Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Tính chung thẩm của phán quyết Trọng tài: Một số vướng mắc và kiến nghị

Tính chung thẩm của phán quyết Trọng tài: Một số vướng mắc và kiến nghị
Mục lục

1. Khái niệm và ý nghĩa của tính chung thẩm theo pháp luật Việt Nam

Khoản 5 Điều 61 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định: “Phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành”. Quy định này khẳng định, khi Hội đồng trọng tài đã ra phán quyết thì tranh chấp được coi là đã giải quyết dứt điểm, không bị xem xét lại bởi bất kỳ cấp xét xử hay cơ quan tài phán nào khác, trừ trường hợp bị hủy theo thủ tục quy định tại Điều 68 của Luật này.

Việc phán quyết trọng tài có hiệu lực ngay từ ngày ban hành giúp các bên nhanh chóng bước vào giai đoạn thi hành, hạn chế tối đa tình trạng trì hoãn, kéo dài thời gian thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, nếu trong nội dung phán quyết có quy định thời hạn thi hành, thì chỉ sau khi thời hạn này kết thúc mà bên phải thi hành không tự nguyện thực hiện, bên được thi hành mới có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án cưỡng chế.

Khi lựa chọn trọng tài, các bên mặc nhiên từ bỏ quyền kháng cáo và cam kết thi hành phán quyết không chậm trễ. Tính chung thẩm không chỉ áp dụng với phán quyết giải quyết toàn bộ vụ tranh chấp, mà còn bao gồm cả phán quyết ghi nhận thỏa thuận hòa giải giữa các bên (phán quyết đồng thuận). Trong nhiều trường hợp, các vấn đề về thẩm quyền hoặc luật áp dụng cũng đã được giải quyết thông qua các phán quyết từng phần, và các phán quyết này cũng mang tính chung thẩm.

2. Một số vướng mắc liên quan đến tính chung thẩm

2.1. Tranh chấp có hai phán quyết của hai trung tâm trọng tài khác nhau

Về nguyên tắc, khi một tranh chấp đã được Hội đồng trọng tài ra phán quyết, thì phán quyết đó có giá trị chung thẩm, chấm dứt hoàn toàn tố tụng trọng tài và ràng buộc các bên (Khoản 5 Điều 61 Luật Trọng tài thương mại 2010). Điều này đồng nghĩa, không một trung tâm trọng tài hoặc hội đồng trọng tài nào khác được phép tiếp tục thụ lý cùng vụ việc giữa cùng các bên, với cùng đối tượng và căn cứ tranh chấp.

Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy vẫn xuất hiện những trường hợp vi phạm nguyên tắc này. Đã từng xảy ra vụ việc mà phán quyết của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) được ban hành hợp lệ, nhưng một trung tâm trọng tài khác vẫn tiếp nhận hồ sơ và giải quyết, dẫn đến việc ban hành phán quyết thứ hai. Sự việc này buộc Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh phải tuyên hủy phán quyết thứ hai vì vi phạm thẩm quyền giải quyết và trái với nguyên tắc chung thẩm.

Hiện tượng “thụ lý trùng” này không chỉ tạo ra rủi ro nghiêm trọng cho tính ổn định của phán quyết trọng tài, mà còn làm giảm niềm tin của các bên tranh chấp vào hiệu lực chung thẩm được pháp luật bảo đảm. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ chưa có một cơ chế pháp lý hữu hiệu để các trung tâm trọng tài kiểm tra và ngăn chặn việc tiếp nhận vụ việc đã được giải quyết trước đó. Nếu cơ chế này không được thiết lập chặt chẽ, nguy cơ phát sinh phán quyết trái thẩm quyền vẫn hiện hữu, kéo theo hệ quả là tốn kém chi phí, kéo dài thời gian và làm suy giảm uy tín của trọng tài thương mại.

2.2. Lạm dụng quyền yêu cầu hủy phán quyết trọng tài

Quy định về yêu cầu hủy phán quyết được đặt tại Chương XI (Điều 68–72) Luật Trọng tài thương mại 2010 và Điều 14 Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC. Mặc dù pháp luật đã xác định rõ căn cứ và thủ tục hủy, song chưa có cơ chế ràng buộc trách nhiệm của bên yêu cầu trong trường hợp Tòa án bác đơn. Khoảng trống này tạo điều kiện để bên phải thi hành phán quyết cố tình nộp đơn yêu cầu hủy nhằm kéo dài thời gian, gây tổn thất cho bên được thi hành cả về tài chính lẫn thời gian. Việc bổ sung quy định chế tài trong trường hợp lạm dụng quyền yêu cầu hủy là cần thiết để bảo đảm hiệu quả thực thi phán quyết.

Tính chung thẩm của phán quyết Trọng tài: Một số vướng mắc và kiến nghị
Tính chung thẩm của phán quyết Trọng tài: Một số vướng mắc và kiến nghị

2.3. Công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam

Đối với phán quyết trọng tài nước ngoài, pháp luật Việt Nam áp dụng cơ chế công nhận và cho thi hành dựa trên nguyên tắc của Công ước New York 1958 về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài, mà Việt Nam là thành viên từ năm 1995. Khoản 2 Điều 424 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định rõ: “Phán quyết của Trọng tài nước ngoài … được xem xét công nhận và cho thi hành tại Việt Nam là phán quyết cuối cùng của Hội đồng trọng tài giải quyết toàn bộ nội dung vụ tranh chấp, chấm dứt tố tụng trọng tài và có hiệu lực thi hành”.

Quy định này thể hiện rõ sự tương thích với nguyên tắc chung thẩm, theo đó tòa án Việt Nam khi xem xét yêu cầu công nhận và thi hành chỉ được đánh giá phán quyết dựa trên những căn cứ hạn chế được liệt kê tại Điều V Công ước New York 1958 và Điều 459 BLTTDS 2015, chủ yếu liên quan đến tính hợp lệ của thỏa thuận trọng tài, thẩm quyền của hội đồng trọng tài, thủ tục tố tụng và tính tương thích với trật tự công cộng của Việt Nam.

Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng cho thấy vẫn tồn tại những vụ việc mà tòa án Việt Nam vượt ra ngoài phạm vi xem xét này, tiến hành đánh giá lại nội dung tranh chấp, tức là xem xét lại bản chất quan hệ hợp đồng hoặc mức độ đúng sai của phán quyết trọng tài nước ngoài. Việc làm này đi ngược lại tinh thần của Công ước New York, nguyên tắc chung thẩm, và cả mục tiêu cốt lõi của cơ chế trọng tài – đó là sự dứt điểm và tối giản thủ tục.

Hệ quả của việc tòa án can thiệp vào nội dung là nghiêm trọng:

– Gây ra tình trạng kéo dài thời gian thi hành phán quyết, thậm chí dẫn đến việc phán quyết bị từ chối công nhận.

– Làm giảm mức độ tin cậy của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư và cộng đồng trọng tài quốc tế, vì tạo ra tâm lý e ngại về rủi ro “xét xử lại” khi đưa phán quyết đến Việt Nam.

– Gián tiếp khuyến khích bên phải thi hành lợi dụng thủ tục công nhận để trì hoãn hoặc né tránh nghĩa vụ.

Để khắc phục, cần bảo đảm việc xét đơn công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài được thực hiện nghiêm theo phạm vi thẩm quyền mà BLTTDS 2015 và Công ước New York cho phép, tránh mọi hình thức “tái xét xử” nội dung tranh chấp. Đồng thời, nên tăng cường hướng dẫn nghiệp vụ cho thẩm phán nhằm thống nhất áp dụng pháp luật, qua đó củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp vào tính chung thẩm của phán quyết trọng tài quốc tế khi được đưa vào Việt Nam.

3. Nhận xét và kiến nghị

Nguyên tắc chung thẩm của phán quyết trọng tài là trụ cột bảo đảm tính dứt điểm, nhanh chóng và hiệu quả của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Khi nguyên tắc này được thực thi nghiêm túc, các bên tranh chấp có thể yên tâm rằng vụ việc của họ sẽ không bị kéo dài qua nhiều cấp xét xử, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và bảo đảm sự ổn định trong quan hệ thương mại.

Tuy nhiên, những vấn đề thực tiễn được phân tích ở trên cho thấy nguyên tắc này vẫn đang bị thách thức ở nhiều khía cạnh, từ việc thụ lý trùng, sự thiếu thống nhất về nội dung phán quyết, đến tình trạng lạm dụng quyền yêu cầu hủy và việc tòa án vượt quá thẩm quyền khi công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài. Để khắc phục, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

– Thiết lập cơ chế pháp lý phòng ngừa việc thụ lý trùng: Cần quy định rõ trách nhiệm của các trung tâm trọng tài trong việc kiểm tra tình trạng giải quyết của vụ việc trước khi thụ lý. Có thể nghiên cứu xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung về các vụ tranh chấp trọng tài, để bảo đảm không một vụ việc nào được xét xử hai lần bởi các hội đồng trọng tài khác nhau.

– Tăng cường tính thống nhất trong lập luận và áp dụng pháp luật: Mặc dù trọng tài không bị ràng buộc bởi án lệ hay phán quyết trước đó, song các trung tâm trọng tài nên khuyến khích việc tham khảo các phán quyết tương tự và các hướng dẫn pháp lý nội bộ để giảm thiểu sự chênh lệch quá lớn về nội dung giải quyết đối với những vụ việc có tình tiết tương đồng. Điều này góp phần nâng cao tính dự đoán và ổn định của cơ chế trọng tài.

Bổ sung chế tài với hành vi lạm dụng quyền yêu cầu hủy phán quyết: Nên thiết lập cơ chế bồi thường hoặc chế tài tài chính đối với bên yêu cầu hủy phán quyết nhưng không đưa ra được căn cứ hợp pháp và bị tòa án bác bỏ. Điều này sẽ hạn chế tình trạng lợi dụng quyền này để kéo dài việc thi hành hoặc gây khó khăn cho bên được hưởng lợi từ phán quyết.

– Bảo đảm tòa án tuân thủ nguyên tắc chung thẩm khi công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài: Cần tăng cường hướng dẫn nghiệp vụ và giám sát việc áp dụng pháp luật của tòa án, bảo đảm việc xét đơn công nhận chỉ giới hạn ở các căn cứ được pháp luật và Công ước New York 1958 cho phép, tránh mọi hành vi “xét xử lại” nội dung tranh chấp.

Việc hoàn thiện và thực thi nghiêm các giải pháp trên sẽ không chỉ bảo vệ nguyên tắc chung thẩm về mặt lý thuyết, mà còn nâng cao hiệu quả thực tiễn của cơ chế trọng tài thương mại tại Việt Nam, qua đó củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào thương mại quốc tế.

 

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB