Cách thức đăng ký trọng tài thương mại tại Việt Nam

Cách thức đăng ký trọng tài thương mại tại Việt Nam
Mục lục

1. Xác định tranh chấp và thỏa thuận trọng tài

1.1. Xác định tranh chấp

Xác định tranh chấp trong trọng tài là bước quan trọng để giải quyết mâu thuẫn giữa các bên một cách hiệu quả và công bằng. Dưới đây là các bước chính để xác định tranh chấp trong trọng tài:

Xác định các bên liên quan

Đầu tiên, cần xác định rõ những ai là các bên tham gia vào tranh chấp. Đây có thể là cá nhân, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác có liên quan đến vấn đề tranh chấp. Mối quan hệ pháp lý giữa các bên cũng cần được làm rõ để xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.

Hiểu rõ bản chất của tranh chấp

Để giải quyết tranh chấp hiệu quả, cần hiểu rõ bản chất và phạm vi của vấn đề đang gây ra mâu thuẫn. Điều này bao gồm:

– Nội dung cụ thể của tranh chấp: Xác định rõ các quyền và nghĩa vụ pháp lý mà các bên cho rằng đã bị vi phạm. Ví dụ, trong một hợp đồng thương mại, tranh chấp có thể liên quan đến việc không thực hiện đúng các điều khoản về giao hàng, chất lượng sản phẩm, hoặc thanh toán.

– Nguyên nhân gây ra tranh chấp: Xem xét các yếu tố dẫn đến tranh chấp, chẳng hạn như hành vi vi phạm hợp đồng, sự hiểu lầm về các điều khoản hợp đồng, hoặc các yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.

Xem xét cơ sở pháp lý

Cần phải xem xét các quy định pháp luật và các thỏa thuận hợp đồng liên quan đến tranh chấp. Điều này giúp xác định liệu một bên có vi phạm các cam kết pháp lý hay không và cơ sở để yêu cầu giải quyết tranh chấp.

– Hợp đồng và thỏa thuận liên quan: Đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng hoặc thỏa thuận đã ký kết để xác định các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Các điều khoản này thường bao gồm quyền và nghĩa vụ về thực hiện hợp đồng, thời gian, thanh toán, bảo hành, và các điều khoản giải quyết tranh chấp.

– Quy định pháp luật: Xem xét các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực tranh chấp. Điều này có thể bao gồm luật thương mại, luật dân sự, hoặc các quy định đặc thù của ngành.

Thu thập bằng chứng

Thu thập các bằng chứng liên quan đến tranh chấp là bước quan trọng để chứng minh quan điểm của mỗi bên. Bằng chứng có thể bao gồm:

– Tài liệu hợp đồng: Bản hợp đồng gốc, các phụ lục, và các tài liệu bổ sung liên quan.

– Giao dịch và thư từ: Email, thư từ, biên bản họp, và các tài liệu liên lạc khác giữa các bên.

– Báo cáo và chứng từ tài chính: Báo cáo tài chính, hóa đơn, biên nhận thanh toán, và các chứng từ kế toán khác.

– Báo cáo chuyên gia: Đối với các tranh chấp kỹ thuật hoặc phức tạp, có thể cần báo cáo hoặc ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.

 Phân tích và đánh giá tranh chấp

Sau khi đã thu thập đầy đủ thông tin và bằng chứng, cần phân tích và đánh giá kỹ lưỡng tranh chấp để xác định:

– Các quyền và nghĩa vụ pháp lý của mỗi bên: Đánh giá xem bên nào đã vi phạm các cam kết và bên nào bị ảnh hưởng bởi vi phạm đó.

– Các yếu tố ảnh hưởng đến việc giải quyết tranh chấp: Xem xét các yếu tố thực tế và pháp lý có thể ảnh hưởng đến việc giải quyết tranh chấp, chẳng hạn như khả năng thực hiện phán quyết trọng tài, tác động đến quan hệ kinh doanh giữa các bên, và các yếu tố khác.

1.2. Thỏa thuận trọng tài

Thỏa thuận trọng tài là một hợp đồng giữa các bên, trong đó họ đồng ý giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài. Điều này có thể được thiết lập trước khi có tranh chấp (thường là một điều khoản trong hợp đồng chính) hoặc sau khi tranh chấp đã phát sinh. Thỏa thuận trọng tài có một số đặc điểm:

– Tính ràng buộc: Một khi các bên đã đồng ý trọng tài, họ bị ràng buộc bởi quyết định của trọng tài viên và không thể đưa tranh chấp đó ra tòa án (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt).

– Tính tự nguyện: Các bên tự nguyện đồng ý sử dụng trọng tài như một phương thức giải quyết tranh chấp.

– Tính bảo mật: Quá trình trọng tài thường được giữ kín, bảo vệ sự riêng tư của các bên.

Một thỏa thuận trọng tài cần bao gồm những nội dung cơ bản sau:

– Phạm vi thỏa thuận: Xác định rõ các loại tranh chấp nào sẽ được giải quyết bằng trọng tài. Ví dụ, “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài.”

– Quy trình lựa chọn trọng tài viên: Quy định cách thức chọn trọng tài viên, số lượng trọng tài viên (thường là một hoặc ba), và yêu cầu về tính độc lập và trung lập của trọng tài viên.

– Quy tắc tố tụng: Các bên có thể chọn áp dụng quy tắc tố tụng của một tổ chức trọng tài cụ thể (như Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam – VIAC) hoặc tự thỏa thuận các quy tắc tố tụng riêng.

– Địa điểm và ngôn ngữ trọng tài: Xác định nơi diễn ra trọng tài và ngôn ngữ sử dụng trong quá trình tố tụng.

– Luật áp dụng: Quy định luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp. Điều này có thể bao gồm luật quốc gia, quốc tế, hoặc các nguyên tắc pháp lý cụ thể.

Để thỏa thuận trọng tài có hiệu lực pháp lý và được thi hành, cần đảm bảo các điều kiện sau:

– Thỏa thuận bằng văn bản: Thỏa thuận trọng tài phải được lập thành văn bản hoặc ít nhất là được xác nhận bằng văn bản, email, hoặc các hình thức thông tin liên lạc khác.

– Sự đồng ý tự nguyện của các bên: Thỏa thuận phải được các bên đồng ý tự nguyện mà không có sự ép buộc hay lừa dối.

– Nội dung rõ ràng và cụ thể: Thỏa thuận phải rõ ràng về phạm vi tranh chấp, quy trình trọng tài và các quy định liên quan khác.

Thỏa thuận trọng tài là công cụ quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp, mang lại sự linh hoạt, bảo mật và hiệu quả. Tuy nhiên, các bên cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lập thỏa thuận này để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ được bảo vệ tốt nhất.

2. Lựa chọn trọng tài viên và trung tâm trọng tài

Lựa chọn trình độ chuyên môn của trọng tài liên quan đến lĩnh vực tranh chấp

Muốn giải quyết tranh chấp được tốt thì trước hết trọng tài viên là người phải có trình độ chuyên môn liên quan đến lĩnh vực tranh chấp.

Trình độ này của trọng tài viên không chỉ dừng lại ở mức bình thường mà phải ở mức chuyên gia và phải có uy tín cao về lĩnh vực đó. Thực tê, các trọng tài viên chủ yếu là nhà làm luật, có thể họ công tác tại các trường đại học đảm nhận chuyên môn về luật, các viện nghiên cứu pháp lý, hoặc các luật gia, luật sư, …

Vì vậy, các bên cần để tâm trình độ chuyên môn của trọng tài viên liên quan đến lĩnh vực tranh chấp, từ đó có thể lựa chọn trọng tài viên phù hợp.

Lựa chọn quốc tịch của trọng tài viên

Các bên có thể lựa chọn trọng tài viên là người có quốc tịch có mối liên hệ gắn bó với tranh chấp giữa các bên.

Ví dụ, tranh chấp giữa thương nhân A và thương nhân B có cùng quốc tịch Việt Nam, ngôn ngữ sử dụng khi giao dịch là tiếng Việt. Với trọng tài viên là người Việt các bên có thể nắm bắt, hiểu được tinh thần, xu hướng tư duy của trọng tài viên khi họ xét xử.

Ngoài các trọng tài viên có quốc tịch nói ở trên, các bên có thể chọn trọng tài viên có quốc tịch ở nơi mà các trọng tài viên giàu kinh nghiệm xử lý các tranh chấp tương tự. Ví dụ như: Pháp (nơi đặt trụ sở của Tòa trọng tài Phòng thương mại quốc tế – ICC), Singapore (nơi đặt trụ sở của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore – SIAC).

Lựa chọn trọng tài viên có tính độc lập, khách quan, vô tư

Cần lựa chọn đến các trọng tài viên có tính độc lập, khách quan, vô tư. Đây được coi là nguyên tắc trung tâm của trọng tài viên.

Sự độc lập của trọng tài viên được thể hiện ở việc trọng tài viên không có lợi ích trực tiếp hoặc liên quan trong vụ việc tranh chấp, không chịu sự chi phối của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nào khi giải quyết tranh chấp.

Sự khách quan của trọng tài viên được đảm bảo khi trọng tài viên thực hiện đúng vai trò của người thứ ba, phân xử đúng sai dựa trên chứng cứ, tài liệu, tình tiết của vụ việc và ra quyết định theo quy định của pháp luật.

Sự vô tư của trọng tài viên được thể hiện khi trọng tài viên không bày tỏ ý kiến chống lại một trong các bên tranh chấp hoặc kết quả xét xử.

Lựa chọn trọng tài viên đã từng xử lý các vụ việc tương tự

Lựa chọn trọng tài viên đã từng xử lý các vụ việc tương tự trong quá khứ mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp cho các bên. Trọng tài viên đã từng xử lý các vụ việc tương tự sẽ có hiểu biết sâu về lĩnh vực tranh chấp cụ thể. Điều này giúp họ nắm vững các khía cạnh pháp lý và thực tế của vụ việc, giúp quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra một cách chính xác, chuyên sâu, nhanh chóng và hiệu quả.

Tuy nhiên, cần lựa chọn trọng tài viên đã từng xử lý các vụ việc tương tự một cách cân nhắc và kỹ lưỡng, từ đó đảm bảo tính công bằng và không thiên vị giữa các bên tranh chấp.

Cách thức đăng ký trọng tài thương mại tại Việt Nam
Cách thức đăng ký trọng tài thương mại tại Việt Nam

3. Quy trình xét xử và ra phán quyết

Phán quyết của trọng tài là quyết định của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp và chấm dứt tố tụng trọng tài Phán quyết của Trọng tài (có giá trị chung các bên phải có nghĩa vụ thực hiện).                     

Điều 61 Luật Trọng tài thương mại Việt Nam năm 2010 quy định rằng phán quyết trọng tài phải được lập thành văn bản có các nội dung chủ yếu sau đây:

a) Ngày, tháng, năm và địa. điểm ra phán quyết;

b) Tên, địa chỉ của nguyên đơn và bị đơn;

c) Họ, tên, địa chỉ của Trọng tài viên;

d) Tóm tắt đơn khởi kiện và các vấn để tranh chấp;

đ) Căn cứ để ra phán quyết, trừ khi các bên có thỏa thuận không cần nêu căn cứ trong phán quyết;

e) Kết quả giải quyết tranh chấp;

g) Thời hạn thi hành phán quyết;

h) Phân bổ chi phí trọng tài và các chi phí khác có liên quan;

i)  Chữ ký của Trọng tài viên.

Luật Trọng tài thương mại năm 2010 quy định rằng phán quyết trọng tài được ban hành ngay tại phiên họp hoặc chậm nhất, kể từ ngày kết thúc phiên họp cuối cùng. Phán quyết trọng tài phải được gửi cho các bên ngay sau ngày ban hành. Các bên có quyền yêu cầu Trung tâm trọng tài hoặc Hội đồng trọng tài vụ việc cấp bản sao phán quyết trọng tài. Phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành.

Cũng theo quy định của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, khi giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài, các bên đương sự có quyền thỏa thuận lựa chọn luật áp dung để giải quyết tranh chấp phát sinh. Nếu các bên không lựa chọn được thì Hội đồng Trọng tài sẽ quyết định luât áp dung (Điều 14 khoản 2). Trường hợp pháp luật Việt Nam, pháp luật do các bên lựa chọn không có quy định cụ thể liên quan đến nội dung tranh chấp thì Hội đồng trọng tài được áp dụng tập quán quốc tế để giải quyết tranh chấp nếu việc áp dụng hoặc hậu quả của việc áp dụng đó không trái vói các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam (Điều 14 khoản 3). Các bên có quyền thỏa thuận địa điểm giải quyết tranh chấp tại Việt Nam hoặc ở nưởc ngoài (Điều 11). Các bên có quyền thỏa thuận về sử dụng ngôn ngữ trong tố tụng trọng tài (Điều 10) v.v..

4. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm Trọng tài thương mại quốc tế BigBoss

Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau: 

4.1. Điều khoản Trọng tài mẫu

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung: 

(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].

 (b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia]. 

(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].* 

(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: * 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài ** 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

4.2. Điều khoản Trọng tài mẫu áp dụng cho thủ tục rút gọn 

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:

(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].

(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*

(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **

Ghi chú:

* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài

** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB