1. Khái niệm phán quyết trọng tài
Theo khoản 10 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, phán quyết trọng tài là quyết định của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp và chấm dứt tố tụng trọng tài. Theo đó, phán quyết trọng tài là chung thẩm, có hiệu lực đối với các bên kể từ ngày ban hành, trừ trường hợp bị hủy hoặc bị từ chối thi hành.
Theo Điều 60 Luật Trọng tài thương mại 2010, nguyên tắc ra phán quyết được quy định như sau:
– Hội đồng trọng tài ra phán quyết trọng tài bằng cách biểu quyết theo nguyên tắc đa số.
– Trường hợp biểu quyết không đạt được đa số thì phán quyết trọng tài được lập theo ý kiến của Chủ tịch Hội đồng trọng tài.
2. Giá trị pháp lý và hiệu lực thi hành của phán quyết
Theo quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010, trong trường hợp hết thời hạn thi hành phán quyết trọng tài mà bên phải thi hành không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ theo nội dung phán quyết và cũng không có đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài gửi đến Tòa án có thẩm quyền theo đúng quy định của pháp luật, thì bên được thi hành phán quyết trọng tài có quyền làm đơn yêu cầu Cơ quan thi hành án dân sự (THADS) có thẩm quyền tiến hành các thủ tục cưỡng chế thi hành theo quy định pháp luật về thi hành án dân sự. Điều này nhằm đảm bảo hiệu lực thực tế và tính cưỡng chế của phán quyết trọng tài, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bên thắng kiện.
Đối với các phán quyết do Hội đồng trọng tài vụ việc ban hành, pháp luật quy định thêm một bước thủ tục là bên được thi hành phán quyết chỉ được nộp đơn yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thi hành phán quyết trọng tài sau khi đã hoàn tất thủ tục đăng ký phán quyết tại Tòa án có thẩm quyền.
3. Các yêu cầu của phán quyết theo Luật Trọng tài thương mại 2010
Theo Điều 61 Luật Trọng tài thương mại 2010, phán quyết trọng tài phải được lập bằng văn bản và đáp ứng các nội dung cơ bản như: ngày, tháng, năm, địa điểm ra phán quyết; tên, địa chỉ các bên; tóm tắt nội dung tranh chấp; căn cứ pháp luật áp dụng; kết luận về việc giải quyết tranh chấp; phân định nghĩa vụ chịu phí trọng tài và các chi phí khác. Ngoài ra, phán quyết phải do trọng tài viên ký và đóng dấu của Trung tâm trọng tài (nếu là trọng tài quy chế). Những yêu cầu này nhằm bảo đảm tính minh bạch, hợp pháp và có giá trị thi hành của phán quyết.

4. Hình thức chữ ký trong phán quyết trọng tài
4.1. Chữ ký trực tiếp của trọng tài viên
Đây là hình thức truyền thống và phổ biến nhất trong các phán quyết trọng tài.
Luật Trọng tài thương mại 2010 của Việt Nam quy định phán quyết trọng tài phải có chữ ký của các trọng tài viên trong Hội đồng trọng tài (Điều 61). Thực tiễn tại các trung tâm trọng tài tại Việt Nam đều áp dụng chữ ký trực tiếp.
Chữ ký trực tiếp thường được đặt ở trang cuối cùng của phán quyết, kèm theo họ tên, chức danh, ngày ký, nhằm bảo đảm tính xác thực và giá trị chứng cứ.
4.2. Việc sử dụng chữ ký điện tử trong phán quyết trọng tài
Theo Luật Giao dịch điện tử 2005 (Điều 24), chữ ký điện tử có giá trị pháp lý nếu đáp ứng đủ các điều kiện bảo đảm tính xác thực và toàn vẹn dữ liệu.
Luật Trọng tài thương mại 2010 chưa quy định rõ ràng về việc sử dụng chữ ký điện tử trong phán quyết. Điều này tạo khoảng trống pháp lý, dẫn đến sự dè dặt của các trung tâm trọng tài tại Việt Nam.
Tại Việt Nam có thể được công nhận nếu phán quyết sau đó được nộp kèm chứng thư số hoặc xác thực chữ ký điện tử hợp pháp. Nhưng trên thực tế, để giảm rủi ro bị hủy phán quyết, các trung tâm trọng tài vẫn ưu tiên chữ ký trực tiếp.
5. Trọng tài viên không ký tên vào phán quyết: hiệu lực pháp lý
Theo khoản 3 Điều 61 Luật Trọng tài thương mại 2010, nếu phán quyết trọng tài thiếu chữ ký của một trọng tài viên thì phán quyết vẫn có hiệu lực, với điều kiện:
- Chủ tịch Hội đồng trọng tài phải ghi việc này trong phán quyết trọng tài và nêu rõ lý do.
Luật Mẫu UNCITRAL, vốn cho phép phán quyết có hiệu lực chỉ cần có đa số chữ ký, miễn là lý do thiếu chữ ký được ghi nhận minh bạch.
Như vậy, việc thiếu chữ ký không đương nhiên làm mất hiệu lực phán quyết, mà phụ thuộc vào cách Hội đồng trọng tài xử lý, ghi nhận và tuân thủ đúng quy trình pháp luật.
6. Sự đồng thuận của các bên nếu phán quyết thiếu chữ ký và tác động đến hiệu lực phán quyết
6.1. Nguyên tắc tự do thỏa thuận trong trọng tài thương mại
- Luật Trọng tài thương mại 2010 (Điều 3 và Điều 4) khẳng định nguyên tắc: trọng tài hoạt động dựa trên sự thỏa thuận của các bên. Các bên có quyền lựa chọn tổ chức trọng tài, quy tắc tố tụng, ngôn ngữ, địa điểm giải quyết tranh chấp.
- Tuy nhiên, quyền tự do thỏa thuận này không phải là tuyệt đối: phải trong giới hạn pháp luật cho phép và không được trái với các quy định về thủ tục trọng tài mang tính bắt buộc.
6.2. Trường hợp các bên đồng thuận chấp nhận phán quyết thiếu chữ ký
- Nếu các bên tự nguyện chấp nhận thì phán quyết vẫn có giá trị ràng buộc về hợp đồng, giống như một thỏa thuận mới.
- Tuy nhiên, xét về mặt pháp luật: phán quyết trọng tài vẫn phải tuân thủ điều kiện hình thức theo Luật Trọng tài. Việc đồng thuận của các bên chỉ làm giảm nguy cơ kháng nghị, chứ không thể hợp pháp hóa một phán quyết vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
6.3. Giới hạn của sự đồng thuận: vẫn có nguy cơ bị hủy bởi Tòa án?
-
- Điều 68 Luật Trọng tài thương mại 2010 cho phép Tòa án hủy phán quyết nếu phát hiện vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
- Do đó, ngay cả khi các bên đồng thuận chấp nhận phán quyết thiếu chữ ký, Tòa án vẫn có thể tuyên hủy nếu có yêu cầu từ một bên hoặc nếu việc thiếu chữ ký ảnh hưởng đến tính hợp pháp, minh bạch.
Kết luận: sự đồng thuận của các bên có giá trị về thực tiễn (giảm tranh chấp sau phán quyết) nhưng không loại bỏ hoàn toàn rủi ro pháp lý.