Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Quy trình và xu hướng phát triển của trọng tài thương mại tại Việt Nam

lua-chon-luat-ap-dung-doi-voi-noi-dung-tranh-chap-bang-trong-tai
Mục lục

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu về một cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại hiệu quả, linh hoạt và phù hợp với thông lệ quốc tế trở nên cấp thiết đối với cộng đồng doanh nghiệp tại Việt Nam. Trọng tài thương mại – với ưu điểm về tính bảo mật, thời gian xử lý nhanh và tính chung thẩm của phán quyết – đã và đang khẳng định vai trò là một phương thức giải quyết tranh chấp đáng tin cậy, song song với hệ thống tòa án.

1. Quy trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

1.1 Thỏa thuận trọng tài

Thỏa thuận trọng tài là nền tảng của quá trình tố tụng trọng tài, là sự cam kết giữa các bên về việc đưa tranh chấp ra trọng tài để giải quyết. Theo Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003, thỏa thuận trọng tài là “thỏa thuận giữa các bên cam kết giải quyết bằng trọng tài các vụ tranh chấp có thể phát sinh hoặc đã phát sinh trong hoạt động thương mại”.

Theo Điều 16 Luật Trọng tài thương mại 2010, thỏa thuận trọng tài có thể được xác lập dưới hình thức điều khoản trọng tài trong hợp đồng hoặc dưới hình thức thỏa thuận riêng. Thỏa thuận trọng tài phải được xác lập dưới dạng văn bản, bao gồm các hình thức như:

  • Văn bản có chữ ký của các bên
  • Trao đổi qua telegram, fax, telex, thư điện tử và các hình thức khác theo quy định của pháp luật
  • Trao đổi thông tin bằng văn bản giữa các bên
  • Thỏa thuận được luật sư, công chứng viên hoặc tổ chức có thẩm quyền ghi chép lại bằng văn bản
  • Dẫn chiếu đến một văn bản có thể hiện thỏa thuận trọng tài trong giao dịch giữa các bên
  • Qua trao đổi về đơn kiện và bản tự bảo vệ mà trong đó thể hiện sự tồn tại của thỏa thuận do một bên đưa ra và bên kia không phủ nhận

Ví du: Một điều khoản trọng tài mẫu thường có nội dung như sau: “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại BBIAC theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung các nội dung về số lượng trọng tài viên, địa điểm trọng tài, luật áp dụng và ngôn ngữ trọng tài. Điểm đáng chú ý là thỏa thuận trọng tài hoàn toàn độc lập với hợp đồng. Việc thay đổi, gia hạn, hủy bỏ hợp đồng, hợp đồng vô hiệu hoặc không thể thực hiện được không làm mất hiệu lực của thỏa thuận trọng tài.

1.2 Thành lập hội đồng trọng tài và tiến hành tố tụng

Sau khi có tranh chấp phát sinh và một bên gửi đơn kiện, quá trình thành lập hội đồng trọng tài sẽ bắt đầu. Hội đồng trọng tài thường bao gồm một hoặc ba trọng tài viên (số lẻ).

Trong trọng tài vụ việc, các bên sẽ thỏa thuận về việc chỉ định trọng tài viên. Cách thức thông thường là mỗi bên chọn một trọng tài viên, sau đó hai trọng tài viên này sẽ chọn ra trọng tài viên thứ ba làm chủ tịch hội đồng trọng tài. Trong trường hợp không thỏa thuận được, các bên có thể yêu cầu một cơ quan chỉ định như Tòa án hoặc tổ chức trọng tài chỉ định trọng tài viên.

Trong trọng tài thường trực, việc chỉ định trọng tài viên sẽ tuân theo quy tắc của trung tâm trọng tài đó. Thông thường, các bên có thể chọn từ danh sách trọng tài viên của trung tâm hoặc ủy quyền cho trung tâm chỉ định.

Quá trình tiến hành tố tụng trọng tài thường bắt đầu bằng việc một bên gửi đơn kiện. Theo quy định tại Điều 19.1 Luật Mẫu UNCITRAL về trọng tài, “các bên được tự do thỏa thuận về thủ tục mà Hội đồng Trọng tài phải thực hiện khi tiến hành tố tụng“. Trong trường hợp không có thỏa thuận của các bên, “Hội đồng Trọng tài có thể tiến hành trọng tài theo cách thức mà Hội đồng Trọng tài cho là thích hợp“.

Hội đồng trọng tài sẽ tổ chức phiên họp xét xử để nghe các bên trình bày ý kiến, xem xét chứng cứ, triệu tập nhân chứng, chuyên gia (nếu cần). Tùy thuộc vào quy định của pháp luật hoặc quy tắc trọng tài áp dụng, phiên họp có thể được tổ chức một hoặc nhiều lần.

1.3 Ra phán quyết trọng tài và thi hành phán quyết

Sau khi xem xét đầy đủ các tình tiết của vụ việc, hội đồng trọng tài sẽ ra phán quyết. Phán quyết trọng tài là “quyết định của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp và chấm dứt tố tụng trọng tài”. Phán quyết phải được lập thành văn bản và có nội dung theo quy định của pháp luật.

Theo quy định tại khoản 5 Điều 61 Luật Trọng tài thương mại 2010, “phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành”. Điều này có nghĩa là phán quyết trọng tài có giá trị cuối cùng đối với các bên kể từ ngày ban hành, trừ trường hợp bị hủy hoặc bị từ chối thi hành.

Sau khi có phán quyết trọng tài, các bên được khuyến khích tự nguyện thi hành. Theo quy định tại Điều 65 Luật Trọng tài thương mại 2010, “Nhà nước khuyến khích các bên tự nguyện thi hành phán quyết trọng tài”. Tuy nhiên, đối với trọng tài vụ việc, phán quyết cần được đăng ký tại Tòa án nơi Hội đồng trọng tài đã ra phán quyết trước khi yêu cầu thi hành.

Trong trường hợp bên phải thi hành không tự nguyện thi hành và cũng không yêu cầu hủy phán quyết trọng tài theo quy định, bên được thi hành có quyền làm đơn yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thi hành phán quyết trọng tài. Việc thi hành phán quyết trọng tài được thực hiện theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự.

Đối với phán quyết trọng tài nước ngoài, việc công nhận và cho thi hành tại Việt Nam được thực hiện theo quy định của Công ước New York 1958 và quy định của pháp luật Việt Nam. Công ước New York 1958 tạo cơ sở pháp lý quốc tế để phán quyết trọng tài được tuyên một cách hợp lệ và hợp pháp tại một quốc gia thành viên, sẽ được công nhận và cho thi hành tại các quốc gia thành viên khác.

So-sanh-phuong-thuc-giai-quyet-tranh-chap-bang-trong-tai-thuong-mai-va-toa-an

2. Khung pháp lý về trọng tài

2.1 Pháp luật Việt Nam về trọng tài

Khung pháp lý chính về trọng tài tại Việt Nam là Luật Trọng tài thương mại 2010. Luật này quy định về thẩm quyền của Trọng tài thương mại, các hình thức trọng tài, tổ chức trọng tài, trọng tài viên, trình tự, thủ tục trọng tài và thi hành phán quyết trọng tài.

Trước Luật Trọng tài thương mại 2010, Việt Nam đã có Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003, là văn bản pháp lý đầu tiên quy định chính thức về trọng tài vụ việc tại Việt Nam. Pháp lệnh này đã đặt nền móng cho sự phát triển của trọng tài thương mại tại Việt Nam.

Ngoài ra, còn có các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Trọng tài thương mại, cũng như các quy định liên quan trong Bộ luật Tố tụng dân sự về thủ tục công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.

2.2 Công ước quốc tế liên quan đến trọng tài

Việt Nam đã gia nhập Công ước New York 1958 về công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài từ năm 1995. Công ước này tạo cơ sở pháp lý quốc tế để phán quyết trọng tài được công nhận và thi hành giữa các quốc gia thành viên.

