Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển bằng Trọng tài thương mại ở Việt Nam

Pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển bằng Trọng tài thương mại ở Việt Nam
Mục lục

1. Khái quát hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế và tranh chấp về hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế

1.1. Khái niệm về hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế

Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế được quy định tại nhiều văn bản pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.

Trong pháp luật Việt Nam, theo Điều 145, Bộ luật hàng hải năm 2015, hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển xác định:

“1. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là thỏa thuận được giao kết giữa người vận chuyển và người thuê vận chuyển, theo đó người vận chuyển thu giá dịch vụ vận chuyển do người thuê vận chuyển trả và dùng tàu biển để vận chuyển hàng hóa từ cảng nhận hàng đến cảng trả hàng.

2. Hàng hóa là máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, nhiên liệu, hàng tiêu dùng và các động sản khác, kể cả động vật sống, container hoặc công cụ tương tự do người giao hàng cung cấp để đóng hàng được vận chuyển theo hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.”

Có thể hiểu, vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là hoạt động mà người vận chuyển sử dụng tàu biển để chuyên chở hàng hóa từ cảng nhận đến cảng giao, dựa trên hợp đồng đã ký kết, trong đó người thuê vận chuyển có nghĩa vụ thanh toán cước phí.

Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 về hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển kế thừa và phát triển từ Bộ luật Hàng hải 2005, quy định rõ địa vị pháp lý của các bên, quyền và nghĩa vụ cơ bản, bao gồm trách nhiệm nhận, bảo quản và vận chuyển hàng hóa của người vận chuyển, nghĩa vụ thanh toán cước phí và cung cấp thông tin của người thuê vận chuyển, cũng như cách xác định trách nhiệm pháp lý khi xảy ra hư hỏng, mất mát hàng hóa. Theo đó, thực hiện hợp đồng vận chuyển bằng đường biển được hiểu là hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là hoạt động của người vận chuyển dùng tàu biển để vận chuyển hàng hóa từ cảng nhận đến cảng trả hàng trên cơ sở một hợp đồng vận chuyển đã được ký kết với người thuê vận chuyển.

Ngoài pháp luật quốc gia, hoạt động vận chuyển còn chịu ảnh hưởng của pháp luật quốc tế, bao gồm các công ước, điều ước và tập quán hàng hải. Tuy nhiên, Việt Nam hiện mới chỉ tham gia một số công ước chung, trong khi các công ước quan trọng khác như Công ước Hamburg, Quy tắc Hague, Hague-Visby, Quy tắc Work-Anwtep và Công ước Brussels 1924 chưa được áp dụng trực tiếp, do đó các bên liên quan không bắt buộc phải áp dụng nội dung công ước.

1.2. Khái niệm về tranh chấp trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển

Tranh chấp trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển là sự mâu thuẫn hoặc bất đồng ý kiến của một hoặc cả hai bên về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ theo thỏa thuận trong hợp đồng. Các tranh chấp này có thể liên quan đến nghĩa vụ thanh toán cước phí, cung cấp thông tin về hàng hóa, cũng như nghĩa vụ của người vận chuyển trong việc bảo quản và đảm bảo chất lượng hàng hóa, hạn chế hư hỏng, tổn thất và các rủi ro, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp thường có nhiều, nhưng về cơ bản có thể chia ra thành hai loại:

  • Nguyên nhân khách quan: xuất phát từ các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của các bên, như thời tiết, sóng gió, sự cố tàu thuyền, hư hỏng thiết bị, cũng như các quy định pháp luật, tập quán hàng hải và cơ sở hạ tầng cảng. Việc nhận diện nguyên nhân khách quan giúp đánh giá rủi ro và lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp.
  • Nguyên nhân chủ quan: phát sinh từ hành vi hoặc quyết định của các bên, bao gồm chậm trả cước phí, cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc vi phạm nghĩa vụ bảo quản, vận chuyển hàng hóa. Nhận diện nguyên nhân chủ quan giúp xác định trách nhiệm pháp lý và hướng giải pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế thuộc quyền tự định đoạt của các bên trong hợp đồng. Các bên trong hợp đồng có quyền tự do thỏa thuận luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp để giải quyết tranh chấp về quyền liên quan đến tài sản và lợi ích của các bên trong hợp đồng. 

2. Quy định pháp luật điều chỉnh giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển bằng đường biển quốc tế

Pháp luật Việt Nam về giải quyết tranh chấp hàng hải chịu nhiều ảnh hưởng của pháp luật, tập quán nước ngoài và điều ước quốc tế. Với xu thế hội nhập, các hợp đồng thương mại hàng hải quốc tế ngày càng phổ biến, dẫn đến việc áp dụng những nguyên tắc, tập quán và điều ước này trong các hợp đồng có yếu tố nước ngoài và khi giải quyết tranh chấp tại Việt Nam, thông qua Tòa án hoặc Trọng tài theo thỏa thuận của các bên.

2.1. Pháp luật quốc gia

Ở Việt Nam, các văn bản pháp luật chủ yếu điều chỉnh lĩnh vực này là Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Luật trọng tài thương mại 2010, Luật Thương mại Việt Nam 2005, Luật Đầu tư 2020 và Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015.

2.2. Các công ước quốc tế 

  • Công ước Liên Hợp Quốc về hợp đồng bán hàng quốc tế năm 1980 (Công ước Viên). Công ước Viên có hiệu lực sau khi được 10 nước phê duyệt là nhằm lập ra một luật pháp thống nhất cho việc bán hàng quốc tế. Các bên tham gia có thể giảm thiểu các điều kiện của nó nếu họ muốn. 
  • Nghị quyết Brussels (Liên minh châu Âu) về thẩm quyền và thực thi các phán quyết trong lĩnh vực dân sự – thương mại năm 2000. Theo khoản 1 Điều 2 Nghị quyết này, quy tắc xác định thẩm quyền chung là

    “Người nào cư trú ở một nước thành viên, bất kể họ có quốc tịch gì, sẽ bị kiện tại tòa án của nước thành viên đó”

    Ngoài ra, Nghị quyết cũng quy định quy tắc xác định thẩm quyền ngoại lệ; đó là các vấn đề liên quan đến hợp đồng, một người cư trú ở một nước thành viên có thể bị kiện ở một nước thành viên khác – nơi thực hiện nghĩa vụ của hợp đồng. Đối với tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa, đó là nơi hàng hóa được chuyển giao hoặc cần được chuyển giao; ở hợp đồng cung cấp dịch vụ, đó là nơi dịch vụ được cung cấp hoặc cần được cung cấp. 

2.3. Tập quán thương mại

Trong Bộ luật Dân sự 2015, thuật ngữ “tập quán” được định nghĩa tại Khoản 1, Điều 5, theo đó:

“tập quán là quy tắc xử sự có nội dung rõ ràng để xác định quyền, nghĩa vụ của cá nhân, pháp nhân trong quan hệ dân sự cụ thể, được hình thành và lặp đi lặp lại nhiều lần trong một thời gian dài, được thừa nhận và áp dụng rộng rãi trong một vùng, miền, dân tộc, cộng đồng dân cư hoặc trong một lĩnh vực dân sự”.

Tập quán thương mại (Commercial practice/usage) là các quy tắc, thói quen, phương thức hành xử được chấp nhận rộng rãi và thường xuyên áp dụng trong hoạt động thương mại giữa các chủ thể, mặc dù chúng không nhất thiết được quy định thành luật. Ví dụ: Incoterms năm 2010 (Các Điều kiện Thương mại Quốc tế) do Phòng Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC) tập hợp và soạn thảo được rất nhiều quốc gia trên thế giới thừa nhận và áp dụng trong hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế. Hay UCP 500, do ICC ban hành, đưa ra các quy tắc để thực hành thống nhất về thư tín dụng cũng được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng vào hoạt động thanh toán quốc tế.

3. Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển bằng đường biển quốc tế theo cơ chế trọng tài ở Việt Nam

Các công ước quốc tế và Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 đều đưa ra các biện pháp giải quyết tranh chấp để các bên lựa chọn. Khi tranh chấp phát sinh, các bên có thể thương lượng trực tiếp, thỏa thuận giải quyết bằng Trọng tài hoặc khởi kiện ra Tòa án, đồng thời cần đánh giá khách quan mức độ lỗi của mình và của đối phương trước khi thực hiện các biện pháp này.

Theo xu  hướng  hiện  nay,  các  bên đương sự thường giao tranh chấp cho trọng tài thương mại xét xử. Vì vậy, giải quyết tranh chấp bằng trọng tài so với việc xét xử của Tòa án thương mại có những điểm lợi thế sau: 

  • Đảm bảo được bí mật kinh doanh của hai bên
  • Thủ tục đơn giản. Các trọng tài viên tinh thông nghiệp vụ về thương mại hàng hải nên giải quyết nhanh, kết quả xét xử có thể thỏa đáng, hợp lý; phán quyết của trọng tài có giá trị chung thẩm cho nên không phải đi kiện theo thủ tục phúc thẩm, 
  • Đặc biệt, mặc dù đã khiếu kiện nhau tại Tòa, nhưng khả năng hòa giải vẫn tồn tại cho đến ngày xét xử, các bên có thời gian tìm kiếm cơ hội để dung hòa, tránh mâu thuẫn.

Trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, các bên thường thỏa thuận điều khoản giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, gồm hai hình thức: 

  • Trọng tài đặc biệt (trọng tài vụ việc): được thành lập để giải quyết một tranh chấp cụ thể và chấm dứt sau khi kết thúc; 
  • Trọng tài thường trực (trọng tài quy chế): hoạt động liên tục theo quy chế nhất định. Hiện nay, hầu hết các quốc gia đều có trọng tài thường trực, như Hiệp hội Trọng tài thương mại Nhật Bản, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Hồng Kông, Ủy ban Trọng tài Thương mại Thái Lan và Tòa Trung tâm Quốc tế Luân Đôn.

Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp kết hợp các ưu điểm của thương lượng, hòa giải và tòa án, do đó rất phù hợp với nhiều loại tranh chấp, đặc biệt là trong thương mại hàng hải. So với các phương thức khác, trọng tài mang lại thủ tục linh hoạt, hiệu quả và đảm bảo tính bắt buộc trong việc giải quyết tranh chấp.

  • Thứ nhất, thủ tục trọng tài đơn giản, nhanh chóng nên các bên tranh chấp không tốn kém nhiều thời gian và tiền bạc. Phán quyết của trọng tài có giá trị chung thẩm nên không phải đi kiện theo thủ tục phúc thẩm, làm cho việc giải quyết tranh chấp được nhanh chóng kịp thời, không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh của các bên. Trọng tài có nhiều nét ưu việt hơn so với toà án.
  • Thứ hai, các bên tranh chấp có khả năng tác động đến quá trình phán xét, kiểm soát được việc cung cấp chứng cứ của mình và điều này giúp các bên giữ được bí quyết kinh doanh, nghề nghiệp của mình.
  • Thứ ba, khả năng chỉ định trọng tài viên thành lập hội đồng trọng tài giải quyết vụ việc giúp các bên lựa chọn được trọng tài viên giỏi, nhiều kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc vấn đề đang tranh chấp để họ có thể giải quyết nhanh chóng, chính xác.
  • Thứ tư, trọng tài không đại diện cho quyền lực tư pháp của nhà nước, nên rất phù hợp với các tranh chấp hàng hải có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, việc giải quyết tranh chấp theo thủ tục trọng tài cũng bộc lộ một số hạn chế nhất định: tính cưỡng chế thi hành của phán quyết trọng tài không cao và trong nhiều trường hợp việc thực hiện hoàn toàn phụ thuộc vào sự tự nguyện của các bên.

4. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss

Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau: 

4.1. Điều khoản Trọng tài mẫu

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung: 

(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].

(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia]. 

(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].* 

(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: * 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài ** 

Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

4.2. Điều khoản Trọng tài mẫu áp dụng cho thủ tục rút gọn 

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:

(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].

(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*

(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **

Ghi chú:

* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài.

** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!

Tin liên quan
.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB