Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

So sánh hiệu lực thi hành giữa kết quả hòa giải và phán quyết Trọng Tài tại Việt Nam

Mục lục

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu giải quyết tranh chấp ngoài tòa án tại Việt Nam đang ngày càng gia tăng. Hòa giải và trọng tài thương mại là hai phương thức giải quyết tranh chấp thay thế phổ biến, được pháp luật Việt Nam công nhận và điều chỉnh thông qua các văn bản quy phạm pháp luật chuyên biệt. Bài viết này phân tích và so sánh hiệu lực thi hành giữa kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài tại Việt Nam, làm rõ những điểm tương đồng, khác biệt, ưu điểm và hạn chế của mỗi phương thức, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu lực thi hành của cả hai phương thức giải quyết tranh chấp này.

1. So sánh hiệu lực thi hành giữa kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài

Điểm tương đồng

Cả kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài đều có những điểm tương đồng sau đây về hiệu lực thi hành:

Tính tự nguyện: Nhà nước khuyến khích các bên tự nguyện thực hiện thỏa thuận hòa giải thành và tự nguyện thi hành phán quyết trọng tài. Điều 65 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định rõ: “Nhà nước khuyến khích các bên tự nguyện thi hành phán quyết trọng tài”.

Được công nhận trong hệ thống pháp luật: Cả kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài đều được luật pháp Việt Nam công nhận và bảo vệ thông qua các văn bản quy phạm pháp luật chuyên biệt.

Có cơ chế theo dõi, đôn đốc: Đối với hòa giải, hòa giải viên có trách nhiệm theo dõi, đôn đốc việc thực hiện thỏa thuận hòa giải thành; đối với trọng tài, cơ quan thi hành án dân sự có trách nhiệm đôn đốc, thi hành phán quyết trọng tài.

Điểm khác biệt

Tuy nhiên, giữa kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài có những khác biệt cơ bản về hiệu lực thi hành:

Về tính chung thẩm:

  • Phán quyết trọng tài có tính chung thẩm ngay khi được ban hành: “Phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành”.
  • Kết quả hòa giải, đặc biệt là hòa giải ở cơ sở, không có tính chung thẩm, trừ khi được Tòa án công nhận trong trường hợp hòa giải, đối thoại tại Tòa án.

Về hiệu lực thi hành:

  • Phán quyết trọng tài được thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự, có thể được cưỡng chế thi hành nếu bên phải thi hành không tự nguyện thi hành.
  • Kết quả hòa giải ở cơ sở chỉ có giá trị ràng buộc về mặt đạo đức, không có hiệu lực cưỡng chế thi hành.
  • Kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án nếu được Tòa án công nhận thì mới có hiệu lực thi hành như bản án, quyết định của Tòa án1.

Về quy trình thi hành:

  • Phán quyết trọng tài được thi hành bởi cơ quan thi hành án dân sự mà không cần thông qua các thủ tục chấp thuận hay cho phép của Tòa án.
  • Kết quả hòa giải ở cơ sở muốn có hiệu lực thi hành phải thông qua thủ tục khởi kiện ra Tòa án.
  • Kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án phải thông qua thủ tục công nhận của Tòa án trước khi có hiệu lực thi hành.

Về cơ chế bảo đảm:

  • Phán quyết trọng tài được bảo đảm bởi cơ chế thi hành án dân sự, có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế khi cần thiết.

  • Kết quả hòa giải ở cơ sở chủ yếu dựa vào thiện chí của các bên, không có cơ chế cưỡng chế.
  • Kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án được công nhận sẽ được bảo đảm bởi cơ chế thi hành án dân sự.

Ưu điểm và hạn chế

  • Đối với kết quả hòa giải:

Ưu điểm:

Đảm bảo tính tự nguyện và hài hòa trong giải quyết tranh chấp

Giữ gìn mối quan hệ giữa các bên sau khi giải quyết tranh chấp

Quy trình đơn giản, linh hoạt, không tốn nhiều thời gian và chi phí

Hạn chế:

Hiệu lực thi hành không cao, đặc biệt là hòa giải ở cơ sở

Phụ thuộc nhiều vào thiện chí của các bên

Thiếu cơ chế cưỡng chế thi hành hiệu quả

  • Đối với phán quyết trọng tài:

Ưu điểm:

Có tính chung thẩm và hiệu lực thi hành cao: “Phán quyết trọng tài là chung thẩm”

Có cơ chế cưỡng chế thi hành rõ ràng thông qua hệ thống thi hành án dân sự

Được thực hiện bởi người có chuyên môn, đảm bảo tính chuyên nghiệp

Hạn chế:

Quy trình phức tạp và tốn kém hơn so với hòa giải

Có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các bên do tính đối kháng cao

Có thể bị hủy trong một số trường hợp nhất định theo quy định của pháp luật

2. Đề xuất nâng cao hiệu lực thi hành của kết quả hòa giải và phán quyết Trọng Tài

Đối với kết quả hòa giải

Xây dựng cơ chế công nhận kết quả hòa giải ở cơ sở bởi Tòa án, tương tự như đối với kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án, nhằm tăng hiệu lực thi hành của kết quả hòa giải ở cơ sở.

Hoàn thiện các quy định về trình tự, thủ tục công nhận kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án, đặc biệt là quy định rõ thời hạn ra quyết định công nhận hoặc không công nhận kết quả hòa giải.

Tăng cường vai trò của hòa giải viên trong việc theo dõi, đôn đốc thực hiện thỏa thuận hòa giải thành, bao gồm cả việc được quyền báo cáo lên cơ quan có thẩm quyền khi một bên không thực hiện thỏa thuận.

Phát triển mạng lưới hòa giải viên chuyên nghiệp, có trình độ pháp lý và kỹ năng hòa giải, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại.

Đối với phán quyết trọng tài

Tiếp tục hoàn thiện quy định về thi hành phán quyết trọng tài, đặc biệt là quy định rõ thời hạn thi hành tự nguyện và trình tự, thủ tục yêu cầu cưỡng chế thi hành.

Hạn chế các trường hợp hủy phán quyết trọng tài, đảm bảo tính ổn định và hiệu lực của phán quyết trọng tài.

Tăng cường năng lực cho các Trung tâm trọng tài và Trọng tài viên, đảm bảo tính chuyên nghiệp và uy tín của hoạt động trọng tài.
Đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến pháp luật về trọng tài, nâng cao nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp về lợi ích của việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

Đối với cơ chế thi hành

Hoàn thiện pháp luật về thi hành án dân sự, đảm bảo việc thi hành phán quyết trọng tài và quyết định công nhận kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án được hiệu quả.

Tăng cường năng lực cho cơ quan thi hành án dân sự trong việc thi hành phán quyết trọng tài và quyết định công nhận kết quả hòa giải.

Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc đảm bảo thi hành kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài.

Nghiên cứu, áp dụng các mô hình thi hành hiệu quả từ các quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển.

Kết luận

Thông qua việc so sánh hiệu lực thi hành giữa kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài tại Việt Nam, có thể thấy rằng cả hai phương thức giải quyết tranh chấp này đều có những ưu điểm và hạn chế riêng về hiệu lực thi hành.

Phán quyết trọng tài có tính chung thẩm và hiệu lực thi hành cao hơn so với kết quả hòa giải, đặc biệt là kết quả hòa giải ở cơ sở. Phán quyết trọng tài được thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự và có cơ chế cưỡng chế thi hành rõ ràng. Trong khi đó, kết quả hòa giải ở cơ sở chỉ có giá trị ràng buộc về mặt đạo đức, không có hiệu lực cưỡng chế thi hành, trừ khi được Tòa án công nhận trong trường hợp hòa giải, đối thoại tại Tòa án.

Để nâng cao hiệu lực thi hành của cả kết quả hòa giải và phán quyết trọng tài, cần có sự hoàn thiện đồng bộ về cơ sở pháp lý, cơ chế thực thi và nâng cao năng lực của các chủ thể liên quan. Điều này sẽ góp phần phát huy hiệu quả của các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, giảm tải cho hệ thống tòa án và đáp ứng nhu cầu giải quyết tranh chấp nhanh chóng, hiệu quả trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

 

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB