Các điều kiện áp dụng Trọng tài thương mại tại Việt Nam

Trọng tài thương mại: Giải pháp hiệu quả cho tranh chấp quốc tế
Mục lục

1. Điều kiện pháp lý cần thiết

Theo Điều 5 Luật Trọng tài thương mại 2010, giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài cần đáp ứng những điều kiện sau đây:

– Tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài nếu các bên có thoả thuận trọng tài. Thỏa thuận trọng tài có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp.

– Trường hợp một bên tham gia thoả thuận trọng tài là cá nhân chết hoặc mất năng lực hành vi, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.

– Trường hợp một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức phải chấm dứt hoạt động, bị phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp nhận quyền và nghĩa vụ của tổ chức đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.

Để áp dụng trọng tài thương mại một cách hiệu quả và hợp pháp, cần tuân thủ các điều kiện pháp lý cần thiết. Trước hết, điều kiện tiên quyết là sự đồng ý của các bên tham gia tranh chấp. Thỏa thuận trọng tài phải được lập thành văn bản, có thể là một điều khoản trong hợp đồng chính hoặc là một thỏa thuận riêng rẽ được ký sau khi phát sinh tranh chấp. Văn bản này cần xác định rõ các quy tắc và quy trình trọng tài sẽ được áp dụng, bao gồm việc lựa chọn trọng tài viên, địa điểm và ngôn ngữ của trọng tài.

Ngoài ra, tranh chấp phải thuộc loại mà pháp luật cho phép giải quyết bằng trọng tài. Theo quy định của nhiều quốc gia, một số tranh chấp không được giải quyết bằng trọng tài, chẳng hạn như các tranh chấp liên quan đến quyền lợi công cộng, các vụ án hình sự, các tranh chấp về ly hôn và quyền nuôi con, hoặc các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu đất đai.

Các điều kiện áp dụng trong Trọng tài thương mại Việt Nam
Các điều kiện áp dụng trong Trọng tài thương mại Việt Nam

Thứ ba, trọng tài viên phải đảm bảo tính trung lập, công bằng và có đủ năng lực chuyên môn để giải quyết tranh chấp. Các bên có thể tự do lựa chọn trọng tài viên, nhưng phải đảm bảo rằng họ không có bất kỳ xung đột lợi ích nào với các bên tham gia.

Cuối cùng, quá trình trọng tài phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật, bao gồm quyền được nghe của các bên, quyền trình bày chứng cứ và quyền bảo vệ quyền lợi của mình. Phán quyết trọng tài cần được lập thành văn bản, có lý do và được gửi đến các bên liên quan.

Việc tuân thủ các điều kiện pháp lý này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của quy trình trọng tài mà còn giúp phán quyết trọng tài được công nhận và thi hành một cách rộng rãi, cả trong nước lẫn quốc tế, theo Công ước New York về công nhận và thi hành các phán quyết trọng tài nước ngoài.

2. Thẩm quyền của Trọng tài viên

Hội đồng trọng tài được thành lập theo từng vụ việc cụ thể và chỉ hình thành sau khi quá trình lựa chọn trọng tài được thực hiện. Trọng tài sẽ không mặc nhiên được áp dụng trong giải quyết tranh chấp nếu giữa các bên không có thoả thuận về việc sử dụng hình thức trọng tài hay có thể nói trọng tài mang tính hợp đồng – sẽ không có trọng tài nếu không có thoả thuận của các bên về việc sử dụng hình thức này để giải quyết tranh chấp phát sinh từ họ. 

Luật trọng tài thương mại 2010, với tư cách là luật điều chỉnh về tố tụng trọng tài, đã có quy định và trao cho Hội đồng trọng tài một số quyền trong quá trình tố tụng ngay cả khi các bên không có thỏa thuận.

Một ví dụ dễ thấy về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài được pháp luật quy định chứ không phải do ý chí của các bên đó là vấn đề về xác định luật áp dụng. Theo đó, đối với tranh chấp không có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật Việt Nam. Đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật do các bên lựa chọn; trường hợp không có thỏa thuận về luật áp dụng thì Hội đồng trọng tài quyết định áp dụng pháp luật mà Hội đồng trọng tài cho là phù hợp nhất. Ngoài ra, Hội đồng trọng tài được áp dụng tập quán quốc tế để giải quyết tranh chấp nếu việc áp dụng hoặc hậu quả của việc áp dụng đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Theo quy định tại Điều 43(1) Luật Trọng tài thương mại 2010 thì trước khi xem xét nội dung vụ tranh chấp, Hội đồng trọng tài trước hết phải xem xét về thẩm quyền của mình để xác định rằng liệu Hội đồng trọng tài có thẩm quyền để giải quyết vụ việc đó hay không. Vấn đề này đặc biệt quan trọng trong trường hợp một bên có phản đối về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài với các lý do thường gặp như: thỏa thuận trọng tài vô hiệu, thỏa thuận trọng tài không thực hiện được, các bên chưa thực hiện đầy đủ các bước về giải quyết tranh chấp (trong điều khoản giải quyết tranh chấp đa tầng) trước khi vụ việc ra trọng tài,…

Đối với các vụ trọng tài trên thế giới, vấn đề về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài thường được thể hiện thông qua phán quyết trọng tài từng phần (partial award) hoặc phán quyết trọng tài tạm thời (interim award) của Hội đồng trọng tài. Trường hợp ít phổ biến hơn đó là Hội đồng trọng tài sẽ không ban hành phán quyết về thẩm quyền của mình qua phán quyết trọng tài từng phần mà sẽ thể hiện trong phán quyết chung hay phán quyết trọng tài cuối cùng (final award). Phán quyết cuối cùng của Hội đồng trọng tài sẽ được ban hành tại giai đoạn kết thúc phân xử trọng tài. Phán quyết cuối cùng sẽ giải quyết tất cả các vấn đề còn bỏ ngỏ, về thủ tục tố tụng cũng như nội dung vụ tranh chấp và thường bao gồm cả quyết định về chi phí.

Việc xác định thẩm quyền của Hội đồng trọng tài đóng vai trò tiên quyết trong quá trình giải quyết tranh chấp. Quyền giám sát hoạt động tố tụng của Hội đồng trọng tài trước hết thuộc về các bên tranh chấp trong quá trình xảy ra tranh chấp, theo đó các bên có thể khiếu nại với Hội đồng trọng tài nếu phát hiện Hội đồng trọng tài vượt quá thẩm quyền.  Trong trường hợp không đồng ý với quyết định (về giải quyết khiếu nại) của Hội đồng trọng tài quy định, các bên có quyền gửi đơn yêu cầu Toà án có thẩm quyền xem xét lại quyết định của Hội đồng trọng tài.

Do đó, việc các Bên nắm rõ các quy định về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài về đảm bảo lợi ích cho chính mình trong quá trình tố tụng trọng tài là hết sức cần thiết.

Thẩm quyền của Trọng tài viên
Thẩm quyền của Trọng tài viên

3. Các trường hợp không được áp dụng Trọng tài thương mại

Mặc dù trọng tài thương mại có nhiều ưu điểm và được áp dụng rộng rãi trong các tranh chấp thương mại, nhưng có một số trường hợp mà trọng tài không phải là phương thức giải quyết phù hợp. Những trường hợp này thường liên quan đến các lĩnh vực mà pháp luật yêu cầu phải được giải quyết tại tòa án hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các trường hợp không được áp dụng trọng tài thương mại.

Thứ nhất, các tranh chấp liên quan đến quyền lợi công cộng và chính sách công thường không được giải quyết bằng trọng tài thương mại. Điều này bao gồm các vụ án hình sự, các tranh chấp về ly hôn, quyền nuôi con và các vấn đề gia đình khác. Những vấn đề này thường liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân, và pháp luật yêu cầu phải được giải quyết tại tòa án để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Thứ hai, các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu đất đai và bất động sản thường không được áp dụng trọng tài thương mại. Việc giải quyết tranh chấp về quyền sử dụng đất, chuyển nhượng đất đai và các vấn đề liên quan khác thường phải tuân theo các quy định pháp luật cụ thể của từng quốc gia. Tại Việt Nam, chẳng hạn, các tranh chấp đất đai thường phải được giải quyết tại tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, như Ủy ban nhân dân hoặc các cơ quan quản lý đất đai.

Thứ ba, các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, mặc dù có thể được giải quyết bằng trọng tài thương mại trong một số trường hợp, nhưng đôi khi cũng không phù hợp. Chẳng hạn, khi tranh chấp liên quan đến việc xác định quyền sở hữu đối với bằng sáng chế, nhãn hiệu hoặc bản quyền, các bên có thể cần phải giải quyết tại các cơ quan quản lý nhà nước hoặc tòa án để có được phán quyết có tính ràng buộc pháp lý cao và được công nhận rộng rãi.

Thứ tư, các tranh chấp liên quan đến hợp đồng lao động cũng thường không được giải quyết bằng trọng tài thương mại. Các vấn đề như tiền lương, điều kiện làm việc, sa thải và các quyền lợi khác của người lao động thường được quy định chi tiết trong luật lao động và cần được giải quyết tại tòa án hoặc các cơ quan giải quyết tranh chấp lao động. Việc giải quyết tranh chấp lao động tại tòa án giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo tính công bằng và minh bạch.

Thứ năm, các tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ tài chính của nhà nước, các cơ quan công quyền hoặc các doanh nghiệp nhà nước cũng thường không được giải quyết bằng trọng tài thương mại. Những tranh chấp này thường liên quan đến quyền lợi công cộng và cần được giải quyết tại các tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Cuối cùng, một số tranh chấp có tính chất phức tạp hoặc nhạy cảm có thể không phù hợp để giải quyết bằng trọng tài thương mại. Ví dụ, các tranh chấp liên quan đến các hợp đồng lớn hoặc các dự án có giá trị cao có thể cần được giải quyết tại tòa án để đảm bảo tính ràng buộc pháp lý và khả năng thi hành phán quyết.

Tóm lại, mặc dù trọng tài thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả và linh hoạt, nhưng có những trường hợp pháp luật yêu cầu phải giải quyết tại tòa án hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các trường hợp này thường liên quan đến quyền lợi công cộng, quyền sở hữu đất đai, quyền sở hữu trí tuệ, tranh chấp lao động, nghĩa vụ tài chính của nhà nước và các tranh chấp phức tạp hoặc nhạy cảm. Việc giải quyết những tranh chấp này tại tòa án giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và khả năng thi hành phán quyết.

4. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss

Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau: 

4.1. Điều khoản Trọng tài mẫu

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung: 

(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].

 (b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia]. 

(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].* 

(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: * 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài ** 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

4.2. Điều khoản Trọng tài mẫu áp dụng cho thủ tục rút gọn

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:

(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].

(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*

(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **

Ghi chú:

* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài

** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB