1. Khái quát về phán quyết trọng tài nước ngoài
Khi lựa chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp thương mại, một trong những câu hỏi quan trọng nhất đặt ra là phán quyết trọng tài nước ngoài là gì và được thi hành như thế nào tại Việt Nam. Bởi lẽ, việc xác định phán quyết đó có phải là phán quyết trọng tài nước ngoài hay không sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thi hành. Một phán quyết dù mang lại lợi thế lớn cho một bên, nhưng nếu không được công nhận và thi hành tại Việt Nam thì cũng trở nên vô nghĩa.
Theo Luật Trọng tài Thương mại 2010, phán quyết trọng tài nước ngoài là quyết định do hội đồng trọng tài được thành lập theo pháp luật trọng tài của quốc gia khác ban hành. Phán quyết này có thể được tuyên tại nước ngoài hoặc thậm chí ngay trên lãnh thổ Việt Nam, miễn là các bên đã thỏa thuận chọn trọng tài nước ngoài. Trong khi đó, trọng tài nước ngoài được hiểu là cơ chế trọng tài thành lập và hoạt động theo pháp luật nước ngoài, còn trọng tài Việt Nam là cơ chế do pháp luật Việt Nam quy định. Việc phân định đâu là trọng tài nước ngoài không căn cứ vào quốc tịch của trọng tài viên mà phụ thuộc vào cơ sở pháp lý thành lập hội đồng trọng tài.
Thực tiễn hiện nay tồn tại hai hình thức trọng tài cơ bản: trọng tài quy chế và trọng tài vụ việc. Tại Việt Nam, nếu các bên lựa chọn trung tâm trọng tài thành lập theo pháp luật trong nước, thì dù hội đồng có sự tham gia của trọng tài viên mang quốc tịch nước ngoài, phán quyết cũng không được coi là phán quyết trọng tài nước ngoài. Ngược lại, nếu hội đồng trọng tài được thành lập theo pháp luật trọng tài của nước khác, hoặc theo quy tắc tố tụng của một trung tâm trọng tài nước ngoài, thì phán quyết sẽ bị xem là phán quyết trọng tài nước ngoài, bất kể nơi tuyên phán quyết là ở đâu. Đối với trọng tài vụ việc, nếu các bên chọn áp dụng luật trọng tài nước ngoài để thành lập hội đồng giải quyết tranh chấp, phán quyết đưa ra cũng sẽ được coi là phán quyết của trọng tài nước ngoài.
Như vậy, có thể thấy việc xác định bản chất của phán quyết trọng tài có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp thương mại. Nếu phán quyết là của trọng tài trong nước, thủ tục thi hành sẽ tuân theo quy định về thi hành án dân sự tại Việt Nam. Nhưng nếu phán quyết được xác định là phán quyết trọng tài nước ngoài, bên thắng kiện sẽ phải thực hiện thủ tục công nhận và cho thi hành tại Tòa án Việt Nam trước khi có thể buộc bên còn lại thực hiện nghĩa vụ. Chính vì vậy, khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa chọn cơ chế trọng tài, bởi điều này không chỉ liên quan đến quá trình giải quyết tranh chấp mà còn quyết định đến tính khả thi của phán quyết sau cùng.
2. Nguyên tắc công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
2.1. Nguyên tắc thứ nhất: Dựa trên cơ sở của Điều ước quốc tế
Theo khoản 1 Điều 424 BLTTDS 2015, phán quyết của Trọng tài nước ngoài sẽ được xem xét công nhận và cho thi hành tại Việt Nam nếu cả hai quốc gia cùng là thành viên của điều ước quốc tế về công nhận và cho thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài.
Nguyên tắc này được cụ thể hóa trong quy định tại Điều 1 của Công ước New York năm 1958 mà Việt Nam là thành viên. Phạm vi Công ước được quy định như sau: i) Áp dụng cho công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài được đưa ra tại vùng lãnh thổ của bất kỳ quốc gia nào ngoài quốc gia được yêu cầu công nhận và cho thi hành, và xuất phát từ các tranh chấp giữa pháp nhân hoặc cá nhân; ii) Áp dụng cho phán quyết trọng tài không được coi là phán quyết trọng tài trong nước tại quốc gia được yêu cầu công nhận và cho thi hành. Các nguyên tắc áp dụng Công ước: i) Công ước áp dụng với các quốc gia thành viên; ii) Công ước cũng áp dụng trên cơ sở có đi có lại với các quốc gia không phải là thành viên; iii) Công ước chỉ áp dụng với những tranh chấp phát sinh từ quan hệ thương mại; iv) Nguyên tắc không phân biệt đối xử.
Ngoài Công ước New York năm 1958, vấn đề công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam còn được quy định tại các hiệp định tương trợ tư pháp, hiệp định về khuyến khích và bảo hộ đầu tư mà Việt Nam đã ký với quốc gia khác trên thế giới, ví dụ như: Hiệp định với Italia, Hiệp định với Malaysia, Hiệp định với Pháp, Hiệp định với Singapore, Hiệp định với Campuchia, Hiệp định với Trung Quốc,…
2.2. Nguyên tắc thứ hai: Có đi có lại
Nguyên tắc này có vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế, theo đó một quốc gia sẽ áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài chế độ tương tự như đối với công dân hoặc tổ chức trong nước. Thông thường, chế độ này là chế độ tối huệ quốc, chế độ quốc gia, hoặc một dạng đặc biệt khác. Trong một số trường hợp, nguyên tắc có thể mang tính tiêu cực, chẳng hạn như một quốc gia áp dụng các biện pháp “trả đũa” nếu quyền lợi của cá nhân, tổ chức bị hạn chế ở quốc gia khác.
Nguyên tắc này vẫn chưa được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 về cơ sở pháp lý để đảm bảo quyền thực hiện, trình tự, thủ tục, thẩm quyền áp dụng. Tuy nhiên, trong Luật Tương trợ tư pháp năm 2007, Tòa án áp dụng nguyên tắc này dựa theo công bố của Bộ Ngoại giao về danh sách các nước áp dụng nguyên tắc có đi có lại với Việt Nam. Mặc dù vậy, hiện chưa có cơ chế để chứng minh, xây dựng danh sách các phán quyết của trọng tài Việt Nam đã được công nhận tại nước ngoài. Nguyên tắc này được sử dụng chủ yếu dựa trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia.
Việc các quốc gia áp dụng nguyên tắc này không nhất thiết phải là thành viên của điều ước quốc tế nào liên quan đến vấn đề này, do đó Tòa án Việt Nam vẫn công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài nếu Tòa án nước ngoài công nhận và cho thi hành phán quyết của Trọng tài Việt Nam ở nước đó.

2.3. Nguyên tắc thứ ba: không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật của Việt Nam
Nguyên tắc này được ghi nhận tại điểm b Khoản 2 Điều 459 BLTTDS 2015. Đây là nguyên tắc nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên trong các vụ việc có yếu tố nước ngoài và thể hiện sự tôn trọng đối với pháp luật và chủ quyền quốc gia. Phán quyết của trọng tài nước ngoài sẽ chỉ được công nhận và thi hành tại Việt Nam nếu không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
3. Những phán quyết của Trọng tài nước ngoài được công nhận và cho thi hành tại Việt Nam?
Điều 424 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định về những Phán quyết của Trọng tài nước ngoài được công nhận và cho thi hành tại Việt Nam như sau:
“Điều 424. Phán quyết của Trọng tài nước ngoài được công nhận và cho thi hành tại Việt Nam
- Phán quyết của Trọng tài nước ngoài sau đây được xem xét công nhận và cho thi hành tại Việt Nam:
- a) Phán quyết của Trọng tài nước ngoài mà nước đó và Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam cùng là thành viên của điều ước quốc tế về công nhận và cho thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài;
- b) Phán quyết của Trọng tài nước ngoài không thuộc trường hợp quy định tại điểm a khoản này trên cơ sở nguyên tắc có đi có lại.
- Phán quyết của Trọng tài nước ngoài quy định tại khoản 1 Điều này được xem xét công nhận và cho thi hành tại Việt Nam là phán quyết cuối cùng của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp, chấm dứt tố tụng trọng tài và có hiệu lực thi hành.
- Trọng tài nước ngoài, phán quyết của Trọng tài nước ngoài quy định tại khoản 1 Điều này được xác định theo quy định của Luật trọng tài thương mại của Việt Nam.”
4. Những trường hợp không công nhận phán quyết của Trọng tài nước ngoài
Thứ nhất, Tòa án xét thấy chứng cứ do bên phải thi hành cung cấp cho Tòa án để phản đối yêu cầu công nhận là có căn cứ, hợp pháp và phán quyết trọng tài thuộc một trong các trường hợp sau đây:
– Chủ thể ký kết thỏa thuận trọng tài không đúng thẩm quyền, năng lực theo pháp luật được áp dụng cho mỗi bên
– Thỏa thuận trọng tài không có giá trị pháp lý theo pháp luật của nước mà các bên đã hoặc theo pháp luật của nước nơi phán quyết được tuyên
– Bên phải thi hành không được thông báo kịp thời và hợp thức về việc chỉ định Trọng tài viên, thủ tục giải quyết vụ tranh chấp hoặc vì nguyên nhân chính đáng khác mà không thể thực hiện được quyền tố tụng của mình
– Phán quyết của Trọng tài nước ngoài được tuyên vượt quá thẩm quyền, yêu cầu của các bên
– Thành phần, thủ tục giải quyết tranh chấp của Trọng tài nước ngoài không phù hợp với thỏa thuận trọng tài hoặc với pháp luật của nước nơi phán quyết được tuyên
– Phán quyết của Trọng tài nước ngoài chưa có hiệu lực bắt buộc đối với các bên
– Phán quyết của Trọng tài nước ngoài bị hủy bỏ hoặc đình chỉ thi hành
Thứ hai, theo quy định tại Điều 459 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, bên cạnh những căn cứ do các bên cung cấp, Tòa án Việt Nam cũng có quyền từ chối công nhận phán quyết của Trọng tài nước ngoài trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể, nếu vụ việc tranh chấp theo pháp luật Việt Nam không thuộc thẩm quyền giải quyết bằng trọng tài, hoặc việc công nhận và cho thi hành phán quyết đó dẫn đến vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, thì phán quyết sẽ không được công nhận và thi hành tại Việt Nam. Quy định này thể hiện nguyên tắc bảo đảm chủ quyền pháp lý quốc gia cũng như bảo vệ trật tự công cộng, đồng thời ngăn chặn việc áp dụng các phán quyết trái ngược với nền tảng pháp luật Việt Nam.
Việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam là một vấn đề pháp lý quan trọng, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài trong hoạt động thương mại quốc tế. Hệ thống pháp luật Việt Nam, trên cơ sở Công ước New York 1958 và Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đã đưa ra những nguyên tắc, điều kiện cũng như giới hạn nhất định nhằm vừa bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên, vừa giữ vững chủ quyền và trật tự công cộng của quốc gia. Do đó, doanh nghiệp và nhà đầu tư khi tham gia các giao dịch thương mại xuyên biên giới cần đặc biệt lưu ý đến cơ chế trọng tài được lựa chọn, bởi điều này quyết định trực tiếp đến khả năng thi hành phán quyết trong thực tiễn.