1. Bối cảnh và đặc điểm pháp lý của tái cơ cấu nợ
Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì dòng tiền và thực hiện nghĩa vụ tài chính. Tái cơ cấu nợ trở thành một giải pháp quan trọng, giúp doanh nghiệp giảm áp lực thanh toán, ổn định hoạt động và tránh nguy cơ phá sản. Tái cơ cấu nợ không chỉ là việc điều chỉnh lại phương thức thanh toán, giãn nợ hoặc giảm lãi suất, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp tái sắp xếp tài chính, tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, cải thiện khả năng thanh khoản và duy trì lòng tin với nhà đầu tư, đối tác.
Về mặt pháp lý, hoạt động tái cơ cấu nợ chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự 2015, Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 và các thỏa thuận tín dụng quốc tế. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, nhiều tranh chấp có thể phát sinh liên quan đến việc vi phạm nghĩa vụ trả nợ, thay đổi điều kiện hợp đồng, bảo lãnh hoặc định giá tài sản đảm bảo — đây là cơ sở để trọng tài thương mại được sử dụng làm công cụ giải quyết tranh chấp hiệu quả.
2. Vai trò của đàm phán trong quá trình tái cơ cấu nợ
Đàm phán là bước tiền trọng tài, giúp các bên tìm kiếm giải pháp tự nguyện, duy trì mối quan hệ hợp tác và tránh chi phí kiện tụng. Trong lĩnh vực tài chính, đàm phán hiệu quả đòi hỏi sự minh bạch, thiện chí và khả năng cân bằng lợi ích giữa bên nợ và bên cho vay.
Tuy nhiên, đàm phán tái cơ cấu nợ cũng gặp nhiều thách thức:
(a) Sự cứng rắn của chủ nợ: Không phải lúc nào tổ chức tín dụng cũng chấp nhận điều chỉnh nợ hoặc miễn giảm lãi.
(b) Ảnh hưởng đến uy tín tài chính: Tái cơ cấu có thể khiến doanh nghiệp bị hạ bậc tín nhiệm, khó tiếp cận nguồn vốn mới.
(c) Thiếu chiến lược dài hạn: Nếu không có kế hoạch tài chính rõ ràng, tái cơ cấu nợ chỉ mang tính tạm thời, không giải quyết triệt để khó khăn.
Ví dụ thực tiễn trong tái cơ cấu nợ
Công ty X sản xuất các sản phẩm điện tử như tai nghe dây, tai nghe Bluetooth và cáp sạc. Họ đã vay một khoản tiền từ ngân hàng và một chủ nợ địa phương để chi trả cho việc sản xuất dòng tai nghe mới. Tuy nhiên, sản phẩm mới ra mắt không gắt hái được thành công trên thị trường dẫn tới doanh thu không được như kỳ vọng ban đầu và kết quả là Cty X phải đối mặt với vấn đề về dòng tiền. Sau đó, họ quyết định áp dụng chiến lược tái cơ cấu nợ. Bằng cách dàm phán với bên cho vay, họ đã thành công trong viecj giảm lãi suất và kéo dài thời gian trả nợ. Điều nay giúp công ty có thêm thời gia để quản lý các khoản nợ hiện tại, cũng như tiền lương, tiền thuê nhà,… và cải thiện dòng tiền trong tương lai. Như vậy, khi trải qua quá trình tái cơ cấu nợ, quan trọng nhất là đừng ngại đàm phán các điều khoản mới với người cho vay. Vì nó có thể sẽ giúp bạn được miễn một số khoản phí nhất định hoặc giảm số tiền phải thanh toán hàng tháng thay vì phá sản.

3. Thỏa thuận trọng tài trong tái cơ cấu nợ
Trọng tài thương mại không trực tiếp tham gia vào việc tái cơ cấu nợ — vốn là quá trình đàm phán lại các điều khoản nợ giữa doanh nghiệp và chủ nợ — nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những tranh chấp phát sinh từ hoạt động cơ cấu lại nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là khi một trong hai bên không tuân thủ thỏa thuận đã đạt được.
Trong thực tiễn, khi doanh nghiệp và ngân hàng hoặc nhà đầu tư không thể thống nhất về phương án cơ cấu nợ (gia hạn, giảm lãi, miễn phí phạt, thay đổi bảo đảm…), thì các mâu thuẫn này thường dẫn đến tranh chấp liên quan đến hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo lãnh, hoặc nghĩa vụ thanh toán. Khi đó, cơ chế trọng tài được xem là lựa chọn linh hoạt, bảo mật và hiệu quả hơn tòa án — đặc biệt trong các giao dịch mang yếu tố thương mại hoặc có đối tác nước ngoài.
3.1. Cơ sở pháp lý cho việc áp dụng trọng tài trong tái cơ cấu nợ
Theo Điều 2 và Điều 3 Luật Trọng tài thương mại Việt Nam 2010, trọng tài có thẩm quyền giải quyết tranh chấp phát sinh từ “hoạt động thương mại” giữa các bên có thỏa thuận trọng tài. Hoạt động cho vay, tín dụng, bảo lãnh, hoặc tái cơ cấu nợ đều được xem là hoạt động thương mại, nếu các bên tham gia đều có tư cách thương nhân hoặc thực hiện vì mục đích sinh lợi.
Ngoài ra, phán quyết trọng tài trong lĩnh vực tài chính còn được Công ước New York 1958 bảo hộ, cho phép thi hành tại hơn 160 quốc gia, bao gồm cả các trung tâm tài chính lớn — điều mà bản án tòa án quốc gia khó đạt được. Như vậy, doanh nghiệp và ngân hàng hoàn toàn có thể đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng tín dụng hoặc biên bản tái cấu trúc nợ, nhằm đảm bảo tính ràng buộc và khả năng thi hành quốc tế khi tranh chấp xảy ra.
3.2. Ưu điểm nổi bật của trọng tài trong giải quyết tranh chấp tài chính
(a) Bảo mật và giữ gìn uy tín doanh nghiệp:
Trọng tài giúp tránh công khai thông tin như trong tố tụng tòa án. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp đang trong giai đoạn tái cơ cấu, vì việc bị công khai “mất khả năng thanh toán” có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đánh giá tín dụng, giá trị cổ phiếu và niềm tin nhà đầu tư.
(b) Linh hoạt trong quy trình:
Các bên được quyền chọn trọng tài viên chuyên môn về tài chính, ngân hàng, người có hiểu biết sâu về nghiệp vụ kế toán, tín dụng, bảo lãnh và chứng khoán. Quy trình tố tụng có thể được rút gọn theo thỏa thuận hoặc Quy tắc Trọng tài BBIAC, giúp rút ngắn thời gian và giảm thiểu chi phí.
(c) Hiệu lực thi hành cao:
Phán quyết trọng tài có hiệu lực chung cuộc, không bị kháng cáo, và có thể yêu cầu thi hành ngay khi được Tòa án công nhận theo Điều 66 Luật Trọng tài thương mại 2010. Điều này giúp các bên nhanh chóng ổn định quan hệ nghĩa vụ tài chính, thay vì kéo dài tranh chấp trong nhiều cấp xét xử.
3.3. Các loại tranh chấp thường được đưa ra trọng tài trong quá trình tái cơ cấu nợ
Trong thực tế, các vụ việc trọng tài liên quan đến tái cơ cấu nợ thường bao gồm:
Tranh chấp về việc vi phạm nghĩa vụ thanh toán sau khi đã ký thỏa thuận tái cơ cấu.
Tranh chấp giữa chủ nợ chính và bên bảo lãnh, khi bên bảo lãnh từ chối nghĩa vụ trong hợp đồng tín dụng.
Tranh chấp giữa doanh nghiệp và tổ chức tài chính về việc xác định giá trị tài sản đảm bảo hoặc quyền xử lý tài sản khi tái cơ cấu thất bại.
Tranh chấp đa bên giữa ngân hàng, công ty mẹ, công ty con, hoặc nhà đầu tư thứ cấp — thường xuất hiện trong các thương vụ hợp vốn hoặc phát hành trái phiếu.
Những vụ việc này đòi hỏi hiểu biết chuyên sâu về nghiệp vụ tài chính, kế toán và thương mại quốc tế, điều mà các trọng tài viên chuyên môn tại các trung tâm như BBIAC, có thể đảm nhận một cách chuyên nghiệp.
4. Cách để giải quyết tranh chấp bằng trung tâm trọng tài thương mại quốc tế BIGBOSS
Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau:
4.1. Điều khoản trọng tài mẫu
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].
(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: *
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài **
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
4.2. Điều khoản trọng tài mẫu theo thủ tục rút gọn
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **
Ghi chú:
* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài
** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!