Thời gian làm việc: 08:00 - 11:30 và 13:30 - 17:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu

Việc không chỉ định Trung tâm Trọng tài trong hợp đồng có làm mất hiệu lực của điều khoản Trọng tài không?

hieu-luc-cua-phan-quyet-trong-tai-thuong-mai
Mục lục

Vấn đề không chỉ định cụ thể trung tâm trọng tài trong điều khoản trọng tài của hợp đồng thương mại đã được pháp luật Việt Nam giải quyết một cách toàn diện thông qua Luật Trọng tài thương mại 2010 và các văn bản hướng dẫn. Theo nghiên cứu từ các quy định pháp luật hiện hành, việc không chỉ định trung tâm trọng tài cụ thể không làm mất hiệu lực của thỏa thuận trọng tài, miễn là thỏa thuận đó đáp ứng các điều kiện cơ bản về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật. Luật Trọng tài thương mại 2010 đã có sự thay đổi quan trọng so với Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003, loại bỏ quy định coi thỏa thuận trọng tài vô hiệu do không rõ ràng về tổ chức trọng tài, thay vào đó tạo cơ chế để nguyên đơn có quyền lựa chọn khi các bên không thỏa thuận được.

1. Khung pháp lý về thỏa thuận Trọng tài

1.1. Điều Kiện Cơ Bản Để Thỏa Thuận Trọng Tài Có Hiệu Lực

Theo Điều 5 Luật Trọng tài thương mại 2010, điều kiện cơ bản để giải quyết tranh chấp bằng trọng tài là các bên phải có thỏa thuận trọng tài. Thỏa thuận này có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp, và phải đáp ứng các yêu cầu về chủ thể và thẩm quyền được quy định rõ ràng trong luật.

Về chủ thể, thỏa thuận trọng tài chỉ có hiệu lực khi được xác lập bởi các bên có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và người xác lập phải có thẩm quyền. Người có năng lực hành vi dân sự là người từ đủ 18 tuổi trở lên và không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự. Đối với pháp nhân, người đại diện xác lập thỏa thuận trọng tài phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và thẩm quyền phù hợp.

Thỏa thuận trọng tài cũng phải tuân thủ nguyên tắc tự nguyện của các bên. Nếu một trong các bên bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép trong quá trình xác lập thì thỏa thuận trọng tài đó sẽ bị vô hiệu. Điều này thể hiện tính chất dân sự của thỏa thuận trọng tài, đòi hỏi sự đồng thuận thực sự của các bên tham gia.

1.2. Các Nguyên Tắc Giải Quyết Tranh Chấp Bằng Trọng Tài

Luật Trọng tài thương mại 2010 tại Điều 4 quy định các nguyên tắc cơ bản trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định hiệu lực của các điều khoản trọng tài, bao gồm cả những điều khoản không chỉ định cụ thể trung tâm trọng tài.

Các nguyên tắc khác bao gồm tính độc lập, khách quan, vô tư của trọng tài viên; sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ của các bên tranh chấp; tính không công khai của tố tụng trọng tài; và tính chung thẩm của phán quyết trọng tài. Những nguyên tắc này tạo nền tảng cho việc hiểu và áp dụng các quy định về thỏa thuận trọng tài trong thực tiễn.

2. Các trường hợp thoả thuận Trọng tài vô hiệu

2.1. Quy Định Pháp Luật Về Thỏa Thuận Trọng Tài Vô Hiệu

Điều 18 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định cụ thể các trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu. Những trường hợp này bao gồm: tranh chấp phát sinh trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền của trọng tài; người xác lập thỏa thuận trọng tài không có thẩm quyền theo quy định của pháp luật; người xác lập thỏa thuận trọng tài không có năng lực hành vi dân sự; hình thức của thỏa thuận trọng tài không phù hợp với quy định tại Điều 16; và một trong các bên bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép trong quá trình xác lập thỏa thuận trọng tài.

Đáng chú ý là trong các trường hợp vô hiệu được liệt kê, không có quy định nào về việc thỏa thuận trọng tài vô hiệu do không chỉ định cụ thể tổ chức trọng tài. Điều này thể hiện sự thay đổi quan trọng so với quy định trước đây và tạo cơ sở pháp lý để khẳng định rằng việc không chỉ định trung tâm trọng tài không làm mất hiệu lực của điều khoản trọng tài.

2.2. Hình Thức Của Thỏa Thuận Trọng Tài

Theo Điều 16 Luật Trọng tài thương mại 2010, thỏa thuận trọng tài phải được xác lập dưới dạng văn bản. Thỏa thuận có thể được xác lập qua nhiều hình thức khác nhau như: thỏa thuận được xác lập qua trao đổi giữa các bên bằng telegram, fax, telex, thư điện tử và các hình thức khác theo quy định của pháp luật; thỏa thuận được xác lập thông qua trao đổi thông tin bằng văn bản giữa các bên; thỏa thuận được luật sư, công chứng viên hoặc tổ chức có thẩm quyền ghi chép lại bằng văn bản theo yêu cầu của các bên.

Các hình thức khác còn bao gồm việc trong giao dịch các bên có dẫn chiếu đến một văn bản có thể hiện thỏa thuận trọng tài như hợp đồng, chứng từ, điều lệ công ty và những tài liệu tương tự khác; hoặc qua trao đổi về đơn kiện và bản tự bảo vệ mà trong đó thể hiện sự tồn tại của thỏa thuận do một bên đưa ra và bên kia không phủ nhận. Miễn là đáp ứng được yêu cầu về hình thức văn bản, thỏa thuận trọng tài sẽ có hiệu lực theo pháp luật.

3. Phân tích trường hợp không chỉ định trung tâm Trọng Tài cụ thể

3.1. Sự Thay Đổi Từ Pháp Lệnh 2003 Đến Luật 2010

Một trong những thay đổi quan trọng nhất của Luật Trọng tài thương mại 2010 so với Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003 là việc xử lý các thỏa thuận trọng tài không rõ ràng. Theo khoản 4 Điều 10 Pháp lệnh Trọng tài thương mại 2003, thỏa thuận trọng tài vô hiệu khi “thỏa thuận trọng tài không quy định hoặc quy định không rõ đối tượng tranh chấp, tổ chức trọng tài có thẩm quyền giải quyết vụ tranh chấp mà sau đó các bên không có thỏa thuận bổ sung”.

Luật Trọng tài thương mại 2010 đã loại bỏ hoàn toàn quy định này, không còn coi thỏa thuận trọng tài vô hiệu do không rõ về hình thức trọng tài hay tổ chức trọng tài. Thay vào đó, luật mới tạo ra cơ chế để xử lý những thỏa thuận trọng tài khiếm khuyết như vậy một cách linh hoạt và thực tế hơn.

3.2. Cơ Chế Xử Lý Thỏa Thuận Trọng Tài Không Rõ Ràng

Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP đã cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách xử lý các trường hợp thỏa thuận trọng tài không chỉ định rõ tổ chức trọng tài. Theo quy định tại khoản 5 Điều này, trường hợp các bên đã có thỏa thuận trọng tài nhưng không chỉ rõ hình thức trọng tài hoặc không thể xác định được tổ chức trọng tài cụ thể, thì khi có tranh chấp, các bên phải thỏa thuận lại về hình thức trọng tài hoặc tổ chức trọng tài cụ thể để giải quyết tranh chấp.

Điểm quan trọng là nếu các bên không thỏa thuận được, việc lựa chọn hình thức, tổ chức trọng tài để giải quyết tranh chấp sẽ được thực hiện theo yêu cầu của nguyên đơn. Quy định này đảm bảo rằng thỏa thuận trọng tài vẫn có thể được thực hiện ngay cả khi không có sự chỉ định cụ thể ban đầu, và tránh tình trạng thỏa thuận trọng tài trở nên vô nghĩa do những khiếm khuyết về kỹ thuật.

3.3. Các Loại Hình Điều Khoản Trọng Tài Trong Thực Tiễn

Trong thực tiễn, có ba loại điều khoản trọng tài mà các bên có thể lựa chọn. Thứ nhất là điều khoản trọng tài xác định tổ chức trọng tài cụ thể để giải quyết tranh chấp. Đây là lựa chọn phổ biến và được các trung tâm trọng tài khuyến nghị, ví dụ như “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương mại BigBoss (BBIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.

Thứ hai là điều khoản trọng tài không xác định tổ chức trọng tài cụ thể, với nội dung như “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài”. Đây được gọi là điều khoản trọng tài mở, các bên chỉ xác định phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài mà chưa lựa chọn tổ chức trọng tài cụ thể.

Thứ ba là điều khoản giải quyết tranh chấp vừa chọn trọng tài, vừa chọn tòa án để giải quyết vụ tranh chấp. Loại điều khoản này cho phép các bên linh hoạt trong việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp tùy thuộc vào tình hình cụ thể khi tranh chấp phát sinh.

4. Ứng dụng thực tiễn và các trường hợp cụ thể 

4.1. Trường Hợp Thỏa Thuận Trọng Tài Không Thể Thực Hiện Được

Luật cũng quy định về các trường hợp thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được. Những trường hợp này bao gồm: các bên đã có thỏa thuận cụ thể về việc lựa chọn Trọng tài viên trọng tài vụ việc, nhưng tại thời điểm xảy ra tranh chấp, vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan mà Trọng tài viên không thể tham gia giải quyết tranh chấp; Trọng tài viên từ chối việc được chỉ định hoặc Trung tâm trọng tài từ chối việc chỉ định Trọng tài viên và các bên không thỏa thuận được việc lựa chọn Trọng tài viên khác để thay thế.

Các trường hợp khác còn bao gồm việc các bên có thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài nhưng lại thỏa thuận áp dụng Quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài khác, trong khi điều lệ của Trung tâm trọng tài được lựa chọn không cho phép áp dụng Quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài khác và các bên không thỏa thuận được về việc lựa chọn Quy tắc tố tụng trọng tài thay thế.

4.2. Vai Trò Của Tòa Án Trong Việc Hỗ Trợ Trọng Tài

Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP cũng quy định về những trường hợp Tòa án được quyền thụ lý và giải quyết tranh chấp mặc dù các bên đã có thỏa thuận trọng tài. Những trường hợp này bao gồm: Trung tâm trọng tài được các bên lựa chọn theo thỏa thuận đã chấm dứt hoạt động; Trọng tài viên trong trọng tài vụ việc được các bên lựa chọn không thể tham gia giải quyết tranh chấp; Trọng tài viên trong trọng tài vụ việc từ chối giải quyết tranh chấp và các bên không có thỏa thuận về người thay thế.

Điều kiện bổ sung bắt buộc đối với các trường hợp này là các bên không đạt được thỏa thuận thay thế khác. Quy định này cho thấy pháp luật luôn tìm cách tôn trọng thỏa thuận trọng tài của các bên và chỉ cho phép Tòa án can thiệp khi thật sự cần thiết và không có cách giải quyết khác.

4.3. Hiệu Lực Và Thi Hành Phán Quyết Trọng Tài

Theo quy định của pháp luật, phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành. Phán quyết trọng tài phải được ban hành ngay tại phiên họp hoặc chậm nhất là 30 ngày kể từ ngày kết thúc phiên họp cuối cùng. Điều này khác với quy định trước đây trong Pháp lệnh Trọng tài, nơi quy định thời hạn là 60 ngày, được coi là quá dài.

Phán quyết trọng tài được thi hành theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự. Nhà nước khuyến khích các bên tự nguyện thi hành phán quyết trọng tài, thể hiện tinh thần hợp tác và tôn trọng lẫn nhau trong quan hệ thương mại. Tính chung thẩm của phán quyết trọng tài cũng được quy định rõ ràng trong Quy tắc tố tụng trọng tài của các trung tâm trọng tài.

5. Những cân nhắc thực tiễn và khuyến nghị

5.1. Lợi Ích Của Việc Chỉ Định Trung Tâm Trọng Tài Cụ Thể

Mặc dù pháp luật không yêu cầu bắt buộc phải chỉ định trung tâm trọng tài cụ thể trong thỏa thuận trọng tài, việc chỉ định rõ ràng vẫn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn. Khi đã xác định được tổ chức trọng tài cụ thể, bên khởi kiện có quyền gửi đơn kiện đến trung tâm trọng tài đã chọn mà không cần phải thỏa thuận lại hay cần sự đồng ý của bị đơn.

Việc chỉ định cụ thể cũng giúp các bên tránh được những tranh cãi không cần thiết về thẩm quyền và thủ tục khi tranh chấp phát sinh. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện tại khi Việt Nam có nhiều trung tâm trọng tài hoạt động với các quy tắc tố tụng và mức phí khác nhau.

5.2. Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc Khi Xây Dựng Điều Khoản Trọng Tài

Khi xây dựng điều khoản trọng tài, các bên cần cân nhắc đến nhiều yếu tố quan trọng. Những yếu tố này bao gồm phí trọng tài, khoảng cách địa lý, cơ sở vật chất và nguồn nhân lực của tổ chức trọng tài, quy tắc tố tụng áp dụng, ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng, luật áp dụng để giải quyết tranh chấp, và địa điểm tổ chức phiên họp trọng tài.

Điều khoản trọng tài thường được gọi là “điều khoản lúc nửa đêm” vì thường là điều khoản cuối cùng được cân nhắc đến trong quá trình thương thảo hợp đồng. Do vậy, chúng thường không được các bên suy nghĩ đầy đủ, dẫn đến những thỏa thuận không thỏa đáng và khó thực hiện. Nếu một vụ tranh chấp phát sinh và quá trình tố tụng trọng tài được tiến hành, những vấn đề này sẽ phải được giải quyết trước khi có thể tiếp tục giải quyết những vấn đề tranh chấp thực sự.

5.3. Xu Hướng Phát Triển Và Thách Thức

Trong thực tiễn, việc các doanh nghiệp có quy mô lớn với hệ thống đối tác rộng lớn trên cả nước có thể gặp khó khăn khi phải cố định một trung tâm trọng tài trong điều khoản trọng tài khuôn mẫu. Điều này có thể tạo ra sự trói buộc và không phù hợp với tính chất đa dạng của các mối quan hệ thương mại.

Do vậy, điều khoản trọng tài mở (không chỉ định cụ thể trung tâm trọng tài) có thể là lựa chọn phù hợp cho những doanh nghiệp này, cho phép họ linh hoạt trong việc lựa chọn trung tâm trọng tài phù hợp với từng trường hợp cụ thể khi tranh chấp phát sinh.

Kết Luận

Từ nghiên cứu các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng, có thể khẳng định rằng việc không chỉ định trung tâm trọng tài trong hợp đồng không làm mất hiệu lực của điều khoản trọng tài. Luật Trọng tài thương mại 2010 và Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP đã tạo ra một khung pháp lý hoàn chỉnh và linh hoạt để xử lý các thỏa thuận trọng tài không rõ ràng, đảm bảo tôn trọng ý chí của các bên và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

Sự thay đổi từ Pháp lệnh 2003 đến Luật 2010 thể hiện xu hướng hiện đại hóa và thực tiễn hóa trong quy định về trọng tài thương mại. Việc loại bỏ quy định coi thỏa thuận trọng tài vô hiệu do không rõ ràng về tổ chức trọng tài đã tạo ra sự linh hoạt cần thiết trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi các mối quan hệ thương mại ngày càng phức tạp và đa dạng.

Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối đa trong việc giải quyết tranh chấp, các bên vẫn nên cân nhắc kỹ lưỡng khi xây dựng điều khoản trọng tài, có thể lựa chọn giữa việc chỉ định cụ thể trung tâm trọng tài hoặc sử dụng điều khoản trọng tài mở tùy thuộc vào tính chất và phạm vi của mối quan hệ hợp đồng. Điều quan trọng là đảm bảo điều khoản trọng tài được soạn thảo rõ ràng, phù hợp với quy định pháp luật và phản ánh đúng ý chí thực sự của các bên tham gia hợp đồng.

 

.
Lên đầu trang

Đăng tài liệu

TIÊU ĐỀ BÀI ĐĂNG
NỘI DUNG BÀI ĐĂNG
tải tệp lên (chỉ pdf)
Maximum file size: 512 MB