Trong thời đại toàn cầu hóa và mở rộng giao lưu thương mại, trọng tài thương mại được xem là một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn thay cho con đường giải quyết tại Tòa án. Ưu điểm về tốc độ, sự linh hoạt trong thủ tục, cũng như khả năng giữ bí mật thông tin giúp trọng tài đáp ứng tốt nhu cầu của các chủ thể kinh doanh. Tuy vậy, nền tảng để cơ chế này có thể vận hành hợp pháp và được công nhận chính là việc các bên thiết lập một thỏa thuận trọng tài rõ ràng và có giá trị pháp lý ràng buộc.
Trên thực tế, không ít tranh chấp nảy sinh từ những hạn chế trong việc xác lập hoặc diễn đạt nội dung thỏa thuận trọng tài, dẫn đến tình trạng mơ hồ, thiếu minh bạch, thậm chí vô hiệu. Điều này đặt ra yêu cầu cần nghiên cứu kỹ lưỡng các điều kiện để tranh chấp có thể được giải quyết bằng trọng tài, cũng như những tình huống pháp luật hiện hành chưa điều chỉnh rõ ràng.
Xuất phát từ thực tiễn và khung pháp lý hiện hành, bài viết sẽ tập trung làm rõ các định nghĩa, thẩm quyền giải quyết của cũng như điều kiện cơ bản để giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại theo Luật Trọng tài thương mại 2010.
1. Thỏa thuận trọng tài là gì?
Căn cứ theo khoản 2 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010 có quy định:
2. Thỏa thuận trọng tài là thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết bằng Trọng tài tranh chấp có thể phát sinh hoặc đã phát sinh.
Theo đó, thỏa thuận trọng tài là thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết bằng Trọng tài tranh chấp có thể phát sinh hoặc đã phát sinh. Nói cách khác, thỏa thuận trọng tài vừa là điều kiện tiên quyết, vừa là nền tảng pháp lý để cơ chế trọng tài thương mại vận hành.
Về hình thức, căn cứ theo khoản 2 Điều 16 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định như sau:
Điều 16. Hình thức thỏa thuận trọng tài
2. Thoả thuận trọng tài phải được xác lập dưới dạng văn bản. Các hình thức thỏa thuận sau đây cũng được coi là xác lập dưới dạng văn bản:
a) Thoả thuận được xác lập qua trao đổi giữa các bên bằng telegram, fax, telex, thư điện tử và các hình thức khác theo quy định của pháp luật;
b) Thỏa thuận được xác lập thông qua trao đổi thông tin bằng văn bản giữa các bên;
c) Thỏa thuận được luật sư, công chứng viên hoặc tổ chức có thẩm quyền ghi chép lại bằng văn bản theo yêu cầu của các bên;
d) Trong giao dịch các bên có dẫn chiếu đến một văn bản có thể hiện thỏa thuận trọng tài như hợp đồng, chứng từ, điều lệ công ty và những tài liệu tương tự khác;
đ) Qua trao đổi về đơn kiện và bản tự bảo vệ mà trong đó thể hiện sự tồn tại của thoả thuận do một bên đưa ra và bên kia không phủ nhận.
Trước đây, “văn bản” thường được hiểu theo nghĩa hẹp là tài liệu giấy có chữ ký trực tiếp. Tuy nhiên, quy định này đã mở rộng khái niệm, bao gồm cả các phương tiện truyền tin điện tử và hiện đại. Điều này phù hợp với xu hướng thương mại quốc tế, khi các giao dịch ngày càng được thực hiện thông qua thư điện tử, fax, tin nhắn, hoặc các phương tiện điện tử khác. Quy định này cũng thể hiện sự cập nhật và tương thích với các quy định pháp luật về điện tử như Luật Giao dịch điện tử 2023, Công ước New York 1958, Luật mẫu UNCITRAL về trọng tài thương mại quốc tế,.. Bên cạnh đó, thỏa thuận có thể được xác định khi có căn cứ thể hiện rõ sự thống nhất ý chí của các bên giúp giảm thiểu rủi ro về “thỏa thuận trọng tài vô hiệu” do hình thức đồng thời cũng khuyến khích và tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động trong việc lựa chọn trọng tài.
Tóm lại, việc mở rộng phạm vi công nhận thỏa thuận trọng tài bằng nhiều hình thức văn bản, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nhưng đồng thời cũng đòi hỏi cơ chế xác minh và chứng cứ chặt chẽ hơn trong thực tiễn.
2. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp của trọng tài thương mại
Tại Điều 2 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định trọng tài giải quyết tranh chấp trong các hoạt động sau:
Điều 2. Thẩm quyền giải quyết các tranh chấp của Trọng tài
1. Tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại.
2. Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại.
3. Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng Trọng tài.
Hoạt động thương mại có thể được hiểu theo định nghĩa tại khoản 1 Điều 3 của Luật Thương mại 2005, là “hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác”. Đây là loại tranh chấp phổ biến, gắn với các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, tài chính, vận tải… Quy định này nhằm xác định rằng bất kỳ tranh chấp nào có nguồn gốc từ hoạt động thương mại đều thuộc thẩm quyền trọng tài, nếu có thỏa thuận trọng tài hợp lệ. Ngoài ra, một “cửa mở” cho các lĩnh vực khác đó là nguyên tắc khi luật chuyên ngành có quy định thì sẽ được giải quyết bằng Trọng tài thương mại. Có thể thấy, quy định về thẩm quyền của trọng tài tạo cơ sở pháp lý vững chắc, bảo đảm sự linh hoạt trong việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, thực tế vẫn còn tình trạng Tòa án và Trọng tài “xung đột thẩm quyền” do cách hiểu khác nhau về phạm vi “hoạt động thương mại” hoặc tính hợp lệ của thỏa thuận trọng tài.
3. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài
Theo Điều 5 Luật Trọng tài thương mại 2010, giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài cần đáp ứng những điều kiện sau đây:
Điều 5. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài
1. Tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài nếu các bên có thoả thuận trọng tài. Thỏa thuận trọng tài có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp.
2. Trường hợp một bên tham gia thoả thuận trọng tài là cá nhân chết hoặc mất năng lực hành vi, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.
3. Trường hợp một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức phải chấm dứt hoạt động, bị phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp nhận quyền và nghĩa vụ của tổ chức đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.
Điều kiện đầu tiên để Trọng tài thương mại có thẩm quyền giải quyết đó là phải có thỏa thuận trọng tài hợp pháp và đáp ứng điều kiện tại Điều 16 Luật Trọng tài thương mại 2010. Nếu không có thỏa thuận trọng tài, hoặc thỏa thuận bị tuyên vô hiệu, thì trọng tài không có thẩm quyền thụ lý vụ việc. Bên cạnh đó, các bên tham gia thỏa thuận trọng tài phải có năng lực chủ thể cụ thể là đầy đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi theo quy định của pháp luật. Trường hợp một bên ký kết thỏa thuận nhưng không có năng lực chủ thể hoặc không có thẩm quyền đại diện thì thỏa thuận trọng tài sẽ vô hiệu theo Điều 18 Luật này.
Vậy nên, để một tranh chấp được giải quyết bằng trọng tài thương mại tại Việt Nam, phải có thỏa thuận trọng tài hợp pháp, tranh chấp thuộc phạm vi luật định, các bên có năng lực ký kết, và thỏa thuận không bị vô hiệu. Đây là những “cửa ngõ” pháp lý bắt buộc, đảm bảo trọng tài trở thành cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế.