1. Tìm hiểu về tranh chấp quyền sở hữu công nghiệp
Tranh chấp quyền sở hữu công nghiệp là các mâu thuẫn, xung đột phát sinh giữa các tổ chức, cá nhân liên quan đến việc xác lập, sử dụng hoặc bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) trong các quan hệ pháp luật. Theo quy định của pháp luật, quyền sở hữu công nghiệp là quyền của tổ chức, cá nhân đối với các tài sản trí tuệ do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu, bao gồm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, bí mật kinh doanh, và quyền chống cạnh tranh không lành mạnh. Các đối tượng này đóng vai trò quyết định đến sự phát triển nội tại, nâng cao vị thế cạnh tranh và tạo ra nguồn lợi lớn cho doanh nghiệp. Tranh chấp SHCN có thể phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các hành vi xâm phạm quyền sở hữu đối với các đối tượng đã được bảo hộ như sử dụng sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế mạch tích hợp mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, hoặc sử dụng dấu hiệu trùng/tương tự với nhãn hiệu được bảo hộ gây nhầm lẫn về nguồn gốc.
Về mặt pháp lý, phạm vi tranh chấp quyền sở hữu công nghiệp rất rộng, được xác định cụ thể trong các văn bản hướng dẫn tố tụng. Ngoài ra, còn có các tranh chấp liên quan đến quyền tạm thời, quyền sử dụng trước; tranh chấp phát sinh từ các hành vi xâm phạm quyền SHCN hoặc hành vi cạnh tranh không lành mạnh; và các tranh chấp về hợp đồng chuyển nhượng, chuyển quyền sử dụng đối tượng SHCN.
Các cơ sở pháp lý chính điều chỉnh khái niệm và việc giải quyết tranh chấp quyền sở hữu công nghiệp bao gồm:
- Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022).
- Thông tư liên tịch 02/2008 quy định về các tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân.
- Bộ luật Tố tụng Dân sự (được dẫn chiếu trong Thông tư liên tịch 02/2008).
- Nghị định 99/2013/NĐ-CP (liên quan đến việc xử lý vi phạm khi có tranh chấp, đặc biệt tại Điều 27 và Điều 28).
- Luật Xử lý vi phạm hành chính (liên quan đến thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính).
- Bộ luật Hình sự 2015 (liên quan đến Tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp tại Điều 226).
2. Các loại tranh chấp về quyền sở hữu công nghiệp
Pháp luật Việt Nam đã xây dựng một khuôn khổ tương đối toàn diện nhằm điều chỉnh các tranh chấp về quyền sở hữu công nghiệp, phản ánh sự nhận thức đầy đủ về vai trò của quyền SHCN trong nền kinh tế tri thức. Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 02/2008/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BVHTT&DL-BKH&CN-BTP, các tranh chấp về quyền SHCN được phân định theo ba nhóm cơ bản, tương ứng với ba giai đoạn trong vòng đời pháp lý của đối tượng SHCN: giai đoạn xác lập quyền, giai đoạn thực thi quyền, và giai đoạn khai thác, chuyển giao quyền.
Thứ nhất, các tranh chấp trong giai đoạn xác lập quyền phản ánh mâu thuẫn về căn cứ pháp lý và chủ thể được quyền đăng ký, bao gồm các xung đột về quyền nộp đơn, quyền ưu tiên, hay quyền của tác giả đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và thiết kế bố trí. Việc phân định chính xác quyền đăng ký và quyền tác giả có ý nghĩa nền tảng, bởi quyết định cấp văn bằng bảo hộ là cơ sở xác lập quyền SHCN, đồng thời là tiền đề cho việc bảo vệ và khai thác quyền sau này.
Thứ hai, các tranh chấp trong giai đoạn thực thi quyền tập trung vào việc xác định phạm vi và giới hạn quyền của chủ sở hữu, bao gồm cả phần quyền của đồng chủ sở hữu, và đặc biệt là các hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp. Theo quy định tại Nghị định 99/2013/NĐ-CP, khi tồn tại tranh chấp quyền liên quan, cơ quan xử lý vi phạm hành chính có thể tạm dừng hoặc từ chối xử lý cho đến khi có kết quả giải quyết của cơ quan có thẩm quyền. Cơ chế này thể hiện nguyên tắc tôn trọng quyền tư hữu và đảm bảo rằng việc áp dụng chế tài hành chính không được làm ảnh hưởng đến kết quả xác định quyền dân sự đang có tranh chấp.
Thứ ba, các tranh chấp trong giai đoạn khai thác quyền liên quan đến việc chuyển nhượng, cấp phép sử dụng (licensing), hay đại diện sở hữu công nghiệp, đồng thời phát sinh từ các quan hệ lợi ích kinh tế như thù lao cho tác giả, thừa kế quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng trước. Đáng chú ý, các tranh chấp về hành vi cạnh tranh không lành mạnh – dù không trực tiếp gắn với quyền sở hữu cụ thể – vẫn được xem là một dạng tranh chấp SHCN, do có liên quan đến việc bảo vệ môi trường cạnh tranh công bằng và quyền lợi chính đáng của chủ thể quyền.
3. Cơ chế giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu công nghiệp
Pháp luật Việt Nam quy định bốn cơ chế chủ yếu trong giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu công nghiệp, bao gồm hành chính, dân sự, trọng tài và hình sự, tùy thuộc vào tính chất, mức độ và hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm.
– Cơ chế hành chính: áp dụng đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp hoặc cạnh tranh không lành mạnh, do các cơ quan như Thanh tra, Quản lý thị trường, Hải quan, Công an, hoặc Ủy ban nhân dân có thẩm quyền xử lý theo Nghị định số 99/2013/NĐ-CP.
– Cơ chế dân sự: do Tòa án nhân dân giải quyết theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) và Thông tư liên tịch số 02/2008, bao gồm các tranh chấp về xác lập, thực thi, chuyển giao và khai thác quyền SHCN.
– Cơ chế trọng tài thương mại: áp dụng khi các bên có thỏa thuận trọng tài hợp lệ, chủ yếu trong tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng, cấp phép hoặc dịch vụ đại diện SHCN, theo Luật Trọng tài thương mại 2010.
– Cơ chế hình sự: được áp dụng trong các trường hợp xâm phạm quyền SHCN có tính chất nghiêm trọng, theo Điều 226 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
4. Về phương thức giải quyết tranh chấp quyền sở hữu công nghiệp
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các tranh chấp về quyền sở hữu công nghiệp có thể được giải quyết thông qua nhiều phương thức khác nhau, bao gồm: thương lượng, hòa giải, biện pháp hành chính, tố tụng dân sự tại Tòa án, trọng tài thương mại và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể áp dụng biện pháp hình sự. Mỗi phương thức mang đặc trưng riêng về trình tự, thẩm quyền và hệ quả pháp lý. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao thương quốc tế phát triển mạnh mẽ, các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp ngày càng phức tạp, có yếu tố nước ngoài, nên yêu cầu về một cơ chế giải quyết linh hoạt, chuyên nghiệp và có hiệu lực thi hành quốc tế trở nên cấp thiết.
Trong các phương thức nêu trên, trọng tài thương mại nổi lên như một cơ chế giải quyết tranh chấp tối ưu đối với các vụ việc liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp, đặc biệt là trong các hợp đồng chuyển nhượng, li-xăng, hoặc dịch vụ có yếu tố xuyên biên giới. Về phương diện pháp lý, trọng tài thể hiện rõ nguyên tắc tự do, tự định đoạt của các bên, cho phép họ chủ động lựa chọn địa điểm, ngôn ngữ, luật áp dụng và cả thành phần trọng tài viên có chuyên môn sâu về lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Thủ tục trọng tài cũng bảo đảm tính bảo mật thông tin, giúp doanh nghiệp giữ kín bí mật kinh doanh, công nghệ hoặc dữ liệu kỹ thuật – yếu tố có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong tranh chấp về quyền sở hữu công nghiệp.
Hơn nữa, phán quyết trọng tài có hiệu lực ràng buộc và được công nhận, thi hành rộng rãi trên phạm vi quốc tế theo Công ước New York năm 1958, mà Việt Nam là thành viên. Điều này mang lại ưu thế vượt trội so với bản án của Tòa án trong việc thực thi phán quyết ở nước ngoài, đặc biệt trong các giao dịch có bên tham gia là doanh nghiệp nước ngoài. Với tính linh hoạt về thủ tục, tính bảo mật, tính chuyên môn hóa cao và khả năng thi hành quốc tế, trọng tài thương mại được xem là phương thức dung hòa giữa hiệu quả pháp lý và hiệu quả kinh tế.
Thực tiễn cho thấy, việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp thương mại và sở hữu trí tuệ tại Việt Nam đang ngày càng phổ biến. Các trung tâm trọng tài như BBIAC – Trung tâm Trọng tài Quốc tế BigBoss ghi nhận số lượng vụ việc có yếu tố sở hữu trí tuệ tăng qua từng năm, phản ánh sự dịch chuyển rõ nét từ tư duy “tố tụng bắt buộc” sang “tự định đoạt và hiệu quả thi hành”. Điều này phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế, nơi mà các doanh nghiệp ngày càng coi trọng tốc độ, bí mật và khả năng thi hành xuyên biên giới.
5. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss
Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau:
5.1. Điều khoản Trọng tài mẫu
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].
(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: *
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài **
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
5.2. Điều khoản Trọng tài mẫu áp dụng cho thủ tục rút gọn
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **
Ghi chú:
* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!