Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại

Mục lục

Bài viết dưới đây trình bày chi tiết các nguyên tắc cơ bản trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại, một phương thức hiệu quả và nhanh chóng được các nhà kinh doanh trong và ngoài nước ưa chuộng. Dựa trên Luật Trọng tài thương mại năm 2010 và các quy định quốc tế, bài viết phân tích các nguyên tắc như tôn trọng thỏa thuận của các bên, tính độc lập và khách quan của trọng tài viên, sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ, xét xử không công khai, và xét xử một lần. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế Bigboss, giúp các bên áp dụng phương thức này một cách hiệu quả.

1. Khái niệm nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại

Trọng tài phi chính phủ đã xuất hiện ở Việt Nam từ những năm 60 của thế kỉ XX(Hội đồng trọng tài ngoại thương ra đời năm 1963 theo Nghị định số 59/CP ngày 30/4/1963 và Hội đồng trọng tài hàng hải ra đời năm 1964 theo Nghị định số 153/CP ngày 05/10/1964 của Hội đồng Chính phủ) và đã được các nhà kinh doanh trong nước, ngoài nước biết đến như một hình thức giải quyết tranh chấp nhanh, hiệu quả. Có được điều này là bởi pháp luật điều chỉnh hoạt động trọng tài qua thời gian đã khá hoàn thiện. Đến thời điểm hiện tại, văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động trọng tài là Luật Trọng tài thương mại năm 2010 hầu như tương thích với các quy định của Luật mẫu về Trọng tài thương mại quốc tế (sửa đổi năm 2006) và luật trọng tài của nhiều nước trên thế giới.

Nguyên tắc giải quyết tranh chấp thương mại bằng Trọng tài thương mại là tư tưởng chỉ đạo xuyên suốt mà trọng tài phải tuân thủ khi thụ lý giải quyết các tranh chấp. Nếu vi phạm nguyên tắc, việc giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài sẽ vi phạm pháp luật và không có giá trị đối với các chủ thể tham gia, không được nhà nước bảo hộ.

cac-nguyen-tac-giai-quyet-tranh-chap-bang-trong-tai

2. Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại

Cụ thể, theo Điều 4 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại bao gồm:

2.1. Trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên, nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội.

Nguyên tắc thứ nhất trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại quy định rằng trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên, miễn là thỏa thuận đó không vi phạm các điều cấm của pháp luật và không trái với đạo đức xã hội. Thỏa thuận trọng tài là điều kiện tiên quyết và bắt buộc, thể hiện ý chí tự nguyện của các bên trong việc lựa chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp theo các quy tắc tố tụng đã thống nhất. Thỏa thuận này được xác lập dưới dạng văn bản hoặc các hình thức có giá trị pháp lý tương đương, có thể được lập trước hoặc sau khi tranh chấp phát sinh. Khi được xác lập trước tranh chấp, thỏa thuận trọng tài thường tồn tại dưới dạng một điều khoản trong hợp đồng, mang tính độc lập, không bị ảnh hưởng bởi việc thay đổi, gia hạn, hủy bỏ, hoặc tình trạng vô hiệu của hợp đồng chính, trừ trường hợp nguyên nhân khiến hợp đồng vô hiệu cũng làm cho thỏa thuận trọng tài mất hiệu lực. Nếu được lập sau khi tranh chấp phát sinh, thỏa thuận trọng tài thường là một văn bản riêng, chẳng hạn như phụ lục hợp đồng, có hiệu lực gắn liền với hợp đồng chính. Thỏa thuận trọng tài không chỉ trao quyền cho trọng tài viên giải quyết tranh chấp mà còn cho phép các bên tự do lựa chọn trung tâm trọng tài, trọng tài viên, địa điểm xét xử, thời gian xét xử, ngôn ngữ xét xử, và các quy tắc tố tụng, miễn là các lựa chọn này không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội. Luật Trọng tài thương mại năm 2010 của Việt Nam, kế thừa từ Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003, cùng với các quy định quốc tế như Điều 7(2) Luật mẫu UNCITRAL, Điều 5 và Điều 6 Luật Trọng tài Anh năm 1996, Điều 1442 và 1443 Luật Trọng tài Pháp, Điều 178 Luật Trọng tài Thụy Sĩ, và Điều 1029 và 1031 Luật Trọng tài Đức, đều nhấn mạnh rằng trọng tài viên phải tuân thủ thỏa thuận hợp lệ của các bên. Quy định này đảm bảo sự tôn trọng ý chí tự do của các bên, đồng thời duy trì tính pháp lý và đạo đức trong quá trình giải quyết tranh chấp, tạo nên sự linh hoạt và hiệu quả của phương thức trọng tài so với giải quyết tranh chấp tại tòa án.

2.2. Trọng tài viên phải độc lập, khách quan, vô tư và tuân theo quy định của pháp luật.

Đây là nguyên tắc cốt lõi trong tố tụng trọng tài, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại. Với vai trò là người thứ ba được các bên tranh chấp tin tưởng trao quyền, trọng tài viên có nghĩa vụ nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình để đưa ra phán quyết khách quan, vô tư, nhằm bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đương sự. Tính độc lập và vô tư được thể hiện qua việc trọng tài viên tự mình đưa ra quyết định dựa trên các chứng cứ trong hồ sơ vụ việc, không chịu sự can thiệp hay phụ thuộc vào bất kỳ cá nhân, tổ chức nào, đồng thời không có mối quan hệ trực tiếp hoặc lợi ích liên quan đến bất kỳ bên nào trong vụ tranh chấp. Điều này là cần thiết để đảm bảo trọng tài viên có thể giải quyết tranh chấp một cách công tâm và không thiên vị.

Nguyên tắc này xuất phát từ nhu cầu khách quan của các bên trong việc giải quyết tranh chấp theo đúng mong muốn và đảm bảo sự công bằng. Để đáp ứng yêu cầu này, trọng tài viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, bao gồm có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, trình độ đại học, kinh nghiệm thực tiễn, kiến thức pháp luật chuyên sâu, và tôn trọng pháp luật. Trong quá trình tố tụng trọng tài, không được phép có bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài đối với hoạt động của trọng tài viên. Nguyên tắc này không chỉ áp dụng trong trọng tài mà còn là nguyên tắc chung của các cơ quan tài phán, được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp luật Việt Nam, như khoản 2 Điều 103 Hiến pháp năm 2013, khoản 1 Điều 9 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, và Điều 12 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, khẳng định rằng thẩm phán và hội thẩm nhân dân phải xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật. Trong lĩnh vực trọng tài, nguyên tắc này được quy định rõ ràng tại Luật Trọng tài thương mại năm 2010, kế thừa từ các văn bản trước đó như Điều 6 Nghị định số 116/CP năm 1994, Điều 9 Điều lệ tổ chức Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam ban hành kèm Quyết định số 204/TTg năm 1993, và khoản 2 Điều 3 Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003.

Việc tuân thủ nguyên tắc độc lập, khách quan, vô tư và tuân theo pháp luật không chỉ đảm bảo các phán quyết trọng tài công bằng, đúng pháp luật mà còn là cơ sở để xây dựng niềm tin cho các chủ thể kinh doanh khi lựa chọn trọng tài hoặc tòa án làm cơ quan giải quyết tranh chấp. Đây là nền tảng quan trọng giúp các phán quyết, quyết định của trọng tài đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, góp phần nâng cao hiệu quả và uy tín của phương thức trọng tài trong giải quyết tranh chấp thương mại.

2.3. Các bên tranh chấp đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.

Đây là một nguyên tắc cốt lõi trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại, phản ánh nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật được ghi nhận trong các công ước quốc tế, Hiến pháp Việt Nam và các văn bản pháp luật liên quan. Nguyên tắc này đảm bảo rằng các bên tranh chấp, bất kể dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị xã hội, hay quy mô và tính chất của tổ chức, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quá trình tố tụng trọng tài. Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi để các bên thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của mình, tôn trọng quyền tự định đoạt và ý chí tự nguyện của các bên, vốn là nền tảng của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

Nguyên tắc các bên tranh chấp bình đẳng về quyền và nghĩa vụ cũng không phải là nguyên tắc riêng của trọng tài mà là nguyên tắc chung của tố tụng. Luật tổ chức Toà án nhân dân năm 2014 quy định: “Toà án xét xử theo nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị xã hội; cá nhân, cơ quan, tổ chức đều bình đẳng trước toà án” (Điều 12).

Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định về nguyên tắc này như sau: ‘‘Trong tố tụng dân sự mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội, trình độ văn hoá, nghề nghiệp, địa vị xã hội. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều bình đẳng trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng trước toà án. Toà án có trách nhiệm bảo đảm nguyên tắc bình đẳng trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong tổ tụng dân sự”.

Nguyên tắc bình đẳng được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật quốc tế và quốc gia. Điều 18 của Luật Mẫu UNCITRAL nhấn mạnh: “Các bên phải được đối xử một cách công bằng và mỗi bên phải được trao đầy đủ cơ hội để trình bày về vụ việc của mình.” Tương tự, Luật Trọng tài thương mại năm 2010 của Việt Nam, cũng như các quy định tại Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 (Điều 12) và Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (Điều 12), khẳng định rằng mọi cá nhân, cơ quan, tổ chức đều bình đẳng trước pháp luật và trong việc thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng. Các bên tranh chấp có quyền ngang nhau trong việc lựa chọn hoặc khước từ trọng tài viên, lựa chọn địa điểm xét xử, đưa ra yêu cầu, lý lẽ biện minh, cung cấp chứng cứ, và tiếp nhận thông tin liên quan đến vụ việc. Hội đồng trọng tài phải đảm bảo các bên được đối xử công bằng, không phân biệt dựa trên quy mô vốn, ngành nghề kinh doanh, hay hình thức sở hữu (nhà nước hay tư nhân).

Trong thực tiễn, hội đồng trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguyên tắc bình đẳng được thực thi. Ví dụ, nếu các bên không thể thỏa thuận về địa điểm giải quyết tranh chấp, hội đồng trọng tài sẽ quyết định địa điểm phù hợp. Tương tự, trong trường hợp bị đơn không chọn hoặc không đề nghị chỉ định trọng tài viên, chủ tịch Trung tâm Trọng tài sẽ chỉ định trọng tài viên thay cho bị đơn (khoản 4, Điều 40 Luật Trọng tài thương mại năm 2010). Những can thiệp này nhằm đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra công bằng, không để một bên bị thiệt thòi do thiếu sự hợp tác từ bên kia. Hội đồng trọng tài luôn tạo điều kiện để các bên phát huy quyền tự định đoạt, chẳng hạn như trình bày chứng cứ, yêu cầu, và lập luận một cách đầy đủ và chính đáng.

Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ không chỉ là đặc thù của trọng tài mà còn là nguyên tắc chung của tố tụng, được ghi nhận trong cả tố tụng tòa án. Ví dụ, trong một tranh chấp giữa một công ty nhà nước có vốn lớn, hoạt động đa ngành và chịu sự quản lý trực tiếp của Nhà nước, với một doanh nghiệp tư nhân có vốn nhỏ, ngành nghề đơn giản và thuộc quản lý địa phương, cả hai bên đều được đối xử bình đẳng. Khi tranh chấp được đưa ra trọng tài, họ trở thành nguyên đơn và bị đơn, có các quyền và nghĩa vụ như nhau theo quy định pháp luật, không bị phân biệt bởi quy mô, ngành nghề, hay hình thức sở hữu. Việc đảm bảo nguyên tắc này là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, tạo niềm tin vào phương thức trọng tài và đảm bảo các phán quyết được đưa ra một cách công bằng, khách quan, đúng pháp luật. Nếu nguyên tắc bình đẳng không được tuân thủ, quyền lợi của các bên có thể bị xâm phạm, làm suy giảm hiệu quả và uy tín của quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

cac-nguyen-tac-giai-quyet-tranh-chap-bang-trong-tai-thuong-mai

2.4. Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

Nguyên tắc xét xử không công khai, hay còn gọi là xét xử “kín”, là một đặc trưng quan trọng của tố tụng trọng tài, quy định rằng các phiên họp giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được tiến hành không công khai, chỉ có sự tham gia của các bên có quyền và nghĩa vụ liên quan đến vụ tranh chấp. Những chủ thể không liên quan trực tiếp đến vụ việc không được phép tham dự, đưa tin, chụp ảnh, viết bài hoặc tiết lộ bất kỳ thông tin nào về tranh chấp đang được trọng tài giải quyết. Nguyên tắc này giúp đảm bảo tính bí mật, bảo vệ uy tín và bí mật kinh doanh của các bên tranh chấp, đồng thời là một ưu điểm nổi bật của tố tụng trọng tài so với tố tụng tòa án, nơi nguyên tắc xét xử công khai được áp dụng theo khoản 3 Điều 103 Hiến pháp năm 2013, khoản 2 Điều 11 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, và Điều 15 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Trong tố tụng tòa án, các phiên xét xử được tiến hành công khai, mọi người đều có quyền tham dự, trừ các trường hợp đặc biệt như cần giữ bí mật nhà nước, bảo vệ thuần phong mỹ tục, người chưa thành niên, hoặc đáp ứng yêu cầu chính đáng của đương sự về bảo vệ bí mật nghề nghiệp, kinh doanh, cá nhân hoặc gia đình.

Nguyên tắc xét xử không công khai trong trọng tài xuất phát từ đặc thù của hoạt động kinh doanh, khi các nhà kinh doanh thường mong muốn giải quyết tranh chấp một cách kín đáo để không ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp và bảo vệ bí mật kinh doanh. Theo đó, thành phần tham dự phiên họp trọng tài chỉ bao gồm các bên đương sự và trọng tài viên, mọi thông tin và tài liệu liên quan đến vụ việc đều được giữ kín, không được tiết lộ ra ngoài. Tuy nhiên, nguyên tắc này vẫn tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên, cho phép hội đồng trọng tài, với sự đồng ý của các bên theo khoản 3 Điều 55 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, có thể cho phép người khác tham dự phiên họp. Ưu điểm của việc xét xử không công khai khiến trọng tài trở thành phương thức giải quyết tranh chấp được các nhà kinh doanh trên thế giới ưa chuộng và sử dụng phổ biến, bởi nó đáp ứng nhu cầu bảo mật và duy trì uy tín trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, tại Việt Nam, do nhiều nguyên nhân, trọng tài vẫn chưa được nhiều nhà kinh doanh biết đến và tin tưởng lựa chọn làm phương thức giải quyết tranh chấp. Chính nhờ khả năng bảo đảm bí mật và uy tín của các bên, nguyên tắc xét xử không công khai không chỉ là một đặc điểm pháp lý mà còn là yếu tố then chốt góp phần nâng cao tính hấp dẫn của trọng tài thương mại trong việc giải quyết tranh chấp kinh doanh.

2.5. Phán quyết trọng tài là chung thẩm hay nguyên tắc xét xử một lần.

Nguyên tắc xét xử một lần là đặc trưng của tố tụng trọng tài, đối lập với nguyên tắc xét xử sơ thẩm, phúc thẩm trong tố tụng tòa án (Điều 6 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014). Theo đó, phán quyết trọng tài là chung thẩm, có hiệu lực thi hành ngay, không thể kháng cáo hay kháng nghị. Điều này xuất phát từ việc các trung tâm trọng tài hoạt động độc lập, không có cấp trên hay cấp dưới như hệ thống tòa án (từ Tòa án nhân dân tối cao đến tòa án cấp huyện theo Điều 3 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014). Nguyên tắc này giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, dứt điểm, tránh kéo dài qua nhiều cấp xét xử, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm thời gian, chi phí của các bên, khiến trọng tài trở thành phương thức được các nhà kinh doanh ưa chuộng. Tuy nhiên, do không có cơ chế sửa sai như trong tố tụng tòa án, nguyên tắc này đòi hỏi trọng tài viên phải có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp để đảm bảo phán quyết chính xác, bảo vệ quyền lợi các bên và duy trì uy tín nghề nghiệp. Nếu một bên không tự nguyện thi hành phán quyết, bên được thi hành có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện theo khoản 1 Điều 66 Luật Trọng tài thương mại năm 2010.

Tóm lại, các nguyên tắc giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài là những tư tưởng chỉ đạo xuyên suốt trong quá trình hoạt động của họng tài, buộc các Trọng tài viên cũng như các bên tham gia tranh tụng phải tuân thủ nghiêm túc khi giải quyết tranh chấp tại trọng tài.

3. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss

Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau: 

3.1. Điều khoản trọng tài mẫu

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung: 

(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].

 (b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia]. 

(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].* 

(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: * 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài ** 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

3.2. Điều khoản trọng tài mẫu theo thủ tục rút gọn

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:

(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].

(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*

(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **

Ghi chú:

* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài

** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB