Tranh chấp Sở hữu Trí tuệ và Trọng tài Quốc tế

Tranh chấp Sở hữu Trí tuệ và Trọng tài Quốc tế
Mục lục

Nhu cầu sử dụng trọng tài trong giải quyết tranh chấp sở hữu trí tuệ (SHTT) đang gia tăng mạnh mẽ trên toàn cầu, được thúc đẩy bởi tính chất xuyên biên giới của các tranh chấp SHTT trong nền kinh tế toàn cầu hóa, nơi tài sản trí tuệ trở thành nguồn tài sản cốt lõi của nhiều doanh nghiệp. Các hệ thống tòa án quốc gia thường gặp khó khăn với những vụ việc phức tạp này do thời gian xét xử kéo dài, chi phí cao, thiếu chuyên môn kỹ thuật đặc thù, và nguy cơ phán quyết mâu thuẫn giữa các quốc gia khác nhau. Trọng tài quốc tế đáp ứng nhu cầu này thông qua những ưu điểm vượt trội như bảo mật thông tin (đặc biệt quan trọng đối với bí mật thương mại), khả năng lựa chọn trọng tài viên có chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, hiệu quả về chi phí và thời gian, phán quyết có thể thi hành ở 168 quốc gia theo Công ước New York, và tính linh hoạt trong thủ tục tố tụng. Nhiều quốc gia đã phát triển khuôn khổ pháp lý thuận lợi như Singapore với Đạo luật SHTT 2019, Hồng Kông với Sắc lệnh Trọng tài 2017, và Pháp với việc sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ năm 2011, trong khi các tổ chức như WIPO ghi nhận sự gia tăng các vụ tranh chấp về bằng sáng chế (29%), nhãn hiệu (21%) và bản quyền (16%). Nhu cầu trọng tài đặc biệt cao trong các tranh chấp về thỏa thuận cấp phép, hợp tác nghiên cứu và phát triển, bằng sáng chế thiết yếu tiêu chuẩn (SEP/FRAND), giao dịch mua bán sáp nhập liên quan đến SHTT, và chuyển giao công nghệ quốc tế, dù vẫn còn những thách thức về khả năng phân xử khác nhau giữa các quốc gia và hiệu lực giới hạn của phán quyết trọng tài đối với bên thứ ba.

Phần 1: Khái niệm 

 

Tranh chấp sở hữu trí tuệ là gì?

Tranh chấp sở hữu trí tuệ (SHTT) là những tranh chấp liên quan đến quyền SHTT như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bí mật thương mại, tên miền và bản quyền. Theo Công ước Thành lập Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới, quyền SHTT bao gồm quyền liên quan đến văn học, nghệ thuật, khoa học, biểu diễn nghệ thuật, phát minh, khám phá khoa học, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, và bảo vệ chống lại cạnh tranh không lành mạnh.

 

Trọng tài quốc tế là gì?

Trọng tài quốc tế là một phương thức giải quyết tranh chấp tư nhân, phi tòa án, trong đó các bên tranh chấp đồng ý đệ trình vụ việc của họ cho một hoặc nhiều trọng tài viên trung lập để đưa ra phán quyết ràng buộc, thay vì đưa ra tòa án quốc gia; với yếu tố quốc tế thể hiện qua việc các bên đến từ các quốc gia khác nhau, nơi xảy ra tranh chấp nằm ở quốc gia khác với quốc gia của một hoặc các bên, hoặc thỏa thuận trọng tài liên quan đến luật của nhiều quốc gia. Đặc điểm cơ bản của trọng tài quốc tế bao gồm tính tự nguyện (dựa trên thỏa thuận của các bên), tính bảo mật (thủ tục không diễn ra công khai), tính linh hoạt (các bên có thể lựa chọn trọng tài viên, địa điểm, luật áp dụng và thủ tục), tính chuyên môn (có thể chọn trọng tài viên am hiểu lĩnh vực tranh chấp), và tính thi hành quốc tế (phán quyết trọng tài có thể được công nhận và thi hành ở 168 quốc gia thành viên Công ước New York 1958). Trọng tài quốc tế đặc biệt phổ biến trong các tranh chấp thương mại quốc tế, bao gồm sở hữu trí tuệ, đầu tư, xây dựng, vận tải biển và năng lượng, với các tổ chức trọng tài uy tín như Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), Tòa Trọng tài Quốc tế London (LCIA), Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC), và Trung tâm Trọng tài và Hòa giải WIPO.

Trong thực tế, hầu hết các tranh chấp SHTT phát sinh từ các hành vi, hiệu lực và quyền sở hữu, hoặc từ vi phạm hợp đồng. Đặc điểm của tranh chấp SHTT là chúng thường có bản chất quốc tế, vượt qua biên giới quốc gia.

 

Tranh chấp Sở hữu Trí tuệ và Trọng tài Quốc tế
Tranh chấp Sở hữu Trí tuệ và Trọng tài Quốc tế (Ảnh minh họa: AI)

Phần 2: Lợi ích của trọng tài quốc tế trong giải quyết tranh chấp SHTT

Trọng tài quốc tế mang lại nhiều lợi ích đáng kể so với tranh tụng tại tòa án khi giải quyết tranh chấp SHTT:

1. Yếu tố quốc tế: Trọng tài giúp tránh nguy cơ có kết quả mâu thuẫn từ nhiều vụ kiện ở các quốc gia khác nhau.
2. Chuyên môn của trọng tài viên: Các bên có thể lựa chọn trọng tài viên có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể.
3. Hợp nhất thủ tục: Có thể hợp nhất nhiều thủ tục SHTT song song trong một diễn đàn duy nhất.
4. Tốc độ và hiệu quả: Trọng tài thường nhanh hơn và hiệu quả hơn so với tranh tụng tại tòa án.
5. Biện pháp khẩn cấp: Khả năng ban hành các biện pháp tạm thời hoặc lệnh cấm, rất quan trọng trong các vụ tranh chấp SHTT.
6. Linh hoạt về thủ tục: Các bên có thể điều chỉnh thủ tục theo nhu cầu riêng.
7. Tính chất dứt khoát: Các lựa chọn kháng cáo rất hạn chế.
8. Bảo mật: Tố tụng trọng tài và phán quyết thường bảo mật, điều này đặc biệt quan trọng đối với tranh chấp SHTT.
9. Thực thi phán quyết: Thủ tục đơn giản theo Công ước New York để công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại 168 quốc gia.

 

Phần 3: Khả năng phân xử của tranh chấp SHTT

Khả năng phân xử của tranh chấp SHTT là vấn đề gây tranh cãi trong trọng tài SHTT. “Khả năng phân xử” xác định liệu một vấn đề cụ thể có thể được giải quyết bằng trọng tài hay phải do tòa án quốc gia giải quyết. Điều này thường được xác định bởi luật sở tại hoặc luật của cơ quan tài phán nơi phán quyết sẽ được thực thi.

Ngày nay, tranh chấp SHTT thường được coi là có thể phân xử ở hầu hết các quốc gia, mặc dù phạm vi và giới hạn cụ thể vẫn còn tranh luận. Các bên nên đảm bảo quyền SHTT trong hợp đồng là có thể phân xử theo luật hiện hành và luật của quốc gia nơi phán quyết có thể cần được thi hành.

 

Phần 4: Các quốc gia theo hệ thống thông luật và khả năng phân xử

Trong hầu hết các quốc gia theo hệ thống thông luật, tranh chấp SHTT thường được coi là có thể phân xử với một số hạn chế:

* Vương quốc Anh: Không có định nghĩa theo luật định về khả năng phân xử, nhưng Đạo luật Bằng sáng chế cho phép phân xử trong trường hợp hạn chế. Tranh chấp nhãn hiệu và bản quyền hoàn toàn có thể phân xử. [1] [2]
* Hoa Kỳ: Luật liên bang cho phép phân xử tranh chấp bằng sáng chế. Tranh chấp bản quyền cũng được tòa án cho phép phân xử, nhưng không có luật liên bang về phân xử tranh chấp nhãn hiệu.[3] [4] [5]
* Canada: Không có quy định cụ thể về phân xử tranh chấp bằng sáng chế, nhưng phán quyết trọng tài liên quan đến bằng sáng chế có thể được thực thi. Tòa án Tối cao khẳng định chính sách ủng hộ trọng tài liên quan đến tranh chấp SHTT. [6] [7] [8]

 

Phần 5: Các quốc gia theo hệ thống dân luật và khả năng phân xử

Trong các quốc gia theo hệ thống dân luật, tranh chấp SHTT giữa các bên tư nhân thường được coi là có thể phân xử, đặc biệt là các tranh chấp liên quan đến hợp đồng. Tuy nhiên, một số vấn đề như hiệu lực bằng sáng chế thường vẫn thuộc thẩm quyền của tòa án quốc gia.

Có ba xu hướng chính:

Xu hướng 1: Các quốc gia cho phép hoặc nghiêm cấm rõ ràng khả năng phân xử đầy đủ

Ở cực thuận lợi, các quốc gia như Thụy Sĩ và Bỉ áp dụng cách tiếp cận cởi mở nhất đối với khả năng phân xử các tranh chấp SHTT, bao gồm cả những vấn đề phức tạp như hiệu lực bằng sáng chế. Tại Thụy Sĩ, điều này được hỗ trợ bởi Luật tư pháp quốc tế Thụy Sĩ (Phần 177(1)), định nghĩa rộng rãi về khả năng phân xử, bao gồm mọi tranh chấp có “giá trị tiền tệ cho các bên”. Cách tiếp cận này phản ánh chính sách ủng hộ trọng tài mạnh mẽ và công nhận vai trò của trọng tài trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại phức tạp. [9]

Ngược lại, Nam Phi đại diện cho lập trường hạn chế nhất, cấm hoàn toàn việc phân xử các tranh chấp sở hữu trí tuệ. Quan điểm này dựa trên nguyên tắc rằng quyền sở hữu trí tuệ được cấp bởi nhà nước và chỉ có thể được thách thức hoặc thực thi thông qua các cơ quan nhà nước chính thức. Lập trường này phản ánh mối quan ngại về lợi ích công và vai trò giám sát của nhà nước đối với quyền sở hữu trí tuệ.

Xu hướng 2: Các quốc gia chấp nhận hiệu lực giới hạn của phán quyết về bằng sáng chế

Nhiều quốc gia như Pháp và một số quốc gia châu Âu khác đại diện cho cách tiếp cận trung gian, cho phép trọng tài đưa ra phán quyết về hiệu lực bằng sáng chế, nhưng chỉ có hiệu lực ràng buộc giữa các bên tranh chấp (hiệu lực tương đối – inter partes) chứ không có hiệu lực phổ quát (erga omnes).

Trong các quốc gia này, trọng tài viên có thể đưa ra quyết định rằng một bằng sáng chế không có hiệu lực như một vấn đề phụ trong tranh chấp, nhưng quyết định này không dẫn đến việc hủy bỏ bằng sáng chế từ đăng ký công cộng. Điều này tạo ra một tình huống đặc biệt: bằng sáng chế vẫn tồn tại đối với thế giới bên ngoài nhưng không có hiệu lực giữa các bên trong vụ tranh chấp.

Lập trường này thể hiện sự cân bằng giữa tôn trọng quyền tự do hợp đồng của các bên và bảo vệ tính chất công cộng của hệ thống sở hữu trí tuệ. Pháp đã chính thức thừa nhận cách tiếp cận này thông qua Luật số 2011-525 sửa đổi Luật sở hữu trí tuệ.

Xu hướng 3: Các quốc gia không có lập trường pháp lý rõ ràng

Nhiều quốc gia vẫn chưa có lập trường pháp lý rõ ràng về khả năng phân xử các tranh chấp SHTT, đặc biệt là những vấn đề phức tạp như hiệu lực bằng sáng chế. Trong những quốc gia này, khả năng phân xử trở thành vấn đề của giải thích tư pháp và học thuật.

Tại các quốc gia này, việc thiếu hướng dẫn cụ thể tạo ra sự không chắc chắn pháp lý. Tòa án có thể xem xét nhiều yếu tố khác nhau khi quyết định liệu một phán quyết trọng tài về vấn đề SHTT có thể được công nhận và thực thi hay không, bao gồm:
* Bản chất của quyền SHTT liên quan
* Bản chất của tranh chấp (hợp đồng hay không hợp đồng)
* Liệu vấn đề hiệu lực SHTT là vấn đề chính hay chỉ là vấn đề phụ
* Chính sách công của quốc gia đó về trọng tài và SHTT

Xu hướng này gây khó khăn cho các bên trong việc dự đoán liệu thỏa thuận trọng tài của họ sẽ được thực thi trong các tranh chấp SHTT hay không, và có thể dẫn đến những chi phí và độ phức tạp bổ sung.

Tác động đối với thực tiễn trọng tài quốc tế

Sự đa dạng về cách tiếp cận này tạo ra những thách thức đáng kể cho trọng tài SHTT quốc tế. Các bên và trọng tài viên phải cẩn trọng xem xét không chỉ luật của nơi tiến hành trọng tài mà còn cả luật của các quốc gia nơi phán quyết có thể cần được thực thi.

Để giảm thiểu rủi ro, các bên thường giới hạn phạm vi trọng tài vào các khía cạnh chắc chắn có thể phân xử của tranh chấp SHTT (như vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại) và tránh các tuyên bố trực tiếp về hiệu lực quyền SHTT. Một chiến lược khác là lựa chọn địa điểm trọng tài tại các quốc gia có quan điểm thuận lợi về khả năng phân xử tranh chấp SHTT, như Singapore, Hong Kong, hoặc Thụy Sĩ.

Xu hướng phát triển chung đang hướng tới việc mở rộng phạm vi khả năng phân xử của các tranh chấp SHTT, phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về lợi ích của trọng tài trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại phức tạp một cách hiệu quả.

 

Phần 6: Các loại tranh chấp SHTT thường được giải quyết bằng trọng tài

Trong thực tế, các tranh chấp SHTT thường liên quan đến thỏa thuận cấp phép không thành công hoặc tranh chấp về phạm vi sử dụng được phép. Các loại tranh chấp phổ biến bao gồm:
1. Tranh chấp bằng sáng chế (chiếm 29% tranh chấp tại WIPO): Có thể được phân xử khi có điều khoản trọng tài rõ ràng trong hợp đồng hoặc thỏa thuận đệ trình sau khi phát sinh tranh chấp.
2. Tranh chấp nhãn hiệu (21% tranh chấp tại WIPO): Thường phát sinh từ việc chuyển nhượng, cấp phép, thỏa thuận nhượng quyền và phân phối.
3. Tranh chấp bản quyền (16% tranh chấp tại WIPO): Được công nhận là có thể phân xử trong hầu hết các quốc gia, bao gồm vi phạm hợp đồng liên quan đến bản quyền, như cấp phép phần mềm.

 

Phần 7: Trung tâm Hòa giải và Trọng tài WIPO

Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) đã thành lập Trung tâm Trọng tài và Hòa giải WIPO vào năm 1994 tại Geneva, chuyên giải quyết các tranh chấp công nghệ và SHTT. WIPO có bộ quy tắc thủ tục riêng, bao gồm Quy tắc Trọng tài, Quy tắc Trọng tài Nhanh và Quy tắc Hòa giải, với phiên bản mới nhất có hiệu lực từ ngày 1/1/2020.

Hầu hết các tranh chấp SHTT tại WIPO phát sinh từ các điều khoản hợp đồng có thỏa thuận trọng tài. WIPO cung cấp điều khoản mẫu mà các bên có thể đưa vào hợp đồng. Ngoài ra, các bên cũng có thể quyết định đưa tranh chấp ra trọng tài sau khi tranh chấp đã phát sinh thông qua “thỏa thuận trình” hoặc “thỏa hiệp”.

 

Kết luận

Số lượng tranh chấp SHTT tại WIPO và các tổ chức trọng tài quốc tế uy tín khác đang liên tục tăng. Do bản chất quốc tế của các tranh chấp nên sự chuyển đổi từ tranh tụng sang trọng tài trong các tranh chấp SHTT là xu hướng hợp lý và được mong đợi. Trọng tài được coi là phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp và hiệu quả hơn so với tranh tụng tại tòa án. Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của sở hữu trí tuệ đối với nền kinh tế toàn cầu.

______________________________________________________________________________________________________________________________

Hiện nay, BBIAC – Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BigBoss đã cung cấp các điều khoản trọng tài mẫu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc soạn thảo hợp đồng và giải quyết tranh chấp thương mại. Kính mời Quý Doanh nghiệp tham khảo và áp dụng các điều khoản này để bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch thương mại nhằm phòng tránh các rủi ro pháp lý có thể xảy ra.

ĐIỀU KHOẢN TRỌNG TÀI MẪU

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:

(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].

(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].

(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*

(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ].**

Ghi chú:

* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài

** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Đạo luật về Bằng sáng chế của Vương quốc Anh 1977, Phần 52-(5).

[2] GAR, Hướng dẫn về Trọng tài IP, Nghiên cứu kinh doanh luật 2021, P. 29.

[3] 35 Hoa Kỳ. Phần 294(một).

[4] Người đóng gói, Inc. v. Valencia Systems Inc., 2007 WL 707501, 82 U.S.P.Q.2d 1216; Boss Worldwide LLC v. Crabill WL 124805 (S.D.N.Y 2020).

[5] GAR, Hướng dẫn về Trọng tài IP, Nghiên cứu kinh doanh luật 2021, P. 29.

[6] GAR, Hướng dẫn về Trọng tài IP, Nghiên cứu kinh doanh luật 2021, P. 29.

[7] Desputeaux v. Ấn bản cú (1987) bao gồm, [2003] 1 SCR 178; xem vì vậy GAR, Hướng dẫn về Trọng tài IP, Nghiên cứu kinh doanh luật 2021, P. 30.

[8] GAR, Hướng dẫn về Trọng tài IP, Nghiên cứu kinh doanh luật 2021, P. 30.

[9] D. M. Vicente, “Khả năng phân xử của các tranh chấp sở hữu trí tuệ: Một cuộc khảo sát so sánh ”, Trọng tài quốc tế (2015), trang. 155, 157.

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB