1. Khái niệm phán quyết Trọng tài
Theo khoản 10 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, phán quyết trọng tài là quyết định của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp và chấm dứt tố tụng trọng tài.
Ngoài ra, theo Luật mẫu UNCITRAL, phán quyết trọng tài là quyết định của hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp và chấm dứt tố tụng trọng tài. Trong khi đó, Công ước New York – Công ước điều chỉnh việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài đưa ra định nghĩa: “Thuật ngữ các phán quyết trọng tài bao gồm không chỉ những phán quyết đưa ra bởi các trọng tài được chỉ định cho từng vụ mà còn bao gồm các phản quyết đưa ra bởi các tổ chức trọng tài thường trực được các bên đưa vụ việc ra giải quyết”.
Về nguyên tắc ra phán quyết được quy định như sau:
- Hội đồng trọng tài ra phán quyết trọng tài bằng cách biểu quyết theo nguyên tắc đa số.
- Trường hợp biểu quyết không đạt được đa số thì phán quyết trọng tài được lập theo ý kiến của Chủ tịch Hội đồng trọng tài.
2. Đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc
Trong thời hạn 01 năm, kể từ ngày ban hành phán quyết trọng tài, bên yêu cầu đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc phải gửi đơn xin đăng ký phán quyết trọng tài tới Tòa án có thẩm quyền kèm theo bản chính hoặc bản sao có chứng thực hợp lệ các tài liệu:
- Phán quyết trọng tài do Hội đồng trọng tài vụ việc ban hành;
- Biên bản phiên họp giải quyết tranh chấp của Hội đồng trọng tài vụ việc, nếu có;
- Bản chính hoặc bản sao thỏa thuận trọng tài đã được chứng thực hợp lệ.
Hết thời hạn 01 năm, kể từ ngày ban hành phán quyết trọng tài, mà một hoặc các bên mới có đơn yêu cầu Tòa án đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc, thì Tòa án không có thẩm quyền xem xét, giải quyết đơn yêu cầu đó. Trường hợp có căn cứ cho thấy phán quyết trọng tài vụ việc đang được xem xét, giải quyết theo thủ tục yêu cầu hủy phán quyết trọng tài tại Tòa án có thẩm quyền thì khi nhận được đơn yêu cầu đăng ký phán quyết trọng tài, Tòa án chưa thụ lý yêu cầu này để đợi kết quả giải quyết yêu cầu hủy phán quyết trọng tài.
Khi xem xét đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc, Thẩm phán không phải mở phiên họp xét đơn yêu cầu. Trường hợp cần thiết, Thẩm phán có thể triệu tập một hoặc các bên tranh chấp, Hội đồng trọng tài để nghe ý kiến của họ về yêu cầu đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc. Thẩm phán căn cứ vào quy định Luật TTTM, các tài liệu kèm theo, kiểm tra tính xác thực của các tài liệu gửi kèm theo đơn để xem xét, quyết định việc đăng ký.
3. Hiệu lực của phán quyết Trọng tài
Phán quyết trọng tài là quyết định của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp và chấm dứt tố tụng trọng tài. Theo đó, việc giải quyết tranh chấp tuân theo phán quyết của Trọng tài viên khi vụ tranh chấp do Trọng tài viên duy nhất giải quyết, phán quyết phải đảm bảo về nội dung và hình thức theo quy định tại Luật này. Phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành phán quyết, không bị kháng cáo, kháng nghị. Nói cách khác, phán quyết trọng tài sẽ không được xem xét theo trình tự thủ tục phúc thẩm hay giám đốc thẩm như việc Tòa án ban hành ra bản án.
Như vậy, phán quyết của trọng tài có hiệu lực kể từ ngày ban hành, không bị kháng cáo, kháng nghị. Đây là đặc trưng của hoạt động giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài thương mại. Nguyên tắc này xuất phát từ bản chất của tố tụng trọng tài, nhân danh ý chí và quyền định đoạt của các bên đương sự. Các bên đương sự đã tự do lựa chọn và tín nhiệm người phán xử cho mình thì đương nhiên phải phục tùng quyết định của người đó.
Bên cạnh đó, so sánh giữa thủ tục trọng tài và Tòa án. Sự khác biệt điển hình giữa hai thủ tục này, một bên là Tòa án giải quyết tranh chấp theo Bộ luật tố tụng dân sự và một bên là trọng tài giải quyết theo quy định của Luật Trọng tài thương mại:
+ Đối với Tòa án, có hai cấp xét xử là sơ thẩm và phúc thẩm, nếu không đồng ý với bản án sơ thẩm, đương sự có thể kháng cáo lên Tòa phúc thẩm.
+ Đối với Trọng tài, một khi phán quyết trọng tài được đưa ra thì hai bên bắt buộc phải thi hành, không có quyền kháng cáo. Nguyên tắc này xuất phát từ bản chất của tố tụng trọng tài, các bên đương sự đã cùng lựa chọn bên thứ ba xét xử cho mình thì đương nhiên phải tôn trọng quyết định của của bên thứ ba đó.

4. Giá trị pháp lý của phán quyết Trọng tài
Phán quyết của trọng tài không phải là một quyết định hành chính mà là kết quả của một quá trình giải quyết tranh chấp được công nhận về mặt pháp lý. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, phán quyết của trọng tài có giá trị pháp lý tương đương với bản án của tòa án, và có thể được thi hành như một bản án nếu các bên không thực hiện. Tuy nhiên, phán quyết của trọng tài chỉ có thể bị kháng nghị trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi có dấu hiệu vi phạm luật pháp hoặc khi có hành vi gian lận trong quá trình giải quyết tranh chấp. Điều này có nghĩa là, một khi phán quyết của trọng tài đã được thi hành, các bên không thể dễ dàng thay đổi hoặc phúc thẩm lại quyết định.
Về giá trị thi hành, các phán quyết trọng tài không giống nhau, mà dựa vào hai loại hình sau đây:
+ Thứ nhất, là phán quyết trọng tài “trong nước”, đó là ngay khi ban hành, các bên sẽ bị ràng buộc và phán quyết trọng tài đó có giá trị thi hành như là một bản án của Tòa án.
+ Thứ hai, là phán quyết trọng tài “nước ngoài”. Đó là khi thi hành tại một nước khác và cần phải qua thủ tục công nhận và cho thi hành.
Một số đặc điểm cần lưu ý về giá trị pháp lý của phán quyết của trọng tài bao gồm:
- Tính bắt buộc: Phán quyết của trọng tài có giá trị bắt buộc thi hành đối với các bên tham gia.
- Kháng nghị hạn chế: Kháng nghị chỉ có thể thực hiện trong những trường hợp đặc biệt, không phải vì lý do không đồng ý với phán quyết.
- Không xét lại: Trọng tài viên đã đưa ra quyết định cuối cùng, không có sự xét lại như trong quá trình xét xử tại tòa án.
Quyền và lợi ích của các bên liên quan phụ thuộc lớn vào việc phán quyết trọng tài có được công nhận và cho thi hành hay không. Việc này có thể tạo sự khác biệt quan trọng, vì nếu quá trình công nhận và thi hành không diễn ra một cách thuận lợi, phán quyết trọng tài sẽ không có giá trị thực tế, hay nói cách khác hiệu lực của phán quyết cũng không có giá trị.
5. Những lợi ích của phán quyết trọng tài
Phán quyết của trọng tài mang lại rất nhiều lợi ích cho các bên trong tranh chấp, đặc biệt là trong các giao dịch thương mại và các vấn đề dân sự. Một số lợi ích lớn của việc lựa chọn trọng tài bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: So với quá trình xét xử tại tòa án, trọng tài thường diễn ra nhanh chóng hơn và chi phí thấp hơn.
- Bảo mật thông tin: Các phiên trọng tài thường được tổ chức kín đáo, đảm bảo không bị rò rỉ thông tin ra ngoài.
- Linh hoạt và độc lập: Các bên có thể lựa chọn trọng tài viên và tổ chức trọng tài phù hợp, giúp giảm thiểu khả năng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
- Giải quyết tranh chấp hiệu quả: Trọng tài viên có chuyên môn sâu và kinh nghiệm trong lĩnh vực tranh chấp, giúp đưa ra những quyết định chính xác và công bằng.