Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Thẩm quyền của trọng tài viên theo luật Trọng tài thương mại Việt Nam

Mục lục

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, trọng tài thương mại đã trở thành phương thức giải quyết tranh chấp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ tính linh hoạt, bảo mật và chuyên nghiệp. Việc hiểu rõ thẩm quyền của trọng tài viên là yếu tố quan trọng giúp các bên tham gia tố tụng trọng tài bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả.

1. Khái niệm và cơ sở pháp lý về thẩm quyền của trọng tài viên

Thẩm quyền của trọng tài viên là tổng thể các quyền hạn mà pháp luật và các bên tranh chấp trao cho trọng tài viên để thực hiện nhiệm vụ giải quyết tranh chấp. Tại Việt Nam, thẩm quyền này chủ yếu được quy định trong Luật Trọng tài thương mại số 54/2010/QH12 (sau đây gọi tắt là Luật Trọng tài 2010).

Luật Trọng tài 2010 được ban hành ngày 17/06/2010 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2011, thay thế cho Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003. Đây là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động trọng tài tại Việt Nam, phù hợp hơn với Luật mẫu về Trọng tài thương mại quốc tế của UNCITRAL.

Điều 2 của Luật Trọng tài 2010 quy định rõ thẩm quyền giải quyết các tranh chấp của Trọng tài bao gồm:

  • Tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại
  • Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại
  • Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng Trọng tài

2. Nguyên tắc giải quyết bằng Trọng tài

Để hiểu rõ thẩm quyền của trọng tài viên, cần xem xét các nguyên tắc cơ bản trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Theo Điều 4 Luật Trọng tài 2010, các nguyên tắc này bao gồm:

  1. Trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội.
  2. Trọng tài viên phải độc lập, khách quan, vô tư và tuân theo quy định của pháp luật.
  3. Các bên tranh chấp đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
  4. Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
    Phán quyết trọng tài là chung thẩm.

Những nguyên tắc này vừa là cơ sở vừa là giới hạn cho thẩm quyền của trọng tài viên, đảm bảo quá trình tố tụng trọng tài diễn ra công bằng và hiệu quả.
3. Các quyền và nghĩa vụ của trọng tài viên

Điều 21 Luật Trọng tài 2010 quy định về quyền và nghĩa vụ của trọng tài viên, bao gồm:

  1. Chấp nhận hoặc từ chối giải quyết tranh chấp.
  2. Độc lập trong việc giải quyết tranh chấp.
  3. Từ chối cung cấp các thông tin liên quan đến vụ tranh chấp.
    Được hưởng thù lao.
  4. Giữ bí mật nội dung vụ tranh chấp mà mình giải quyết, trừ trường hợp phải cung cấp thông tin cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  5. Bảo đảm giải quyết tranh chấp vô tư, nhanh chóng, kịp thời.
  6. Tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp.

Những quy định này đảm bảo trọng tài viên có đủ quyền hạn để thực hiện nhiệm vụ của mình, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp.

(phiên toà giả định trọng tài tại BBIAC)

3.1. Thẩm quyền xem xét hiệu lực của thỏa thuận trọng tài

Một trong những thẩm quyền quan trọng nhất của trọng tài viên là thẩm quyền xem xét hiệu lực của thỏa thuận trọng tài – nguồn gốc của thẩm quyền trọng tài. Điều 43 Luật Trọng tài 2010 quy định:

“Trước khi xem xét nội dung vụ tranh chấp, Hội đồng trọng tài phải xem xét hiệu lực của thỏa thuận trọng tài; thỏa thuận trọng tài có thể thực hiện được hay không và xem xét thẩm quyền của mình. Trong trường hợp vụ việc thuộc thẩm quyền giải quyết của mình thì Hội đồng trọng tài tiến hành giải quyết tranh chấp theo quy định của Luật này. Trường hợp không thuộc thẩm quyền giải quyết của mình, thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc xác định rõ thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được thì Hội đồng trọng tài quyết định đình chỉ việc giải quyết và thông báo ngay cho các bên biết.”

Đây chính là thể hiện nguyên tắc “Kompetenz-Kompetenz” (thẩm quyền về thẩm quyền) – nguyên tắc được thừa nhận rộng rãi trong luật trọng tài quốc tế, theo đó trọng tài viên có quyền tự quyết định về thẩm quyền của chính mình.

Theo Điều 18 Luật Trọng tài 2010, thỏa thuận trọng tài sẽ vô hiệu trong các trường hợp sau:

  1. Tranh chấp phát sinh trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền của Trọng tài.
  2. Người xác lập thỏa thuận trọng tài không có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  3. Người xác lập thỏa thuận trọng tài không có năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật dân sự.
  4. Hình thức của thỏa thuận trọng tài không phù hợp với quy định của Luật.
  5. Một trong các bên bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép trong quá trình xác lập thỏa thuận trọng tài và có yêu cầu tuyên bố thỏa thuận trọng tài đó là vô hiệu.
  6. Thỏa thuận trọng tài vi phạm điều cấm của pháp luật.

Điều 19 của Luật cũng quy định một nguyên tắc quan trọng là tính độc lập của thỏa thuận trọng tài: “Thỏa thuận trọng tài hoàn toàn độc lập với hợp đồng. Việc thay đổi, gia hạn, hủy bỏ hợp đồng, hợp đồng vô hiệu hoặc không thể thực hiện được không làm mất hiệu lực của thỏa thuận trọng tài.”

3.2. Thẩm quyền tự quyết định về thẩm quyền và kiểm soát từ Tòa án

Như đã đề cập, trọng tài viên có thẩm quyền tự quyết định về thẩm quyền của mình đối với vụ tranh chấp. Tuy nhiên, quyết định này không phải là tuyệt đối mà chịu sự kiểm soát từ Tòa án.

Điều 44 Luật Trọng tài 2010 quy định về việc khiếu nại và giải quyết khiếu nại quyết định của Hội đồng trọng tài về việc không có thỏa thuận trọng tài, thỏa thuận trọng tài vô hiệu, thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được, thẩm quyền của Hội đồng trọng tài. Theo đó:

“Trong trường hợp không đồng ý với quyết định của Hội đồng trọng tài quy định tại Điều 43 của Luật này, trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được quyết định của Hội đồng trọng tài, các bên có quyền gửi đơn yêu cầu Toà án có thẩm quyền xem xét lại quyết định của Hội đồng trọng tài. Bên khiếu nại phải đồng thời thông báo việc khiếu nại cho Hội đồng trọng tài.”

Trong thời hạn 05 ngày làm việc từ ngày nhận đơn khiếu nại, Chánh án Tòa án sẽ phân công Thẩm phán xem xét, và trong thời hạn 10 ngày làm việc, Thẩm phán phải đưa ra quyết định. Quyết định của Tòa án là cuối cùng. Đây là cơ chế kiểm soát quan trọng đối với thẩm quyền của trọng tài viên.

Theo Điều 6 Luật Trọng tài 2010, trong trường hợp các bên tranh chấp đã có thỏa thuận trọng tài mà một bên khởi kiện tại Tòa án thì Tòa án phải từ chối thụ lý, trừ trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được. Quy định này nhằm bảo vệ thẩm quyền của trọng tài viên khi đã có thỏa thuận trọng tài hợp pháp giữa các bên.

3.3. Thẩm quyền xác minh sự việc và thu thập chứng cứ

Một trong những thẩm quyền quan trọng của trọng tài viên là thẩm quyền xác minh sự việc. Điều 45 Luật Trọng tài 2010 quy định:

“Trong quá trình giải quyết tranh chấp, Hội đồng trọng tài có quyền gặp hoặc trao đổi với các bên với sự có mặt của bên kia bằng các hình thức thích hợp để làm sáng tỏ các vấn đề có liên quan đến vụ tranh chấp. Hội đồng trọng tài có thể tự mình hoặc theo yêu cầu của một hoặc các bên tìm hiểu sự việc từ người thứ ba, với sự có mặt của các bên hoặc sau khi đã thông báo cho các bên biết.”

Về thẩm quyền thu thập chứng cứ, Điều 46 của Luật quy định:

“1. Các bên có quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho Hội đồng trọng tài để chứng minh các sự việc có liên quan đến nội dung đang tranh chấp.

  1. Theo yêu cầu của một hoặc các bên, Hội đồng trọng tài có quyền yêu cầu người làm chứng cung cấp thông tin, tài liệu có liên quan đến việc giải quyết tranh chấp.
  2. Hội đồng trọng tài tự mình hoặc theo yêu cầu của một hoặc các bên, có quyền trưng cầu giám định, định giá tài sản trong vụ tranh chấp để làm căn cứ cho việc giải quyết tranh chấp.”

So với Luật mẫu UNCITRAL, Luật Trọng tài 2010 của Việt Nam cũng quy định về quyền thu thập chứng cứ của Hội đồng trọng tài nhưng có sự khác biệt về cách thức thực hiện. Theo Luật mẫu UNCITRAL: “The power conferred upon the arbitral tribunal includes the power to determine the admissibility, relevance, materiality and weight of any evidence.” (Quyền hạn được trao cho Hội đồng trọng tài bao gồm quyền xác định tính chấp nhận, sự phù hợp, tính trọng yếu và trọng lượng của bất kỳ chứng cứ nào).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thẩm quyền thu thập chứng cứ của trọng tài viên có những hạn chế nhất định so với Tòa án. Trọng tài viên không có quyền cưỡng chế các bên hoặc người thứ ba cung cấp chứng cứ. Trong trường hợp cần thiết, trọng tài viên có thể yêu cầu Tòa án hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ, theo quy định tại Điều 47 Luật Trọng tài 2010.

3.4. Thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

Luật Trọng tài 2010 trao cho Hội đồng trọng tài thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong quá trình giải quyết tranh chấp. Theo Điều 49, Hội đồng trọng tài có thể áp dụng một hoặc nhiều biện pháp khẩn cấp tạm thời đối với tài sản tranh chấp hoặc đối với hành vi của một hoặc các bên tranh chấp nếu xét thấy cần thiết.

Các biện pháp khẩn cấp tạm thời mà Hội đồng trọng tài có thể áp dụng bao gồm:

  1. Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp
  2. Cấm hoặc buộc một bên thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định
  3. Kê biên tài sản đang tranh chấp
  4. Bảo quản, cất giữ, bán hoặc định đoạt tài sản
  5. Yêu cầu tạm thời về việc thanh toán tiền giữa các bên
  6. Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp.

Quy tắc trọng tài UNCITRAL năm 2021 cũng có quy định tương tự về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài trong việc áp dụng các biện pháp tạm thời: “The arbitral tribunal may, at the request of a party, grant interim measures” (Hội đồng trọng tài có thể, theo yêu cầu của một bên, ban hành các biện pháp tạm thời).

Tuy nhiên, việc thi hành các biện pháp khẩn cấp tạm thời do Hội đồng trọng tài áp dụng cần có sự hỗ trợ của cơ quan thi hành án dân sự. Theo Điều 8 Luật Trọng tài 2010:”Cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thi hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài là Cơ quan thi hành án dân sự tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi biện pháp khẩn cấp tạm thời cần được áp dụng.”

4. Giới hạn thẩm quyền của trọng tài viên

Mặc dù trọng tài viên có những thẩm quyền quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp, nhưng thẩm quyền này không phải là vô hạn. Có một số giới hạn đáng chú ý đối với thẩm quyền của trọng tài viên:

4.1. Giới hạn về phạm vi tranh chấp

Trọng tài viên chỉ có thẩm quyền giải quyết những tranh chấp thuộc phạm vi quy định tại Điều 2 của Luật Trọng tài 2010. Những tranh chấp không thuộc phạm vi này, như các tranh chấp về hôn nhân, gia đình, lao động, hành chính, không thuộc thẩm quyền của trọng tài viên.

4.2. Giới hạn từ thỏa thuận trọng tài

Thẩm quyền của trọng tài viên phụ thuộc vào phạm vi của thỏa thuận trọng tài giữa các bên. Theo quy định tại Điều 5 Luật Trọng tài 2010: “Tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài nếu các bên có thỏa thuận trọng tài. Thỏa thuận trọng tài có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp.”

Trọng tài viên không thể vượt quá phạm vi mà các bên đã thỏa thuận. Nếu trọng tài viên giải quyết vấn đề vượt quá phạm vi thỏa thuận trọng tài, phán quyết có thể bị hủy theo quy định tại Điều 68 Luật Trọng tài 2010.

4.3. Giới hạn từ nguyên tắc trật tự công

Theo Điều 4 của Luật, trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội. Điều này có nghĩa là trọng tài viên không thể đưa ra phán quyết trái với trật tự công và đạo đức xã hội, ngay cả khi đó là thỏa thuận của các bên.

4.4. Giới hạn về quyền cưỡng chế

Khác với Tòa án, trọng tài viên không có quyền cưỡng chế trong việc thu thập chứng cứ, triệu tập người làm chứng hay thi hành các biện pháp khẩn cấp tạm thời. Trong những trường hợp này, trọng tài viên cần sự hỗ trợ từ Tòa án và cơ quan thi hành án.

5. So sánh với tiêu chuẩn quốc tế (UNCITRAL)

Luật Trọng tài thương mại 2010 của Việt Nam đã được xây dựng với tham khảo nhiều từ Luật mẫu về Trọng tài thương mại quốc tế của UNCITRAL. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt đáng chú ý về thẩm quyền của trọng tài viên:

5.1. Về nguyên tắc “Kompetenz-Kompetenz”

Cả Luật Trọng tài thương mại Việt Nam và Luật mẫu UNCITRAL đều công nhận nguyên tắc trọng tài viên có thẩm quyền quyết định về thẩm quyền của mình. Luật mẫu UNCITRAL quy định cụ thể: “The arbitral tribunal shall have the power to rule on its own jurisdiction, including any objections with respect to the existence or validity of the arbitration agreement” (Hội đồng trọng tài có quyền quyết định về thẩm quyền của mình, bao gồm cả việc xem xét các phản đối liên quan đến sự tồn tại hoặc hiệu lực của thỏa thuận trọng tài).

5.2. Về thời điểm phản đối thẩm quyền

Luật mẫu UNCITRAL quy định cụ thể về thời điểm phản đối thẩm quyền của Hội đồng trọng tài: “A plea that the arbitral tribunal does not have jurisdiction shall be raised no later than in the statement of defence” (Việc phản đối thẩm quyền của Hội đồng trọng tài phải được đưa ra không muộn hơn thời điểm nộp bản tự bảo vệ)15. Luật Trọng tài Việt Nam không quy định cụ thể về thời điểm này, dẫn đến có thể có những khác biệt trong thực tiễn áp dụng.

Về vai trò của Tòa án

Cả hai hệ thống luật đều công nhận vai trò hỗ trợ của Tòa án đối với quá trình tố tụng trọng tài, nhưng có những khác biệt về phạm vi và cách thức thực hiện vai trò này. Luật Trọng tài Việt Nam quy định chi tiết hơn về thẩm quyền của Tòa án trong việc hỗ trợ và giám sát hoạt động trọng tài, như quy định tại Điều 7 về xác định Tòa án có thẩm quyền đối với hoạt động trọng tài.

6. Thách thức và vấn đề thực tiễn

Thẩm quyền của trọng tài viên trong thực tiễn áp dụng tại Việt Nam còn gặp nhiều thách thức:

  •  Hiệu lực của điều khoản trọng tài

Nhiều tranh chấp phát sinh về hiệu lực của điều khoản trọng tài, đặc biệt khi điều khoản này được soạn thảo không rõ ràng hoặc không đầy đủ. Điều này dẫn đến những tranh cãi về thẩm quyền của trọng tài viên.

  •  Mâu thuẫn giữa thỏa thuận trọng tài và quyền lựa chọn của người tiêu dùng

Theo Điều 17 Luật Trọng tài 2010: “Đối với các tranh chấp giữa nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ và người tiêu dùng, mặc dù điều khoản trọng tài đã được ghi nhận trong các điều kiện chung về cung cấp hàng hoá, dịch vụ do nhà cung cấp soạn sẵn thỏa thuận trọng tài thì người tiêu dùng vẫn được quyền lựa chọn Trọng tài hoặc Tòa án để giải quyết tranh chấp.”

Quy định này có thể gây ra những khó khăn trong việc xác định thẩm quyền của trọng tài viên trong các tranh chấp liên quan đến người tiêu dùng.

  • Thách thức về vấn đề luật áp dụng

Điều 14 Luật Trọng tài 2010 quy định về luật áp dụng giải quyết tranh chấp:

  • Đối với tranh chấp không có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết tranh chấp.
  • Đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật do các bên lựa chọn; nếu các bên không có thỏa thuận về luật áp dụng thì Hội đồng trọng tài quyết định áp dụng pháp luật mà Hội đồng trọng tài cho là phù hợp nhất.

Trường hợp pháp luật Việt Nam, pháp luật do các bên lựa chọn không có quy định cụ thể liên quan đến nội dung tranh chấp thì Hội đồng trọng tài được áp dụng tập quán quốc tế để giải quyết tranh chấp nếu việc áp dụng hoặc hậu quả của việc áp dụng đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Việc xác định đúng luật áp dụng có thể là một thách thức đáng kể, đặc biệt trong các tranh chấp phức tạp có yếu tố nước ngoài.

Kết luận

Thẩm quyền của trọng tài viên là một vấn đề phức tạp và quan trọng trong hệ thống giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Luật Trọng tài thương mại 2010 của Việt Nam đã tạo ra một khung pháp lý tương đối toàn diện về thẩm quyền của trọng tài viên, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như Luật mẫu UNCITRAL.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và tranh cãi trong thực tiễn áp dụng, đòi hỏi sự giải thích và hướng dẫn chi tiết hơn từ các cơ quan có thẩm quyền, cũng như sự phát triển của thực tiễn xét xử trọng tài tại Việt Nam.

Để nâng cao hiệu quả của trọng tài thương mại, doanh nghiệp và các bên tham gia giao dịch thương mại cần hiểu rõ về thẩm quyền của trọng tài viên, soạn thảo các điều khoản trọng tài rõ ràng, cụ thể, và lựa chọn trọng tài viên có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với tính chất của tranh chấp.

Với vai trò ngày càng quan trọng của trọng tài thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về thẩm quyền của trọng tài viên là nhiệm vụ cần thiết để đảm bảo phương thức giải quyết tranh chấp này thực sự hiệu quả, công bằng và đáng tin cậy.

 

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB