1. Đặt vấn đề
Trong thực tiễn giải quyết tranh chấp thương mại, các bên có thể phát sinh nhu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để bảo vệ chứng cứ, duy trì hiện trạng hoặc ngăn chặn hành vi gây thiệt hại không thể khắc phục. Tuy nhiên, khi chọn trọng tài thay vì tòa án, không ít doanh nghiệp thắc mắc: trọng tài có quyền áp dụng các biện pháp này hay không, và nếu có thì hiệu lực đến đâu?
Bài viết phân tích cụ thể căn cứ pháp lý, thực tiễn áp dụng và những bất cập xoay quanh quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài tại Việt Nam.
2. Quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010
Theo Khoản 2 Điều 49 Luật Trọng tài thương mại 2010, các bên có quyền yêu cầu Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nhằm ngăn chặn thiệt hại hoặc bảo toàn tài sản tranh chấp, bao gồm:
a) Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp;
b) Cấm hoặc buộc bất kỳ bên tranh chấp nào thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định nhằm ngăn ngừa các hành vi ảnh hưởng bất lợi đến quá trình tố tụng trọng tài;
c) Kê biên tài sản đang tranh chấp;
d) Yêu cầu bảo tồn, cất trữ, bán hoặc định đoạt bất kỳ tài sản nào của một hoặc các bên tranh chấp;
đ) Yêu cầu tạm thời về việc trả tiền giữa các bên;
e) Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp.
Thủ tục áp dụng các biện pháp này được quy định cụ thể tại Điều 50. Theo đó, bên yêu cầu phải nộp đơn, nêu rõ lý do và cung cấp tài liệu chứng cứ chứng minh cho tính cấp thiết. Hội đồng trọng tài có thể yêu cầu bên yêu cầu phải thực hiện biện pháp bảo đảm bằng tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá, được gửi vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng. Trong thời hạn ba ngày làm việc kể từ khi nhận đơn và sau khi biện pháp bảo đảm đã được thực hiện, Hội đồng trọng tài sẽ xem xét ban hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Nếu không chấp nhận, Hội đồng trọng tài phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Như vậy, Luật Trọng tài thương mại 2010 không chỉ trao quyền mà còn quy định trình tự, thủ tục cụ thể để Hội đồng trọng tài trực tiếp ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Tòa án không giữ vai trò quyết định cuối cùng, mà chỉ có thể can thiệp khi cần cưỡng chế thi hành trong trường hợp bên bị áp dụng không tự nguyện thực hiện. Việc hiểu sai rằng Hội đồng trọng tài chỉ có quyền kiến nghị Tòa án là không phù hợp với quy định hiện hành của Luật Trọng tài thương mại 2010.

3. Một số điểm còn bất cập trong cơ chế biện pháp khẩn cấp tạm thời tại Việt Nam
Mặc dù Luật Trọng tài thương mại 2010 đã chính thức công nhận quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài, nhưng trong thực tiễn, hiệu lực cưỡng chế của các biện pháp này vẫn là một vấn đề lớn. Pháp luật không có cơ chế rõ ràng để đảm bảo thi hành các quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài trong trường hợp bên bị áp dụng không tuân thủ. Khác với Tòa án, Hội đồng trọng tài không có lực lượng thi hành án và không được trực tiếp yêu cầu cưỡng chế.
Bên cạnh đó, Luật cũng chưa quy định rõ liệu Tòa án có trách nhiệm hỗ trợ thi hành các biện pháp khẩn cấp tạm thời do Hội đồng trọng tài ban hành hay không. Trong khi Điều 6, Điều 8 và Điều 10 LTTTM quy định một số trường hợp Tòa án hỗ trợ tố tụng trọng tài, thì lại không có điều khoản cụ thể về việc Tòa án thi hành các quyết định khẩn cấp do Hội đồng trọng tài ban hành. Điều này khiến các biện pháp trên có nguy cơ bị “vô hiệu hóa” nếu bên kia không hợp tác.
Một khó khăn nữa là quy trình áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời tuy có quy định tương đối cụ thể (về đơn yêu cầu, biện pháp bảo đảm, thời hạn giải quyết…), nhưng lại thiếu hướng dẫn thực tiễn hoặc án lệ minh họa, khiến các trọng tài viên lúng túng trong việc áp dụng. Ngoài ra, sự vắng mặt của các thiết chế như “trọng tài khẩn cấp” (emergency arbitrator) như trong UNCITRAL Rules hay ICC Rules cũng làm giảm đáng kể hiệu lực thực tế của các biện pháp khẩn cấp trong tố tụng trọng tài tại Việt Nam.
4. So sánh với thực tiễn trọng tài nước ngoài
Nhiều trung tâm trọng tài quốc tế như SIAC, ICC, HKIAC đã thiết lập cơ chế “Emergency Arbitrator” – trọng tài viên khẩn cấp. Theo đó, bên yêu cầu có thể nộp đơn xin áp dụng biện pháp khẩn cấp trước khi hội đồng trọng tài chính thức được thành lập. Trọng tài viên khẩn cấp sẽ ra quyết định có hiệu lực ràng buộc ngay, giúp bảo vệ quyền lợi kịp thời.
Ví dụ: Điều 30 và Phụ lục I Quy tắc Trọng tài SIAC 2016 cho phép các bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp ngay sau khi nộp đơn kiện, và SIAC chỉ trong 1–2 ngày sẽ chỉ định trọng tài viên khẩn cấp.
Việt Nam hiện chưa có cơ chế này trong Luật Trọng tài thương mại hay trong Quy tắc tố tụng của các Trung tâm trọng tài lớn như VIAC.
5. Kết luận
Luật Trọng tài thương mại Việt Nam có thừa nhận nguyên tắc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, nhưng không trao thẩm quyền quyết định cho trọng tài, dẫn đến việc cơ chế này khó phát huy hiệu quả thực tiễn. Khi tranh chấp phát sinh và cần xử lý gấp, quy trình qua Tòa án thường bị chậm, thậm chí vô hiệu. Nếu không cải cách, trọng tài sẽ khó cạnh tranh được với Tòa án trong các vụ việc đòi hỏi xử lý cấp bách.