Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Trọng tài trong hợp đồng EPC: Phân tích toàn diện về cơ chế giải quyết tranh chấp

Mục lục

Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction) đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các dự án xây dựng quy mô lớn trên toàn cầu. Với tính chất phức tạp và giá trị lớn, những hợp đồng này tiềm ẩn nhiều rủi ro dẫn đến tranh chấp giữa các bên tham gia. Trọng tài thương mại đã trở thành phương thức ưu tiên trong việc giải quyết các tranh chấp từ hợp đồng EPC, đặc biệt đối với các dự án có yếu tố quốc tế. Bài viết này phân tích toàn diện về cơ chế trọng tài trong hợp đồng EPC, từ khung pháp lý, quy trình thực hiện đến những thách thức và xu hướng phát triển, đồng thời cung cấp những khuyến nghị thiết thực cho các bên liên quan trong việc xây dựng và áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.

1. Tổng quan về hợp đồng EPC

1.1. Định nghĩa và đặc điểm cơ bản

Hợp đồng EPC hay còn gọi là hợp đồng thiết kế – cung cấp thiết bị công nghệ – thi công xây dựng, là một loại hợp đồng hỗn hợp trong đó nhà thầu đảm nhận toàn bộ trách nhiệm từ khâu thiết kế đến thi công và bàn giao công trình. Theo khoản 16 Điều 4 Luật Đấu thầu 2023, gói thầu EPC được định nghĩa là “gói thầu hỗn hợp về thiết kế, cung cấp hàng hóa và xây lắp”.

Trong một hợp đồng EPC, nhà thầu sẽ đóng vai trò tổng thầu, chịu trách nhiệm toàn diện cho mọi khâu trong dự án, từ đầu đến cuối. Như vậy, hợp đồng EPC được hiểu là một kiểu hợp đồng xây dựng mà nhà thầu thực hiện toàn bộ các công việc từ thiết kế kỹ thuật, cung ứng vật tư, thiết bị cho tới thi công xây dựng công trình, hạng mục và chạy thử nghiệm bàn giao cho chủ đầu tư.

Theo Nghị định số 37/2015/NĐ-CP quy định về hợp đồng xây dựng, hợp đồng EPC được định nghĩa cụ thể như sau: “Hợp đồng EPC là hợp đồng để thực hiện các công việc từ thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ đến thi công xây dựng công trình, hạng mục công trình; hợp đồng tổng thầu EPC là hợp đồng thiết kế – cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng tất cả các công trình của một dự án đầu tư xây dựng”.

1.2. Ưu và nhược điểm của hợp đồng EPC

Hợp đồng EPC mang lại nhiều lợi ích cho các bên tham gia, đặc biệt là trong các dự án phức tạp có yêu cầu cao về kỹ thuật và công nghệ.

Đối với bên giao thầu, hợp đồng EPC giúp giảm thiểu vốn đầu tư, tiết kiệm nhân công, tối ưu hóa thời gian triển khai và hạn chế rủi ro trong khi thực hiện thiết kế và thi công. Chủ đầu tư chỉ cần cung cấp yêu cầu ban đầu và nhận lại sản phẩm cuối cùng đã hoàn thiện, giúp đơn giản hóa quá trình quản lý dự án.

Đối với bên nhận thầu, hợp đồng EPC mang lại sự chủ động hơn trong khâu thiết kế và thi công, không bị phụ thuộc quá nhiều vào sự giám sát của bên giao thầu và duy trì thi công xuyên suốt. Nhà thầu có thể tối ưu hóa thiết kế để phù hợp với năng lực thi công của mình, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện dự án.

Tuy nhiên, hợp đồng EPC cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý. Muốn ứng dụng hợp đồng EPC hiệu quả đòi hỏi các bên tham gia phải đáp ứng nhiều yêu cầu khắt khe. Nếu áp dụng sai dự án, cả bên giao thầu và nhận thầu đều phải đối mặt với rủi ro tài chính, thua lỗ, thất thoát ngân sách. Trong quá trình triển khai dự án, các bên có thể gặp phải bất cập liên quan đến công nghệ kỹ thuật, quy trình thiết kế và thi công.

Phạm vi áp dụng hợp đồng EPC

Hợp đồng EPC thường được ưu tiên áp dụng đối với những dự án có mức độ phức tạp, yêu cầu về kỹ thuật, công nghệ cao, đồng thời cần tuân thủ chặt chẽ tính đồng bộ và thống nhất từ khâu thiết kế cho đến cung cấp thiết bị, thi công và đào tạo chuyển giao công nghệ.

Trước khi quyết định áp dụng loại hợp đồng này, người quyết định đầu tư phải có trách nhiệm tổ chức đánh giá yêu cầu kỹ thuật và công nghệ, rút ngắn thời gian thực hiện của dự án, tính đồng bộ từ khâu thiết kế, cung cấp thiết bị cho đến khâu thi công, đào tạo vận hành và chuyển giao công trình nhằm đáp ứng các mục tiêu và yêu cầu của dự án được phê duyệt.

Các lĩnh vực thường áp dụng hợp đồng EPC bao gồm các dự án điện (như điện mặt trời), các dự án dầu khí và hóa chất, các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn, và các dự án công nghiệp nặng. Đối với những dự án nhỏ, đơn giản hoặc có sự lặp đi lặp lại, dự án mà chủ đầu tư tự thực hiện hầu hết các bước về thiết kế thì không nên áp dụng Hợp đồng EPC.

2. Cơ chế giải quyết tranh chấp trong hợp đồng EPC

2.1. Các loại tranh chấp thường gặp

Với tính chất phức tạp và giá trị lớn, hợp đồng EPC thường phát sinh nhiều loại tranh chấp khác nhau trong quá trình thực hiện. Các tranh chấp phổ biến bao gồm:

  • Tranh chấp về thiết kế: liên quan đến chất lượng, tính khả thi và sự phù hợp của thiết kế với yêu cầu của chủ đầu tư.
  • Tranh chấp về chất lượng: liên quan đến chất lượng vật liệu, thiết bị và công trình.
  • Tranh chấp về tiến độ: liên quan đến việc chậm tiến độ, kéo dài thời gian thực hiện dự án.
  • Tranh chấp về thanh toán: liên quan đến việc thanh toán, chậm thanh toán hoặc từ chối thanh toán.
  • Tranh chấp về thay đổi phạm vi công việc: liên quan đến việc thay đổi, bổ sung hoặc cắt giảm phạm vi công việc.
  • Tranh chấp về bất khả kháng: liên quan đến các sự kiện bất khả kháng ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
  • Tranh chấp về bảo hành: liên quan đến nghĩa vụ bảo hành sau khi bàn giao công trình.

Những tranh chấp này không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng của dự án mà còn gây ra những tổn thất tài chính đáng kể cho các bên liên quan. Do đó, việc xây dựng một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả là rất cần thiết.

2.2. Các phương thức giải quyết tranh chấp

Trong hợp đồng EPC, đặc biệt là các hợp đồng áp dụng mẫu FIDIC (Fédération Internationale des Ingénieurs-Conseils – Hiệp hội Quốc tế các Kỹ sư Tư vấn), thường quy định một quy trình giải quyết tranh chấp đa tầng (multi-tier dispute resolution) bao gồm các phương thức sau:

  1. Thương lượng trực tiếp: Các bên tự thương lượng để giải quyết bất đồng.
  2. Ban Xử lý Tranh chấp (Dispute Adjudication Board – DAB): Một cơ chế giải quyết tranh chấp được quy định trong các mẫu hợp đồng FIDIC, trong đó một hội đồng độc lập gồm các chuyên gia kỹ thuật và pháp lý sẽ đưa ra quyết định về tranh chấp. Trong mẫu hợp đồng FIDIC 1999, DAB có hai hình thức: DAB thường trực (được thành lập từ đầu dự án) và DAB vụ việc (chỉ được thành lập khi có tranh chấp).
  3. Hòa giải (Mediation): Một bên thứ ba trung lập giúp các bên đạt được thỏa thuận giải quyết tranh chấp.
  4. Trọng tài (Arbitration): Tranh chấp được giải quyết bởi một hoặc nhiều trọng tài viên, quyết định của họ có giá trị ràng buộc đối với các bên.
  5. Tòa án: Phương thức cuối cùng khi các phương thức khác không thành công hoặc không được quy định trong hợp đồng.

3. Quy trình giải quyết tranh chấp đa tầng trong hợp đồng FIDIC

Mẫu hợp đồng FIDIC được sử dụng phổ biến trong các dự án EPC trên toàn thế giới. Quy trình giải quyết tranh chấp trong FIDIC thường là một quy trình đa tầng, được quy định tại Điều 20 và có thể khái quát như sau:

  1. Phát sinh tranh chấp: Khi có tranh chấp xảy ra, bên nêu yêu cầu phải gửi thông báo tranh chấp cho bên kia.
  2. Đệ trình lên Ban Xử lý Tranh chấp (DAB): Tranh chấp được đệ trình bằng văn bản lên DAB để xem xét và đưa ra quyết định.
  3. Quyết định của DAB: DAB có thời hạn 84 ngày (hoặc thời hạn khác do các bên thỏa thuận) để đưa ra quyết định. Quyết định này có tính ràng buộc tạm thời đối với các bên.
  4. Thông báo không đồng ý (Notice of Dissatisfaction – NoD): Nếu không đồng ý với quyết định của DAB, bên không đồng ý phải gửi NoD trong vòng 28 ngày kể từ ngày nhận được quyết định. Nếu không có NoD nào được gửi trong thời hạn này, quyết định của DAB sẽ trở thành chung thẩm và ràng buộc đối với các bên.
  5. Giải quyết tranh chấp thân thiện (Amicable Settlement): Sau khi gửi NoD, các bên có thời gian (thường là 28 ngày) để nỗ lực giải quyết tranh chấp một cách thân thiện.
  6. Trọng tài: Nếu không đạt được giải pháp thân thiện, tranh chấp sẽ được đưa ra trọng tài để giải quyết chung thẩm. Trọng tài có thể được bắt đầu vào hoặc sau ngày thứ 28 kể từ khi NoD được đưa ra.

Trong mẫu hợp đồng FIDIC 2017, DAB được đổi tên thành Ban Xử lý và Ngăn ngừa Tranh chấp (Dispute Avoidance and Adjudication Board – DAAB), nhấn mạnh vai trò ngăn ngừa tranh chấp bên cạnh việc giải quyết tranh chấp.

4. Trọng tài thương mại trong hợp đồng EPC

4.1. Khái niệm và đặc điểm

Trọng tài thương mại là một phương pháp giải quyết tranh chấp phát sinh giữa các bên từ các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác nhau. Nó liên quan đến việc đưa tranh chấp ra bên thứ ba trung lập, được gọi là trọng tài hoặc hội đồng trọng tài, quyết định của họ có tính ràng buộc đối với các bên.

Đặc điểm chính của trọng tài thương mại bao gồm:

  • Tính tự nguyện: Các bên tự nguyện lựa chọn phương thức trọng tài thông qua thỏa thuận trọng tài.
  • Tính chung thẩm: Phán quyết trọng tài thường là chung thẩm và không thể kháng cáo về nội dung.
  • Tính bảo mật: Thủ tục trọng tài thường được tiến hành một cách bảo mật, không công khai như tòa án.
  • Tính chuyên môn: Các trọng tài viên thường là những người có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan đến tranh chấp.
  • Tính linh hoạt: Thủ tục trọng tài có thể được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của tranh chấp và mong muốn của các bên.

4.2. Ưu điểm của trọng tài trong giải quyết tranh chấp EPC

Trọng tài thương mại cung cấp một số lợi thế so với kiện tụng truyền thống tại tòa án quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh các hợp đồng EPC quốc tế:

  1. Quyền tự chủ của các bên: Các bên có quyền lựa chọn trọng tài viên, quy tắc tố tụng, luật áp dụng, ngôn ngữ và địa điểm trọng tài.
  2. Tính chuyên môn và kỹ thuật: Trong các tranh chấp EPC phức tạp, việc có trọng tài viên với chuyên môn kỹ thuật phù hợp là rất quan trọng. Các trọng tài viên có thể được lựa chọn dựa trên kinh nghiệm của họ trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật.
  3. Tính bảo mật: Trọng tài giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm và danh tiếng của các bên, một yếu tố quan trọng trong các dự án EPC lớn.
  4. Tính linh hoạt trong thủ tục: Các bên có thể điều chỉnh thủ tục trọng tài để phù hợp với tính chất phức tạp của tranh chấp EPC.
  5. Khả năng thực thi xuyên biên giới: Phán quyết trọng tài có thể được công nhận và thi hành ở hơn 160 quốc gia theo Công ước New York 195811, một lợi thế lớn đối với các dự án EPC quốc tế.
  6. Tính trung lập: Trọng tài quốc tế tạo ra một diễn đàn trung lập, tránh việc một bên phải kiện tụng tại tòa án của bên kia hoặc phải tiếp xúc với một hệ thống pháp luật không quen thuộc.

4.3 Cơ sở pháp lý cho trọng tài trong hợp đồng EPC

Trọng tài quốc tế được điều chỉnh bởi sự kết hợp giữa luật pháp quốc gia và công ước quốc tế. Khung pháp lý chính bao gồm:

  1. Công ước New York 1958: Công ước về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài Nước ngoài, được hơn 160 quốc gia phê chuẩn, là nền tảng của trọng tài quốc tế. Nó quy định việc công nhận và cho thi hành các phán quyết trọng tài ở hơn 160 quốc gia.
  2. Luật mẫu UNCITRAL: Ủy ban Liên hợp quốc về Luật Thương mại Quốc tế (UNCITRAL) đã xây dựng Luật mẫu về Trọng tài Thương mại Quốc tế, được nhiều quốc gia sử dụng làm cơ sở cho luật trọng tài của họ.
  3. Quy tắc của các tổ chức trọng tài quốc tế: Các tổ chức như Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), Tòa Trọng tài Quốc tế London (LCIA), Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) và Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) đều có quy tắc riêng về trọng tài.
  4. Luật trọng tài quốc gia: Mỗi quốc gia đều có luật riêng về trọng tài. Tại Việt Nam, Luật Trọng tài Thương mại 2010 là đạo luật chính điều chỉnh hoạt động trọng tài.

4.4 Điều khoản trọng tài trong hợp đồng EPC

Cấu trúc và nội dung của điều khoản trọng tài

Điều khoản trọng tài trong hợp đồng EPC cần được soạn thảo cẩn thận để đảm bảo hiệu quả và tránh tranh chấp về bản thân thỏa thuận trọng tài. Một điều khoản trọng tài đầy đủ thường bao gồm các yếu tố sau:

  1. Phạm vi tranh chấp: Xác định rõ những tranh chấp nào sẽ được đưa ra trọng tài.
  2. Lựa chọn tổ chức trọng tài hoặc trọng tài vụ việc (ad hoc): Nêu rõ tranh chấp sẽ được giải quyết theo quy tắc của tổ chức trọng tài nào hoặc theo trọng tài vụ việc.
  3. Địa điểm trọng tài (seat of arbitration): Xác định nơi diễn ra trọng tài, điều này ảnh hưởng đến luật tố tụng áp dụng cho trọng tài. Việc lựa chọn địa điểm trọng tài có tầm quan trọng đặc biệt, vì nó sẽ quyết định luật thủ tục áp dụng, mức độ can thiệp của tòa án địa phương và khả năng thi hành phán quyết.
  4. Luật nội dung áp dụng (governing law): Xác định luật áp dụng để giải quyết nội dung tranh chấp.
  5. Số lượng trọng tài viên: Thường là một hoặc ba trọng tài viên.
  6. Ngôn ngữ trọng tài: Xác định ngôn ngữ được sử dụng trong thủ tục trọng tài.
  7. Phương thức chỉ định trọng tài viên: Quy định cách thức lựa chọn và chỉ định trọng tài viên.

Điều khoản trọng tài đa tầng

Trong các hợp đồng EPC, đặc biệt là các hợp đồng áp dụng mẫu FIDIC, thường sử dụng điều khoản giải quyết tranh chấp đa tầng (multi-tier dispute resolution clause), trong đó trọng tài là bước cuối cùng sau khi đã trải qua các bước khác như DAB/DAAB và hòa giải.

Điều khoản trọng tài đa tầng trong hợp đồng EPC theo mẫu FIDIC thường quy định:

  1. Tranh chấp phải được đưa ra DAB/DAAB trước: Trong mẫu hợp đồng FIDIC Sách Đỏ (Red Book), bản chất của DAB là thường trực, trong khi DAB ở mẫu hợp đồng Sách Bạc (Silver Book) và Sách Vàng (Yellow Book) là ad hoc.
  2. Thông báo không đồng ý (NoD): Nếu một bên không đồng ý với quyết định của DAB/DAAB, họ phải gửi NoD trong vòng 28 ngày. Nếu không có NoD nào được gửi, quyết định của DAB/DAAB sẽ trở thành chung thẩm và ràng buộc đối với các bên.
  3. Giải quyết tranh chấp thân thiện: Sau khi gửi NoD, các bên phải nỗ lực giải quyết tranh chấp một cách thân thiện trước khi đưa ra trọng tài.
  4. Trọng tài: Trọng tài có thể được bắt đầu vào hoặc sau ngày thứ 28 kể từ khi NoD được đưa ra.

Tính bắt buộc của các bước tiền trọng tài

Một vấn đề pháp lý quan trọng trong hợp đồng EPC là liệu các bước tiền trọng tài (pre-arbitration steps) như DAB/DAAB có phải là bắt buộc hay không. Theo quy định trong các mẫu hợp đồng FIDIC 1999, thủ tục giải quyết tranh chấp bằng DAB là thủ tục bắt buộc trước khi tranh chấp được đưa ra trọng tài.

Dựa trên quy trình giải quyết tranh chấp được quy định trong các mẫu hợp đồng FIDIC 1999, có thể thấy thủ tục giải quyết tranh chấp bằng DAB là thủ tục bắt buộc trước khi tranh chấp đó được đưa ra trọng tài. Ngoại trừ một số trường hợp cụ thể, ví dụ, nếu không có DAAB đang hoạt động, các bên không được phép khởi kiện trọng tài trừ khi đã có Thông báo không đồng ý (NoD) theo quy định.

Tuy nhiên, trong thực tế, tòa án và trọng tài đôi khi chấp nhận việc bỏ qua các bước tiền trọng tài khi chúng không khả thi hoặc vô ích. Vụ việc tranh chấp số 62/18 tại VIAC là một ví dụ. Trong vụ việc này, mặc dù hợp đồng EPC quy định tranh chấp phải được giải quyết qua Ban xử lý tranh chấp và hòa giải trước khi đưa ra trọng tài, Hội đồng trọng tài và Tòa án đã xác định rằng việc bỏ qua các bước này là chấp nhận được khi “các bên đã có rất nhiều thư trao đổi qua lại” và “nội dung tranh chấp giữa các bên đều không thống nhất được”.

5. Quy trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài trong hợp đồng EPC

Quy trình trước trọng tài

Trước khi đưa tranh chấp ra trọng tài, các bên trong hợp đồng EPC thường phải trải qua một số bước theo quy định của hợp đồng, đặc biệt trong các hợp đồng sử dụng mẫu FIDIC.

  1. Thông báo tranh chấp
    Khi phát sinh tranh chấp, bên nêu yêu cầu phải gửi thông báo tranh chấp cho bên kia, nêu rõ nội dung, cơ sở của tranh chấp và yêu cầu giải quyết.
  2. Ban xử lý tranh chấp (DAB/DAAB)
    Tranh chấp được đệ trình lên DAB/DAAB để xem xét và đưa ra quyết định. DAB/DAAB sẽ xem xét tranh chấp và đưa ra quyết định trong vòng 84 ngày (hoặc thời hạn khác do các bên thỏa thuận). Quyết định này có tính ràng buộc tạm thời đối với các bên.
  3. Thông báo không đồng ý (NoD)
    Nếu không đồng ý với quyết định của DAB/DAAB, bên không đồng ý phải gửi NoD trong vòng 28 ngày kể từ ngày nhận được quyết định. Nếu không có NoD nào được gửi trong thời hạn này, quyết định của DAB/DAAB sẽ trở thành chung thẩm và ràng buộc đối với các bên.
  4. Giải quyết tranh chấp thân thiện
    Sau khi gửi NoD, các bên có thời gian (thường là 28 ngày) để nỗ lực giải quyết tranh chấp một cách thân thiện thông qua đàm phán hoặc hòa giải.

Quy trình trọng tài

Khi các bước tiền trọng tài không giải quyết được tranh chấp, tranh chấp sẽ được đưa ra trọng tài. Quy trình trọng tài thương mại thường bao gồm các bước sau:

  1. Thông báo yêu cầu trọng tài (Notice of Arbitration)
    Bên khởi kiện gửi thông báo yêu cầu trọng tài cho bên bị kiện và tổ chức trọng tài (nếu là trọng tài tổ chức). Thông báo này cần nêu rõ yêu cầu của bên khởi kiện, cơ sở pháp lý và sự việc làm phát sinh tranh chấp.
  2. Thành lập Hội đồng trọng tài
    Hội đồng trọng tài được thành lập theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy tắc của tổ chức trọng tài. Hội đồng có thể gồm một hoặc ba trọng tài viên, tùy thuộc vào giá trị và tính chất của tranh chấp.
  3. Tố tụng trọng tài
    Quy trình tố tụng trọng tài bao gồm việc đệ trình các tài liệu, chứng cứ, trình bày lập luận bằng văn bản, tổ chức phiên điều trần, thẩm vấn nhân chứng, chuyên gia và tranh luận.
  4. Phán quyết trọng tài
    Hội đồng trọng tài xem xét các chứng cứ, lập luận và đưa ra phán quyết. Phán quyết trọng tài thường là chung thẩm và có giá trị ràng buộc đối với các bên.

Thi hành phán quyết trọng tài

Phán quyết trọng tài có giá trị pháp lý và ràng buộc đối với các bên. Tuy nhiên, nếu bên thua kiện không tự nguyện thi hành, bên thắng kiện có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền cưỡng chế thi hành phán quyết.

Trọng tài quốc tế được điều chỉnh bởi Công ước New York 1958 về công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài, đây là nền tảng của trọng tài quốc tế và quy định việc công nhận và cho thi hành các phán quyết trọng tài ở hơn 160 quốc gia.

Tại Việt Nam, phán quyết của trọng tài Việt Nam có hiệu lực thi hành như bản án của tòa án và được thi hành theo Luật Trọng tài Thương mại và Luật Thi hành án dân sự. Phán quyết của trọng tài nước ngoài được công nhận và cho thi hành tại Việt Nam theo Công ước New York 1958 và Bộ luật Tố tụng Dân sự.

6. Nghiên cứu điển hình về trọng tài trong hợp đồng EPC

Vụ việc trọng tài số 62/18 tại VIAC

Vụ việc tranh chấp số 62/18 về Hợp đồng tổng thầu (Hợp đồng EPC) tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) là một ví dụ điển hình về việc giải quyết tranh chấp từ hợp đồng EPC bằng trọng tài tại Việt Nam.

Trong vụ việc này, Bị đơn có khiếu nại về thẩm quyền do các bên chưa thực hiện các bước giải quyết tranh chấp về “hòa giải hữu hảo” và “Ban xử lý tranh chấp” như thỏa thuận tại Hợp đồng EPC. Hội đồng Trọng tài đã ra quyết định về thẩm quyền theo hướng Hội đồng trọng tài có thẩm quyền giải quyết vụ tranh chấp.

Sau đó, Bị đơn tiếp tục khiếu nại về thẩm quyền của Trọng tài ra Tòa án. Tại Quyết định số 02/2020/QĐ-PQTT ngày 23-4-2020 của Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội về giải quyết khiếu nại, Tòa án nhận định: “Việc bị đơn cho rằng trước khi nguyên đơn khởi kiện ra VIAC thì giữa nguyên đơn và bị đơn phải giải quyết vụ kiện tại Ban xử lý tranh chấp và hòa giải. Ý kiến này của bị đơn đưa ra là không khả thi bởi giữa các đồng nguyên đơn và bị đơn đã có rất nhiều thư trao đổi qua lại trong thời gian từ tháng 9/2016 đến tháng 01/2019, nội dung tranh chấp giữa các bên đều không thống nhất được. Do đó, các đồng nguyên đơn khởi kiện vụ tranh chấp Hợp đồng EPC ra VIAC mà bỏ qua các bước nêu tại các khoản 20.2, 20.3, 20.4 và 20.5 là giải quyết vụ kiện tại Ban xử lý tranh chấp và hòa giải là không trái với thỏa thuận của các bên ký kết trong Hợp đồng EPC”.

Vụ việc này cho thấy tòa án Việt Nam có cách tiếp cận thực tế và linh hoạt đối với các điều khoản giải quyết tranh chấp đa tầng trong hợp đồng EPC, cho phép bỏ qua các bước tiền trọng tài khi chúng không khả thi hoặc vô ích.

Tranh chấp về Hợp đồng tổng thầu EPC tại Lào

Một vụ việc đáng chú ý khác liên quan đến tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng EPC tại Lào, trong đó tập đoàn Vinachem bị nhà thầu kiện.

Ngày 14/1/2020, Hội đồng trọng tài đã mở phiên họp giải quyết tranh chấp về thẩm quyền và xác định “Hội đồng trọng tài có thẩm quyền giải quyết vụ tranh chấp”. Không đồng tình với quyết định trên, Vinachem đã khiếu nại lên TAND TP. Hà Nội.

Theo Vinachem, Điều 1 hợp đồng thỏa thuận và khoản 20.2, Điều khoản và điều kiện hợp đồng, thẩm quyền của trọng tài chỉ bắt đầu sau khi tranh chấp đã được giải quyết thông qua Ban xử lý tranh chấp và Hòa giải hữu hảo. Tuy nhiên, một trong các bên chưa đồng ý với kết quả giải quyết, chưa giải quyết thông qua Ban xử lý và Hòa giải.

Mặt khác, Vinachem cho rằng, khoản 20.6 của hợp đồng không quy định cụ thể tổ chức trọng tài nào giải quyết tranh chấp, chỉ nêu tranh chấp được giải quyết bởi trọng tài ở Việt Nam và theo các Quy tắc tố tụng trọng tài của VIAC.

Vụ việc này cho thấy tầm quan trọng của việc soạn thảo rõ ràng điều khoản trọng tài trong hợp đồng EPC, đặc biệt là việc xác định cụ thể tổ chức trọng tài có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.

7. Thách thức và giải pháp khi áp dụng trọng tài trong hợp đồng EPC

Các thách thức pháp lý và thực tiễn

Việc áp dụng trọng tài trong hợp đồng EPC gặp phải nhiều thách thức pháp lý và thực tiễn, bao gồm:

  1. Tính hiệu lực của điều khoản giải quyết tranh chấp đa tầng
  • Vấn đề về tính bắt buộc của các bước tiền trọng tài như DAB/DAAB.
  • Khó khăn trong việc xác định khi nào các bên có thể bỏ qua các bước tiền trọng tài.
  • Sự khác biệt trong cách giải thích điều khoản giải quyết tranh chấp đa tầng giữa các hệ thống pháp luật.
  1. Vấn đề về thẩm quyền của trọng tài
  • Tranh chấp về thẩm quyền của trọng tài khi điều khoản trọng tài không rõ ràng.
  • Khó khăn trong việc xác định phạm vi thẩm quyền của trọng tài đối với các tranh chấp phức tạp.
  • Vấn đề về thẩm quyền của trọng tài đối với các bên thứ ba không ký kết hợp đồng EPC.
  1. Tính phức tạp của tranh chấp kỹ thuật
  • Khó khăn trong việc giải quyết các tranh chấp kỹ thuật phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu.
  • Thách thức trong việc lựa chọn trọng tài viên có đủ kiến thức chuyên môn về lĩnh vực EPC.
  • Khó khăn trong việc đánh giá các chứng cứ kỹ thuật phức tạp.
  1. Chi phí và thời gian
  • Chi phí cao của thủ tục trọng tài, đặc biệt trong các tranh chấp EPC phức tạp.
  • Thời gian kéo dài của thủ tục trọng tài, ảnh hưởng đến việc thực hiện dự án.
  • Khó khăn trong việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp để bảo vệ quyền lợi của các bên.
  1. Thi hành phán quyết trọng tài
  • Khó khăn trong việc thi hành phán quyết trọng tài ở một số quốc gia.
  • Rủi ro về việc phán quyết trọng tài bị hủy bỏ hoặc từ chối công nhận.
  • Sự khác biệt trong cách tiếp cận của các quốc gia đối với việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài.

Giải pháp để tối ưu hóa hiệu quả của trọng tài

Để khắc phục các thách thức trên và tối ưu hóa hiệu quả của trọng tài trong hợp đồng EPC, các bên có thể áp dụng các giải pháp sau:

  1. Soạn thảo điều khoản trọng tài rõ ràng và chi tiết
  • Xác định rõ phạm vi tranh chấp thuộc thẩm quyền của trọng tài.
  • Chỉ định cụ thể tổ chức trọng tài có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
  • Quy định rõ các bước trong quy trình giải quyết tranh chấp đa tầng và điều kiện để chuyển từ bước này sang bước khác.
  • Xác định rõ luật áp dụng, địa điểm trọng tài, ngôn ngữ trọng tài và số lượng trọng tài viên.
  1. Thành lập và vận hành hiệu quả DAB/DAAB
  • Thành lập DAB/DAAB ngay từ đầu dự án đối với các dự án phức tạp.
  • Lựa chọn các thành viên DAB/DAAB có kinh nghiệm và chuyên môn phù hợp.
  • Tổ chức các cuộc họp định kỳ của DAB/DAAB để giám sát dự án và ngăn ngừa tranh chấp.
  • Xây dựng quy trình xử lý tranh chấp hiệu quả cho DAB/DAAB.
  1. Áp dụng các biện pháp ngăn ngừa tranh chấp
  • Thiết lập quy trình quản lý hợp đồng và tranh chấp rõ ràng.
  • Thực hiện đánh giá rủi ro tranh chấp định kỳ để nhận diện sớm các tranh chấp tiềm ẩn.
  • Tổ chức đào tạo cho đội ngũ quản lý dự án về cách ngăn ngừa và xử lý tranh chấp.
  • Duy trì kênh thông tin và đối thoại mở giữa các bên.
  1. Lựa chọn trọng tài viên phù hợp
  • Lựa chọn trọng tài viên có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực EPC.
  • Cân nhắc việc chỉ định trọng tài viên có kinh nghiệm về kỹ thuật bên cạnh trọng tài viên pháp lý.
  • Đảm bảo trọng tài viên có kinh nghiệm giải quyết các tranh chấp EPC phức tạp.
  1. Áp dụng công nghệ trong quản lý tranh chấp
  • Sử dụng phần mềm quản lý dự án và hợp đồng để theo dõi tiến độ và phát hiện sớm tranh chấp.
  • Áp dụng công nghệ lưu trữ và quản lý tài liệu để đảm bảo bằng chứng được lưu trữ đầy đủ.
  • Sử dụng công nghệ trực tuyến trong quy trình trọng tài để giảm chi phí và thời gian.

Xu hướng phát triển của trọng tài trong hợp đồng EPC

Trọng tài trong hợp đồng EPC đang có những xu hướng phát triển mới, phản ánh sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và pháp lý toàn cầu:

  1. Tăng cường vai trò của ngăn ngừa tranh chấp
  • Chuyển từ mô hình giải quyết tranh chấp (dispute resolution) sang mô hình ngăn ngừa tranh chấp (dispute avoidance).
  • Phát triển các cơ chế can thiệp sớm để giải quyết bất đồng trước khi trở thành tranh chấp.
  • Tăng cường vai trò của DAB/DAAB trong việc hỗ trợ các bên giải quyết bất đồng trong quá trình thực hiện dự án.
  1. Phát triển các cơ chế giải quyết tranh chấp kết hợp
  • Sự phát triển của các phương thức giải quyết tranh chấp kết hợp như Med-Arb, Arb-Med, và Expert Determination kết hợp với trọng tài.
  • Tích hợp các phương thức giải quyết tranh chấp khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí.
  • Phát triển các quy tắc tố tụng linh hoạt cho phép kết hợp các phương thức giải quyết tranh chấp khác nhau.
  1. Chuyên môn hóa trong trọng tài EPC
  • Phát triển các tổ chức trọng tài chuyên biệt cho lĩnh vực xây dựng và EPC.
  • Đào tạo và chứng nhận trọng tài viên chuyên về tranh chấp EPC.
  • Xây dựng các quy tắc tố tụng đặc thù cho tranh chấp EPC.
  1. Ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI) trong trọng tài
  • Sử dụng AI để phân tích tài liệu và hỗ trợ ra quyết định.
  • Phát triển các nền tảng trọng tài trực tuyến để giảm chi phí và thời gian.
  • Ứng dụng công nghệ blockchain trong việc lưu trữ và xác thực tài liệu trọng tài.

Kết luận

Trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp từ hợp đồng EPC, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng của các dự án xây dựng quy mô lớn có yếu tố quốc tế. Việc hiểu rõ bản chất, quy trình và các thách thức của trọng tài trong hợp đồng EPC là cần thiết để các bên có thể xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Mặc dù trọng tài mang lại nhiều lợi ích như tính chuyên môn, bảo mật, linh hoạt và khả năng thi hành xuyên biên giới, nhưng cũng tồn tại nhiều thách thức liên quan đến chi phí, thời gian, tính phức tạp của tranh chấp kỹ thuật và vấn đề về thẩm quyền. Việc áp dụng quy trình giải quyết tranh chấp đa tầng, với sự kết hợp giữa DAB/DAAB và trọng tài, đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp từ hợp đồng EPC.

Xu hướng phát triển của trọng tài trong hợp đồng EPC đang hướng tới việc tăng cường vai trò của ngăn ngừa tranh chấp, phát triển các cơ chế giải quyết tranh chấp kết hợp, chuyên môn hóa trong trọng tài EPC và ứng dụng công nghệ trong trọng tài. Đây là những hướng đi tích cực, hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn trong việc giải quyết tranh chấp từ hợp đồng EPC trong tương lai.

Để tối ưu hóa hiệu quả của trọng tài trong hợp đồng EPC, các bên nên soạn thảo điều khoản trọng tài rõ ràng, thành lập và vận hành hiệu quả DAB/DAAB, áp dụng các biện pháp ngăn ngừa tranh chấp và lựa chọn trọng tài viên phù hợp. Đồng thời, các tổ chức trọng tài và cơ quan quản lý nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực của các trọng tài viên, góp phần đảm bảo hiệu quả của phương thức giải quyết tranh chấp này trong bối cảnh ngày càng phức tạp của các dự án EPC.

 

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB