Hòa giải ngày càng trở thành phương thức giải quyết tranh chấp được ưa chuộng trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng nhu cầu về các biện pháp hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí. Bài viết này phân tích toàn diện các chiến lược hòa giải thành công thông qua góc nhìn tâm lý học, kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật đàm phán. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành công của hòa giải phụ thuộc vào khả năng hiểu biết tâm lý các bên, kỹ năng xây dựng lòng tin của hòa giải viên và việc áp dụng các nguyên tắc đàm phán phù hợp. Đặc biệt, việc tạo không gian an toàn về mặt tâm lý, sử dụng kỹ thuật lắng nghe tích cực và áp dụng các phương pháp hòa giải phù hợp với tính chất vụ việc là những yếu tố quyết định thành công của quá trình hòa giải.
1. Bản chất và nguyên tắc của hòa giải
1.1. Khái niệm và đặc điểm của hòa giải
Hòa giải là một quá trình giải quyết tranh chấp trong đó một bên thứ ba trung lập (hòa giải viên) hỗ trợ các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận tự nguyện. Theo định nghĩa của UNCITRAL, hòa giải được hiểu là “quá trình, dù được gọi là hòa giải, trung gian hòa giải hay một thuật ngữ tương tự, trong đó các bên yêu cầu một người thứ ba hoặc các cá nhân (‘hòa giải viên’) hỗ trợ họ trong nỗ lực đạt được giải quyết hòa bình cho tranh chấp của họ. Hòa giải viên không có thẩm quyền áp đặt giải pháp cho các bên”.
Khác với phán quyết của tòa án hay trọng tài, kết quả của hòa giải là thỏa thuận giữa các bên, không có tính cưỡng chế thi hành trực tiếp. Đây chính là đặc điểm quan trọng của hòa giải: đặt con người vào vị trí trung tâm, thể hiện đề cao quyền con người, quyền tự định đoạt của công dân theo tinh thần hiến pháp.
Trong nhiều quốc gia, hòa giải ngày càng được quan tâm thể chế hóa, thể hiện bằng việc thiết lập các quy tắc hòa giải rõ ràng. Quy tắc hòa giải mẫu của UNCITRAL năm 2002 về hòa giải thương mại quốc tế, các quy trình hòa giải không bắt buộc của Phòng Thương mại quốc tế tại London, hay các đạo luật về hòa giải của nhiều nước châu Âu là những ví dụ điển hình1. Tại Singapore, “Phong trào giải quyết tranh chấp thay thế – ADR” đã chính thức bắt đầu từ năm 1994 với nhiều loại hình hòa giải khác nhau.
1.2. Các nguyên tắc cơ bản của hòa giải
Qua nghiên cứu các tài liệu chuyên môn, có thể xác định các nguyên tắc cơ bản của hòa giải bao gồm:
- Nguyên tắc tự nguyện: Các bên tham gia hòa giải trên tinh thần tự nguyện và có quyền rút khỏi quá trình hòa giải vào bất kỳ thời điểm nào. Các bên có thể thỏa thuận giải quyết tranh chấp bằng hòa giải trước, sau khi xảy ra tranh chấp hoặc tại bất cứ thời điểm nào của quá trình giải quyết.
- Nguyên tắc bảo mật: Hòa giải viên phải tôn trọng sự thật khách quan, trung thực, vô tư và đảm bảo bí mật cho các bên tranh chấp. Thông tin được tiết lộ trong quá trình hòa giải được giữ bí mật, tạo không gian an toàn cho các bên chia sẻ quan điểm và lợi ích.
- Nguyên tắc trung lập và vô tư: Hòa giải viên duy trì thái độ trung lập, không thiên vị bất kỳ bên nào, đảm bảo quá trình hòa giải diễn ra công bằng.
- Nguyên tắc có lý có tình: Đây là nguyên tắc đặc trưng nhất đối với hoạt động hòa giải ở cơ sở, kết hợp giữa lẽ phải của pháp luật và tình cảm, đạo đức xã hội.
- Nguyên tắc thiện chí và hợp tác: Các bên tham gia hòa giải với thiện chí và tinh thần hợp tác, sẵn sàng chia sẻ thông tin và tìm kiếm giải pháp chung.
2. Các loại hình hòa giải
Dựa trên phương pháp tiếp cận và vai trò của hòa giải viên, hòa giải có thể được phân loại thành các hình thức sau:
- Hòa giải thúc đẩy (Facilitative): Hòa giải viên chỉ đóng vai trò khuyến khích các bên trao đổi với nhau, truyền đạt những thông điệp mà một bên muốn trao đổi với bên kia, giúp mỗi bên tự hiểu về vị thế hiện tại trong tranh chấp, khuyến khích các bên tự đưa ra phương án giải quyết.
- Hòa giải đánh giá (Evaluative): Hòa giải viên đưa ra quan điểm đánh giá về vị thế mạnh hay yếu của từng bên trong tranh chấp và đưa ra lời khuyên cho các bên về phương án hòa giải.
- Hòa giải hướng dẫn (Directive): Hòa giải viên vừa thúc đẩy vừa thuyết phục các bên lựa chọn phương án giải quyết công bằng nhất.
Hòa giải chuyển đổi (Transformative): Tập trung vào việc thúc đẩy từng bên hiểu được quan điểm của bên kia để tự tìm giải pháp giải quyết tranh chấp phù hợp.
Mỗi phương pháp hòa giải đều có những ưu điểm riêng và có thể được áp dụng linh hoạt tùy thuộc vào tính chất vụ việc, nhu cầu và mối quan hệ giữa các bên tranh chấp.
3. Tâm lý học trong hòa giải
3.1. Động lực và rào cản tâm lý trong quá trình hòa giải
Để hòa giải thành công, việc hiểu rõ các động lực và rào cản tâm lý của các bên là vô cùng quan trọng. Khi tham gia hòa giải, các bên không chỉ mâu thuẫn về lợi ích, mà họ còn cố gắng đạt được tối đa lợi ích riêng của mình. Điều này tạo nên một môi trường đàm phán phức tạp, đồng thời cũng là cơ hội để hòa giải viên có thể tìm ra những điểm chung và giải pháp sáng tạo.
3.2. Các rào cản tâm lý phổ biến trong hòa giải bao gồm:
- Thiên kiến nhận thức: Nghiên cứu của Cooper Mediation chỉ ra rằng trong tình huống căng thẳng, não bộ con người có xu hướng trở lại với những thái độ và niềm tin sâu sắc nhất, thường là những thiên kiến đã hình thành qua nhiều năm. Thiên kiến này có thể khiến các bên khó chấp nhận giải pháp dù là công bằng và hợp lý.
- Phản ứng phòng thủ: Khi bị đe dọa về mặt tâm lý, các bên có thể trở nên phòng thủ và không sẵn sàng lắng nghe hay nhượng bộ.
- Hiệu ứng “đóng khung”: Cách các bên nhìn nhận vấn đề (đóng khung vấn đề) ảnh hưởng sâu sắc đến cách họ đánh giá các phương án giải quyết.
- Kỳ vọng phi thực tế: Các bên có thể bước vào quá trình hòa giải với kỳ vọng quá cao hoặc phi thực tế về kết quả.
3.3. Lý thuyết polyvagal và ứng dụng trong hòa giải
Từ góc nhìn tâm lý học hiện đại, lý thuyết polyvagal của Stephen Porges đóng góp một khung lý thuyết quan trọng để hiểu phản ứng của các bên trong quá trình hòa giải. Lý thuyết này nhấn mạnh rằng hệ thần kinh phúc phế vị (ventral polyvagal) cần được kích hoạt để người tham gia cảm thấy an toàn mà lắng nghe quan điểm trái ngược.
Khi cơ thể ở “chế độ đông cứng” (dorsal vagal), mọi lập luận đều bị chặn lại bởi cảnh báo “nguy hiểm!”, và hành động phản xạ là đóng sập cửa vào mặt người đối thoại. Tương tự, khi cơ thể ở trạng thái “chiến hay biến” (fight-or-flight), phản ứng tự nhiên là phòng thủ hoặc tấn công.
Do đó, bất kỳ tiến trình hòa giải nào cũng cần tạo không gian giảm căng thẳng – một hơi thở sâu, một ngụm trà nóng – như thao tác mở then cửa cho đối thoại hiệu quả. Hòa giải viên cần chú ý đến các dấu hiệu căng thẳng sinh lý và áp dụng các kỹ thuật giúp các bên quay về trạng thái cảm giác an toàn.
3.4. Quá trình “điều ứng” trong hòa giải
“Điều ứng” (co-regulation) là một khái niệm tâm lý quan trọng trong hòa giải, đề cập đến việc các bên điều chỉnh khung nhìn và nhận thức của mình để có thể tiếp nhận quan điểm khác biệt. Hòa giải chân chính luôn gắn với quyết tâm tự chuyển hóa nhận thức.
Trong thực tế tham vấn gia đình, nhiều người than van “tôi đã nhường hết rồi mà người kia vẫn chưa hài lòng”. Thực ra, “nhường” ở đây thường chỉ là đồng hóa một chiều – kìm nén nhu cầu mà không thực sự điều chỉnh khung nhìn để hiểu nhu cầu của đối phương. Kết quả là bề mặt êm ả nhưng bên dưới là những lớp trầm tích oán giận.
Nghiên cứu về “hòa giải thất bại” trong hôn nhân của Gottman Institute cho thấy chuyển hóa bền vững chỉ đến khi cả hai thực hành điều ứng – tò mò về thế giới nội tâm của nhau, sẵn lòng chỉnh sửa lược đồ niềm tin hay cấu trúc tinh thần của chính mình thay vì ép buộc người kia vào khuôn định trước.
Quá trình điều ứng đòi hỏi không chỉ sự thay đổi nhận thức mà còn cả sự điều chỉnh trạng thái sinh lý. Hòa giải viên cần tạo điều kiện cho quá trình này thông qua việc thiết lập môi trường an toàn, khuyến khích lắng nghe chủ động và giúp các bên mở rộng góc nhìn.
4. Kỹ năng thiết yếu cho hòa giải viên
Kỹ năng lắng nghe tích cực
Lắng nghe tích cực là một trong những kỹ năng cốt lõi của hòa giải viên thành công và là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin. Nghiên cứu về kỹ thuật xây dựng lòng tin trong hòa giải đã chỉ ra rằng việc mediators thể hiện sự quan tâm chân thành đến mối quan tâm và quan điểm của mỗi bên sẽ tạo môi trường thuận lợi cho đối thoại.
Kỹ năng lắng nghe tích cực bao gồm:
- Tập trung hoàn toàn vào người nói
- Diễn đạt lại hoặc tóm tắt những gì một bên đã nói
- Xác nhận cảm xúc của họ
- Đặt câu hỏi làm rõ
Thể hiện ngôn ngữ cơ thể phù hợp (gật đầu, ánh mắt quan tâm)
Kỹ năng đặt câu hỏi và thu thập thông tin
Hòa giải viên cần nắm vững kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả để thu thập thông tin, làm rõ vấn đề và hướng dẫn cuộc thảo luận. Trong giai đoạn chuẩn bị hòa giải, hòa giải viên cần tìm hiểu nội dung vụ việc, nguyên nhân phát sinh mâu thuẫn, tranh chấp, lợi ích mà mỗi bên hướng tới. Điều này có thể thực hiện thông qua việc gặp gỡ, trao đổi với từng bên tranh chấp và những người liên quan.
Hòa giải viên cũng cần tìm hiểu các quy định pháp luật liên quan đến vụ việc. Điều này được thực hiện bằng cách đọc quy định pháp luật (Bộ luật, luật, nghị định, thông tư), các tài liệu pháp luật liên quan điều chỉnh vấn đề, nội dung tranh chấp, mâu thuẫn giữa các bên để đối chiếu quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên trong mối quan hệ đó.
Kỹ năng xây dựng lòng tin và tạo không gian an toàn
Tạo không gian an toàn cho đối thoại là một kỹ thuật xây dựng lòng tin quan trọng trong hòa giải. Điều này có thể đạt được bằng cách thiết lập các quy tắc giao tiếp tôn trọng, đảm bảo tính bảo mật và tạo môi trường không phán xét. Khi các bên cảm thấy an toàn và được tôn trọng, họ sẽ sẵn sàng tham gia vào quá trình hòa giải một cách cởi mở và xây dựng hơn.
Sử dụng ngôn ngữ trung lập cũng là một kỹ thuật hiệu quả. Hòa giải viên nên tránh sử dụng ngôn ngữ có thể làm leo thang xung đột hoặc thể hiện thiên vị đối với một bên. Cách tiếp cận này giúp duy trì tính khách quan và củng cố vai trò của hòa giải viên như một người tạo thuận lợi thay vì người ra quyết định.
Kỹ năng quản lý xung đột và kiểm soát cảm xúc
Quản lý xung đột và kiểm soát cảm xúc là những kỹ năng thiết yếu đối với hòa giải viên, đặc biệt khi các bên có thể bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ, thất vọng hoặc tức giận. Hòa giải viên phải có khả năng:
- Nhận diện và xác nhận cảm xúc của các bên mà không đánh giá hay phán xét
- Thiết lập ranh giới rõ ràng về cách thức giao tiếp tôn trọng
- Tạo không gian cho việc giải tỏa cảm xúc trong một khuôn khổ xây dựng
- Tái định hướng cuộc thảo luận từ cảm xúc sang thảo luận về lợi ích và nhu cầu
Khi có xung đột nổ ra trong quá trình hòa giải, hòa giải viên cần can thiệp một cách khéo léo, không trực tiếp đối đầu với những thiên kiến của các bên. Một trong những điều tệ nhất khi nhận thấy thiên kiến ở một người trong quá trình hòa giải là trực tiếp đối đầu với người đó. Đó gần như luôn là cách chắc chắn khiến một người phản ứng tiêu cực và giảm khả năng thúc đẩy sự cởi mở hợp tác.
5. Nghệ thuật đàm phán trong hòa giải
5.1. Khái niệm và nguyên lý cơ bản của đàm phán
Đàm phán là kỹ năng thuyết phục trong quá trình trao đổi dựa trên nền tảng đôi bên cùng có lợi. Trong hòa giải, kỹ năng đàm phán đóng vai trò then chốt trong việc giúp các bên đạt được thỏa thuận.
Francois de Cailere – một nhà đàm phán nổi tiếng đã khẳng định: “Một nhà đàm phán kinh doanh giỏi phải là người mềm dẻo như ngọn cỏ và cũng phải cứng rắn như một khối đá. Người đó phải có phản xạ ứng xử nhanh nhạy và phải là người biết lắng nghe, lịch sự và có thể đem lại cảm giác dễ chịu cho đối tác. Song đồng thời cũng phải biết tranh luận, thuyết phục bằng cách biết hé lộ, đưa ra những thông tin có vẻ là bí mật đối với người khác”.
5.2. Các chiến lược đàm phán trong hòa giải
Trong bối cảnh hòa giải, có thể áp dụng nhiều chiến lược đàm phán khác nhau tùy thuộc vào tính chất của tranh chấp và mối quan hệ giữa các bên:
- Chiến lược chia nhỏ cuộc đàm phán: Nếu cảm thấy cuộc đàm phán quá áp lực hoặc cuộc hợp tác có thể kéo dài thì có thể lựa chọn chiến lược đàm phán chia nhỏ. Cách làm này sẽ chia nhỏ cuộc đàm phán thành nhiều phần, mỗi cuộc đàm phán sẽ có những mục đích và vấn đề riêng.
- Chiến lược nhượng bộ: Theo chiến lược này, không nên bước vào bàn đàm phán bằng cách tiết lộ ý định hoặc điểm mấu chốt mà thay vào đó, hãy tạo ra cho các bên thấy rằng họ đạt được thứ gì đó (thứ mà bạn chấp nhận). Khi đối phương đạt được những điều này, họ sẽ dễ dàng hơn trong cuộc đàm phán và đây là lúc đưa ra những điều thực sự mong muốn.
- Chiến lược dựa trên nguyên tắc: Tách con người ra khỏi vấn đề, tập trung vào lợi ích thay vì lập trường, tạo ra các phương án đôi bên cùng có lợi và sử dụng các tiêu chí khách quan để đánh giá các phương án.
5.3. BATNA và ZOPA – Công cụ đắc lực trong đàm phán
Hai khái niệm quan trọng trong lý thuyết đàm phán có thể được áp dụng hiệu quả trong hòa giải là BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) và ZOPA (Zone of Possible Agreement).
BATNA là “Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận được đàm phán” – kết quả tốt nhất mà một bên có thể đạt được khi kết thúc cuộc đàm phán. BATNA rất quan trọng trong đàm phán vì nó tạo nên hiệu ứng đòn bẩy. Nếu bạn biết rằng bạn có một lựa chọn thay thế mạnh mẽ, bạn có thể thương lượng từ thế mạnh.
Các bước xác định BATNA bao gồm:
- Liệt kê tất cả các lựa chọn thay thế nếu cuộc đàm phán thất bại
- Đánh giá giá trị của từng phương án
- Chọn giải pháp thay thế sẽ mang lại giá trị cao nhất
ZOPA (Zone of Possible Agreement) xảy ra khi điểm bảo lưu của cả hai bên giao nhau. Nói đơn giản, đó là khu vực mà điểm bảo lưu của cả hai bên trùng lặp. ZOPA là “khu vực thỏa thuận” của bạn, nơi bạn và bên kia có thể gặp nhau ở giữa và tạo ra điều gì đó tốt đẹp. Nó giúp bạn trở nên hiệu quả hơn với tư cách là một nhà đàm phán, tìm điểm chung và hướng tới các thỏa thuận có lợi.
Việc nhận biết thời điểm phù hợp để rút lui khỏi đàm phán cũng là một kỹ năng quan trọng. Trong một số trường hợp, việc tiết lộ BATNA của bạn có thể mang lại lợi thế. Nếu bên kia hiểu rằng bạn có một lựa chọn tốt hơn, họ có thể buộc phải cung cấp điều kiện tương đương hoặc tốt hơn để giành được sự hợp tác của bạn.
6. Quy trình hòa giải hiệu quả
6.1. Các giai đoạn trong quá trình hòa giải
Một cuộc hòa giải hiệu quả thường trải qua hai giai đoạn chính: chuẩn bị hòa giải và tiến hành hòa giải, với các bước cụ thể như sau:
Giai đoạn 1: Chuẩn bị hòa giải
- Thu thập và tìm hiểu thông tin: Hòa giải viên tìm hiểu nội dung vụ việc, nguyên nhân phát sinh mâu thuẫn, tranh chấp, lợi ích của mỗi bên, gặp gỡ từng bên và người có liên quan để nắm vững vụ việc.
- Tìm hiểu quy định pháp luật liên quan: Hòa giải viên cần đọc quy định pháp luật (Bộ luật, luật, nghị định, thông tư), các tài liệu pháp luật liên quan để đối chiếu quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên.
- Thống nhất về thời gian, địa điểm và thành phần: Hòa giải viên cần thống nhất với các bên về thời gian và địa điểm thực hiện hòa giải, thành phần tham dự, và liệu hòa giải có tiến hành công khai hay không.
Giai đoạn 2: Tiến hành hòa giải
- Mở đầu phiên hòa giải: Hòa giải viên giới thiệu về vai trò của mình, giải thích quy trình hòa giải, thiết lập các quy tắc cơ bản và tạo không khí thoải mái cho cuộc đối thoại.
- Thu thập thông tin và xác định vấn đề: Mỗi bên trình bày quan điểm của mình. Hòa giải viên lắng nghe, đặt câu hỏi làm rõ và tổng hợp các vấn đề cần giải quyết.
- Xác định lợi ích và nhu cầu: Hòa giải viên giúp các bên nhìn ra lợi ích và nhu cầu cốt lõi ẩn sau các lập trường.
- Phát triển và đánh giá các phương án: Các bên cùng đề xuất và đánh giá các giải pháp tiềm năng.
- Đạt được thỏa thuận: Các bên thương lượng dựa trên các phương án đã xác định để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
- Kết thúc hòa giải: Ghi nhận các thỏa thuận đã đạt được, có thể lập biên bản hòa giải nếu các bên yêu cầu.
6.2. Phương thức tiến hành hòa giải
Việc hòa giải được tiến hành chủ yếu bằng lời nói: tổ viên Tổ hòa giải trực tiếp gặp gỡ các bên, dùng tình cảm, lý lẽ để thuyết phục các bên đạt được sự thoả thuận tự giải quyết các tranh chấp, vi phạm.
Trong trường hợp các bên tranh chấp yêu cầu lập biên bản hòa giải, hòa giải viên sẽ lập biên bản. Tuy nhiên, biên bản hòa giải không phải là một chứng cứ pháp lý và cũng không làm phát sinh hậu quả pháp lý. Đó chỉ là sự thoả thuận giữa các bên mang ý nghĩa đạo lý, danh dự và tạo nên một sự ràng buộc về mặt đạo lý và tâm lý giữa các bên.
Tuy nhiên, từ quy định của Pháp lệnh, thì hoà giải do tổ hoà giải thực hiện không nhất thiết phải tuân theo một thủ tục chặt chẽ mà có thể tiến hành hoà giải ở mọi lúc, mọi nơi mà tổ viên Tổ hoà giải thấy thuận tiện cho việc hoà giải và việc hoà giải đạt kết quả, không cần trụ sở, biên bản, bàn giấy…tổ viên Tổ hoà giải chỉ dùng lời lẽ thuyết phục các bên, giúp họ đạt được thoả thuận.
6.3. Các yếu tố quyết định thành công của hòa giải
Thành công của quá trình hòa giải phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có:
- Năng lực của hòa giải viên: Hòa giải viên cần có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực tranh chấp, kỹ năng giao tiếp và đàm phán tốt, khả năng duy trì trung lập và vô tư.
- Sự tham gia tích cực của các bên: Các bên cần có thiện chí, sẵn sàng lắng nghe và cân nhắc các giải pháp thay thế.
- Môi trường hòa giải phù hợp: Không gian riêng tư, thoải mái và an toàn tạo điều kiện thuận lợi cho đối thoại cởi mở.
- Phương án hòa giải khả thi: Phương án hòa giải phải có khả năng thi hành cao, đáp ứng nhu cầu và lợi ích của các bên.
- Thời điểm hòa giải thích hợp: Hòa giải nên được tiến hành khi các bên đã sẵn sàng về mặt tâm lý để tìm kiếm giải pháp, không quá sớm khi cảm xúc còn cao, cũng không quá muộn khi các bên đã vướng vào các thủ tục tố tụng phức tạp.
6.4. Chiến lược xây dựng lòng tin trong hòa giải
Lòng tin là nền tảng của quá trình hòa giải thành công. Khi các bên tranh chấp tin tưởng vào hòa giải viên và quá trình hòa giải, họ sẽ sẵn sàng chia sẻ thông tin, bày tỏ các mối quan tâm và lợi ích thực sự, cũng như tham gia tích cực vào việc tìm kiếm giải pháp.
Các kỹ thuật xây dựng lòng tin hiệu quả
Nghiên cứu về kỹ thuật xây dựng lòng tin trong hòa giải đã chỉ ra một số phương pháp hiệu quả:
- Lắng nghe tích cực: Một khía cạnh quan trọng của việc xây dựng lòng tin trong hòa giải là lắng nghe tích cực, trong đó hòa giải viên thể hiện sự quan tâm chân thành đến mối quan tâm và quan điểm của mỗi bên. Điều này có thể bao gồm việc diễn đạt lại hoặc tóm tắt những gì một bên đã nói, xác nhận cảm xúc của họ, và đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được lắng nghe và hiểu.
- Tạo không gian an toàn cho đối thoại: Điều này có thể đạt được bằng cách thiết lập quy tắc giao tiếp tôn trọng, đảm bảo tính bảo mật và tạo môi trường không phán xét. Các bên sẽ tham gia cởi mở hơn khi họ cảm thấy an toàn và được tôn trọng.
- Thể hiện sự đồng cảm: Hòa giải viên có thể xây dựng lòng tin bằng cách ghi nhận cảm xúc và trải nghiệm của các bên. Bằng cách thể hiện sự hiểu biết và cảm thông, hòa giải viên có thể giúp giảm căng thẳng và khuyến khích hợp tác.
- Sử dụng ngôn ngữ trung lập: Hòa giải viên nên tránh sử dụng ngôn ngữ có thể làm leo thang xung đột hoặc thể hiện thiên vị đối với một bên. Cách tiếp cận này giúp duy trì tính khách quan và củng cố vai trò của hòa giải viên như một người tạo thuận lợi thay vì người ra quyết định.
- Thiết lập mục tiêu chung: Việc nhắc nhở các bên về lợi ích chung có thể tăng cường lòng tin bằng cách khuyến khích hợp tác và giảm bớt cảm giác đối đầu. Khi các bên nhận ra rằng họ đang hướng tới kết quả chung, điều này có thể thúc đẩy sự hợp tác và làm giảm cảm giác thù địch.
6.5. Vượt qua rào cản trong việc xây dựng lòng tin
Một trong những thách thức lớn nhất khi xây dựng lòng tin là vượt qua thiên kiến và sự nghi ngờ giữa các bên. Nghiên cứu từ Cooper Mediation đã chỉ ra rằng một trong những sai lầm lớn nhất là trực tiếp đối đầu với thiên kiến của một người trong quá trình hòa giải. Điều này gần như chắc chắn sẽ làm tăng phản ứng phòng thủ và giảm khả năng hợp tác.
Thay vào đó, hòa giải viên nên tập trung vào mục tiêu khiêm tốn hơn là loại bỏ các trở ngại đối với sự tiến triển và giải quyết. Một hòa giải viên hiệu quả có thể áp dụng nhiều phương pháp để giảm thiểu tác động của thiên kiến, chuyển hướng thảo luận từ con người sang vấn đề, và tìm cách làm nổi bật các lĩnh vực đồng thuận để chứng minh rằng sự khác biệt có thể không lớn như các bên nghĩ.
Thực hành chánh niệm (mindfulness) cũng được đề xuất như một công cụ hữu ích giúp các bên và hòa giải viên nhận thức rõ hơn về các phản ứng tự động và thiên kiến, từ đó có thể điều chỉnh và phản ứng một cách có ý thức hơn.
6.6. Ứng dụng tâm lý học tích cực trong hòa giải
Tái định khung vấn đề (Reframing)
Tái định khung vấn đề là một kỹ thuật mạnh mẽ trong hòa giải, giúp chuyển đổi cách nhìn nhận về một tình huống hoặc vấn đề. Khi một vấn đề được nhìn nhận từ một góc độ mới, các giải pháp mới thường sẽ trở nên rõ ràng hơn.
Ví dụ, thay vì nói “bên A đã không tuân thủ điều khoản hợp đồng”, hòa giải viên có thể tái định khung thành “dường như đã có sự hiểu lầm về cách diễn giải các điều khoản của hợp đồng”. Cách tiếp cận này làm giảm cáo buộc và mở đường cho thảo luận mang tính xây dựng hơn.
Tập trung vào tương lai thay vì quá khứ
Một chiến lược tâm lý học tích cực quan trọng trong hòa giải là chuyển trọng tâm từ các lỗi lầm trong quá khứ sang các mục tiêu và giải pháp trong tương lai. Thay vì đắm chìm trong việc ai đúng ai sai, hòa giải viên khuyến khích các bên tập trung vào câu hỏi “Làm thế nào để chúng ta giải quyết vấn đề này và tiến về phía trước?”
Cách tiếp cận này không chỉ giảm cảm giác đối đầu mà còn tạo không gian cho sự hợp tác và sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp.
Nhấn mạnh lợi ích chung và các điểm tương đồng
Một nguyên tắc quan trọng trong hòa giải là nhấn mạnh những lợi ích chung và điểm tương đồng giữa các bên. Điều này giúp xây dựng nền tảng cho sự đồng thuận và tạo tâm lý tích cực cho việc tìm kiếm giải pháp.
Hòa giải viên có thể thực hiện điều này bằng cách:
- Xác định và làm rõ các mục tiêu chung
- Nhấn mạnh những giá trị và ưu tiên được chia sẻ
- Ghi nhận các điểm đồng thuận đã đạt được trước đó
- Khuyến khích các bên nhìn nhận vấn đề như một thách thức chung cần cùng nhau giải quyết
7. Hòa giải trong các bối cảnh khác nhau
Hòa giải trong tranh chấp dân sự và gia đình
Trong tranh chấp dân sự và gia đình, đặc biệt là các vụ việc liên quan đến quan hệ hôn nhân gia đình, tiếp cận hòa giải cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố tình cảm và mối quan hệ lâu dài giữa các bên.
Giao tiếp trong hòa giải các vụ án dân sự là giao tiếp nhiều chiều, có nhiều mục đích được đặt ra. Xét về mặt tâm lý, hòa giải chính là quá trình thương lượng, đàm phán giữa các bên. Mỗi bên có một lợi ích cụ thể cần phải đạt được, trong khi thẩm phán, là người đại diện của Nhà nước và pháp luật, cần đảm bảo rằng sự thỏa thuận của các bên phù hợp với pháp luật.
Thẩm phán là người điều khiển giao tiếp của các bên tham gia hòa giải. Mặc dù không phải là một bên chủ thể của quá trình hòa giải, thẩm phán lại là chủ thể quan trọng, giúp cho các đương sự tìm thấy thỏa thuận chung. Quá trình hòa giải vụ án dân sự có kết quả hay không phụ thuộc nhiều vào nghệ thuật hòa giải của thẩm phán.
Hòa giải trong tranh chấp thương mại
Trong tranh chấp thương mại, đặc biệt là tranh chấp có yếu tố nước ngoài, hòa giải được coi là giải pháp vượt qua các rào cản về văn hóa và quyền tài phán. Kinh nghiệm của các nước như Mỹ, Anh, Hồng Kông, Singapore cho thấy phương thức này có những ưu điểm như giúp các bên tiết kiệm thời gian và chi phí, bảo vệ bí mật kinh doanh, duy trì mối quan hệ kinh doanh và tạo được sự tin cậy lẫn nhau.
Ở Việt Nam, phương thức hòa giải đã được ghi nhận trong các văn bản pháp luật và được khuyến khích phát triển theo Nghị quyết số 49-NQ/TW của Bộ Chính trị. Tuy nhiên, hoạt động hòa giải chưa phát triển mạnh mẽ do thiếu một khung pháp lý toàn diện và các hướng dẫn cụ thể.
Tại VIAC (Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam), mặc dù hòa giải là thủ tục không bắt buộc nhưng luôn được Hội đồng Trọng tài tiến hành, khuyến nghị trước khi xét xử. Tuy nhiên, số vụ hòa giải thành công còn rất khiêm tốn, chỉ 5 vụ suốt từ năm 2007-2016.
Hòa giải trong bối cảnh quốc tế và đa văn hóa
Trong quá trình hòa giải, một trong những thách thức đặt ra cho hòa giải viên chính là sự khác biệt về văn hóa giữa các bên tham gia hòa giải. Hòa giải quốc tế đòi hỏi hòa giải viên phải có kiến thức và kỹ năng đa văn hóa, hiểu biết về các chuẩn mực giao tiếp và đàm phán trong các nền văn hóa khác nhau.
UNCITRAL đã ban hành Quy tắc Hòa giải năm 2021 nhằm cung cấp một khung pháp lý toàn diện cho hòa giải thương mại quốc tế. Quy tắc này khuyến nghị “sử dụng Quy tắc Hòa giải của UNCITRAL trong việc giải quyết tranh chấp phát sinh trong bối cảnh quan hệ thương mại quốc tế”.