi chỉ cho phép Tòa án nơi hội đồng trọng tài thụ lý vụ việc áp dụng, gây bất tiện nếu tài sản nằm ở địa phương khác. Pháp lệnh cũng không có cơ chế hỗ trợ của Tòa án trong việc thu thập chứng cứ và triệu tập nhân chứng, gây khó khăn cho hội đồng trọng tài. Ngoài ra, việc phân định thẩm quyền giữa Tòa án và trọng tài khi xảy ra khiếu nại chưa rõ ràng, dễ dẫn đến xung đột. Quy định về hủy quyết định trọng tài còn quá dễ dãi, khiến các bên lợi dụng để trì hoãn thi hành. Một số quy định về địa điểm xét xử, thời hiệu khởi kiện và thời hạn nộp văn bản, hoãn phiên họp… cũng còn chung chung, thiếu cụ thể, tạo kẽ hở cho các bên không thiện chí kéo dài thủ tục. Nhìn chung, dù đã tạo nên bước tiến đáng kể, Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003 vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và sự phát triển nhanh chóng của hệ thống pháp luật kinh tế, dẫn đến việc cần thiết phải ban hành Luật Trọng tài thương mại 2010 để thay thế.
2.4 Sau khi Luật trọng tài thương mại năm 2010 được ban hành
Luật Trọng tài thương mại năm 2010 được Quốc hội thông qua ngày 17/6/2010, có hiệu lực từ 01/01/2011, thay thế Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003. Luật mới đã kế thừa các điểm tích cực và khắc phục nhiều hạn chế, đồng thời bổ sung quy định mới phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế. Luật mở rộng phạm vi thẩm quyền của trọng tài bằng cách không chỉ giới hạn trong tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại mà còn bao gồm tranh chấp có ít nhất một bên có hoạt động thương mại hoặc các tranh chấp khác được pháp luật cho phép. Đồng thời, luật cũng mở rộng phạm vi chủ thể, cho phép mọi cá nhân, tổ chức có thể thỏa thuận lựa chọn trọng tài, không chỉ giới hạn ở “tổ chức kinh doanh” hay “cá nhân kinh doanh”.
Về thỏa thuận trọng tài, Điều 18 quy định rõ sáu trường hợp vô hiệu, đồng thời cho phép các bên tự thỏa thuận lại nếu thỏa thuận ban đầu không rõ ràng. Lần đầu tiên, luật quy định về tranh chấp giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi tham gia tố tụng trọng tài. Luật cũng quy định linh hoạt hơn về tiêu chuẩn trọng tài viên, không giới hạn quốc tịch và cho phép các chuyên gia giàu kinh nghiệm được lựa chọn. Các quyền mới của hội đồng trọng tài như thu thập chứng cứ, triệu tập nhân chứng và áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời được ghi nhận nhằm tăng hiệu quả giải quyết tranh chấp. Ngoài ra, luật quy định rõ căn cứ hủy phán quyết trọng tài, thiết lập quan hệ minh bạch giữa trọng tài và tòa án, tạo hành lang pháp lý ổn định cho trọng tài phát triển.
3. Thành quả của Luật Trọng tài thương mại
Luật Trọng tài thương mại (“Luật TTTM”) đã được thông qua năm 2010. Đây là một bước tiến lớn của Việt Nam trong việc phát triển hoạt động trọng tài. So với trước đó và so với chuẩn mực thế giới, Luật TTTM đã thể hiện nhiều tiến bộ như ghi nhận tự do lựa chọn của doanh nghiệp, mở rộng loại tranh chấp có thể được giải quyết bằng trọng tài, tăng thẩm quyền cho Hội đồng trọng tài, đề cao sự trợ giúp của Tòa án (nhất là trong vấn đề áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời), linh hoạt đối với sử dụng ngôn ngữ trong tố tụng trọng tài, tăng sự tự do của các bên trong hoạt động trọng tài nhưng cũng đòi hỏi các bên có những chuẩn mực nhất định khi tham gia tố tụng.
Trải qua 10 năm tồn tại, Luật TTTM là khung pháp lý quan trọng trong việc phát triển trọng tài. Thực tế, nhờ Luật TTTM mà đã có sự phát triển về số lượng như số lượng Trung tâm trọng tài nhiều hơn nên doanh nghiệp có nhiều lựa chọn hơn, số vụ tranh chấp được giải quyết tại trọng tài nhiều hơn so với trước đây, số lượng Trọng tài viên cũng tăng lên nên tăng khả năng lựa chọn cho các bên trong tranh chấp. Nhờ Luật TTTM mà có gia tăng về chất lượng của hoạt động trọng tài như chất lượng các phán quyết trọng tài ngày được nâng cao, doanh nghiệp ngày càng tin tưởng hệ thống trọng tài của Việt Nam. Sự phát triển như nêu trên của hoạt động trọng tài được thể hiện rõ nét tại Trung tâm trọng tài lớn nhất của Việt Nam là Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC). Ở Trung tâm này, số lượng Trọng tài viên trong danh sách năm 2010 là 83 còn ngày nay là 165. Về số lượng tranh chấp được thụ lý năm 2010 tại VIAC là 63 còn năm 2019 tại Trung tâm này là 274. Về chất lượng, các phán quyết của VIAC được ban hành ở nhiều loại ngôn ngữ khác nhau như bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp và được đánh giá cao trong nước cũng như quốc tế.