1. Thực trạng hủy phán quyết trọng tài thương mại ở Việt Nam
1.1. Khái niệm và cơ sở pháp lý về hủy phán quyết trọng tài
Phán quyết trọng tài là quyết định cuối cùng của Hội đồng trọng tài, giải quyết toàn bộ nội dung tranh chấp, chấm dứt tố tụng trọng tài và có giá trị chung thẩm, ràng buộc đối với các bên. Tuy nhiên, pháp luật vẫn cho phép một cơ chế đặc biệt là yêu cầu Tòa án hủy phán quyết trọng tài trong những trường hợp hạn hữu. Theo thông lệ quốc tế, thủ tục này chỉ nhằm kiểm tra việc tuân thủ trình tự, thủ tục tố tụng trọng tài, không phải là xét xử lại vụ tranh chấp.
Tại Việt Nam, Điều 69 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận phán quyết, một bên có thể yêu cầu Tòa án hủy phán quyết nếu có căn cứ thuộc các trường hợp được nêu tại Điều 68. Đơn yêu cầu phải kèm theo chứng cứ chứng minh và các tài liệu được quy định tại Điều 70 Luật Trọng tài thương mại 2010 (ví dụ: bản chính hoặc bản sao chứng thực phán quyết trọng tài, thỏa thuận trọng tài).
1.2. Các trường hợp hủy phán quyết trọng tài
Khoản 2 Điều 68 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định năm nhóm căn cứ hủy phán quyết:
- Không có thỏa thuận trọng tài hoặc thỏa thuận trọng tài vô hiệu;
- Thành phần Hội đồng trọng tài, thủ tục tố tụng không phù hợp với thỏa thuận hoặc trái luật;
- Vụ tranh chấp không thuộc thẩm quyền của Hội đồng trọng tài (phần vượt thẩm quyền sẽ bị hủy);
- Có chứng cứ giả mạo, trọng tài viên nhận hối lộ làm ảnh hưởng đến tính công bằng;
- Phán quyết trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Luật cũng phân định nghĩa vụ chứng minh: đối với bốn căn cứ đầu, bên yêu cầu hủy phải chủ động cung cấp chứng cứ; còn đối với trường hợp liên quan đến nguyên tắc cơ bản của pháp luật, Tòa án có trách nhiệm chủ động xác minh (Khoản 3 Điều 68)
1.3. Thực tiễn áp dụng tại Việt Nam
Số lượng phán quyết trọng tài bị hủy có xu hướng gia tăng, gây lo ngại cho doanh nghiệp và trọng tài viên.
- Giai đoạn 2003–2011: trong 26 yêu cầu hủy phán quyết tại VIAC, có 9 phán quyết bị hủy (34,6%).
- Giai đoạn 2011–2014: trong 20 yêu cầu hủy, có 10 phán quyết bị hủy (50%).
- Riêng tại Hà Nội: năm 2015 thụ lý 7 vụ, năm 2016 là 11 vụ, năm 2017 là 14 vụ, và 6 tháng đầu năm 2018 là 5 vụ.
Tình trạng này làm dấy lên lo ngại rằng, thay vì là công cụ thúc đẩy trọng tài thương mại, cơ chế hủy phán quyết lại trở thành rào cản cho sự phát triển của phương thức này.

2. Hoàn thiện pháp luật về hủy phán quyết trọng tài
2.1. Làm rõ phạm vi điều chỉnh và nội dung thỏa thuận trọng tài
Một số bất cập của Luật Trọng tài thương mại 2010 ảnh hưởng đến tính ổn định của phán quyết:
- Quy định về thẩm quyền trọng tài chưa thật sự rõ ràng, dẫn đến tranh cãi trong áp dụng.
- Các quy định về hòa giải và thỏa thuận trọng tài còn sơ sài. Nhiều phán quyết bị hủy chỉ vì điều khoản trọng tài thiếu minh bạch.
- Luật chưa quy định thời hạn giải quyết vụ việc, chưa cụ thể về biện pháp khẩn cấp tạm thời.
Do đó, cần bổ sung quy định rõ ràng hơn về nội dung tối thiểu của thỏa thuận trọng tài (quyền, nghĩa vụ, chi phí, ngôn ngữ, thủ tục…), thời hạn tố tụng và cơ chế áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
2.2. Gắn việc áp dụng căn cứ hủy với các quy định khác của Luật
Khi áp dụng Điều 68, Tòa án cần chú ý tới:
- Điều 13 (Mất quyền phản đối): Nếu một bên biết có vi phạm tố tụng nhưng không phản đối kịp thời thì coi như đã đồng ý. Họ không thể viện dẫn vi phạm này làm căn cứ yêu cầu hủy phán quyết.
- Khoản 4 Điều 63 (Phán quyết bổ sung): Cho phép Hội đồng trọng tài ra phán quyết bổ sung trong 30–45 ngày.
- Khoản 7 Điều 71 (Tạm đình chỉ xem xét yêu cầu hủy): Tòa án có thể tạm đình chỉ để Hội đồng trọng tài khắc phục sai sót tố tụng.
Điểm đặc thù này cho thấy, tố tụng trọng tài tôn trọng ý chí của các bên nhiều hơn tố tụng tòa án. Do đó, thẩm phán cần thận trọng, tránh xét xử lại vụ việc.
2.3. Giới hạn việc lạm dụng căn cứ “trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”
Điểm đ khoản 2 Điều 68 quy định căn cứ rộng, dễ bị lạm dụng. Để khắc phục, Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP đã hướng dẫn: chỉ khi phán quyết vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam trong việc giải quyết tranh chấp (ví dụ: nguyên tắc tự do thỏa thuận, quyền được bảo đảm công bằng tố tụng) thì mới có thể bị hủy.
Điều này nhằm hạn chế việc các bên lợi dụng khái niệm mơ hồ để yêu cầu hủy phán quyết, đồng thời đảm bảo sự tôn trọng đối với bản chất chung thẩm của trọng tài.
3. Kiến nghị và nhận xét
Thứ nhất, cần sửa đổi, bổ sung Luật Trọng tài thương mại 2010, đặc biệt là quy định về thẩm quyền, thỏa thuận trọng tài, thời hạn tố tụng và biện pháp khẩn cấp tạm thời, nhằm giảm rủi ro phán quyết bị hủy vì thiếu cơ sở rõ ràng.
Thứ hai, trong quá trình giải quyết yêu cầu hủy phán quyết, Tòa án phải tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc mất quyền phản đối (Điều 13) và cơ chế cho phép Hội đồng trọng tài khắc phục sai sót (Điều 63, 71). Điều này giúp tránh tình trạng biến thủ tục hủy phán quyết thành “phiên tòa phúc thẩm trá hình”.
Thứ ba, cần hạn chế tối đa việc lạm dụng căn cứ “trái nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” bằng cách giải thích thống nhất, chỉ áp dụng trong những trường hợp đặc biệt, liên quan đến trật tự công hoặc lợi ích công.