Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Thực tiễn áp dụng hòa giải thương mại theo Nghị định 22/2017/NĐ-CP

phan-biet-trong-tai-thuong-mai-va-hoa-giai-thuong-mai
Mục lục

Hòa giải thương mại đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại tại Việt Nam kể từ khi Nghị định 22/2017/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/4/2017. Bài viết này phân tích toàn diện quá trình phát triển và áp dụng hòa giải thương mại tại Việt Nam trong gần một thập kỷ qua, với trọng tâm là khung pháp lý được thiết lập bởi Nghị định 22/2017/NĐ-CP. Mặc dù có nhiều bước tiến đáng kể với việc thành lập 15 trung tâm hòa giải và 343 hòa giải viên thương mại trên toàn quốc (tính đến năm 2022), phương thức này vẫn chưa phát huy hết tiềm năng. Nghiên cứu chỉ ra rằng số lượng vụ việc hòa giải còn khiêm tốn so với nhu cầu thực tế, đặc biệt tập trung tại TP. Hồ Chí Minh với khoảng 70/73 vụ việc toàn quốc (năm 2020). Các thách thức chính bao gồm khoảng trống pháp lý, nhận thức hạn chế của cộng đồng doanh nghiệp và tác động của đại dịch COVID-19. Bài viết đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy áp dụng hiệu quả hòa giải thương mại trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

1. Tổng quan về hòa giải thương mại và Nghị định 22/2017/NĐ-CP

1.1. Khái quát về hoạt động hòa giải thương mại

Hòa giải thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp ngày càng được ưa chuộng trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Đây là phương thức mà các bên tranh chấp với sự hỗ trợ của bên thứ ba trung lập – hòa giải viên – tự nguyện đạt được thỏa thuận để giải quyết mâu thuẫn. Phương thức này không chỉ giải quyết được tranh chấp mà còn giúp duy trì, khôi phục các mối quan hệ kinh doanh, thương mại giữa các bên, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay.

So với các phương thức giải quyết tranh chấp khác như thương lượng, trọng tài hay tòa án, hòa giải thương mại được đánh giá là có nhiều ưu điểm nổi bật như thủ tục đơn giản, linh hoạt, gọn nhẹ, khẩn trương, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, các bên có thể quyết định kết quả và biết trước phương án hòa giải, khác biệt quan trọng so với việc giải quyết tranh chấp tại Tòa án hay Trọng tài.

1.2. Bối cảnh ra đời của Nghị định 22/2017/NĐ-CP

Trước khi Nghị định 22/2017/NĐ-CP được ban hành, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể và riêng biệt về hòa giải thương mại. Giai đoạn trước năm 1995, pháp luật nước ta chủ yếu đề cập đến phương thức thương lượng, trọng tài thương mại và tòa án. Từ năm 1995 đến năm 2015, một số văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự các năm 1995, 2005, 2015; Luật Thương mại các năm 1997, 2005; Luật Đầu tư các năm 2005, 2014 và một số luật chuyên ngành khác bắt đầu đề cập đến phương thức hòa giải, nhưng vẫn chưa có khung pháp lý đầy đủ.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO và tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, nhu cầu về một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, phù hợp với thông lệ quốc tế ngày càng trở nên cấp thiết. Nghị định 22/2017/NĐ-CP ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đó, đồng thời thể hiện quan điểm, chủ trương của Đảng và Nhà nước trong việc khuyến khích phát triển các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.

2. Nội dung cơ bản của Nghị định 22/2017/NĐ-CP

Nghị định 22/2017/NĐ-CP được Chính phủ ban hành ngày 24/02/2017 và có hiệu lực từ ngày 15/04/2017. Nghị định quy định về phạm vi, nguyên tắc, trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại, hòa giải viên thương mại, tổ chức hòa giải thương mại, tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam và quản lý nhà nước về hoạt động hòa giải thương mại.

Nghị định áp dụng đối với hòa giải viên thương mại, tổ chức hòa giải thương mại, tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam, cơ quan quản lý nhà nước về hòa giải thương mại và tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến hoạt động hòa giải thương mại. Tuy nhiên, Nghị định không điều chỉnh việc các bên tranh chấp tự hòa giải hoặc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân không phải là hòa giải viên thương mại, tổ chức hòa giải thương mại làm trung gian hòa giải.

Nghị định 22/2017/NĐ-CP đã luật hóa hoạt động hòa giải thương mại, đánh dấu bước tiến mới trong hệ thống pháp luật Việt Nam về giải quyết tranh chấp thương mại. Điều này phù hợp với cam kết của Việt Nam với WTO và thông lệ quốc tế, đồng thời thể hiện chính sách của Nhà nước về việc khuyến khích phát triển hoạt động hòa giải thương mại.

3. Cơ sở pháp lý của hoạt động hòa giải thương mại theo Nghị định 22/2017/NĐ-CP

3.1. Khái niệm, đặc điểm và phạm vi áp dụng hòa giải thương mại

Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 22/2017/NĐ-CP, “hòa giải thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại do các bên thỏa thuận và được hòa giải viên thương mại làm trung gian hòa giải hỗ trợ giải quyết tranh chấp theo quy định của Nghị định này”. Khái niệm này được đánh giá là phù hợp với quy định của một số quốc gia phát triển trên thế giới.

Theo Luật Hoà giải Cộng hòa Liên bang Đức năm 2012, hoà giải được hiểu là “một quá trình bí mật và có trình tự mà ở đó các bên cố gắng trên cơ sở tự nguyện và tự quyết định để đạt được một kết quả có tính thiện chí về tranh chấp của mình với sự trợ giúp của một hoặc nhiều hoà giải viên”. Còn theo Luật mẫu về Hoà giải Hoa Kỳ năm 2003, hoà giải được hiểu là “một quy trình mà ở đó hoà giải viên làm đơn giản hoá sự giao thiệp và đàm phán giữa các bên tranh chấp và để trợ giúp họ đạt được một thoả thuận tự nguyện về tranh chấp”.

Về phạm vi áp dụng, Điều 2 Nghị định 22/2017/NĐ-CP quy định phạm vi giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại bao gồm:

– Tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại;

– Tranh chấp giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại;

– Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng hòa giải thương mại.

4. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại

Điều 4 Nghị định 22/2017/NĐ-CP quy định ba nguyên tắc cơ bản trong giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại: Các bên tranh chấp tham gia hòa giải hoàn toàn tự nguyện và bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Nguyên tắc này đảm bảo tính tự do ý chí của các bên, không bên nào bị ép buộc tham gia hòa giải và các bên đều có vị thế ngang nhau trong quá trình hòa giải.

Các thông tin liên quan đến vụ việc hòa giải phải được giữ bí mật, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận bằng văn bản hoặc pháp luật có quy định khác. Nguyên tắc bảo mật này giúp các bên yên tâm tiết lộ thông tin trong quá trình hòa giải mà không lo ngại về việc thông tin có thể bị sử dụng bất lợi cho mình sau này.

Nội dung thỏa thuận hòa giải không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội, không nhằm trốn tránh nghĩa vụ, không xâm phạm quyền của bên thứ ba. Nguyên tắc này đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của kết quả hòa giải.

Để đảm bảo các nguyên tắc này, Nghị định quy định các hòa giải viên có quyền “Từ chối cung cấp thông tin liên quan đến vụ tranh chấp, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận bằng văn bản hoặc theo quy định của pháp luật” và có nghĩa vụ “Bảo vệ bí mật thông tin về vụ tranh chấp mà mình tham gia hòa giải”. Ngoài ra, để đảm bảo nguyên tắc được đối xử bình đẳng của các bên tranh chấp, Nghị định không cho phép hoà giải viên “đồng thời đảm nhiệm vai trò đại diện hay tư vấn cho một trong các bên, không được đồng thời là trọng tài viên đối với cùng vụ tranh chấp đang hoặc đã tiến hành hòa giải, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”.

5. Tổ chức hòa giải thương mại và hòa giải viên thương mại

Nghị định 22/2017/NĐ-CP quy định hai loại hòa giải viên thương mại: hòa giải viên thương mại vụ việc và hòa giải viên thương mại của tổ chức hòa giải thương mại. Hòa giải viên thương mại là người được các bên lựa chọn hoặc được tổ chức hòa giải thương mại chỉ định để tiến hành hòa giải tranh chấp thương mại.

Về tổ chức hòa giải thương mại, Nghị định quy định các loại hình tổ chức bao gồm: trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam, và trung tâm trọng tài có đăng ký hoạt động hòa giải thương mại. Các tổ chức này phải đáp ứng các điều kiện về tổ chức, cơ sở vật chất, và nhân sự để được cấp phép hoạt động.

Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia hoà giải được Nghị định quy định ở mức cơ bản, cho phép các tổ chức hoà giải, các bên và hoà giải viên có thể thoả thuận những quyền và nghĩa vụ cụ thể hơn trong quá trình giải quyết tranh chấp. Điều này thể hiện tính linh hoạt của phương thức hòa giải, phù hợp với bản chất tự nguyện của hoạt động này.

5.1. Thực tiễn triển khai Nghị định 22/2017/NĐ-CP về hòa giải thương mại

Tình hình thành lập, phát triển các tổ chức hòa giải thương mại

Kể từ sau khi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP có hiệu lực ngày 15/4/2017, tính đến thời điểm hiện nay (năm 2025) đã có 15 trung tâm hoà giải được thành lập và 07 trung tâm trọng tài được thực hiện hoạt động hòa giải, cùng với hơn 100 hoà giải viên vụ việc. Điều này cho thấy sự phát triển nhất định của hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam trong gần một thập kỷ qua.

Tại Thành phố Hồ Chí Minh, tính đến năm 2022, đã có 5 Trung tâm hòa giải thương mại được thành lập; cùng với đó, một số Trung tâm trọng tài cũng đã đăng ký bổ sung hoạt động hòa giải thương mại và thành lập chi nhánh tại thành phố này. Thành phố Hồ Chí Minh được xem là trung tâm của hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam, thu hút phần lớn hòa giải viên và vụ việc hòa giải trên cả nước.

Theo báo cáo của Bộ Tư pháp, năm 2022, cả nước có 343 hòa giải viên thương mại, trong đó có 139 hòa giải viên của Trung tâm hòa giải thương mại và 204 hòa giải viên của Trung tâm trọng tài có đăng ký hoạt động hòa giải thương mại. Trong số 343 hòa giải viên này, có tới 226 hòa giải viên thương mại đăng ký hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh, chiếm hơn 65% tổng số hòa giải viên thương mại trong cả nước. Con số này phản ánh sự tập trung cao độ của đội ngũ hòa giải viên tại thành phố lớn nhất cả nước, nơi có nhiều hoạt động kinh tế, thương mại sôi động.

5.2. Thực tiễn hoạt động của các tổ chức hòa giải thương mại và hòa giải viên

Kể từ thời điểm Nghị định số 22/2017/NĐ-CP có hiệu lực, trong hơn 5 năm qua, hòa giải thương mại bắt đầu được nhiều doanh nghiệp lựa chọn, nhiều vụ tranh chấp có giá trị lớn đã được giải quyết thông qua hòa giải. Tuy nhiên, tổng số vụ việc được giải quyết bằng phương thức hòa giải thương mại vẫn còn khiêm tốn so với số lượng tranh chấp thương mại phát sinh.

Theo báo cáo tổng kết hoạt động hòa giải thương mại năm 2020 của Bộ Tư pháp, trong số 73 vụ việc được giải quyết bằng phương thức hòa giải thương mại thì có tới 70 vụ tại Thành phố Hồ Chí Minh. Con số này cho thấy hoạt động hòa giải thương mại vẫn chưa thực sự phổ biến trên phạm vi cả nước và còn tập trung chủ yếu tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Tổng hợp số liệu các vụ việc tranh chấp thương mại được các trung tâm tiếp nhận tính đến hết tháng 12/2020 còn khiêm tốn, trong tổng số 27 vụ việc hòa giải có 11 vụ hoà giải thành, các vụ việc còn lại phần lớn là các bên rút yêu cầu hoặc không đồng ý tham gia hòa giải5 Tỷ lệ hòa giải thành công khoảng 40% cho thấy hiệu quả nhất định của phương thức này, nhưng cũng đặt ra thách thức về việc nâng cao tỷ lệ thành công trong tương lai.

Năm 2021, do chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid-19, hoạt động hòa giải thương mại tại Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và cả nước nói chung bị ảnh hưởng đáng kể. Tuy nhiên, sau khi đại dịch Covid-19 được kiểm soát, các mối quan hệ thương mại, kinh tế đã dần phục hồi và có chiều hướng phát triển ổn định trở lại, kéo theo đó là tình trạng tranh chấp thương mại tiếp tục gia tăng12.

5.3. Phân tích các vụ việc giải quyết tranh chấp bằng phương thức hòa giải thương mại

Riêng Trung tâm Hòa giải Việt Nam (VMC), thuộc Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) đã nhận 24 đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại6. Các vụ việc tranh chấp tập trung trong lĩnh vực xây dựng (với giá trị tranh chấp trên 900 tỷ đồng), hàng hải và sở hữu trí tuệ. Đây là những lĩnh vực có tính chất phức tạp cao, giá trị tranh chấp lớn và thường liên quan đến yếu tố nước ngoài, phản ánh xu hướng các tranh chấp lớn và phức tạp cũng bắt đầu được giải quyết thông qua phương thức hòa giải thương mại.

Thực tiễn cho thấy, các vụ việc tranh chấp được giải quyết bằng phương thức hòa giải thương mại thường có những đặc điểm chung như: các bên có mong muốn duy trì quan hệ hợp tác kinh doanh, tranh chấp liên quan đến những vấn đề nhạy cảm cần bảo mật, hoặc các bên muốn tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc giải quyết tại tòa án hay trọng tài.

Năm 2024, cuộc thi Hoà giải thương mại Việt Nam (Vietnam Mediation Moot) đã được tổ chức, thu hút 20 đội thi với các tình huống giả định theo Quy tắc hòa giải của VICMC. Sự kiện này không chỉ góp phần nâng cao nhận thức về hòa giải thương mại trong cộng đồng sinh viên luật mà còn tạo cơ hội để các sinh viên tiếp cận với kiến thức và kỹ năng hòa giải thương mại thực tiễn.

6. Đánh giá kết quả thực tiễn áp dụng Nghị định 22/2017/NĐ-CP

6.1. Những thành công và ưu điểm

Thứ nhất, Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã xác định khá rõ bản chất của hoạt động hoà giải thương mại. Khái niệm hòa giải thương mại theo Nghị định khá phù hợp với quy định của một số quốc gia phát triển trên thế giới như Đức và Hoa Kỳ. Điều này giúp thiết lập một nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam.

Thứ hai, Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã thể hiện được quan điểm, thái độ của Nhà nước đối với hoà giải thương mại. Một trong những điểm nổi bật của Nghị định là đưa ra được quy định chính sách về hoà giải thương mại, theo đó Nhà nước “khuyến khích các bên tranh chấp sử dụng hoà giải thương mại để giải quyết tranh chấp” và “khuyến khích huy động các nguồn lực tham gia hoạt động hoà giải thương mại, đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao năng lực hoà giải viên thương mại, tổ chức hoà giải thương mại”2. Chính sách này phù hợp với chủ trương của Đảng và Nhà nước, cũng như cam kết của Việt Nam với WTO và thông lệ quốc tế.

Thứ ba, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể hoà giải được Nghị định quy định ở mức cơ bản, cho phép các bên có sự linh hoạt trong quá trình hòa giải. Ví dụ, để đảm bảo nguyên tắc bảo mật, hòa giải viên có quyền từ chối cung cấp thông tin và nghĩa vụ bảo vệ bí mật thông tin về vụ tranh chấp, trừ khi các bên có thỏa thuận bằng văn bản hoặc theo quy định của pháp luật. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hòa giải, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

Thứ tư, sau khi Nghị định có hiệu lực, đã có 15 trung tâm hoà giải được thành lập, 07 trung tâm trọng tài được thực hiện hoạt động hòa giải và hơn 100 hoà giải viên vụ việc. Đặc biệt, tại Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2022 có đến 226 hòa giải viên thương mại đăng ký hoạt động, chiếm hơn 65% tổng số hòa giải viên thương mại trong cả nước. Điều này cho thấy Nghị định đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành và phát triển các tổ chức và đội ngũ hòa giải viên thương mại chuyên nghiệp.

6.2. Những vướng mắc, bất cập trong quá trình triển khai

Thứ nhất, số lượng vụ việc hòa giải còn khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu thực tế. Tính đến hết tháng 12/2020, chỉ có 27 vụ việc hòa giải được tiếp nhận, trong đó 11 vụ hoà giải thành. Mặc dù năm 2020 có 73 vụ việc được giải quyết bằng phương thức hòa giải thương mại trên toàn quốc, nhưng tới 70 vụ tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh. Điều này cho thấy hoạt động hòa giải thương mại còn chưa phát triển đồng đều trên phạm vi cả nước.

Thứ hai, quy mô nhỏ của thị trường hòa giải và những khoảng trống trong hệ thống pháp luật dẫn đến hai luồng quan điểm trái ngược nhau trong cộng đồng pháp lý và doanh nghiệp. Một số cho rằng thị trường hòa giải còn quá nhỏ để các nhà hoạch định chính sách lưu tâm, hòa giải chưa nhận được sự ủng hộ của cộng đồng doanh nghiệp, cần phải sửa đổi quy định pháp luật; trong khi một số khác lại cho rằng muốn thúc đẩy thị trường phát triển nhanh, cần tập trung hoàn thiện thể chế

Thứ ba, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động hòa giải thương mại, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh – trung tâm của hoạt động hòa giải thương mại cả nước. Điều này làm gián đoạn quá trình phát triển của phương thức giải quyết tranh chấp này tại Việt Nam.

Thứ tư, còn một số vướng mắc trong quy định của Nghị định 22/2017/NĐ-CP cần được nghiên cứu và tiếp tục hoàn thiện, như chưa có quy định đầy đủ về việc công nhận và cho thi hành kết quả hòa giải thành, chưa quy định rõ về mối quan hệ giữa hòa giải thương mại và các phương thức giải quyết tranh chấp khác, và thiếu các quy định chi tiết về trình tự, thủ tục hòa giải

6.3. Nguyên nhân của những thành công và hạn chế

Thành công trong việc triển khai Nghị định 22/2017/NĐ-CP chủ yếu đến từ việc xác định rõ bản chất của hoạt động hòa giải thương mại, thể hiện rõ chính sách khuyến khích của Nhà nước, và quy định linh hoạt về quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia hòa giải. Thành công này còn nhờ vào sự hỗ trợ từ cộng đồng doanh nghiệp và luật sư tại các trung tâm kinh tế lớn, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tập trung phần lớn hoạt động hòa giải thương mại của cả nước.

Về hạn chế, nguyên nhân chính là nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp về phương thức hòa giải thương mại còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ về lợi ích và quy trình của phương thức này, dẫn đến việc họ vẫn ưu tiên lựa chọn các phương thức giải quyết tranh chấp truyền thống như tòa án hoặc trọng tài.

Ngoài ra, những khoảng trống trong hệ thống pháp luật về hòa giải thương mại cũng làm giảm hiệu quả của phương thức này. Việc thiếu các quy định chi tiết về trình tự, thủ tục hòa giải và cơ chế công nhận, thi hành kết quả hòa giải thành gây khó khăn cho việc áp dụng trong thực tiễn

Đại dịch Covid-19 cũng là một nguyên nhân quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của hoạt động hòa giải thương mại trong giai đoạn 2020-2021. Tuy nhiên, sau khi đại dịch được kiểm soát, các hoạt động kinh tế, thương mại và giải quyết tranh chấp đã dần trở lại bình thường

6.4. Đề xuất, kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng

Hoàn thiện khung pháp lý

Thứ nhất, cần nghiên cứu xây dựng Luật Hòa giải thương mại để thay thế cho Nghị định 22/2017/NĐ-CP, nhằm nâng cao hiệu lực pháp lý và tạo cơ sở pháp lý vững chắc hơn cho hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam. Luật này cần quy định chi tiết và đầy đủ hơn về trình tự, thủ tục hòa giải, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hòa giải, và mối quan hệ giữa hòa giải thương mại với các phương thức giải quyết tranh chấp khác

Thứ hai, cần bổ sung quy định về công nhận và cho thi hành kết quả hòa giải thành, để đảm bảo tính thực thi của các thỏa thuận hòa giải. Hiện nay, việc thiếu cơ chế công nhận và thi hành kết quả hòa giải thành là một trong những lý do khiến các doanh nghiệp còn e ngại khi lựa chọn phương thức hòa giải thương mại

Thứ ba, cần nghiên cứu khả năng Việt Nam gia nhập Công ước Singapore về Hòa giải Quốc tế (United Nations Convention on International Settlement Agreements Resulting from Mediation), hay còn gọi là Công ước Singapore. Việc tham gia Công ước này sẽ giúp tăng cường tính hiệu lực của các thỏa thuận hòa giải quốc tế tại Việt Nam, đồng thời thúc đẩy hòa giải thương mại phát triển phù hợp với xu hướng quốc tế

Nâng cao nhận thức và kỹ năng của hòa giải viên thương mại

Thứ nhất, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao năng lực cho đội ngũ hòa giải viên thương mại. Các khóa đào tạo này nên tập trung vào phát triển kiến thức chuyên môn về các lĩnh vực thương mại cụ thể, kỹ năng hòa giải, và hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan

Thứ hai, cần xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn nghề nghiệp, quy tắc đạo đức và hướng dẫn thực hành cho hòa giải viên thương mại. Các tài liệu này sẽ giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và uy tín của đội ngũ hòa giải viên, từ đó tăng cường niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp vào phương thức hòa giải thương mại

Thứ ba, cần khuyến khích việc trao đổi kinh nghiệm giữa các hòa giải viên trong nước và quốc tế, thông qua việc tổ chức các hội thảo, hội nghị và chương trình đào tạo chung. Điều này sẽ giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng của hòa giải viên Việt Nam, đồng thời cập nhật xu hướng và thông lệ quốc tế trong lĩnh vực hòa giải thương mại.

Kết luận

Nghị định 22/2017/NĐ-CP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam. Sau gần một thập kỷ triển khai, Nghị định đã góp phần hình thành và phát triển các tổ chức và đội ngũ hòa giải viên thương mại chuyên nghiệp, đồng thời thúc đẩy việc giải quyết tranh chấp thương mại bằng phương thức hòa giải.

Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng Nghị định 22/2017/NĐ-CP cũng cho thấy còn nhiều thách thức cần được giải quyết. Số lượng vụ việc hòa giải còn khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu thực tế, hoạt động hòa giải thương mại chủ yếu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, và còn một số khoảng trống trong hệ thống pháp luật cần được hoàn thiện.

Để nâng cao hiệu quả áp dụng hòa giải thương mại trong thời gian tới, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao nhận thức và kỹ năng của hòa giải viên thương mại, đẩy mạnh hoạt động tuyên truyền, phổ biến về hòa giải thương mại, và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Qua đó, hòa giải thương mại sẽ trở thành một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, góp phần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

 

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB