Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Lựa chọn pháp luật áp dụng đối với nội dung tranh chấp bằng trọng tài

lua-chon-luat-ap-dung-doi-voi-noi-dung-tranh-chap-bang-trong-tai
Mục lục

Tranh chấp thương mại, đặc biệt trong các hợp đồng quốc tế, thường phức tạp do liên quan đến nhiều khía cạnh pháp lý như năng lực pháp lý, quyền và nghĩa vụ của các bên, hoặc việc áp dụng chế tài khi vi phạm. Việc xác định pháp luật áp dụng là yếu tố cốt lõi để đảm bảo giải quyết tranh chấp hiệu quả và công bằng. Tại Việt Nam, Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định rõ ràng về việc lựa chọn và áp dụng pháp luật trong tranh chấp trọng tài. Bài viết này phân tích hai khía cạnh chính: pháp luật do các bên lựa chọn và pháp luật do Hội đồng trọng tài xác định khi các bên không có thỏa thuận.

1. Luật do các bên lựa chọn trong tranh chấp bằng trọng tài

Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định luật áp dụng để giải quyết tranh chấp với nội dung sau:

“Điều 14. Luật áp dụng giải quyết tranh chấp

1. Đối với tranh chấp không có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết tranh chấp.

2. Đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật do các bên lựa chọn; nếu các bên không có thỏa thuận về luật áp dụng thì Hội đồng trọng tài quyết định áp dụng pháp luật mà Hội đồng trọng tài cho là phù hợp nhất.

3. Trường hợp pháp luật Việt Nam, pháp luật do các bên lựa chọn không có quy định cụ thể liên quan đến nội dung tranh chấp thì Hội đồng trọng tài được áp dụng tập quán quốc tế để giải quyết tranh chấp nếu việc áp dụng hoặc hậu quả của việc áp dụng đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.”

Căn cứ vào quy định tại Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010, các bên trong tranh chấp có yếu tố nước ngoài được quyền tự do thỏa thuận lựa chọn pháp luật áp dụng để giải quyết tranh chấp. Cụ thể:

– Quy định pháp lý: Khoản 2 Điều 14 quy định rằng trong tranh chấp có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài phải áp dụng pháp luật do các bên lựa chọn. Nếu không có thỏa thuận, Hội đồng trọng tài sẽ quyết định pháp luật phù hợp nhất. Đối với tranh chấp không có yếu tố nước ngoài, pháp luật Việt Nam được áp dụng bắt buộc (khoản 1 Điều 14).

– Phạm vi pháp luật được chọn: Quy định tại khoản 2 không làm rõ liệu pháp luật được chọn có bao gồm các quy tắc pháp luật quốc tế (như Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế – CISG), các nguyên tắc luật mềm (như UNIDROIT Principles), hay các quy phạm xung đột. Ví dụ, nếu các bên chọn pháp luật Việt Nam, Hội đồng trọng tài cần xác định liệu CISG có được áp dụng tự động hay không, vì Việt Nam là thành viên của công ước này từ năm 2016. Điều này đòi hỏi Hội đồng trọng tài phải phân tích kỹ lưỡng ý định của các bên và bối cảnh pháp lý.

– Vấn đề dẫn chiếu (renvoi): Một câu hỏi quan trọng là liệu pháp luật quốc gia được chọn có chấp nhận dẫn chiếu đến hệ thống pháp luật khác hay không. Trong tố tụng tại tòa án Việt Nam, Điều 668 Bộ luật Dân sự 2015 loại bỏ dẫn chiếu trong một số trường hợp. Tuy nhiên, Luật Trọng tài Thương mại 2010 không quy định cụ thể về vấn đề này, khiến Hội đồng trọng tài phải dựa vào pháp luật được chọn để xác định việc dẫn chiếu. Điều này có thể gây khó khăn trong việc thống nhất cách áp dụng.

– Hiệu lực của thỏa thuận lựa chọn luật: Để tránh mâu thuẫn pháp lý, thỏa thuận lựa chọn pháp luật cần được xem là độc lập với hợp đồng chính. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, thỏa thuận lựa chọn luật vẫn có hiệu lực, bảo vệ quyền tự do lựa chọn của các bên. Nguyên tắc này phù hợp với thông lệ quốc tế, chẳng hạn như được công nhận trong Quy tắc Trọng tài UNCITRAL.

Thực tiễn quốc tế, như Quy tắc Trọng tài của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) hay Luật Mẫu UNCITRAL về Trọng tài Thương mại, cũng nhấn mạnh quyền tự do lựa chọn pháp luật của các bên, đồng thời khuyến khích trọng tài tôn trọng ý định rõ ràng của các bên khi áp dụng luật.

 

lua-chon-luat-ap-dung-doi-voi-noi-dung-tranh-chap-bang-trong-tai
lua-chon-luat-ap-dung-doi-voi-noi-dung-tranh-chap-bang-trong-tai

 

2. Luật được hội đồng trọng tài xác định trong tranh chấp bằng trọng tài

Trong trường hợp các bên không thỏa thuận về pháp luật áp dụng, Hội đồng trọng tài phải tự xác định luật hoặc quy tắc pháp luật phù hợp để giải quyết tranh chấp. Điều 14 khoản 2 Luật Trọng tài Thương mại 2010 cho phép Hội đồng trọng tài linh hoạt quyết định pháp luật phù hợp nhất trong tranh chấp có yếu tố nước ngoài. Có hai phương pháp chính để xác định pháp luật áp dụng:

a. Phương pháp gián tiếp (dựa trên quy phạm xung đột)

– Hội đồng trọng tài sử dụng quy phạm xung đột để xác định pháp luật áp dụng. Có hai cách tiếp cận:

+ Tự do lựa chọn quy phạm xung đột: Trọng tài có thể chọn quy phạm xung đột của bất kỳ hệ thống pháp luật nào mà họ cho là phù hợp, chẳng hạn quy phạm xung đột của nơi diễn ra trọng tài hoặc nơi thực hiện hợp đồng.

+ Quy định bắt buộc về quy phạm xung đột: Trọng tài buộc phải tuân theo quy phạm xung đột của một quốc gia cụ thể, thường là quốc gia nơi đặt trung tâm trọng tài hoặc nơi diễn ra trọng tài.

– Ưu điểm: Phương pháp này mang lại tính dự đoán cao hơn, giúp các bên dễ dàng dự đoán luật áp dụng dựa trên quy phạm xung đột được chọn.

– Nhược điểm: Phương pháp gián tiếp có thể hạn chế sự linh hoạt của trọng tài, đặc biệt khi địa điểm trọng tài được chọn vì lý do thuận tiện chứ không phải vì pháp luật. Điều này có thể không phù hợp với bản chất quốc tế của trọng tài thương mại.

b. Phương pháp trực tiếp

– Hội đồng trọng tài trực tiếp xác định pháp luật hoặc quy tắc pháp luật phù hợp nhất mà không cần thông qua quy phạm xung đột. Theo khoản 2 Điều 14, nếu các bên không thỏa thuận, Hội đồng trọng tài có quyền chọn luật họ cho là phù hợp nhất, dựa trên bản chất tranh chấp, ý định của các bên, hoặc thông lệ thương mại quốc tế.

– Ưu điểm: Phương pháp này mang lại sự linh hoạt, phù hợp với xu hướng quốc tế hiện nay, đặc biệt trong các quy tắc trọng tài như ICC hoặc LCIA (London Court of International Arbitration). Nó cho phép trọng tài tập trung vào việc đạt được giải pháp công bằng và phù hợp với thực tiễn thương mại.

– Nhược điểm: Tính linh hoạt này có thể làm giảm khả năng dự đoán, khiến các bên khó đánh giá rủi ro pháp lý trước khi tranh chấp xảy ra.

c. So sánh hai phương pháp

– Tính dự đoán: Phương pháp gián tiếp mang lại khả năng dự đoán cao hơn do dựa trên các quy phạm xung đột đã được thiết lập. Ngược lại, phương pháp trực tiếp có thể gây bất ngờ cho các bên vì phụ thuộc vào quyết định chủ quan của Hội đồng trọng tài.

– Tính linh hoạt: Phương pháp trực tiếp phù hợp hơn với các tranh chấp thương mại quốc tế phức tạp, nơi quy phạm xung đột có thể không phản ánh đầy đủ ý định của các bên hoặc bản chất của tranh chấp.

– Xu hướng quốc tế: Hiện nay, phương pháp trực tiếp được ưu tiên trong các quy tắc trọng tài quốc tế (như ICC, UNCITRAL) do tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các tranh chấp đa dạng. Tuy nhiên, để đảm bảo công bằng, Hội đồng trọng tài cần giải thích rõ ràng lý do chọn luật áp dụng.

d. Áp dụng tập quán quốc tế

Theo khoản 3 Điều 14, khi pháp luật Việt Nam hoặc pháp luật do các bên lựa chọn không có quy định cụ thể, Hội đồng trọng tài có thể áp dụng tập quán quốc tế, miễn là việc áp dụng này không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Ví dụ, các tập quán như Lex Mercatoria hoặc các nguyên tắc UNIDROIT có thể được sử dụng để bổ sung hoặc giải thích các quy định pháp luật, đảm bảo tính công bằng và phù hợp với thực tiễn thương mại quốc tế.

3. Kết luận

Việc lựa chọn và xác định pháp luật áp dụng trong tranh chấp trọng tài là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và công bằng của quá trình giải quyết tranh chấp. Quy định tại Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010 của Việt Nam đã tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, nhưng vẫn còn những vấn đề cần làm rõ, như phạm vi pháp luật được chọn, vấn đề dẫn chiếu, và tính độc lập của thỏa thuận lựa chọn luật. Trong trường hợp các bên không thỏa thuận, phương pháp trực tiếp và gián tiếp đều có ưu, nhược điểm riêng, với phương pháp trực tiếp đang được ưa chuộng hơn nhờ tính linh hoạt. Để đảm bảo tính dự đoán và công bằng, Hội đồng trọng tài cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan và giải thích rõ ràng quyết định của mình, đồng thời tôn trọng các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế.

4. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss

Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau: 

4.1. Điều khoản trọng tài mẫu

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung: 

(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].

 (b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia]. 

(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].* 

(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: * 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài ** 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

4.2. Điều khoản trọng tài mẫu theo thủ tục rút gọn

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:

(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].

(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*

(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **

Ghi chú:

* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài

** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB