1. Tổng quan vấn đề
Những năm gần đây, Trọng tài thương mại dần khẳng định vai trò là một phương thức giải quyết tranh chấp linh hoạt và phù hợp với thông lệ quốc tế. Sau khi Luật Trọng tài thương mại năm 2010 được ban hành thực hiện, số lượng vụ việc giải quyết bằng trọng tài có xu hướng gia tăng rõ rệt, trải rộng trên nhiều lĩnh vực như: bảo hiểm, công nghệ thông tin, xây dựng, phân phối, đại lý hay năng lượng, thay vì chỉ tập trung vào hợp đồng mua bán hàng hóa như trước. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của các trung tâm trọng tài vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu giải quyết tranh chấp thương mại hiện nay của các doanh nghiệp và chưa thực sự trở thành lựa chọn phổ biến của doanh nghiệp.
2. Thực trạng sử dụng trọng tài thương mại tại Việt Nam
2.1. Môi trường pháp lý trong nước
A) Luật trọng tài và các văn bản hướng dẫn
Luật Trọng tài thương mại năm 2010 (LTTTM), được Quốc hội thông qua thay thế Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế tổ chức và hoạt động trọng tài tại Việt Nam. LTTTM đã tiếp thu nhiều nguyên tắc cơ bản trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài trên thế giới, cũng như các quy định của Luật Mẫu UNCITRAL, như nguyên tắc tôn trọng thỏa thuận của các bên (party autonomy), tính độc lập của thỏa thuận trọng tài (separability) và quyền được tự xem xét vấn đề thẩm quyền của Hội đồng trọng tài (competence-competence), tính chung thẩm của phán quyết trọng tài (finality), nguyên tắc tố tụng công bằng (due process), và nguyên tắc bảo mật (confidentiality). Góp phần đưa pháp luật Việt Nam tiệm cận với chuẩn mực quốc tế.
Nghị quyết số 01/2014 hướng dẫn thi hành một số quy định của LTTTM Hội đồng thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao đã giải quyết một số vướng mắc như phân định thẩm quyền giữa trọng tài và tòa án, việc hỗ trợ và giám sát của Tòa án đối với hoạt động trọng tài nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam, các vấn đề về thỏa thuận trọng tài, làm rõ các căn cứ huỷ phán quyết trọng tài, đặc biệt là khái niệm “các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”. Nội dung Nghị quyết thể hiện tinh thần ủng hộ hoạt động Trọng tài khi ưu tiên công nhận hiệu lực thỏa thuận trọng tài và khẳng định Trọng tài có quyền xét xử trước cả khi Tòa án cho rằng tranh chấp không thuộc thẩm quyền của Trọng tài.
Ngoài ra, Bộ luật Tố tụng dân sự và Bộ luật Dân sự cũng đã được sửa đổi, bổ sung theo hướng khuyến khích giải quyết tranh chấp bằng hòa giải và trọng tài thương mại, không chỉ đối với trọng tài trong nước mà cả trọng tài nước ngoài. Điều này phù hợp với định hướng được nêu trong Nghị quyết số 49-NQ/TW của Bộ Chính trị về “hoàn thiện chính sách, pháp luật trong lĩnh vực tố tụng tư pháp theo chủ trương khuyến khích giải quyết một số tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải và trọng tài”.
B) Vai trò hỗ trợ và giám sát của Tòa án đối với trọng tài
Một trong những điểm mới cơ bản của Luật Trọng tài thương mại năm 2010 so với Pháp lệnh năm 2003 là trao cho Hội đồng trọng tài quyền thu thập chứng cứ, triệu tập nhân chứng và áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Tuy nhiên, trên thực tế, do một số thẩm phán còn thiếu kinh nghiệm trong việc giải quyết các vụ việc trọng tài nên vẫn phát sinh nhiều bất cập, như áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trái với thỏa thuận của các bên, áp dụng đối với bên thứ ba không chịu sự ràng buộc bởi thỏa thuận trọng tài, hoặc thụ lý giải quyết tranh chấp ngay cả khi đã có thỏa thuận trọng tài. Những hạn chế này gây lo ngại cho các bên tranh chấp, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài khi tham gia tố tụng trọng tài tại Việt Nam.
C) Đội ngũ Trọng tài viên, luật sư, học giả chuyên về trọng tài
Một nhận định được các học giả uy tín đồng tình là “chất lượng của trọng tài viên quyết định chất lượng của tố tụng trọng tài”. Về phương diện này, các trọng tài viên tại Việt Nam hiện nay đa phần là những chuyên gia đầu ngành, có uy tín cao trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, để quá trình tố tụng đạt hiệu quả và nhanh chóng, trọng tài viên cần thêm kinh nghiệm điều hành. Nguyên tắc bảo mật của tố tụng trọng tài khiến họ khó học hỏi từ các vụ việc khác, trong khi các diễn đàn trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm quốc tế cũng còn hạn chế.
Đội ngũ luật sư chuyên về trọng tài ở Việt Nam ngày càng được cải thiện đáng kể về số lượng và chất lượng. Tuy nhiên, so với nhu cầu ngày càng lớn của doanh nghiệp và xu hướng hội nhập quốc tế, Việt Nam vẫn cần nhiều hơn các luật sư đủ năng lực đại diện cho doanh nghiệp trong các vụ tranh chấp tại trung tâm trọng tài quốc tế. Thêm vào đó, rào cản ngôn ngữ và thói quen hành nghề theo lối tố tụng tại tòa án khiến một bộ phận luật sư chưa tận dụng được hết ưu thế của trọng tài thương mại.
2.2. Tác động quốc tế đến hoạt động trọng tài tại Việt Nam
Tác động quốc tế, mà nổi bật nhất là những công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của trọng tài thương mại tại Việt Nam. Từ khi gia nhập Công ước New York 1958 và ký kết hơn 50 hiệp định đầu tư song phương cùng 11 hiệp định thương mại tự do, Việt Nam đã từng bước khẳng định vai trò của trọng tài trong giải quyết tranh chấp quốc tế. Bên cạnh đó, quá trình đàm phán các hiệp định quan trọng như RCEP (ASEAN +6), Hiệp định Việt Nam – EU, hay Hiệp định TPP càng tạo sức ép để doanh nghiệp trong nước làm quen với “văn hóa trọng tài” – vốn là phương thức giải quyết tranh chấp được các đối tác, nhà đầu tư nước ngoài ưu tiên lựa chọn.
Việt Nam thuộc khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, nơi nhiều quốc gia đã xây dựng Luật Trọng tài dựa trên Luật Mẫu UNCITRAL và nhu cầu sử dụng dịch vụ Trọng tài ngày càng tăng cùng với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế. Với nền tảng pháp lý tương đồng và việc tham gia Công ước New York 1958, Trọng tài Việt Nam sẽ thuận lợi để hòa nhập và bắt kịp xu hướng phát triển của trọng tài quốc tế nếu có thể đảm bảo thực hiện ổn định Luật trọng tài thương mại năm 2010 và Công ước New York 1958.
3. Một số giải pháp nâng cao sức hấp dẫn của trọng tài
3.1. Tăng cường cơ chế quản lý và giám sát nội bộ việc xét xử tại các Tòa án thông qua báo cáo thường xuyên.
Tòa án tối cao cần yêu cầu các tòa án địa phương gửi báo cáo nội bộ định kỳ (mỗi 06 tháng hoặc mỗi quý) để nắm bắt khó khăn, bất cập trong hoạt động xét xử, từ đó kịp thời đưa ra chỉ đạo, hướng dẫn phù hợp. Tòa án nhân dân tối cao và các tòa án địa phương cũng có thể công khai số liệu và thông tin tổng hợp từ các báo cáo này trên trang thông tin điện tử chính thức để thúc đẩy sự minh bạch trong giải quyết các vụ việc liên quan đến trọng tài thương mại.
3.2. Cần có tòa chuyên trách với đội ngũ thẩm phán chuyên sâu về lĩnh vực trọng tài.
Các yêu cầu về trọng tài chủ yếu được giải quyết tại một số tỉnh thành lớn, nhiều tòa án địa phương khác còn gặp khó khăn trong việc áp dụng pháp luật trọng tài. Việc phân công Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh giải quyết yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam (theo Dự thảo Bộ luật Tố tụng dân sự) là cần thiết để tránh áp dụng sai pháp luật và tăng cường hiệu quả quản lý. Bộ Tư pháp và Tòa án nhân dân tối cao có thể tổ chức bồi dưỡng, đào tạo đội ngũ thẩm phán có kiến thức chuyên sâu về trọng tài.
3.3. Tăng cường năng lực của đội ngũ Trọng tài viên, đẩy mạnh đào tạo luật trọng tài.
Cần nâng cao chất lượng phán quyết, Trọng tài viên cần có khả năng điều hành tố tụng và ra phán quyết tâm phục để nâng cao hình ảnh trọng tài. Về Hiệp hội trọng tài quốc gia thì phải sớm thành lập Hiệp hội trọng tài quốc gia (theo Điều 22 LTTTM) để xây dựng quy tắc đạo đức, quy tắc xung đột lợi ích, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn cho trọng tài viên, đồng thời kết hợp với các tổ chức đào tạo để nâng cao trình độ.
3.4. Cho phép công bố một phần phán quyết trọng tài nếu các bên tranh chấp không phản đối.
Tham khảo, học hỏi từ môi trường quốc tế, một số trung tâm trọng tài quốc tế đã cho phép công khai một phần, trích dẫn hoặc tóm tắt phán quyết nếu không có bên nào phản đối. Điều này giúp nâng cao chất lượng xét xử, tạo điều kiện cho trọng tài viên học hỏi, phục vụ mục đích nghiên cứu pháp lý. Việc lược bỏ thông tin cá nhân và tôn trọng quyền quyết định của các bên vẫn đảm bảo nguyên tắc bảo mật của trọng tài (Điều 4.4 LTTTM). Giải pháp này cũng phù hợp với xu hướng sử dụng án lệ.
3.5. Xây dựng các chương trình hợp tác quốc tế.
Khuyến khích các cơ quan, trung tâm trọng tài, trọng tài viên tham gia các diễn đàn quốc tế. Ví dụ như: Bộ Tư pháp đề xuất Chính phủ cử đại diện tham gia Nhóm làm việc số II về Trọng tài và Hòa giải của UNCITRAL.
3.6. Tăng cường năng lực tổ chức và hoạt động của các tổ chức trọng tài.
Các trung tâm trọng tài nên đổi mới theo hướng tăng cường năng lực quản trị, thu hút chuyên gia trọng tài hàng đầu Việt Nam và quốc tế vào các chức năng tố tụng và chức năng tuyên truyền, quảng bá, phát triển thị trường. Đồng thời, các trung tâm trọng tài cần chủ động quảng bá hình ảnh đối với doanh nghiệp trong nước và quốc tế qua các hội thảo, tọa đàm, tuần lễ trọng tài, công bố số liệu giải quyết tranh chấp, và minh bạch về chức năng của các bộ phận chuyên trách
3.7. Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ, thường xuyên giữa Bộ tư pháp với Tòa án và cơ quan thi hành án dân sự.
Để thống nhất nhận thức chung về trọng tài và thực hiện các giải pháp nâng cao sức hấp dẫn của trọng tài. Cần phải có sự hoạt động phối hợp là tổ chức các hội thảo liên ngành tập trung vào tôn trọng tính độc lập của tổ chức trọng tài, tập huấn, phổ biến và nâng cao kiến thức cho thẩm phán về LTTTM và Nghị quyết 01/2014, cũng như đưa ra các chính sách khuyến khích phát triển trọng tài để tạo môi trường pháp lý thân thiện.
3.8. Đảm bảo việc tuân thủ Công ước New York 1958 về công nhận và cho thi hành quyết định trọng tài nước ngoài.
Việc từ chối công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài gây mất niềm tin vào môi trường đầu tư tại Việt Nam, có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý quốc tế và việc phán quyết trọng tài Việt Nam bị từ chối công nhận ở nước ngoài theo nguyên tắc có đi có lại. Do đó cần hoàn thiện pháp luật theo đúng quy định của Công ước New York 1958, khuyến khích và đảm bảo khả năng thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, xây dựng một môi trường pháp lý thân thiện với trọng tài.
4. Cách để giải quyết tranh chấp bằng Trung tâm trọng tài thương mại quốc tế Bigboss
Để giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài thương mại tại BBIAC. Quý khách hàng có thể ghi vào hợp đồng 1 trong 2 nội dung sau:
4.1. Điều khoản Trọng tài mẫu
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].
(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].** Ghi chú: *
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài **
Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
4.2. Điều khoản Trọng tài mẫu áp dụng cho thủ tục rút gọn
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này. Các bên thỏa thuận rằng tố tụng trọng tài sẽ được tiến hành theo Thủ tục rút gọn quy định tại Điều 37 của Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC.”
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(b) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(c) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **
Ghi chú:
* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Liên hệ 0979 133 955 để được tư vấn!