Công ước New York 1958 thiết lập một cơ chế công nhận và cho thi hành đơn giản, tiếp cận trên tinh thần ủng hộ việc thi hành (pro-enforcement) theo cơ chế chọn – bỏ, nghĩa là về cơ bản, các phán quyết của trọng tài nước ngoài sẽ được công nhận và thi hành tại các quốc gia thành viên Công ước, chỉ trừ một số trường hợp được từ chối rất hãn hữu.

Việc gia nhập Công ước New York 1958 cho phép các phán quyết trọng tài của Việt Nam được công nhận và thi hành tại hơn 170 quốc gia, vùng lãnh thổ thành viên của Công ước, và ngược lại.

2.3 Luật mẫu UNCITRAL về Trọng tài thương mại quốc tế

Luật mẫu về trọng tài thương mại quốc tế của Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật thương mại quốc tế (UNCITRAL) năm 1985 (sửa đổi năm 2006) là văn bản cung cấp khuôn mẫu cho các quốc gia xây dựng pháp luật về trọng tài.

Luật Trọng tài thương mại 2010 của Việt Nam cũng được xây dựng trên cơ sở tham khảo Luật mẫu UNCITRAL, với nhiều điểm tương đồng về nguyên tắc và quy định cụ thể.

Ngoài ra, UNCITRAL còn ban hành Quy tắc trọng tài UNCITRAL năm 1976 (sửa đổi năm 2010), được sử dụng rộng rãi trong trọng tài vụ việc trên toàn thế giới. Quy tắc này được phát hành sau 10 năm nghiên cứu và dự kiến sẽ được chấp nhận tại tất cả hệ thống pháp luật của tất cả các nước trên thế giới.

3. Thực tiễn áp dụng trọng tài tại Việt Nam

3.1 Tình hình hoạt động của các trung tâm trọng tài

Theo quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010 và Điều lệ hiện hành của các Trung tâm Trọng tài, Trọng tài thương mại tại Việt Nam là tổ chức độc lập, phán quyết của các Hội đồng trọng tài là chung thẩm và được công nhận, thi hành tại Việt Nam và trên 170 quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới theo Công ước New York 1958.

Những năm gần đây, các Trung tâm trọng tài tại Việt Nam đã giải quyết hàng nghìn vụ tranh chấp trong nước và quốc tế liên quan đến tất cả lĩnh vực như mua bán hàng hóa, vận tải, bảo hiểm, xây dựng, tài chính, ngân hàng, đầu tư và các lĩnh vực khác với các bên tranh chấp đến từ hầu hết các tỉnh thành tại Việt Nam và các quốc gia, vùng lãnh thổ là đối tác kinh tế thương mại hàng đầu của Việt Nam.

Hiện nay, Việt Nam có nhiều trung tâm trọng tài như Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BigBoss (BBIAC), và nhiều trung tâm trọng tài khác ở các địa phương. Các trung tâm này đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết các tranh chấp thương mại, khẳng định vai trò của trọng tài như một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả.

3.2 Một số thách thức và hạn chế

Mặc dù đã có những phát triển tích cực, trọng tài tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức và hạn chế:

Nhận thức về trọng tài còn hạn chế: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa hiểu rõ về lợi ích của trọng tài và cách thức sử dụng phương thức này. Điều này dẫn đến việc không đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng hoặc soạn thảo điều khoản trọng tài không hiệu quả.

Vấn đề về thi hành phán quyết: Một số phán quyết trọng tài gặp khó khăn trong quá trình thi hành, do một số cơ quan thi hành án chưa quen với việc thi hành phán quyết trọng tài hoặc do bên thua kiện không tự nguyện thi hành.

Trọng tài vụ việc chưa phát triển mạnh: Mặc dù có nhiều ưu điểm, trọng tài vụ việc tại Việt Nam chưa được sử dụng rộng rãi. Theo quy định, hình thức trọng tài này chỉ mới được quy định chính thức trong Pháp lệnh trọng tài thương mại năm 20037, và nhiều doanh nghiệp còn thiếu thông tin và kinh nghiệm về cách thức tổ chức và vận hành trọng tài vụ việc.

3.3 Xu hướng phát triển

Trong tương lai, trọng tài tại Việt Nam có xu hướng phát triển theo các hướng sau:

Tăng cường chuyên môn hóa: Các trung tâm trọng tài ngày càng tập trung vào việc nâng cao chất lượng trọng tài viên, đặc biệt là trọng tài viên có chuyên môn trong các lĩnh vực đặc thù như xây dựng, bảo hiểm, công nghệ thông tin, v.v.

Ứng dụng công nghệ: Áp dụng các công nghệ mới vào quy trình giải quyết tranh chấp, như tổ chức phiên họp trực tuyến, quản lý hồ sơ điện tử, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên tranh chấp.

Hội nhập quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức trọng tài quốc tế, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào hoạt động trọng tài, nhằm nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của trọng tài Việt Nam trên trường quốc tế.

4. Một số khuyến nghị cho doanh nghiệp khi sử dụng trọng tài

Cách soạn thảo điều khoản trọng tài hiệu quả, một điều khoản trọng tài hiệu quả nên bao gồm các nội dung sau:

Phạm vi tranh chấp: Xác định rõ loại tranh chấp sẽ được giải quyết bằng trọng tài. Ví dụ: “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này…”.

Hình thức trọng tài: Nêu rõ tranh chấp sẽ được giải quyết bằng trọng tài vụ việc hay trọng tài thường trực. Nếu là trọng tài thường trực, cần ghi rõ tên tổ chức trọng tài, ví dụ: “…sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương nhân Việt Nam (VTA)…”.

Quy tắc tố tụng áp dụng: Nêu rõ quy tắc tố tụng nào sẽ được áp dụng, ví dụ: “…theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”. Trong trường hợp trọng tài vụ việc, có thể áp dụng Quy tắc trọng tài UNCITRAL hoặc quy tắc do các bên tự thỏa thuận.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung các nội dung về số lượng trọng tài viên, địa điểm trọng tài, luật áp dụng và ngôn ngữ trọng tài nếu cần. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tranh chấp có yếu tố nước ngoài.

Việc lựa chọn giữa trọng tài vụ việc và trọng tài thường trực phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

Giá trị tranh chấp: Đối với tranh chấp có giá trị nhỏ, trọng tài vụ việc có thể tiết kiệm chi phí hơn do không phải trả phí quản lý cho tổ chức trọng tài.

Tính chất tranh chấp: Đối với tranh chấp phức tạp, đòi hỏi chuyên môn cao, trọng tài thường trực với danh sách trọng tài viên chuyên nghiệp và bộ máy hỗ trợ có thể phù hợp hơn.

Mối quan hệ giữa các bên: Nếu các bên có mối quan hệ tốt và hiểu biết về trọng tài, trọng tài vụ việc với tính linh hoạt cao có thể là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu mối quan hệ không tốt hoặc khả năng hợp tác sau khi phát sinh tranh chấp không cao, trọng tài thường trực với quy tắc tố tụng cụ thể sẽ an toàn hơn.

5. Các lưu ý khi tham gia tố tụng trọng tài

Khi tham gia tố tụng trọng tài, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau:

Chuẩn bị hồ sơ, tài liệu, chứng cứ đầy đủ, có hệ thống. Đây là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong quá trình tố tụng.

Lựa chọn trọng tài viên phù hợp (nếu có quyền lựa chọn). Trọng tài viên nên có chuyên môn phù hợp với tính chất của tranh chấp và có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.

Tích cực tham gia vào quá trình tố tụng, tuân thủ các thời hạn, yêu cầu từ hội đồng trọng tài. Việc không tham gia hoặc tham gia không đầy đủ có thể ảnh hưởng đến kết quả giải quyết tranh chấp.

Cân nhắc thuê luật sư có kinh nghiệm về trọng tài để được tư vấn và đại diện trong quá trình tố tụng. Luật sư có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ về quy trình tố tụng, quyền và nghĩa vụ của mình, và xây dựng chiến lược bảo vệ hiệu quả.

Duy trì thái độ hợp tác, chuyên nghiệp trong suốt quá trình tố tụng. Điều này không chỉ giúp quá trình tố tụng diễn ra thuận lợi mà còn có thể giúp duy trì mối quan hệ kinh doanh sau khi tranh chấp được giải quyết.

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB