Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Cần hay không việc công khai phán quyết trọng tài?

Cần hay không việc công khai phán quyết trọng tài?
Mục lục

1. Quy định về tính bảo mật trong tố tụng trọng tài theo pháp luật Việt Nam

1.1 Nghĩa vụ giữ bí mật trong tố tụng Trọng tài

Tại Việt Nam, về quy định của luật, điều 4 “Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài” của Luật trọng tài thương mại năm 2010 (LTTTM), khoản 4 quy định: “Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”, và tại khoản 5 điều 21 “Quyền và nghĩa vụ của Trọng tài viên” quy định trọng tài viên có nghĩa vụ: “Giữ bí mật nội dung vụ tranh chấp mà mình giải quyết, trừ trường hợp phải cung cấp thông tin cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật”.

Nội dung bảo mật trong trọng tài có thể hiểu bao gồm: 

(1) Các bên tranh chấp là cá nhân, cơ quan, tổ chức Việt Nam hoặc nước ngoài tham gia tố tụng trọng tài với tư cách nguyên đơn, bị đơn. Tố tụng trọng tài không có bên có quyền và nghĩa vụ có liên quan, không có bên thứ ba.

(2) Tổ chức trọng tài quy chế hoặc hội đồng trọng tài vụ việc, trọng tài viên, các bên trong vụ tranh chấp có nghĩa vụ bảo mật toàn bộ quá trình tố tụng trọng tài, không công khai. Bao gồm đơn khởi kiện, hồ sơ khởi kiện của nguyên đơn, bản tự bảo vệ, đơn kiện lại của bị đơn chỉ được gửi đến bên kia (bị đơn hoặc nguyên đơn), gửi đến hội đồng trọng tài giải quyết vụ tranh chấp thông qua ban thư ký của tổ chức trọng tài

(3) Thành phần tham dự phiên họp giải quyết vụ tranh chấp chỉ có nguyên đơn, bị đơn và/hoặc người đại diện của họ. Các bên có quyền mời người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, mời người làm chứng tham gia phiên họp giải quyết vụ tranh chấp, nhưng phải thông báo cho hội đồng trọng tài giải quyết vụ tranh chấp vào trước ngày mở phiên họp giải quyết vụ tranh chấp. Hội đồng trọng tài tự mình hoặc theo yêu cầu của các bên, có quyền mời tổ chức, cá nhân giám định, định giá tài sản và chuyên gia tham dự phiên họp giải quyết vụ tranh chấp. Trong trường hợp có sự đồng ý của các bên, hội đồng trọng tài có thể cho phép những người khác tham dự phiên họp giải quyết vụ tranh chấp. Nội dung này thể hiện, hội đồng trọng tài tôn trọng quyền bảo mật thông tin theo thỏa thuận của các bên trong quá trình tố tụng trọng tài

(4) Trọng tài viên có nghĩa vụ bảo mật nội dung vụ tranh chấp mà mình giải quyết, trừ trường hợp phải cung cấp thông tin cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Trọng tài viên phải tuyên bố về tính độc lập, vô tư của mình trong quá trình giải quyết vụ tranh chấp. Trong quá trình tố tụng trọng tài, trọng tài viên không được gặp hoặc liên lạc riêng với bất kỳ bên nào; không bên nào được gặp hoặc liên lạc riêng với trọng tài viên để trao đổi các vấn đề liên quan đến vụ tranh chấp. Quy định này giúp cho tố tụng trọng tài được bảo mật hơn, vô tư và minh bạch hơn. Đây cũng là điểm khác biệt căn bản với tố tụng dân sự tại tòa án, theo Bộ luật tố tụng dân sự hiện hành thẩm phán được gặp gỡ, ghi lời khai, yêu cầu giao nộp chứng cứ, tiếp xúc trực tiếp… với tất cả những người tham gia tố tụng, như nguyên đơn, bị đơn, người có quyền và nghĩa vụ liên quan, người có yêu cầu độc lập…

(5) Các phiên họp giải quyết vụ tranh chấp, bao gồm cả phiên họp cuối cùng đều không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác

(6) Phán quyết trọng tài chỉ được gửi cho nguyên đơn và bị đơn, có hiệu lực chung thẩm và buộc nguyên đơn và bị đơn phải thực hiện. Điều 34 của Bộ quy tắc trọng tài của Uncitral cũng quy định: “Phán quyết trọng tài chỉ được công khai nếu có sự nhất trí của các bên tham gia”.

1.2 Vai trò của bí mật trong việc thu hút doanh nghiệp chọn trọng tài.

Tính bảo mật trong trọng tài có ý nghĩa với các bên tranh chấp trên các khía cạnh sau:

  1. Duy trì uy tín kinh doanh: Doanh nghiệp lựa chọn trọng tài để tránh tranh chấp bị công khai, qua đó có thể gây tổn hại đến uy tín kinh doanh của chính họ hoặc có lợi cho đối thủ cạnh tranh của họ. Không phải lúc nào công chúng cũng có thái độ vô tư và khách quan đối với các bên tranh chấp. Uy tín trong kinh doanh của doanh nghiệp liên quan chặt chẽ với thị trường tài chính, chứng khoán, giá cổ phiếu và việc cung cấp tài trợ tín dụng từ ngân hàng. Tính bảo mật trong trọng tài cho phép các bên giải quyết tranh chấp một cách riêng tư đối với các yêu cầu và kết quả giải quyết vụ kiện, tránh được việc đưa tin hoặc bình luận của truyền thông báo chí. Một bên khi thua kiện vẫn giữ được uy tín, bí mật kinh doanh, nội dung tranh chấp…, điều này giúp ích cho doanh nghiệp giữ được uy tín kinh doanh của mình.
  2. Tránh để doanh nghiệp phát sinh nhiều tranh chấp hơn: Doanh nghiệp rất có thể sẽ có những tranh chấp tương tự trong quá trình đầu tư kinh doanh. Nếu một trong những tranh chấp đã bị khởi kiện, nếu không phải là giải quyết bằng trọng tài mà tại tòa án, thì các yêu cầu, tình tiết và nội dung của vụ tranh chấp đó rất có thể bị các bên khác trong các tranh chấp tương tự biết, họ có thể dễ dàng sử dụng các nhận định, bằng chứng, quyết định trong bản án đã có để bắt đầu một vụ kiện tương tự. Tính bảo mật của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài có thể làm giảm đơn khởi kiện, yêu cầu khởi kiện của các vụ kiện tương tự.
  3. Ý nghĩa chính trị: Nguồn gốc thành lập các doanh nghiệp nhà nước thường có có yếu tố chính trị, nhằm thực hiện nhiệm vụ chính trị, do đó tính bảo mật quá trình đầu tư kinh doanh thường được đặt biệt chú ý. Trường hợp phát sinh tranh chấp từ dự án liên quan đến quốc kế dân sinh, rất có thể sẽ ảnh hưởng xấu đến kinh tế chính trị trong nước. Do đó, phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài với tính bảo mật vốn có thường được các doanh nghiệp nhà nước đầu tư kinh doanh ở nước ngoài lựa chọn.

2. Lợi ích pháp lý và thực tiễn của việc công khai phán quyết trọng tài

Việc công khai phán quyết trọng tài, nếu được thực hiện có giới hạn và hợp lý, có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể cả về mặt pháp lý lẫn thực tiễn.

Thứ nhất, công khai phán quyết góp phần tăng cường tính minh bạch và sự tin cậy đối với cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Trong bối cảnh các bên tranh chấp ngày càng đa dạng về quốc tịch và lĩnh vực kinh doanh, minh bạch là yếu tố quan trọng để tạo dựng niềm tin vào hiệu quả và tính chính danh của cơ chế trọng tài. Mặc dù pháp luật Việt Nam quy định nguyên tắc giữ bí mật trong tố tụng trọng tài, nhưng Điều 4 khoản 2 Luật Trọng tài thương mại 2010 cho phép các bên có thể thỏa thuận khác, mở ra khả năng công khai một cách hợp pháp nếu có sự đồng ý.

Thứ hai, việc công khai phán quyết có thể hỗ trợ cộng đồng pháp lý trong việc tiếp cận cách lập luận, diễn giải và áp dụng pháp luật trong thực tiễn tranh chấp. Trong bối cảnh Việt Nam chưa có hệ thống án lệ chính thức áp dụng ràng buộc, các phán quyết trọng tài – nếu được công khai có chọn lọc và ẩn danh – có thể đóng vai trò như nguồn tham khảo thực tiễn (“persuasive authority”) cho luật sư, trọng tài viên, cũng như nhà làm luật. Điều này phù hợp với thực tiễn quốc tế, nơi nhiều tổ chức trọng tài như ICC, SIAC, LCIA đã công khai các phán quyết ẩn danh phục vụ học thuật và định hướng thực tiễn.

Thứ ba, công khai một số phán quyết sẽ giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro pháp lý tốt hơn. Khi có thể tham khảo các tình huống tranh chấp thực tế, doanh nghiệp có thể điều chỉnh điều khoản hợp đồng, thỏa thuận trọng tài và cách thức vận hành sao cho phù hợp với thông lệ pháp lý hiện hành. Đây cũng là hướng đi được một số tổ chức trọng tài tại Việt Nam như VIAC triển khai ở mức độ hạn chế. Điều 41 Quy tắc VIAC 2021 (Vienna Rules) cho phép công bố phán quyết đã được ẩn danh: “The Board and the Secretary General may publish anonymized summaries or extracts of awards in legal journals or VIAC’s own publications, unless a party has objected to publication within 30 days upon receipt of the award.”

Cuối cùng, từ góc độ chính sách công, việc tiếp cận nội dung phán quyết trọng tài giúp cơ quan nhà nước và giới học thuật nhận diện các khoảng trống pháp lý hoặc mâu thuẫn trong quy định hiện hành, từ đó thúc đẩy quá trình sửa đổi, hoàn thiện luật một cách thực chứng hơn.

Tuy nhiên, những lợi ích trên chỉ có thể phát huy nếu việc công khai được đặt trong giới hạn hợp lý, có quy trình kiểm soát nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.

Cần hay không việc công khai phán quyết trọng tài?
Cần hay không việc công khai phán quyết trọng tài?

3. Nguy cơ và rủi ro nếu công khai phán quyết trọng tài không có giới hạn

Dù công khai phán quyết trọng tài mang nhiều lợi ích, nhưng nếu thiếu cơ chế kiểm soát và thực hiện tràn lan, điều này có thể kéo theo nhiều hệ quả tiêu cực, cả về pháp lý lẫn thương mại.

Trước hết, việc công khai toàn văn phán quyết mà không có sự đồng thuận hoặc biện pháp ẩn danh thích hợp có thể xâm phạm bí mật kinh doanh của các bên. Nhiều phán quyết chứa thông tin hợp đồng, cấu trúc giao dịch, giá cả, chiến lược thương mại hoặc quy trình nội bộ – các yếu tố được pháp luật Việt Nam bảo vệ là “bí mật kinh doanh” theo Điều 4.2 Luật Trọng tài thương mại 2010 

Thứ hai, công khai không kiểm soát có thể tạo điều kiện cho việc lạm dụng truyền thông để gây sức ép. Trong những vụ tranh chấp nhạy cảm hoặc có giá trị lớn, thông tin bị rò rỉ từ phán quyết có thể được sử dụng để làm tổn hại uy tín hoặc vị thế thương lượng của một trong các bên, dù phán quyết đó chưa có hiệu lực hoặc đang trong quá trình hủy. Việc đó đi ngược lại tinh thần của trọng tài là “giải quyết tranh chấp trong im lặng” để giảm xung đột và bảo vệ quan hệ thương mại.

Thứ ba, nếu không có hướng dẫn cụ thể, việc công khai có thể dẫn đến nhầm lẫn về giá trị pháp lý của phán quyết trọng tài. Không giống như bản án tòa án có thể tạo ra tiền lệ gián tiếp, phán quyết trọng tài chỉ có hiệu lực giữa các bên cụ thể. Việc sử dụng, trích dẫn hoặc suy diễn quá mức từ các phán quyết công khai có thể khiến người hành nghề hoặc thẩm quyền xét xử đánh giá sai bản chất của trọng tài, đặc biệt là trong môi trường học thuật hoặc hành nghề thiếu kinh nghiệm.

Cuối cùng, từ góc nhìn hội nhập, công khai phán quyết một cách không giới hạn có thể khiến Việt Nam mất điểm trong mắt các nhà đầu tư quốc tế, vốn ưa chuộng sự kín đáo trong tranh chấp. Phần lớn các trung tâm trọng tài quốc tế như SIAC, HKIAC, LCIA đều chỉ công bố các phán quyết đã được chọn lọc và xử lý dữ liệu kỹ lưỡng, đi kèm cơ chế kiểm soát chặt chẽ. Việt Nam nếu không theo kịp chuẩn mực đó, có thể tự làm suy giảm vị thế cạnh tranh trong lĩnh vực trọng tài quốc tế.

Từ đó có thể thấy, yêu cầu minh bạch là chính đáng nhưng phải được cân đối với quyền riêng tư và bí mật kinh doanh – những giá trị cốt lõi của trọng tài thương mại.

4. Cân bằng giữa bí mật và minh bạch trong cơ chế công khai có điều kiện

Từ những phân tích ở trên, có thể thấy rằng vấn đề công khai phán quyết trọng tài không nên được đặt ra theo hướng “hoặc – hoặc” giữa bảo mật tuyệt đối và công khai hoàn toàn. Thay vào đó, cần xây dựng một cơ chế công khai có điều kiện, vừa đảm bảo được quyền riêng tư và lợi ích thương mại chính đáng của các bên, vừa phục vụ mục tiêu minh bạch hóa hoạt động tố tụng trọng tài và phát triển thực tiễn pháp lý.

Thứ nhất, việc công khai nên được thực hiện trên cơ sở thỏa thuận giữa các bên, phù hợp với Điều 4.2 Luật Trọng tài thương mại 2010: “Các bên có thể thỏa thuận khác” với nguyên tắc bảo mật. Cơ chế này có thể ghi nhận từ giai đoạn đàm phán hợp đồng, thông qua điều khoản cho phép công bố phán quyết (dưới hình thức ẩn danh) trong trường hợp cần thiết – ví dụ, phục vụ mục tiêu học thuật hoặc lập pháp.

Thứ hai, trong trường hợp các bên không có thỏa thuận, tổ chức trọng tài nên được trao quyền công bố phán quyết sau khi đã xử lý thông tin nhận diện (ẩn danh hóa tên, địa chỉ, nội dung hợp đồng, thông tin nhạy cảm), tương tự mô hình được nhiều tổ chức trọng tài quốc tế như ICC, SIAC, HKIAC đang áp dụng. Ở cấp độ trong nước, có thể nghiên cứu sửa đổi hoặc ban hành hướng dẫn nội bộ cho phép VIAC và các tổ chức khác được công bố tóm lược có chọn lọc các phán quyết tiêu biểu, trên cơ sở tham khảo Điều 41 Quy tắc VIAC (Vienna Rules 2021).

Thứ ba, để tránh rủi ro pháp lý, việc công khai cần đi kèm quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt, do một bộ phận độc lập thực hiện. Bộ phận này cần có chuyên môn pháp lý, kinh doanh và công nghệ thông tin để đánh giá độ nhạy cảm của dữ liệu, đảm bảo không tiết lộ bí mật kinh doanh theo quy định tại Điều 84–85 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), cũng như không xâm phạm quyền cá nhân theo Luật An ninh mạng 2018.

Thứ tư, cơ chế công khai có điều kiện cũng cần đặt trong khuôn khổ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, hiện đang từng bước được xây dựng tại Việt Nam theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP. Các tổ chức trọng tài khi công bố phán quyết cần đảm bảo tuân thủ nguyên tắc hạn chế mục đích sử dụng và bảo mật thông tin.

Cuối cùng, việc xây dựng cơ chế công khai phán quyết trọng tài cần được luật hóa rõ ràng để tránh xung đột giữa nguyên tắc bảo mật và nhu cầu minh bạch. Có thể cân nhắc ban hành Thông tư hướng dẫn hoặc sửa đổi Luật Trọng tài thương mại 2010 theo hướng cho phép tổ chức trọng tài công bố phán quyết ẩn danh sau khi vụ việc kết thúc, nếu không có sự phản đối của các bên trong thời hạn hợp lý (ví dụ 30 ngày). Cách làm này tương tự Điều 41 Vienna Rules của VIAC châu Âu, có thể tham khảo cho Việt Nam.

Tin liên quan
.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB