1. Tổng quan về hòa giải tại Việt Nam
1.1. Khái niệm và đặc điểm của hòa giải
Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp trong đó bên thứ ba trung lập (hòa giải viên) hỗ trợ các bên đạt được thỏa thuận giải quyết tranh chấp. Theo Luật Hòa giải ở cơ sở 2013, “Hòa giải ở cơ sở là việc hòa giải viên hướng dẫn, giúp đỡ các bên đạt được thỏa thuận, tự nguyện giải quyết với nhau các mâu thuẫn, tranh chấp, vi phạm pháp luật”.
Hòa giải có những đặc điểm cơ bản như tính tự nguyện (các bên tự nguyện tham gia và thực hiện thỏa thuận), tính trung lập (hòa giải viên không thiên vị), tính bảo mật (nội dung được giữ kín), tính linh hoạt (quy trình không quá nghiêm ngặt) và tính phi đối kháng (hướng đến giải pháp hai bên cùng có lợi).
1.2. Các hình thức hòa giải tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam có hai hình thức hòa giải chính được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật riêng biệt:
1.2.1. Hòa giải ở cơ sở
Đây là hoạt động hòa giải được thực hiện bởi tổ hòa giải ở thôn, tổ dân phố đối với các mâu thuẫn, tranh chấp, vi phạm pháp luật nhỏ trong cộng đồng dân cư. Theo Điều 21 Luật Hòa giải ở cơ sở, “Trường hợp các bên đồng ý thì lập văn bản hòa giải thành theo quy định tại khoản 2 Điều 24 của Luật này”.
Hòa giải viên có trách nhiệm theo dõi, đôn đốc việc thực hiện thỏa thuận hòa giải thành và kịp thời thông báo cho tổ trưởng tổ hòa giải những vấn đề phát sinh trong quá trình theo dõi, đôn đốc thực hiện.
1.2.2. Hòa giải, đối thoại tại Tòa án
Hòa giải, đối thoại tại Tòa án là quy trình hòa giải được thực hiện theo Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án số 58/2020/QH14, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Đây là một bước đột phá trong cải cách tư pháp, giúp giảm tải cho Tòa án, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên tranh chấp.
1.3 Cơ sở pháp lý của hòa giải tại Việt Nam
Hai văn bản pháp luật chính điều chỉnh hoạt động hòa giải tại Việt Nam là:
Luật Hòa giải ở cơ sở số 35/2013/QH13: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2014, là văn bản đầu tiên điều chỉnh toàn diện về hoạt động hòa giải ở cơ sở tại Việt Nam.
Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án số 58/2020/QH14: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, quy định chi tiết về hòa giải viên, trình tự, thủ tục hòa giải đối thoại tại Tòa án.
2. Tổng quan về trọng tài tại Việt Nam
2.1 Khái niệm và đặc điểm của trọng tài thương mại
Theo Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, “Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thoả thuận và được tiến hành theo quy định của Luật này”.
Trọng tài thương mại có những đặc điểm cơ bản như tính tự nguyện (dựa trên thỏa thuận của các bên), tính độc lập (Hội đồng trọng tài độc lập trong việc giải quyết tranh chấp), tính bảo mật (“Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”), tính chung thẩm (“Phán quyết trọng tài là chung thẩm”) và tính bắt buộc thi hành (có giá trị pháp lý và được thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự).
2.2 Các hình thức trọng tài tại Việt Nam
Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định hai hình thức trọng tài:
Trọng tài vụ việc (ad hoc): Theo Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, “Trọng tài vụ việc là hình thức giải quyết tranh chấp theo quy định của Luật này và trình tự, thủ tục do các bên thoả thuận”. Đây là hình thức trọng tài được thành lập để giải quyết một vụ tranh chấp cụ thể, sau khi giải quyết xong vụ việc thì Hội đồng trọng tài sẽ giải thể.
Trọng tài quy chế:”Trọng tài quy chế là hình thức giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài theo quy định của Luật này và quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài đó”. Đây là hình thức trọng tài được thực hiện bởi một tổ chức trọng tài thường trực, có quy chế hoạt động và quy tắc tố tụng riêng.
2.3 Cơ sở pháp lý của trọng tài tại Việt Nam
Luật Trọng tài thương mại 2010 số 54/2010/QH12: Được Quốc hội thông qua ngày 17/6/2010, có hiệu lực từ ngày 01/01/2011, thay thế Pháp lệnh Trọng tài thương mại số 08/2003/PL-UBTVQH11.
Luật này gồm 13 chương, 82 điều quy định về thẩm quyền của Trọng tài thương mại, các hình thức trọng tài, tổ chức trọng tài, Trọng tài viên; trình tự, thủ tục trọng tài; quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên trong tố tụng trọng tài; thẩm quyền của tòa án đối với hoạt động trọng tài; tổ chức và hoạt động của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, thi hành phán quyết trọng tài.
3. Hiệu lực thi hành của kết quả hòa giải tại Việt Nam
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, kết quả hòa giải thành và phán quyết trọng tài đều có giá trị pháp lý nhưng khác biệt rõ rệt về hiệu lực thi hành. Hiệu lực thi hành là tính bắt buộc thực thi của một văn bản pháp lý hoặc quyết định tư pháp trong phạm vi thời gian, không gian và đối tượng nhất định. Đối với kết quả hòa giải thành, chỉ khi được Tòa án có thẩm quyền công nhận thì mới có thể cưỡng chế thi hành; còn phán quyết trọng tài có hiệu lực ngay từ thời điểm ban hành, mang tính chung thẩm và được thi hành thông qua cơ quan thi hành án dân sự mà không cần thủ tục công nhận của Tòa án. Sự khác biệt này xuất phát từ bản chất pháp lý, quy trình công nhận và khung pháp lý quốc tế áp dụng cho từng phương thức giải quyết tranh chấp.

3.1 Định nghĩa hiệu lực thi hành
Hiệu lực thi hành là khái niệm pháp lý quan trọng thể hiện giá trị ràng buộc và khả năng thực thi của văn bản quy phạm pháp luật hoặc quyết định tư pháp trong thực tiễn. Theo quy định tại Điều 151 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, hiệu lực thi hành được xác định từ thời điểm văn bản chính thức có hiệu lực pháp luật, thường sau 45 ngày kể từ ngày ban hành đối với văn bản trung ương. Đối với các bản án và quyết định dân sự, hiệu lực thi hành được bảo đảm thông qua cơ chế cưỡng chế của Nhà nước với thời hiệu yêu cầu thi hành án là 05 năm kể từ ngày văn bản có hiệu lực. Khái niệm này bao hàm cả phạm vi không gian áp dụng (toàn quốc hoặc địa phương), đối tượng chịu sự điều chỉnh, và khả năng duy trì hiệu lực cho đến khi bị thay thế, sửa đổi hoặc bãi bỏ theo quy định pháp luật. Hiệu lực thi hành không chỉ phụ thuộc vào các quy định hình thức mà còn đòi hỏi sự tuân thủ từ các chủ thể liên quan và cơ chế giám sát của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Hiệu lực pháp luật là giá trị pháp lý của văn bản quy phạm pháp luật để thi hành hoặc áp dụng văn bản đó, thể hiện thứ bậc cao thấp của văn bản trong hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, thể hiện phạm vi tác động hoặc phạm vi điều chỉnh của văn bản về thời gian, không gian và về đối tượng áp dụng.
- Hiệu lực về thời gian:
-
-
- Thời điểm bắt đầu: Văn bản/quyết định có hiệu lực từ thời điểm cụ thể. Ví dụ: Phán quyết trọng tài có hiệu lực từ ngày ban hành và mang tính chung thẩm (Điều 61 Luật Trọng tài Thương mại 2010), trong khi thỏa thuận hòa giải chỉ có hiệu lực cưỡng chế sau khi Tòa án ra Quyết định công nhận (Điều 212 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
- Thời điểm kết thúc: Văn bản hết hiệu lực khi bị thay thế, hủy bỏ hoặc hết thời hạn áp dụng (Điều 154 Luật Ban hành VBQPPL 2015).
-
- Hiệu lực về không gian:
-
- Phạm vi lãnh thổ: Phán quyết trọng tài có thể được thi hành tại 164 quốc gia thông qua Công ước New York 1958 (Việt Nam là thành viên), trong khi kết quả hòa giải chưa được hưởng cơ chế tương tự, do Việt Nam chưa gia nhập Công ước Singapore 2020.
- Ngoại lệ: Văn bản của cơ quan địa phương chỉ áp dụng trong phạm vi địa giới hành chính (Nghị định 22/2017/NĐ-CP).
-
- Hiệu lực về đối tượng:
-
- Chủ thể ràng buộc: Cả hòa giải và trọng tài đều ràng buộc các bên tranh chấp. Tuy nhiên, phán quyết trọng tài mang tính chung thẩm, không thể kháng cáo (Điều 61 Luật Trọng tài Thương mại), trong khi thỏa thuận hòa giải có thể bị hủy nếu vi phạm điều cấm của luật (Điều 212 BLTTDS 2015).
-
3.2 Hiệu lực pháp lý của kết quả hòa giải ở cơ sở
Theo Luật Hòa giải ở cơ sở 2013, thỏa thuận hòa giải thành được ghi nhận trong văn bản hòa giải thành. Tuy nhiên, văn bản này không đương nhiên có hiệu lực thi hành như bản án, quyết định của Tòa án. Các bên phải tự nguyện thực hiện thỏa thuận hòa giải thành.
Điều 26 quy định về việc “Theo dõi, đôn đốc việc thực hiện thỏa thuận hòa giải thành”, theo đó “Hòa giải viên có trách nhiệm theo dõi, đôn đốc việc thực hiện thỏa thuận hòa giải thành do mình trực tiếp giải quyết”. Trong trường hợp một bên không thực hiện thỏa thuận, bên còn lại có thể khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật tố tụng.
3.3 Hiệu lực pháp lý của kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án
Kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án được ghi trong Biên bản hòa giải thành. Theo quy định của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận hoặc không công nhận kết quả hòa giải.
Quyết định công nhận kết quả hòa giải thành của Tòa án có hiệu lực pháp lý và được thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với kết quả hòa giải ở cơ sở.
3.4 Cơ chế bảo đảm thực hiện thỏa thuận hòa giải
Đối với hòa giải ở cơ sở, cơ chế bảo đảm thực hiện thỏa thuận hòa giải chủ yếu dựa vào tính tự nguyện và thiện chí của các bên. Hòa giải viên chỉ có trách nhiệm theo dõi, đôn đốc việc thực hiện thỏa thuận mà không có quyền cưỡng chế.
Đối với hòa giải, đối thoại tại Tòa án, thỏa thuận hòa giải được Tòa án công nhận sẽ có hiệu lực thi hành như bản án, quyết định của Tòa án và được đảm bảo thi hành bởi cơ chế thi hành án dân sự. Điều này tạo ra một cơ chế bảo đảm mạnh mẽ hơn cho việc thực hiện thỏa thuận hòa giải.
4. Hiệu lực thi hành của phán quyết trọng tài tại Việt Nam
4.1 Tính chung thẩm của phán quyết trọng tài
Chung thẩm là thuật ngữ pháp lý chỉ tính chất cuối cùng và không thể bị xem xét lại của một quyết định, bản án hoặc phán quyết. Khi một quyết định đã có giá trị chung thẩm, các bên liên quan không còn quyền kháng cáo, kháng nghị hoặc yêu cầu xét xử lại tại bất kỳ cấp hoặc cơ quan xét xử nào khác, trừ trường hợp đặc biệt bị hủy theo quy định pháp luật
Theo Điều 4 Luật Trọng tài thương mại 2010, “Phán quyết trọng tài là chung thẩm”. Điều này được nhắc lại tại khoản 5 Điều 61 “Phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành”. Đồng thời, Quy tắc tố tụng trọng tài của BBIAC (Trung tâm Trọng tài Thương mại BigBoss) tại khoản 4 Điều 34 “Phán quyết trọng tài” cũng quy định rõ về tính chung thẩm của Phán quyết trọng tài: “Phán quyết trọng tài có giá trị chung thẩm, ràng buộc các bên và có hiệu lực kể từ ngày ban hành.”
4.2 Thi hành phán quyết trọng tài
Theo Điều 67 Luật Trọng tài thương mại 2010, “Phán quyết trọng tài được thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự“. Điều này được hiểu là phán quyết trọng tài có hiệu lực thi hành như bản án, quyết định của Tòa án và được đảm bảo thi hành bởi cơ chế thi hành án dân sự.
Điều 65 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định: “Nhà nước khuyến khích các bên tự nguyện thi hành phán quyết trọng tài“. Như vậy, một phán quyết của Hội đồng trọng tài sẽ được thi hành phù hợp với luật thi hành án dân sự bởi các cơ quan thi hành án dân sự của Việt Nam mà không cần thông qua các thủ tục chấp thuận hay cho phép của Tòa án.
Tuy nhiên, khác với thỏa thuận hòa giải ở cơ sở, trong trường hợp bên phải thi hành không tự nguyện thi hành phán quyết trọng tài, bên được thi hành có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền cưỡng chế thi hành.
Cụ thể, theo khoản 1 Điều 66 Luật Trọng tài thương mại 2010: “Hết thời hạn thi hành Phán quyết trọng tài mà bên phải thi hành phán quyết không tự nguyện thi hành và cũng không yêu cầu huỷ Phán quyết trọng tài theo quy định, bên được thi hành phán quyết trọng tài có quyền làm đơn yêu cầu Cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thi hành phán quyết trọng tài”.
4.3 Cơ chế bảo đảm thi hành phán quyết trọng tài
Cơ chế bảo đảm thi hành phán quyết trọng tài tại Việt Nam được xây dựng dựa trên pháp luật về thi hành án dân sự. Theo quy định tại Điều 8 Luật Trọng tài thương mại 2010, “Cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thi hành phán quyết trọng tài là Cơ quan thi hành án dân sự tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi Hội đồng trọng tài ra phán quyết”.
Nhà nước đảm bảo việc thi hành phán quyết trọng tài thông qua hệ thống cơ quan thi hành án dân sự. Trong trường hợp cần thiết, cơ quan thi hành án dân sự có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự.
Ngoài ra, phán quyết trọng tài chỉ có thể bị hủy trong những trường hợp rất hạn chế được quy định tại Luật Trọng tài thương mại 2010, điều này càng làm tăng tính ổn định và hiệu lực thi hành của phán quyết trọng tài.