1. Khái niệm và cơ sở pháp lý về đấu thầu quốc tế
Đấu thầu quốc tế là hình thức lựa chọn nhà thầu/nhà đầu tư có sự tham gia của yếu tố nước ngoài, thường áp dụng khi hàng hóa, dịch vụ trong nước không đáp ứng được yêu cầu gói thầu. Luật Đấu thầu 2023 (Điều 3) định nghĩa đây là hoạt động mời thầu có nhà thầu nước ngoài tham gia hoặc gói thầu mua sắm hàng hóa từ nước ngoài. Nguyên tắc cơ bản của đấu thầu, bao gồm cạnh tranh, minh bạch, công bằng và hiệu quả kinh tế, được quy định tại Điều 10.
Bên cạnh đó, Điều 14 và 15 làm rõ khi nào phải tổ chức đấu thầu trong nước hay quốc tế, nhằm bảo đảm lựa chọn tối ưu. Về tư cách hợp lệ, Điều 5 và 6 quy định rõ quyền tham gia của nhà thầu, nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Ngoài Luật Đấu thầu 2023, các quy định liên quan còn được tìm thấy trong Luật Thương mại 2005 (Điều 27, 28 về hợp đồng có yếu tố nước ngoài) và Luật Trọng tài thương mại 2010 (Điều 4, 5, 16 về thỏa thuận trọng tài). Ở tầm quốc tế, Công ước New York 1958 cùng các hiệp định như CPTPP, EVFTA hay GPA của WTO cũng là nền tảng pháp lý quan trọng điều chỉnh đấu thầu quốc tế và giải quyết tranh chấp phát sinh.
2. Thỏa thuận trong đấu thầu quốc tế
Trong đấu thầu quốc tế, các thỏa thuận đóng vai trò là cơ sở pháp lý và thương mại để ràng buộc quyền, nghĩa vụ giữa các bên. Các loại thỏa thuận chủ yếu gồm:
2.1 Hồ sơ mời thầu:
Đây là văn bản do bên mời thầu ban hành, quy định điều kiện tham gia, tiêu chí lựa chọn, yêu cầu kỹ thuật, tiến độ và cơ chế giải quyết tranh chấp. Hồ sơ mời thầu là toàn bộ tài liệu sử dụng cho hình thức đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chào hàng cạnh tranh, bao gồm các yêu cầu cho một dự án, gói thầu, dự án đầu tư kinh doanh làm căn cứ để nhà thầu, nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ dự thầu và để bên mời thầu tổ chức đánh giá hồ sơ dự thầu. (khoản 21 điều 4 luật Đấu Thầu 2023)
2.2 Hồ sơ dự thầu:
Là tài liệu do nhà thầu lập, thể hiện cam kết về giá cả, kỹ thuật, năng lực và thời gian thực hiện, đồng thời thể hiện sự chấp nhận các điều kiện của HSMT. Hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất là toàn bộ tài liệu do nhà thầu, nhà đầu tư lập và nộp cho bên mời thầu theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu.
2.3 Thỏa thuận liên danh:
Khi nhiều nhà thầu cùng tham gia, liên danh được lập để phân chia phần việc, xác định trách nhiệm và nghĩa vụ liên đới hoặc độc lập giữa các thành viên.
2.4 Hợp đồng chính thức:
Sau khi trúng thầu, các bên ký kết hợp đồng ràng buộc toàn diện về giá trị, chất lượng, tiến độ, luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp (trọng tài hoặc tòa án).
2.5 Thỏa thuận khung (framework agreement):
Được Luật Đấu thầu 2023 quy định như một cơ chế mới (Điều 44, 45), cho phép thiết lập các điều khoản chung giữa bên mời thầu và một hoặc nhiều nhà thầu để sử dụng trong thời hạn nhất định. Từ đó, các hợp đồng cụ thể sẽ được ký kết dựa trên thỏa thuận khung, đặc biệt phù hợp cho các gói thầu mang tính định kỳ, thường xuyên.
Điều 54. Thỏa thuận khung
1. Thỏa thuận khung trong mua sắm tập trung là thỏa thuận giữa đơn vị mua sắm tập trung với một hoặc nhiều nhà thầu được lựa chọn đối với gói thầu không chia phần hoặc đối với một phần của gói thầu chia phần.
2. Thỏa thuận khung quy định nội dung và điều kiện để làm cơ sở cho việc mua sắm theo từng hợp đồng cụ thể.
3. Thời hạn áp dụng thỏa thuận khung được quy định trong kế hoạch lựa chọn nhà thầu nhưng không quá 36 tháng. Tại thời điểm ký thỏa thuận khung, hồ sơ dự thầu của nhà thầu được lựa chọn còn hiệu lực.
4. Đối với nhà thầu liên danh, tất cả thành viên tham gia liên danh phải trực tiếp ký, đóng dấu (nếu có) vào thỏa thuận khung.
3. Thực tiễn giải quyết bằng trọng tài về thỏa thuận trong đấu thầu quốc tế
Trong thực tiễn, tranh chấp từ hoạt động đấu thầu quốc tế thường phát sinh ở ba giai đoạn: lập hồ sơ mời thầu, thực hiện thỏa thuận liên danh và thực hiện hợp đồng chính thức. Khi các bên đã thỏa thuận lựa chọn trọng tài thương mại, đây được coi là phương thức giải quyết tối ưu nhờ tính linh hoạt, bảo mật và hiệu lực quốc tế của phán quyết theo Công ước New York 1958.
Tại Việt Nam, nhiều vụ việc đã được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Chẳng hạn, trong một vụ tranh chấp liên quan đến gói thầu cung cấp thiết bị y tế có nhà thầu nước ngoài tham gia, các bên bất đồng về việc chậm giao hàng và chất lượng thiết bị. Do hợp đồng có điều khoản trọng tài VIAC, vụ việc được giải quyết bằng phán quyết trọng tài, bảo đảm khách quan và nhanh chóng hơn so với Tòa án. Ngoài ra, ở các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn, khi liên danh nhà thầu Việt Nam – nước ngoài tranh chấp về phân chia khối lượng và nghĩa vụ thanh toán, VIAC đã trở thành diễn đàn quen thuộc nhờ sự am hiểu pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế.
Bên cạnh VIAC, nhiều tranh chấp có yếu tố phức tạp hơn được đưa ra các tổ chức trọng tài quốc tế như ICC (Phòng Thương mại Quốc tế) hay BBIAC (Trung tâm Trọng tài thương mại quốc BIGBOSS), đặc biệt khi dự án được tài trợ bởi nguồn vốn nước ngoài. Tuy nhiên, với lợi thế trong nước, VIAC ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng, vừa bảo đảm tính trung lập, vừa tiết kiệm chi phí cho các bên trong giải quyết tranh chấp đấu thầu quốc tế.
4. Quyền của trọng tài thương mại trong đấu thầu quốc tế
Trong đấu thầu quốc tế, tranh chấp có thể phát sinh từ nhiều loại thỏa thuận: hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, thỏa thuận liên danh, thỏa thuận khung hay hợp đồng chính thức. Khi các bên đã thống nhất lựa chọn trọng tài thương mại, cơ chế này được pháp luật thừa nhận và trao cho nhiều quyền hạn quan trọng để bảo đảm hiệu quả giải quyết.
4.1 Quyền thụ lý và giải quyết tranh chấp
Theo Điều 16 Luật Trọng tài Thương mại 2010, khi hợp đồng có điều khoản trọng tài thì Hội đồng trọng tài có thẩm quyền thụ lý tranh chấp, ngay cả khi một bên từ chối tham gia. Trong thực tế đấu thầu quốc tế, điều này rất quan trọng bởi nhiều nhà thầu nước ngoài e ngại việc ra Tòa án quốc gia do lo lắng về sự thiên vị. Trọng tài giúp đảm bảo tính trung lập và đúng thỏa thuận.
4.2 Quyền ra phán quyết chung thẩm
Điều 60 Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định phán quyết trọng tài là chung thẩm, có hiệu lực ngay sau khi ban hành và không bị kháng cáo. Trong bối cảnh đấu thầu quốc tế, nơi tiến độ dự án thường gấp rút, việc có một phán quyết cuối cùng, dứt điểm là điều kiện then chốt để các bên nhanh chóng ổn định quan hệ hợp đồng và triển khai dự án.
4.3 Quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời
Điều 49 Luật Trọng tài Thương mại 2010 trao quyền cho Hội đồng trọng tài áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời, như phong tỏa tài khoản, bảo toàn tài sản, hoặc đình chỉ nghĩa vụ của một bên. Trong đấu thầu quốc tế, điều này giúp bảo vệ lợi ích nhà thầu, tránh tình trạng bên mời thầu hoặc đối tác liên danh chuyển dịch tài sản nhằm trốn tránh nghĩa vụ.
4.4 Quyền xác định luật áp dụng và quy tắc tố tụng
Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010 cho phép trọng tài lựa chọn pháp luật áp dụng nếu các bên không thỏa thuận. Đây là điểm mấu chốt trong tranh chấp đấu thầu quốc tế vì thường liên quan đồng thời luật Việt Nam, luật nước ngoài và điều ước quốc tế. Trọng tài cũng được quyền lựa chọn và áp dụng quy tắc tố tụng phù hợp để bảo đảm công bằng và thuận tiện cho các bên.
Ý nghĩa thực tiễn
Nhờ các quyền hạn này, Trọng tài Thương mại không chỉ là cơ chế giải quyết tranh chấp thay thế tòa án mà còn là công cụ bảo đảm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động đấu thầu quốc tế. Trọng tài giúp bảo vệ quyền lợi của cả nhà thầu trong nước lẫn nước ngoài, củng cố niềm tin vào môi trường pháp lý của Việt Nam và tạo điều kiện để thu hút thêm các nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các gói thầu lớn.
5. Kết luận và kiến nghị giải pháp
Trọng tài thương mại ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong việc giải quyết tranh chấp phát sinh từ thỏa thuận đấu thầu quốc tế. Với cơ sở pháp lý từ Luật Đấu thầu 2023, Luật Trọng tài Thương mại 2010 và các Điều ước Quốc tế, trọng tài vừa bảo đảm tính minh bạch, vừa tạo niềm tin cho nhà thầu nước ngoài. Tuy nhiên, thực tiễn vẫn còn hạn chế như: nhiều hợp đồng chưa quy định rõ điều khoản trọng tài, một số bên thiếu hiểu biết về cơ chế này, và công tác thi hành phán quyết trọng tài đôi khi gặp khó khăn. Do đó, cần đẩy mạnh tuyên truyền về lợi ích của trọng tài, khuyến khích các cơ quan mời thầu và nhà thầu đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng, đồng thời nâng cao hiệu quả công nhận và thi hành phán quyết trọng tài tại Việt Nam. Đây là những giải pháp thiết thực để trọng tài thương mại phát huy tối đa vai trò, góp phần nâng cao chất lượng và tính minh bạch trong đấu thầu quốc tế.
6. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss
Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau:
6.1. Điều khoản trọng tài mẫu
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].
(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: *
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài **
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
6.2. Điều khoản trọng tài mẫu theo thủ tục rút gọn
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **
Ghi chú:
* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài
** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!