Mô tả:
Bài viết trình bày khái niệm và cơ sở pháp lý của biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài, phân tích các loại biện pháp có thể được sử dụng. Đồng thời, bài viết làm rõ điều kiện và yêu cầu Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp này, cũng như thời điểm và hiệu lực pháp lý của quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời do Hội đồng trọng tài ban hành.
1. Khái niệm và cơ sở pháp lý áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài
Hiện nay, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và những văn bản có liên quan khác chưa có điều luật cụ thể nào nêu lên khái niệm về biện pháp khẩn cấp tạm thời là gì. Tuy nhiên, có thể hiểu biện pháp khẩn cấp tạm thời là biện pháp được Tòa án áp dụng trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự nhằm giải quyết nhu cầu cấp bách của đương sự, bảo vệ bằng chứng, bảo toàn tài sản, tránh gây thiệt hại không thể khắc phục được hoặc bảo đảm việc thi hành án sau này. Ngoài ra, căn cứ vào các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cho thấy, về bản chất, biện pháp khẩn cấp tạm thời là công cụ mà các bên tranh chấp được sử dụng để bảo vệ các quyền và lợi ích của mình một cách tạm thời cho đến khi vụ án được giải quyết xong
Bên cạnh đó, trên cơ sở Luật Trọng tài thương mại, quy định: “1. Các bên tranh chấp có quyền yêu cầu Hội đồng trọng tài, Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của Luật này và các quy định của pháp luật có liên quan, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác. 2. Việc yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không bị coi là sự bác bỏ thỏa thuận trọng tài hoặc khước từ quyền giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài”. Các bên trong tranh chấp có thể yêu cầu áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời khi thấy cần thiết. Trách nhiệm của bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời: Bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải chịu trách nhiệm về yêu cầu của mình. Trong trường hợp bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng và gây thiệt hại cho bên kia hoặc cho người thứ ba thì phải bồi thường.
2. Các loại biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài
2.1 Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp
Trong quá trình giải quyết việc tranh chấp, Hội đồng trọng tài, có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp này khi hội tụ đầy đủ các điều kiện: (1) đối tượng mà đương sự yêu cầu áp dụng khẩn cấp tạm thời phải là tài sản đang có tranh chấp; (2) người đang chiếm hữu hoặc giữ tài sản hoặc người khác đang có hành vi làm thay đổi hiện trạng của tài sản như phá hủy, tháo dỡ, lắp ghép xây dựng thêm hoặc có hành vi khác làm thay đổi hiện trạng tài sản; (3) người yêu cầu áp dụng khẩn cấp tạm thời đã thực hiện nghĩa vụ bảo đảm tài chính.
Khi yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, đương sự phải cung cấp tài liệu, chứng cứ chứng minh rằng bên đang chiếm hữu hoặc quản lý tài sản có hành vi làm thay đổi hiện trạng của tài sản đó. Trên cơ sở các yêu cầu và chứng cứ được cung cấp, Hội đồng trọng tài hoặc Thẩm phán có trách nhiệm xem xét, đánh giá tính cần thiết và hợp lý của biện pháp, từ đó quyết định việc chấp nhận hay không chấp nhận áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định pháp luật.
2.2 Cấm hoặc buộc bất kỳ bên tranh chấp nào thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định nhằm ngăn ngừa các hành vi ảnh hưởng bất lợi đến quá trình tố tụng trọng tài
Trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, nếu phát hiện một bên đương sự đang thực hiện hoặc không thực hiện hành vi nào đó có khả năng gây ảnh hưởng bất lợi đến quá trình tố tụng, thì bên đương sự còn lại có quyền yêu cầu Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nhằm cấm hoặc buộc bên tranh chấp thực hiện một hoặc một số hành vi cụ thể. Khi có yêu cầu như vậy, nếu cơ quan có thẩm quyền nhận thấy yêu cầu là có cơ sở, chính đáng và đương sự đã xuất trình đầy đủ tài liệu, chứng cứ chứng minh sự cần thiết phải áp dụng biện pháp khẩn cấp, thì Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án phải xem xét và áp dụng biện pháp đó kịp thời theo quy định pháp luật.
2.3 Kê biên tài sản đang tranh chấp
Biện pháp kê biên tài sản chỉ được áp dụng trong trường hợp người đang chiếm giữ tài sản có tranh chấp có hành vi tẩu tán, cất giấu tài sản đó, gây cản trở cho quá trình giải quyết tranh chấp của Hội đồng trọng tài hoặc làm khó khăn cho việc thi hành phán quyết sau này. Khi có yêu cầu từ một trong các bên đương sự, nếu xét thấy có căn cứ, Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án có thể quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời này. Tài sản bị kê biên có thể được thu giữ và bảo quản tại cơ quan thi hành án, hoặc được lập biên bản giao cho một trong các bên đương sự hoặc người thứ ba giữ gìn cho đến khi có quyết định chính thức của Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án. Việc lập biên bản kê biên phải ghi rõ thời gian, loại tài sản và mô tả chi tiết, chính xác tình trạng của tài sản tại thời điểm kê biên. Trong trường hợp tài sản được giao cho người thứ ba quản lý, người này có thể được hưởng thù lao theo quy định của pháp luật.

2.4 Yêu cầu bảo tồn, cất trữ, bán hoặc định đoạt bất kỳ tài sản nào của một hoặc các bên tranh chấp
Có những tài sản đang tranh chấp hoặc có liên quan đến tranh chấp, nếu không xử lý kịp thời sẽ làm hư hỏng, mất giá trị, giảm giá trị hoặc làm biến dạng tài sản, thì theo yêu cầu của một trong các bên tranh chấp có thể áp dụng khẩn cấp tạm thời “bảo tồn, cất giữ, bán hoặc định đoạt bất kỳ tài sản nào của một hoặc các bên tranh chấp” thì Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án sẽ áp dụng biện pháp này khi các bên đương sự đã đưa ra được tài liệu, chứng cứ chứng minh cho sự cần thiết phải áp dụng biện pháp khẩn cấp này.
2.5 Yêu cầu tạm thời về việc trả tiền giữa các bên
Để kịp thời xử lý những nhu cầu cấp bách của đương sự, dù hai bên còn đang có tranh chấp về quyền và nghĩa vụ, về hợp đồng mua bán hàng hóa, dịch vụ… đang phải chờ Hội đồng trọng tài phán xử, thì theo yêu cầu của một trong các bên tranh chấp, Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án có thể áp dụng khẩn cấp tạm thời về việc trả tiền giữa các bên tranh chấp khi bên yêu cầu đã chứng minh yêu cầu áp dụng biện pháp này là chính đáng, cần thiết.
2.6 Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp
Mặc dù quá trình tố tụng trọng tài thường diễn ra trong thời gian ngắn hơn so với tố tụng tại Tòa án, nhưng vẫn cần một khoảng thời gian nhất định để giải quyết tranh chấp. Trong thời gian này, một bên tranh chấp có thể lợi dụng để thực hiện các hành vi như bán, chuyển nhượng, cho thuê, tặng cho… tài sản đang có tranh chấp. Những hành vi này không chỉ đe dọa gây thiệt hại cho bên đương sự còn lại mà còn có thể gây khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp và xử lý tài sản sau này. Vì vậy, khi có yêu cầu của một trong các bên đương sự về việc áp dụng biện pháp khẩn cấp nhằm cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang có tranh chấp, Hội đồng trọng tài hoặc Tòa án có trách nhiệm xem xét và kịp thời áp dụng biện pháp này để bảo đảm hiệu quả giải quyết vụ việc.
Biện pháp khẩn cấp tạm thời được quy định tại Luật Trọng tài thương mại có thể điều chỉnh một hoặc nhiều hành vi, hoạt động khác nhau, tùy từng trường hợp cụ thể. Có biện pháp chỉ yêu cầu cấm hoặc buộc thực hiện một hành vi nhất định, nhưng cũng có biện pháp mang tính “kép” nên chứa đựng nhiều nội dung, nhiều hành vi, hoạt động cần điều chỉnh bằng khẩn cấp tạm thời, đồng thời điều chỉnh nhiều nội dung hoặc hành vi trái ngược nhau. Do đó, khi áp dụng BPKCTT, Hội đồng trọng tài không nhất thiết phải ghi toàn bộ nội dung của quy định pháp luật, mà chỉ cần nêu rõ những hành vi, hoạt động cụ thể cần ngăn chặn hoặc điều chỉnh theo yêu cầu của đương sự, trừ khi tất cả hành vi đó thực tế đang hoặc sắp diễn ra.
3. Yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài
3.1 Điều kiện để áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời
Theo quy định tại Luật Trọng tài thương mại 2010 thì Hội đồng trọng tài chỉ có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khi có đủ 4 điều kiện sau:
- Phải có đương sự yêu cầu áp dụng một hoặc một số BPKCTT;
- Người yêu cầu phải cung cấp tài liệu, chứng cứ chứng minh cho sự cần thiết phải áp dụng BPKCTT đó;
- Người yêu cầu áp dụng BPKCTT đã thực hiện nghĩa vụ bảo đảm về tài chính để bảo đảm việc bồi thường những thiệt hại do việc yêu cầu áp dụng BPKCTT không đúng gây thiệt hại cho người bị áp dụng.
- Chưa có đương sự nào yêu cầu Tòa án áp dụng BPKCTT.
3.2 Các bên tranh chấp có quyền yêu cầu Hội đồng trọng tài áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời
Trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, các bên có quyền chủ động gửi yêu cầu đến Hội đồng trọng tài đề nghị xem xét và áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, ngăn chặn những thiệt hại có thể xảy ra hoặc đảm bảo hiệu quả thi hành phán quyết trọng tài sau này. Các biện pháp có thể được yêu cầu gồm:
- Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp;
- Cấm hoặc buộc bất kỳ bên tranh chấp nào thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định nhằm ngăn ngừa các hành vi ảnh hưởng bất lợi đến quá trình tố tụng trọng tài;
- Kê biên tài sản đang tranh chấp;
- Yêu cầu bảo tồn, cất trữ, bán hoặc định đoạt bất kỳ tài sản nào của một hoặc các bên tranh chấp;
- Yêu cầu tạm thời về việc trả tiền giữa các bên;
- Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp.
Yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời sẽ được xem xét và quyết định bởi ‘Hội đồng trọng tài’ mà không phải là ‘Trung tâm trọng tài’. Hội đồng trọng tài có thể bao gồm một hoặc nhiều Trọng tài viên theo sự thỏa thuận của các bên.
3.3 Thời điểm yêu cầu Trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời
Xuất phát từ nhu cầu của mỗi bên và tính khẩn cấp của sự việc, ngay sau khi nộp đơn khởi kiện ra Trọng tài, một bên tranh chấp có thể có nhu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Bởi, khoảng thời gian trung bình từ lúc nộp đơn khởi kiện cho đến lúc Hội đồng trọng tài được thành lập và có quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời là khoảng 1 – 2 tháng; trong khoảng thời gian này, bên có nghĩa vụ có thể có hành vi tẩu tán tài sản (chẳng hạn), và để ngăn chặn hành vi này đồng thời đảm bảo điều kiện thi hành án, việc yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời là hoàn toàn cần thiết và chính đáng.
4. Hiệu lực của quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời do Hội đồng trọng tài ban hành
Việc thi hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được quy định tương tự quy định của pháp luật thi hành án dân sự về thi hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Tòa án. Theo đó, ngay sau khi ra quyết định, Tòa án và Trọng tài thương mại phải chuyển giao quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cho cơ quan thi hành án có thẩm quyền để thực hiện xác minh và thi hành án.
Ngoài ra, về hiệu lực của quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời do Hội đồng trọng tài ban hành không có quy định rõ ràng về thời điểm phát sinh hiệu lực của loại quyết định này trong pháp luật Việt Nam. Có thể nói, các nhà làm luật dường như đã bỏ sót một yếu tố hết sức quan trọng: đó là không xác định cụ thể thời điểm mà quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của trọng tài bắt đầu có hiệu lực. Trong khi đó, đối với quyết định tương tự do Tòa án ban hành, pháp luật hiện hành – cụ thể là Điều 375 Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) sửa đổi và điểm e khoản 1 Điều 2 Luật Thi hành án dân sự 2008 – đã quy định rõ rằng quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời có hiệu lực thi hành ngay, kể cả khi có thể bị kháng cáo hoặc kháng nghị. Điều này đảm bảo cho việc thi hành ngay lập tức các quyết định của Tòa án nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự.
Ngược lại, quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài hiện vẫn chưa có quy định cụ thể nào tương tự, khiến thời điểm có hiệu lực của loại quyết định này trở thành một “ẩn số”. Do đó, không thể viện dẫn điểm e khoản 1 Điều 2 Luật Thi hành án dân sự để đảm bảo thi hành các quyết định của trọng tài, nếu chưa làm rõ được thời điểm mà quyết định đó chính thức phát sinh hiệu lực pháp lý. Rõ ràng, Luật Trọng tài thương mại hiện nay đang thiếu một quy định tương tự như quy định tại Bộ luật tố tụng dân sự. Đây là một khoảng trống pháp lý quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu lực và khả năng thi hành của quyết định trọng tài trong thực tế.